Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.76 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG THCS TÂN LẬP</b>
<b>DANH SÁCH ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM 2010 - 2011</b>
<b>Lớp: 7B</b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <sub>Tốn</sub><b>Điểm</b><sub>Ngữ Văn</sub> <b>Ghi chú</b>
1 Hồng Thị Vân Anh 8 75
2 Nguyễn Văn Cường 6 5
3 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 55 7
4 Nguyễn Văn Hòa 55 5
5 Nguyễn Thị Hồng 9 7
6 Hồ Thị Y Ly Na 3 3
7 Nguyễn Thành Quang Nhân 45 4
8 Lê Thị Hồng Nhi 5 6
9 Nguyễn Thị Hồng Nhung 7 6
10 Nguyễn Ngọc Phú 7 5
11 Nguyễn Hữu Quốc 7 45
12 Trương Phi Quý 25 45
13 Mai Bá Sơn 95 6
14 Phạm Cơng Thành 85 4
15 Nguyễn Thị Thảo 5 5
16 Hồng Nhật Tiến 9 65
17 Nguyễn Thị Trang 55 45
18 Phạm Thị Thu Trang 4 4
19 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8 5
20 Hồng Bảo Khanh 6 45
21 Hồ Phi Líp 2 25
22 Nguyễn Ngọc Phong 35 3
23 Nguyễn Văn Như Phong 25 45
24 Nguyễn Thị Châu Phương 45 15
25 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1 4
26 Trương Thị Thúy Quỳnh 75 55
27 Hoàng Đức Vũ 65 55
28 Nguyễn Thị Mai Phước 4 6
<i><b> Mơn: Tốn Môn: Ngữ Văn</b></i>
Giỏi (8-10): ……..tỷ lệ…….. Giỏi (8-10): ……..tỷ lệ……..
Khá (6,5-7,9):……..tỷ lệ…… Khá (6,5-7,9):……..tỷ lệ……
TB (5-6,4):……..tỷ lệ……… TB (5-6,4):……..tỷ lệ………
Yếu (3,5-4,9)……..tỷ lệ……. Yếu (3,5-4,9)……..tỷ lệ…….
Kém (0-3,4):……..tỷ lệ……. Kém (0-3,4):……..tỷ lệ…….