<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>I- Ôn tập về ph ơng trình bậc nhất, bậc </b>
<b>hai</b>
<b>1. Ph ơng trình bậc </b>
<b>nhất:</b>
<i><b>a. Cách giải và biện luận ph ơng trình d¹ng ax + b = 0</b></i>
<b>HƯ sè</b> <b>KÕt ln</b>
<b>a = 0</b> <b>b = 0</b>
PT (1) v« sè nghiƯm
<b> b 0</b> PT (1) v« nghiÖm
<b> a 0</b> PT (1) cã nghiÖm duy nhÊt x =
a
b
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>I- Ôn tập về ph ¬ng tr×nh bËc nhÊt, bËc </b>
<b>hai</b>
<b>2. Ph ¬ng tr×nh bËc hai:</b>
<b>a. Cách b ớc giải ph ơng trình ax2<sub> + bx + c = 0 ( a kh¸c </sub></b>
<b>0)</b>
<i>ac</i>
<i>b</i>
2
4
<b>B1. TÝnh</b>
0
<b>B3. KÕt luËn:</b>
<b>+ NÕu ph ơng trình vô nghiệm.</b>
<b>+ Nếu ph ơng trình có 1 nghiệm kép x = -b/2a</b>
<b>+ NÕu ph ơng trình có 2 nghiệm phân biệt:</b>
0
<b>B2. So sánh víi 0</b>
<sub></sub>
0
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>x</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>x</i>
2
2
2
1
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
3
1
1;
S
:
KL
3
1
1
)
1
(
16
12
4
)
1
.(
3
.
4
)
2
( 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>d. Cách trình bày lời giải ph ơng trình 3x2<sub> - 2x -1 = 0 (1)</sub></b>
<b>cách 1:</b>
3
1
-x
x
2
1
1
16
12
4
)
1
.(
3
.
4
)
2
( 2
Ph ơng trình có hai nghiệm phân biệt:
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<b>I- Ôn tập về ph ơng trình bậc nhất, bậc </b>
<b>hai</b>
<b>3. Định lí Vi-ét:</b>
<b>a. Hệ thức Vi-ét:</b>
Nếu ph ơng tr×nh bËc hai ax
2
<sub> + bx + c = 0 ( a kh¸c 0) </sub>
cã hai nghiƯm x
<sub>1,</sub>
x
<sub>2 </sub>
thì:
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
2
1
2
1
<b>c. ứng dụng Vi-ét:</b>
- Nhẩm nghiệm của ph ơng trình bËc hai ax2<sub> + bx + c = 0 </sub>
- Xét dấu các nghiệm của ph ơng trình bậc hai ax2<sub> + bx + c = 0 </sub>
- Ph©n tÝch ®a thøc f(x) = ax2<sub> + bx + c thành nhân tử</sub>
- Tìm hai số biết tổng và tích cđa chóng.
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
<b>5</b>
<b>1</b>
<b>2</b>
<b>6</b>
<b>4</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
<b>Phân tích đa thức</b>
<b> f(x) = 3x2 <sub>-2x -1 </sub></b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
<b>Cho ph ơng trình ax</b>
<b>2</b>
<b><sub> + bx + c =0 (a khác 0)</sub></b>
<b>+ Khi nào PT có 2 nghiệm phân biệt trái </b>
<b>dấu.</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
<b>Nêu ph ơng pháp nhẩm nghiệm </b>
<b>dựa vào hệ thức Vi-ét?</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
Chúc mừng bạn đã chọn đ ợc ô số may mắn!
Bạn đã nhận đ ợc một phần quà. Xin bạn lựa chọn quà
bằng cách chọn ngụi sao s 1 hoc s 2?
Phần quà là một tràng pháo tay của cả lớp !
1
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
Chỳc mừng bạn đã chọn đ ợc ô số may mắn!
Bạn đã nhận đ ợc một phần quà.
Xin b¹n lựa chọn quà bằng cách chọn ngôi sao
số 1 hoặc số 2?
Phần quà cho bạn là một quyển lÞch bá tói !
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
a. Ph ơng trình chứa ẩn trong dấu giá trị tuyệt đối:
<b>II- Ph ¬ng trình qui về ph ơng trình bậc nhất, bậc hai</b>
VD1. Giải ph ơng trình:
3
2
0
8
10
3
)
1
2
(
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
-4
x
3)
-(x
(1)
2
<b>C¸ch1</b>
<b>C¸ch2</b>
(lo¹i)
x
1
2x
3
x
(1)
3
x
4
(t/m)
x
1
2x
3
x
(1)
3
x
3
2
Thư l¹i ta thÊy x = 2/3 lµ nghiƯm
(1)
1
2
3
<i>x</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>
b. Ph ơng trình chứa ẩn trong dấu căn:
VD2. Giải ph ơng trình:
2
<i>x</i>
3
<i>x</i>
2
(2)
2
-3
x
2
3
x
0
7
6x
-x
2
3
x
:
K
§
2
4
4
3
2
)
2
(
<i><sub>x</sub></i>
<i><sub>x</sub></i>
2
<i><sub>x</sub></i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
<b>Chó ý:</b>
<b>- Đối với PT chứa dấu GTTĐ ta cần tìm cách </b>
<b>phá dấu GTTĐ</b>
<b>- Khi bỡnh ph ng hai v của một ph ơng trình </b>
<b>nếu hai vế đều d ơng ta đ ợc ph ơng trình mới t </b>
<b>ơng đ ơng với ph ơng trình đã cho</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>
<b>Vận dụng giải các ph ơng trình</b>
(2)
2
-3x
b.
(1)
3
2
6
6
5
.
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
</div>
<!--links-->