Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

De thi HKII Toan 6 DA BD de so 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.82 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phòng GD - ĐT Đông Hng


<b>Trờng THCS Đông Hà</b>
*********


<b>Đề Kiểm tra học kì II</b>


năm học 2009 - 2010


<b>Môn toán 6</b>



<b>(</b><i>Thi gian lm bi : 90 phỳt</i><b> )</b>


I. Trắc nghiệm (2 điểm)<i>Hãy chọn câu trả lời đúng trong các phơng án A, B, C</i>


1. KÕt qu¶ rót gän cđa ph©n sè 26
130


đến tối giản là:
A. 2


10


B. 1


5 C.


1
5



2. Trong các phân số 11 14; ; 16
12 15 60
  


 . Ph©n sè nhá nhÊt lµ:
A. 11


12


B. 14
15

C. 16
60


3.
2
( 4)
5
 <sub>b»ng:</sub>
A. 16


25 B.


8
5



C. 16
5
4. 1 3 1 2


4 4 2 3


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


 b»ng:


A. 1


6 B.


3


8 C.


1
4


5. Trên mặt phẳng cho (O; 5cm) lấy điểm M sao cho OM = 6cm thì:
A. Điểm M nằm trên đờng trịn (O)


B. Điểm M nằm trong đờng tròn (O)
C. Điểm M nằm ngồi đờng trịn (O)



6. Cho  0  0  0


60 ; 30 ; 90


<i>xOy</i> <i>yOz</i> <i>xOz</i> th×:


A. Tia Oz nằm giữa 2 tia Ox và Oy
B. Tia Ox nằm giữa 2 tia Oz và Oy
C.Tia Oy nằm giữa 2 tia Ox vµ Oz
II.


Tù luËn (8điểm)


Bài 1(3điểm) Thực hiện phép tính ( tính nhanh nÕu cã thÓ):


2
5 2 5 9 5


, . . 1


7 11 7 11 7


6 5 3


, : 5 .( 2)


7 8 16


<i>a M</i>


<i>b N</i>







Bài 2 (1điểm) Tìm x biÕt:


31 2 .32 51


2 <i>x</i> 3 5


 


 


 


 


Bài 3( 2điểm) Bạn Lan đọc quyển sách trong 3 ngày. Ngày thứ nhất đọc 1


4số trang, ngày
thứ 2 đọc 60% số trang, ngày thứ 3 đọc nốt 60 trang cịn lại.Tính xem cun sỏch cú bao
nhiờu trang?


Bài 4 (2điểm) Cho <i><sub>aOb</sub></i> <sub>135</sub>0


 . Tia Oc n»m trong <i>aOb</i> biÕt  1


2


<i>aOc</i> <i>cOb</i>.
a, TÝnh<i><sub>aOc bOc</sub></i> <sub>;</sub>


b,Trong 3 gãc <i><sub>aOb bOc cOa</sub></i> <sub>;</sub> <sub>;</sub> <sub> gãc nµo lµ gãc nhän?gãc nµo lµ góc vuông? góc nào là góc tù?</sub>


Hớng dẫn chấm và biểu điểm


I. Trắc nghiệm( 2điểm)
Câu 1 - 4 mỗi câu 0,25điểm
Câu 5; 6 mỗi câu 0,5điểm


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

II. Tự luận( 8điểm)
Bài 1 (3điểm)


a, , 5 2. 5 9. 15


7 11 7 11 7


<i>a M</i>   


5. 2 4 15
7 11 11 7


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


 



0,5®iĨm


5.1 15


7 7


  0,5®


= 1 0,5®


b, , 6 5: 5 3 .( 2)2
7 8 16


<i>b N</i>    


6 5 1. 3 .4
7 8 5 16
  


0,5®


48 7 42
56 56 56


   0,5®


13
56



 0,5đ


Bi 2 ( 1im)
Tỡm c 45


22


<i>x</i> 1đ


Bài 3 (2điểm)


Ngy thứ ba đọc số phần quyển sách là: 1 1 60% 3


4 20











2


20 tơng ứng với 60 trang


0,5đ



Vậy quyển sách dày 400 trang 0,5đ


Bài 4 ( 2điểm)
Vẽ hình 0,25đ
ý a : 1đ


ý b: 0,75đ


Đông hà, ngày 05 tháng 12 năm 2009
<b>Ngời son </b>


<i><b> Phạm Thị Tâm</b></i>


<b> Ngi thm nh</b>


<i><b> Phạm Thị TuyÕt</b></i>


<b> HiÖu trëng</b>


<i><b>Nguyễn Thị Hải Ninh</b></i>


O b


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×