Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.84 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Đề kiểm tra khảo sát chất lợng Đầu năm</b>
<b>Môn : Toán 9</b>
<i><b>Thi gian : 90 phỳt</b></i>
<b>Cõu 1: ( 1 điểm ) Tìm điều kiện xác định của phơng trình</b>
1
4
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 2: ( 1 điểm ) </b>
Cho hình vẽ ( Hình bên)
Hóy vit cỏc cặp tam giác đồng dạng ?
<b>C©u 3 : ( 2 ®iĨm ) Giải phơng trình</b>
a) 6x 8 = 16 + 3x
b) ( x – 3 ) ( x + 4 ) = 0
<b>Câu 4: ( 1 điểm ) Giải bất phơng trình</b>
8
5
1
2
4
2
1 <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 5: ( 2điểm ) </b>
Một ngời đi xe đạp từ A đến B với vận tốc trung bình là 15km/h . Lúc về ngời đó chỉ đi
với vận tốc trung bình 12km/h , nên thời gian về nhiều hơn thời gian đi là 45 phút . Tính
độ dài quãng đờng AB ( Bng km )
<b>Câu 6 : ( 2 điểm ) </b>
Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 8cm ; BC = 6cm . Gọi H là chân đờng vng góc kẻ
từ A xuống BD ( hình vẽ bên )
a) Chøng minh : AHB ~ BCD A 8cm B
b) Tính độ dài đoạn thẳng AH ?
6cm
<b>H</b>
<b>C©u 7 : ( 1 điểm ) </b> <b>D</b> <b>C</b>
Giải phơng trình: <i>x</i>5 3<i>x</i> 2
<b> HÕt</b>
<b>đáp án và biểu điểm</b>
<b>Câu 1: ( 1 điểm ) </b>
<b> §iỊu kiƯn : x </b> 1
<b>Câu 2 : ( 1 điểm ) </b>
<b>ABC ~ </b><b>HBA </b>
<b> </b><b>ABC ~ </b><b>HAC</b>
<b> </b><b>HBA ~ </b><b>HAC</b>
<b>Câu3: ( 2 điểm ) Giải phơng trình</b>
a) 6x 8 = 16 + 3x
<b>A</b>
<b>C</b>
<b>H</b>
<b>B</b>
<b>A</b>
<b>C</b>
<b>H</b>
6x – 3x = 16 + 8
3x = 24
x = 8
VËy : S = 8 <b> ( 1 ® ) </b>
b) ( x – 3 ) ( x + 4 ) = 0
( x – 3 ) = 0 hc ( x + 4 ) = 0
x = 3 họăc x = - 4
Vậy : S = 4;3 <b> ( 1 đ ) </b>
<b>Câu 4: ( 1 điểm ) Giải bất phơng trình</b>
8
5
1 <i>x</i> <i>x</i>
<b> 2 (1 - 2x ) – 16 < 1 – 5x ( 0,5 ® ) </b>
2 – 4x - 16 < 1 – 5x
5x – 4x < 1 + 16 – 2
<b> x < 15 ( 0,5 ® ) </b>
<b>Câu 5: ( 2điểm ) </b>
- Gi di quãng đờng AB là x ( km ) ĐK : x > 0
- Thời gian đi là :
15
<i>x</i>
(h )
- Thêi gian vỊ lµ :
12
<i>x</i>
( h )
§ỉi : 45 phót =
4
3
( h )
Theo bài ra ta có phơng trình :
12
<i>x</i>
-
15
<i>x</i>
=
4
3
<b> ( 1 ® ) </b>
5x – 4 x = 45
x = 45 ( t/m·n ®k )
<b> Vậy độ dài quãng đờng AB là 45 ( km ) ( 1 đ ) </b>
<b> C©u 6 : ( 2 ®iĨm ) A 8cm B </b>
<i>Hˆ</i> = <i>C</i>ˆ = 900<sub> </sub>
<i>A ˆBH</i> = <i>B ˆDC</i> ( so le trong )
<b> AHB ~ </b> BCD ( g- g ) 6cm
<b>H</b>
D C
b) <b> AHB ~ </b> BCD ( c/m trªn )
<i>BD</i>
<i>AB</i>
<i>BC</i>
<i>AH</i>
AH.BD = AB.BC AH =
<i>BD</i>
<i>BC</i>
<i>AB.</i>
Pitago vµo <i>BCD</i> cã <i>C</i>ˆ = 1v
BD = <i><sub>AB </sub></i>2 <i><sub>BC</sub></i>2 = <sub>8 </sub>2 <sub>6</sub>2= <sub>100 </sub><sub>10</sub>
VËy : AH =
<i>BD</i>
<i>BC</i>
<i>AB.</i>
<b>C©u 7 : ( 1 điểm ) Giải phơng trình: </b> <i>x</i>5 3<i>x</i> 2
* x + 5 = 3x – 2 khi x - 5
x – 3x = - 2 – 5
- 2x = - 7
x = 3, 5 ( t/m·n x <b> - 5 ) (0,5® )</b>
* - ( x + 5 ) = 3x – 2 khi x < - 5
- x – 5 = 3x – 2
- x – 3x = - 2 + 5
- 4x = 3