Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

chu de tu chon

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (463.91 KB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHỊNG GIÁO DỤC NƠNG SƠN</b>


<b>PHỊNG GIÁO DỤC NÔNG SƠN</b>



<b>TRƯỜNG THCS QUẾ LỘC</b>


<b>TRƯỜNG THCS QUẾ LỘC</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

KIỂM TRA


KIỂM TRA



Tính và viết tổng sau dưới dạng phép

Tính và viết tổng sau dưới dạng phép


nhân:



nhân:



a) 2 + 2 + 2 =

a) 2 + 2 + 2 =



b) a + a + a + a =

b) a + a + a + a =



3.2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

2 . 2 . 2



2 . 2 . 2



a.a.a.a



a.a.a.a



viết gọn như thế nào?



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Tiết 12:




Tiết 12:



<b>LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ </b>



<b>LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ </b>



<b>NHIÊN.</b>



<b>NHIÊN.</b>



<b>NHÂN HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ </b>



<b>NHÂN HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ </b>



<b>SỐ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>1. Lũy thừa với số mũ tự nhiên:</b>



<b>1. Lũy thừa với số mũ tự nhiên:</b>



2.2.2 = 2

2.2.2 = 2

3<sub>3</sub>

a.a.a.a = a

a.a.a.a = a

44


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Vậy:



Vậy:



a.a.a...a Viết gọn như thế nào?




</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i>Lũy thừa bậc n của a là tích của n </i>


<i>Lũy thừa bậc n của a là tích của n </i>



<i>thừa số bằng nhau, mỗi thừa số </i>


<i>thừa số bằng nhau, mỗi thừa số </i>



<i>bằng a:</i>


<i>bằng a:</i>


<i>a</i>



<i>a</i>

<i>nn</i>

<i> = a.a.a...a (n = 0)</i>

<i> = a.a.a...a (n = 0)</i>



<i>a gọi là cơ số</i>

<i>a gọi là cơ số</i>


<i>n gọi là số mũ</i>

<i>n gọi là số mũ</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Củng cố:


Củng cố:



 ?1. Điền vào ô ?1. Điền vào ô


trống cho đúng:


trống cho đúng:


Lũy thừa


Lũy thừa Cơ số<sub>Cơ số</sub> Số mũ<sub>Số mũ</sub> Giá trị <sub>Giá trị </sub>


của lũy



của lũy


thừa


thừa


7


722
2


233


3


3 44


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>*Chú ý:</b></i>


<i><b>*Chú ý:</b></i>



<i>a</i>

<i>a</i>

<i>2<sub>2</sub></i>

<i> cịn gọi là a bình phương (bình </i>

<i> cịn gọi là a bình phương (bình </i>



<i>phương của a)</i>



<i>phương của a)</i>



<i>a</i>

<i>a</i>

<i>3 <sub>3 </sub></i>

<i>còn gọi là a lập phương (lập </i>

<i>còn gọi là a lập phương (lập </i>



<i>phương của a)</i>




<i>phương của a)</i>



<b>*</b>

<i><b>Quy ước:</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<i><b>Bài 56 sgk</b></i>


<i><b>Bài 56 sgk</b></i>



Viết gọn các tích sau bằng cách



Viết gọn các tích sau bằng cách



dùng lũy thừa:



dùng lũy thừa:



 a) 5.5.5.5.5.5 = a) 5.5.5.5.5.5 =
 b) 6.6.6.3.2 = b) 6.6.6.3.2 =
 c) 2.2.2.3.3 = c) 2.2.2.3.3 =


 d) 100.10.10.10 = d) 100.10.10.10 =


56


6.6.6.6 = 64
23.32


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Tính:



Tính:




9

9

2<sub>2</sub>

=

=


11

11

22

=

=


3

3

3<sub>3</sub>

=

=



9.9 = 81


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Viết tích của hai lũy thừa sau dưới



Viết tích của hai lũy thừa sau dưới



dạng một lũy thừa:



dạng một lũy thừa:



2

2

3<sub>3</sub>

.2

.2

2<sub>2</sub>

=

=


a

a

44

.a

.a

33

=

=



(2.2.2).(2.2) = 2

5

(= 2

3+2

)



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>2. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số:</b>



<b>2. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số:</b>



<i><b>* Tổng quát:</b></i>

<i><b>* Tổng quát:</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<i><b>*Chú ý:</b></i>


<i><b>*Chú ý:</b></i>



<i>Khi nhân hai lũy thừa cùng cơ số, ta </i>

<i>Khi nhân hai lũy thừa cùng cơ số, ta </i>




<i>giữ nguyên cơ số và cộng các số mũ.</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Củng cố:



Củng cố:



?2.

?2.

Viết tích của hai lũy thừa sau

Viết tích của hai lũy thừa sau


thành một lũy thừa:



thành một lũy thừa:


x

x

5<sub>5</sub>

.x

.x

4<sub>4</sub>

=

=



a

a

4<sub>4</sub>

.a =

.a =



x

5+4

= x

9


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<i><b>Bài 60 sgk</b></i>



<i><b>Bài 60 sgk</b></i>



Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới

Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới


dạng một lũy thừa:



dạng một lũy thừa:



a) 3

a) 3

3<sub>3</sub>

.3

.3

4<sub>4</sub>

=

=


b) 5

b) 5

2<sub>2</sub>

.5

.5

7 <sub>7 </sub>

=

=


c) 7

c) 7

55

.7 =

.7 =



3

3+4

=3

7


5

2+7

= 5

9


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<i><b>Bài 1:</b></i>


<i><b>Bài 1:</b></i>


Điền chữ “Đ” (đúng) hoặc chữ “S” (sai) vào ô


Điền chữ “Đ” (đúng) hoặc chữ “S” (sai) vào ô


trống:


trống:


a) 3


a) 322.3.34 4 = 3= 388
b) 3


b) 322.3.344 = 3 = 366
c) 2


c) 255.2 = 2.2 = 255


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<i><b>Bài 2:</b></i>


<i><b>Bài 2:</b></i>


 a) Viết mỗi số sau a) Viết mỗi số sau



thành bình phương


thành bình phương


của một số tự


của một số tự


nhiên:


nhiên:


 16 = 16 =


 49 =49 =


 b) Viết mỗi số sau b) Viết mỗi số sau


thành lập phương


thành lập phương


của một số tự


của một số tự


nhiên:


nhiên:



 27 =27 =
 81 =81 =


42
72


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

Xin chân thành cảm ơn quý thầy cô và các



Xin chân thành cảm ơn quý thầy cô và các



em.



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×