Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.85 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Sở giáo dục thái bình <b><sub>Cộng hòa xà hội chủ nghĩa Việt Nam</sub></b>
Trờng THCS bắc lí
---***---- <b>Độc lập </b><sub>---</sub><b> Tự do </b><b> Hạnh phúc</b>
a- Ma trËn :
<b>Chủ đề</b>
<b>Các mức độ nhận thức</b>
<b>Tæng</b>
NhËn biÕt Th«ng hiĨu VËn dơng
TN TL TN TL TN TL
<b>PT bậc nhất một ẩn</b> <b>Số câu<sub>Số điểm</sub></b> 1<i><sub>0,25</sub></i> 1 <i><sub>1 </sub></i> 2<i><sub>0,5</sub></i> 1 <i><sub>1</sub></i> 5<i><sub>2,75</sub></i>
<b>BPT bậc nhất một ẩn</b> <b>Số câu<sub>Số điểm</sub></b> 1<i><sub>0,25</sub></i> 2<i><sub>0,5</sub></i> 1 <i><sub>1</sub></i> 1 <i><sub>1</sub></i> 5<i><sub>2,75</sub></i>
<b>Tam giác đồng dạng</b> <b>Số câu<sub>Số điểm</sub></b> 1<i><sub>0,25</sub></i> 1 <i><sub>1</sub></i> 1<i><sub>0,25</sub></i> 1 <i><sub>1</sub></i> 1 <i><sub>1</sub></i> 5 <i><sub>3,5</sub></i>
<b>Hình lăng trụ, hình chóp</b> <b>Số cõu<sub>S im</sub></b> 1<i><sub>0,25</sub></i> 1<i><sub>0,75</sub></i> 2 <i><sub>1</sub></i>
<b>Tổng</b> <b>Số câu<sub>Số điểm</sub></b> 6 <i><sub>3</sub></i> 9 <i><sub>5</sub></i> 2 <i><sub>2</sub></i> 16<i><sub>10</sub></i>
<i><b>B- Đề bài :</b></i>
<i><b>Câu 1</b></i>: Tập nghiệm của phơng trình 2 1 0
3 2
<i>x</i> <i>x</i>
lµ :
A. 2 1;
3 2
B.
1
2
C.
2 1
;
3 2
D.
2
3
<i><b>Câu 2</b></i>: Điều kiện xác định của phơng trình : 1 0
2 1 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là :
A. 1
2
<i>x</i> hoặc <i>x</i>3 B. 1
2
<i>x</i> C. 1
2
<i>x</i> vµ <i>x</i>3 D. <i>x</i>3
<i><b>Câu 3</b></i>: Bất phơng trình nào sau đây là bất phơng trình bậc nhất một ẩn ?
A. 2x2<sub> + 1 < 0 B. 0.x + 4 > 0 C. </sub> 3 <sub>0</sub>
3 2008
<i>x</i>
<i>x</i>
D.
1
1 0
4<i>x</i>
<i><b>Câu 4</b></i>: Cho tam giác ABC, AM là phân giác. Độ dài đoạn thẳng MB b»ng :
A. 1,7
<b>M</b>
<b>6,8</b>
<b>3</b>
<b>4</b>
<b>C</b> <b><sub>B</sub></b>
<b>A</b>
B. 2,8
C. 3,8
D. 5,1
<i><b>Câu 5</b></i>: Cho hình vẽ, biết MM // NN vµ MN = 2 cm, OM’ = 6 cm, M’N’ = 3 cm. Số đo
của đoạn thẳng OM là :
A. 3 cm
<b>?</b>
<b>O</b> <b>y</b>
<b>x</b>
<b>3cm</b>
<b>6cm</b>
<b>2cm</b>
<b>N'</b>
<b>N</b>
<b>M'</b>
<b>M</b>
B. 2,5 cm
C. 4 cm
D. 2 cm
<i><b>Câu 6</b></i>: Nghiệm của bất phơng trình – 4x + 12 < 0 lµ :
A. x > 3 B. x > - 3 C. x < - 3 D. x < 3
<i><b>Câu 7</b></i>: Giá trị x = 1 là nghiệm của bất phơng trình :
A. 3x + 3 > 9 B. – 5x > 4x + 1 C. x – 2x < - 2x + 4 D. x 6 > 5
x
<i><b>Câu 8</b></i>: Phơng trình <i>x</i> 3 9 có tập nghiệm là :
A. {- 12} B. { 6 } C. {- 6; 12} D. { 12 }
<i><b>Câu 9</b></i>: Cho hình lập phơng có cạnh bằng 3 cm. Diện tích xung quanh của hình lập
ph-ơng đó là :
<i><b>Câu 10</b></i>: Hãy nối mỗi ý ở cột A với một ý ở cột B để đợc cơng thức đúng
A B
a) C«ng thøc tÝnh diƯn tÝch xung quanh của hình hộp chữ nhật
có các kích thíc lµ a, b, c lµ 1) V = a
3
b) C«ng thøc tÝnh diƯn tÝch xung quanh cđa hình lập phơng
cạnh a là 2) <i>Sxq</i> 2
<i>a b c</i>c) Công thức tính thể tích hình hộp chữ nhật có các kích thớc
là a, b, c lµ 3)
2
4
<i>xq</i>
<i>S</i> <i>a</i>
4) V = a. b. c
<b>Bài 1</b>: (2đ). Giải các phơng trình sau :
a) 1 2 1 2
1 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> b)
<b>Bµi 2</b>: (1đ). Giải các bất phơng trình sau :
2
1 2 2 8 1
6 12
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bài 3</b>: (1đ). Một ôtô đi từ Hà Nội lúc 8 giờ sáng, dự kiến đến Hải Phịng lúc 10 giờ 30
phút. Nhng mỗi giờ ơtơ đã đi chậm hơn so với dự kiến là 10 km nên mãi đến 11 giờ 20
phút xe mới tới Hải Phịng. Tính qng đờng Hà Nội – Hải Phịng.
<b>Bài 4</b>: (3đ). Cho tam giác ABC vng ở A, AB = 6 cm, AC = 8 cm, đờng cao AH, đờng
phân giác BD.
a) Tính độ dài các đoạn thng AD, DC
b) Gọi I là giao điểm của AH vµ BD. Chøng minh : AB. BI = BD. HB.
c) Chứng minh tam giác AID là tam giác cân.
<i><b>C- ỏp án và biểu điểm :</b></i>
<b>C©u</b> 1 2 3 4 5 6 7 8 9
<b>Đáp án</b> a c D D C A C C B
<b>C©u 10</b>: a 2, b 3, c 1 <i>0,75®</i>
<b>Bài 1</b>: (2đ) a) HS giải đủ bớc, chính xác, tìm đợc nghiệm x = 1
2 <i>1®</i>
b) HS giải đủ bớc, chính xác, tìm đợc nghiệm x = 1
2, x = 2 <i>1®</i>
<b>Bài 2</b>: (1đ) HS giải đủ bớc, chính xác, tìm đợc nghiệm x > 5
6
<sub> </sub><i><sub>1đ</sub></i>
<b>Bài 3</b>: (1đ) HS chọn ẩn, đặt đk <i>(0,25đ)</i>. Lập đợc pt và giải đúng S = 100 km <i>(0,75đ)</i>
<b>Bài 4</b>: (3đ). Vẽ hình đúng, ghi GT, KL <i>0,25đ</i>
a) Tính đợc AD = 3cm, DC = 5 cm <i>0,75đ</i>
b) Chứng minh đợc <i>ABD</i> đồng dạng với <i>HBI</i> AB. BI = BD. HB. <i>1đ</i>