Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.28 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b> Thø Ngày Tháng năm 2010</b></i>
<b>Môn:</b>...Đại số.9.... <b>Thêi gian</b> ..<b>.45</b>’.<b>phót</b>
<b> Hä tên:</b>...<b>Lớp:</b>...<b>9...</b>
<i><b>Câu 1</b>: <b>Gii cỏc phng trỡnh sau:</b></i>
<b>a) 25x2<sub> - 4 = 0</sub></b>
<b>b) 27x2<sub> + 3x = 0</sub></b>
<b>c)</b> <b>2x2 <sub>- 9x - 17 = 0 </sub></b>
<i><b>C©u 2: </b><b>Nhẩm n</b><b>ghiƯm cđa </b><b>cỏc</b><b> phơng trình sau : </b></i>
<b>a) 2x2 <sub>- 9x +7 = 0 </sub></b>
<b>b) 102x2 <sub>+ 105x + 3 = 0 </sub></b>
<b>c) x2 <sub>- 9x + 14 = 0 </sub></b>
<i><b>C©u 3</b><b> </b><b>: </b><b>Khơng giải phương trình, tìm tổng và tích hai nghiệm của phương trình sau</b></i>
<b>2x2 <sub>+ x - 19 = 0 </sub></b>
<i><b>Câu 4: Cho hàm số : y = 2x-3 và y = - x</b><b>2</b><b><sub> .</sub></b></i>
<b>Vẽ đồ thị của hai hàm số này trên cùng một hệ trục toạ độ.</b>
<b>BÀI LÀM</b>
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
.Bµi kiểm tra 1 TI
<b>Môn:</b>...Đại số.9.... <b>Thời gian</b> ..<b>.45</b>.<b>phút</b>
<b> Hä tªn:</b>...<b>Líp:</b>...<b>9...</b>
<i><b> Thø Ngµy Tháng năm 2010</b></i>
<i><b>Câu 1</b>: <b>Giải các phương trình sau:</b></i>
<b>d) 25x2<sub> - 4 = 0</sub></b>
<b>e) 27x2<sub> + 3x = 0</sub></b>
<b>f)</b> <b>2x2 <sub>- 9x - 17 = 0 </sub></b>
<i><b>C©u 2: </b><b>Nhẩm n</b><b>ghiƯm cđa </b><b>các</b><b> phơng trình sau : </b></i>
<b>a) 2x2 <sub>- 9x +7 = 0 </sub></b>
<b>b) 1002x2 <sub>+ 1005x + 3 = 0 </sub></b>
<b>c) x2 <sub>- 12x + 27 = 0 </sub></b>
<i><b>C©u 3</b><b> </b><b>: </b><b>Khơng giải phương trình, tìm tổng và tích hai nghiệm của phương trình sau</b></i>
<b>-22x2 <sub>+ x + 19 = 0 </sub></b>
<i><b>C©u 4: Cho hµm sè : y = 3x-2 vµ y = - x</b><b>2</b><b><sub> .</sub></b></i>
<b>Vẽ đồ thị của hai hàm số này trên cùng một hệ trục toạ độ.</b>
<b>BÀI LÀM</b>
...
...
...
...
...
...
...
<i><b> Thø Ngµy Th¸ng năm 2010</b></i>
<b>B/ Tự luận.</b>
Cho hàm số : y= 2x-3 vµ y= -x2<sub> .</sub>
a. Vẽ đồ thị của hai hàm số này trên cùng một hệ trục toạ độ.
b. Tìm to giao im ca hai th.
<b>Bài2(4đ):</b> Cho phơng trình mx2<sub> +3x-5=0 </sub>
a. Giải phơng trình với m = 2.
b. Tìm giá trị của m để phơng trình cú nghim.
c. Với giá trị nào của m thì phơng trình trên có 2 nghiệm phân biệt x1, x2 thoả mÃn x1 - x2 = 2.
...Hết...
<b>Môn:</b>...Đại số 9...<b>Thời gian</b> ..<i><b>45 .</b></i><b>phút</b>
<b> Hä tªn:</b>...<b>Líp:</b>...
<b>A/ Trắc nghiệm:</b> (2đ): <i>( Khoanh tròn chữ cái đứng trớc đáp án em cho là đúng)</i>
<b>Câu1:</b> Cho hàm số y=f(x)=1,5x2<sub>. Kết luận nào sau đây là sai?</sub>
A. f(x)=f(-x) B. f(x)>0 víi mäi x C. y=6 khi x=2 D. Đồ thị nằm dới trục hoành
<b>Cõu2:</b> Tớnh nhm nghim của phơng trình 3x2<sub>-7x-10=0 đợc một nghiệm là.</sub>
A. -10
3 B. 103 C. 1 D. 73.
<b>Câu3:</b> Cho phơng trình x2<sub>+2x-3=0 có tích 2 nghiƯm lµ.</sub>
A. -3 B. 3 C. -2 D. khơng tìm đợc tích 2 nghiệm.
<b>C©u4:</b> Cho phơng trình 3x2<sub>+2x-m=0 có 1 nghiệm x=1 khi.</sub>
A. m = 5 B. m = -5 C. m = -1 D. m = 1
<i><b> Thø Ngày Tháng năm 2010</b></i>
<b>Cõu 5:</b> Cho hm số y=0,5x2<sub> . Kết luận nào sau đây là đúng ? </sub>
A. Hàm số trên luôn đồng biến;
B. Hàm số trên đồng biến khi x>0 và nghịch biến khi x<0;
C. Hàm số trên luôn nghịch biến;
D. Hàm số trên luôn đồng biến khi x<0 và nghịch biến khi x>0;
<b>C©u 6:</b> Cho hµm sè y=-2
3. x2. Kết luận nào sau đây là đúng ?
A. Xác định đợc giá trị nhỏ nhất của hàm số trên.
B. y=0 là giá trị nhỏ nhất của hàm số trên.
C. Không xác định đợc giá trị lớn nhất của hàm số trên.
D. y=0 là giá trị lớn nhất của hàm số trên .
<b>Câu 7: </b>Cho phơng trình 3x2<sub>+2x-m=0 có một nghiệm x=1 khi đó nghiệm cịn lại là:</sub>
A. 5
3
<sub> B. -</sub>3
5 C.
2
3 D.
-3
2
<b>C©u 8:</b> Cho phơng trình 2x2<sub>+x-m=0 có 2 nghiệm phân biệt khi :</sub>
A. m =3 B. m =1 C. m > - 1
8 D. m <
1
8
Ghi đáp án vào bảng dới đây.
<b>C©u</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b>
<b>Đ/án</b>
<b>B/ Tự luận.</b>
<b>Bài1(4đ)</b>. Cho hàm số : y= -2x+3 vµ y=x2
a. Vẽ đồ thị của hai hàm số này trên cùng một hệ trục toạ độ.
b. Tỡm to giao im ca hai th.
<b>Bài2(4đ):</b> Cho phơng trình mx2<sub> +2x+7=0 .</sub>
a. Giải phơng trình với m =-5.
b. Tìm giá trị của m để phơng trình cú 2 nghim phõn bit ?
c. Với giá trị nào của m thì phơng trình trên có 2 nghiệm x1, x2 tho¶ m·n
1 2
2 2 <sub>3</sub>
<i>x</i> <i>x</i> .