Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

DE THI CHUAN KY II SO 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.44 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Thach Loi Secondary School</b>
<b>Class: 6………</b>


<b>Full name:………</b>


<b>Bµi kiĨm tra kọc kỳ II năm học 2009-2010</b>
<b>Môn: Tiếng Anh 6</b>


<b>Thời gian lµm bµi: 45 phót</b>


<b>Mark</b> <b>Teacher ’ s remarks</b>


<b>A. Listening. (2 ®iĨm)</b>


<b>- Nghe và khoanh trịn vào đáp án đúng để hoàn thành câu </b>
1. This vacation, Nga is going to ...


a. Ho Chi Minh City b. Hanoi c. Hue


2. She is going there by ...


a. motorbike b. car c. bus


3. She is going to stay ...


a. at her friend's house b. in a hotel c. at her uncle's house
4. She is going to stay there for ...


a. 5 days b. 4 days c. 3 days


<b>B. Grammar and vocabulary. (3 điểm)</b>



<b>- Khoanh tròn vào chữ cái trớc từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn l¹i </b>
1. a. name b. vacation c. population d. small


2. a. meter b. desert c. egg d. tent


3. a. high b. big c. river d. million


4. a. cold b. long c. soda d. moment


<b>- Khoanh tròn vào chữ cái trớc đáp án đúng để hoàn thành các câu sau </b>
1. … color are his teeth ?


a. What b. How c. When d. Where


2. How much is this … of cooking oil ?


a. glass b. tube c. bottle d. bar


3.They are … badminton.


a. doing b. playing c. going d. walking


4. ... are you going to stay ? - For a week.


a. How much b. How often c. How many d. How long
5. He … to the movies.


a. goes often b. often goes c. is often going d. often is going
6. Her school is … than his school.



a. small b. smaller c. the smaller d. smallest
7. Tony is from Great Britain. He’s …


a. Britain b. German c. British d. Vietnam
8. There isn't ... rice in the bowl.


a. much b. some c. a few d. many


<b>C. Reading. (2,5 điểm)</b>


<b>- Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi bên dới </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

1. Where is Viet Nam ?


………..
2. Does it have a lot of beautiful mountains ?


………..
3. Are there five long rivers in Viet Nam ?


………..
4. Where does the Mekong River start ?


………..
5. How high is Phanxipang ?


………..
<b>D. Writing. (2,5 ®iÓm)</b>



<b>- Sắp xếp lại các từ gợi ý để tạo thành câu hoàn chỉnh </b>
1. you / What / do / free time / do / your / in ?


 ………...?
2. hot / he / it’s / When / swimming / goes.


 ………...
3. have / on / a picnic / Let’s / the weekend.


 ………...
4. than / bigger / isn’t / My country / yours


 ………...
5. are / polluting / and / the environment / People / animals / wild / destroying.


 ………...
The end


<b>Híng dÉn chÊm bµi kiĨm tra häc kỳ II năm học 2009-2010</b>
<i><b>Môn: Tiếng Anh 6</b></i>


<i><b></b></i>
<b>---o0o---A. Listening. (2 ®iĨm)</b>


<b>Nghe và khoanh trịn vào đáp án đúng để hồn thành câu </b>
Mỗi đáp án đúng đợc 0.5 điểm


1. a 2. b 4. c 5. a


<b>Tapescript:</b>



Trung: Mai, what are you going to do this summer vacation ?
Mai: I'm going to Ho Chi Minh City


Trung: That's nice. Who are you going with ?
Mai: With my Mom and Dad.


Trung: With your parents ? How are you going there ?
Mai: By car.


Trung: And where are you going to stay ?
Mai: At her uncle's house


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Mai: Five days.


Trung: Five days. You're lucky. I wish I could go with you.
<b>B. Grammar and vocabulary. (3 ®iĨm)</b>


<b>I. Khoanh trịn vào chữ cái trớc từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại </b>
Mỗi đáp án đúng đợc 0.25 điểm


1. d 2. a 3. a 4. b


<b>II. Khoanh trịn vào chữ cái trớc đáp án đúng để hồn thành các câu sau </b>
Mỗi đáp án đúng đợc 0.25 điểm


1. a 2. c 3. b 4. d


5. b 6. b 7. c 8. a



<b>C. Reading. (2,5 ®iĨm)</b>


<b>Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi bên dới </b>
Mỗi câu đúng đợc 0.5 điểm


1. It’s in the southeast Asia 4. It starts in Tibet


2. Yes, it does 5. It’s 3.143 meters high
3. No, there aren’t


<b>D. Writing. (2,5 ®iĨm)</b>


<b>Sắp xếp lại các từ gợi ý để tạo thành câu hoàn chỉnh </b>
Mỗi câu đúng đợc 0.5 điểm


1. What do you do in your free time ?
2. When it’s hot, he goes swimming
3. Let’s have a picnic on the weekend
4. My country is bigger than yours


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×