Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Bài giảng so doi dung 2010- Sổ THEO DÕI SỐ LƯỢNG ĐỘI VIÊN ( Dũng).doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (286.47 KB, 9 trang )

BẢNG THEO DÕI SỐ LƯỢNG ĐỘI VIÊN
NĂM HỌC 2010-2011
Tháng
chi Đội
9 10 11 12 1 2 3 4 5
9A
36 36 36 36 36
8
33 33 33 33 33
7A
24 24 24 24 24
7B
24 24 24 24 24
6A
23 23 23 23 23
6B
24 24 24 24 24
6C
22 22 22 22 22
Tổng số 186 186 186 186 186
BẢNG THEO DÕI SỐ LƯỢNG ĐỘI VIÊN
NĂM HỌC 2010-2011

T Gian
Đầu năm Giữa H kì I Cuối H kì I Giữa H Kì II Cuối Năm
Đội
Viên
Đoàn
Viên
Đội
Viên


Đoàn
Viên
Đội
Viên
Đoàn
Viên
Đội
Viên
Đoàn
Viên
Đội
Viên
Đoàn
Viên
9A
36 36 36
8
33 33 33
7A
24 24 24
7B
24 24 24
6A
23 23 23
6B
24 24 24
1
6C
22 22 22
Tổng số 186 186 186

CHI ĐỘI : 9A
stt Họ và tên Năm
sinh
Nơi

Kết quả
Học Kì I
Kết quả
Học Kì
II
Kết quả
Cuối
năm
Ghi
chú
1 Lò Thị Bua
19/8/1999
Nà Tăm II -
NT TB TB
2 Lò Văn Bun
15/4/1999
Nà Hiềng -
NT TB TB
3 Lò Thị Đanh
5/5/1999
Coóc Cuông
- NT KHÁ KHÁ
4 Lò Văn Điên
7/10/1999
Nà Hiềng -

NT TB TB
5 Lò Văn Đôi
27/8/1999
Nà Hiềng -
NT TB TB
6 Lò Văn Hắc
12/3/1999 Nà Ít- NT TB TB
7 Lò Thị Khun
1/2/1999
Nà Coóc -
NT KHÁ KHÁ
8 Vàng Văn Ón
4/5/1999 Nà Ít- NT YẾU YẾU
9 Lò Thị Ón
8/7/1999
Nà Coóc -
NT TB TB
10 Vàng Thị Pỏm
3/6/1998
Nà Coóc -
NT GIỎI GIỎI
11 Lò Văn Phanh
7/9/1999 Nà Ít- NT TB TB
12 Lò Thị Sòi
20/2/1999
Nà Hiềng -
NT KHÁ KHÁ
13 Lò Văn Trai
5/7/1999 Nà Ít- NT YẾU YẾU
14 Vàng Thị Xam

20/3/1999
Coóc Cuông
- NT KHÁ KHÁ
15 Lò Thị Xẳn
21/12/199
9
Nà Hiềng -
NT KHÁ KHÁ
16 Tao Thị Sòn
3/7/1998
Nà Coóc -
NT KHÁ KHÁ
17 Lò Thị Ban
27/2/1999
Nà Tăm II -
NT TB TB
18 Lò Thị Bun
22/9/1998 Nà Ít- NT TB TB
19 Vàng Văn Bun
13/3/1999
Nà Coóc -
NT TB TB
20 Lò Thị Chăn
15/2/1999
Coóc Cuông
- NT TB TB
21 Lò Văn Côm
3/2/1999 Nà Coóc - TB TB
2
NT

22 Lò Thị Điếng
20/3/1999
Nà Tăm II -
NT TB TB
23 Lò Thị Én
Nà Ít- NT TB TB
24 Lò Thị Kẻo
Nà Hiềng -
NT KHÁ KHÁ
25 Lò Văn May
Nà Ít- NT TB TB
26 Lò Thị Nang
Coóc Cuông
- NT TB TB
27 Lò Văn Ngân
Nà Hiềng -
NT
TB TB
28 Lò Văn Ón
Nà Coóc -
NT
YẾU YẾU
29 Lò Thị Pánh
Nà Tăm II -
NT
KHÁ KHÁ
30 Lò Thị Pỏm a
Nà Ít- NT
TB TB
31 Lò Thị Pỏm b

Nà Coóc -
NT
TB TB
32 Lò Văn Phanh
Coóc Cuông
- NT
TB TB
33 Lò Văn Sòn
Nà Coóc -
NT
TB TB
34 Lò Văn Ứt
Nà Tăm II -
NT
YẾU YẾU
35 Lò Thị Xôm a
Nà Tăm II -
NT
TB TB
36 Lò Thị Xôm b
Nà Ít- NT
TB TB
CHI ĐỘI : 8
st
t
Họ và tên Năm
sinh
Nơi ở Kết quả
Học Kì I
Kết quả

Học Kì
II
Kết quả
Cuối
năm
Ghi
chú
1 Vàng Văn Bè
14/2/1997
Nà Tăm II
-NT YẾU TB
2 Vàng Văn Chai a
9/7/1997
Nà Tăm II
-NT YẾU TB
3 Vàng Văn Chai b
15/2/1997
Nà Tăm II
-NT TB K
4 Lò Văn Chăn
3/4/1997
Phiêng
Giằng_NT YẾU K
5 Lò Văn Chăn
13/5/1995
Nà Kiêng
- NT YẾU TB
6 Lò Văn Điên
30/8/1997
Nà Luồng

-NT YẾU K
7 Lò Văn Điên
2/5/1997
Nà Coóc -
NT
8 Lò Văn Đôi
6/7/1997
Nà Hiềng
- NT TB T
9 Lò Văn Đôi
1/12/1997 Nà Tăm II TB T
3
-NT
10 Lò Văn Én
13/5/1997
Phiêng
Giằng_NT YẾU TB
11 Lò Thị Hắc
7/8/1997 Nà Ít - NT KHÁ T
12 Lò Văn Hắc
15/10/1997
Nà Luồng
-NT TB T
13 Lò Văn Hặc
26/1997
Nà Tăm II
-NT TB TB
14 Lò Văn Hặc
10/3/1997
Nà Hiềng

- NT TB K
15 Vàng Văn Hặc
10/5/1997
Nà Tăm II
-NT TB K
16 Lò Thị Nang
20/9/1997
Nà Tăm II
-NT KHÁ T
17 Lò Văn Năm
30/10/1997
Nà Coóc -
NT TB T
18 Lò Văn Ngân
3/7/1997
Nà Kiêng
- NT TB K
19 Lò Văn Ngân
4/3/1997
Nà Tăm II
-NT TB T
20 Lò Văn Ón
23/7/1996
Nà Hiềng
- NT YẾU TB
21 Vàng Văn Ón
20/8/1997
Nà Tăm II
-NT TB TB
22 Tòng Văn Pỏm

26/3/1997
Phiêng
Giằng_NT YẾU K
23 Lò Văn Phanh
6/1/1996
Nà Hiềng
- NT YẾU K
24 Lò Văn Si
20/1/1997
Nà Hiềng
- NT YẾU K
25 Lò Văn Si
14/3/1997
Phiêng
Giằng_NT YẾU K
26 Lò Văn Sòi
7/8/1997
Nà Coóc -
NT TB K
27 Lò Thị Xam
15/12/1997 Nà Ít - NT KHÁ T
28 Lò Văn Xam
20/1/1997
Nà Tăm II
-NT TB K
29 Lò Văn Xam
3/7/1997 Nà Ít - NT TB K
30 Lò Văn Xanh
26/3/1997
Phiêng

Giằng_NT TB T
31 Lò Văn Xôm
6/8/1997
Nà Hiềng
- NT TB T
32 Lò Văn Xôm
29/12/1996
Nà Luồng
-NT TB Tb
33 Lò Văn Xôm
20/3/1997
Phiêng
Giằng_NT YẾU TB
34 Lò Văn Xôm
11/4/1997
Nà Hiềng
- NT YẾU TB
CHI ĐỘI : 7A
4
stt Họ và tên Năm
sinh
Nơi

Kết quả
Học Kì I
Kết quả
Học Kì II
Kết quả
Cuối năm
Ghi

chú
HL HK HL HK HL HK
1 Lò Văn Ban TB K
2 Lò Văn Bua TB K
3 Lò Văn Bun TB T
4 Lò Văn Chăn YẾU TB
5 Lò Văn Đôi TB T
6 Lò Văn Én YẾU TB
7 Lò Văn Hặc TB K
8 Vàng Văn Hắc YẾU TB
9 Lò Văn Liên YẾU TB
10 Lò Thị Nang KHÁ T
11 Lò Văn Ngân a TB K
12 Lò Văn Ngân b TB T
13 Lò Văn Ón a KHÁ T
14 Lò Văn Ón b TB T
15 Lò Thị Ón TB T
16 Lò Văn Sòi a TB T
17 Lò Văn Sòi b TB T
18 Lò Thị Thum TB T
19 Lò Văn Thum TB K
20 Lò Văn Xam TB K
21 Lò Văn Xi TB T
22 Lò Văn Xôm YẾU TB
23 Lò Văn Xôm TB T
24 Lò Văn Xôm YẾU TB

CHI ĐỘI : 7B
stt Họ và tên Năm
sinh

Nơi

Kết quả
Học Kì I
Kết quả
Học Kì II
Kết quả
Cuối năm
Ghi
chú
HL HK HL HK HL HK
1 Lò Văn Ban a
22/06/1998
Nà Tăm II-
NT
TB T
2 Lò Văn Ban b
20/10/1998
Nà Coóc -
NT
TB T
3 Lò Văn Cán
03/03/1998
Nà Kiêng -
NT
TB K
4 Vàng Văn Chai
20/10/1998 Nà Ít - NT
TB K
5 Lò Văn Điên

15/04/1998
Nà Luồng -
NT
YẾU K
5

×