Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.11 MB, 18 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trang | 1
<b>TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI </b>
<b>TỔ KHOA HỌC TỰ NHIÊN </b>
<b>KIỂM TRA HỌC KÌ 1 </b>
<b>Năm học 2020 – 2021 </b>
<b>MƠN: TỐN 10 </b>
<b>Thời gian: 60 phút </b>
<b>ĐỀ SỐ 1 </b>
<b>Câu 1 :</b> Kết quả của phép toán
B.
<b>Câu 2 :</b> Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm <i>A</i>
A. 1; 1
2
<sub></sub>
2
<sub></sub>
.
C. 1; 2
2
<sub></sub>
.
D.
<b>Câu 3 :</b> Độ dài các cạnh của một đám vườn hình chữ nhật là <i>x</i>7,8<i>m</i>2<i>cm</i> và <i>y</i>25, 6<i>m</i>4<i>cm</i>. Cách
viết chuẩn của diện tích (sau khi quy trịn) là:
A. 200<i>m</i>20,9<i>m</i>2 .
B. 199<i>m</i>20,8<i>m</i>2.
C. 199<i>m</i>21<i>m</i>2.
D. 2 2
200<i>m</i> 1<i>cm</i> .
Trang | 2
A. Vô số.
D. Khơng có điểm nào.
<b>Câu 5 :</b> Cho giá trị gần đúng của 8
17 là 0,47. Sai số tuyệt đối của số 0,47 là giá trị nào dưới đây?
A. 0,001.
B. 0,003.
C. 0,002.
D. 0,004.
<b>Câu 6 :</b> Bộ
A.
3 2 3
2 6 .
5 2 3 9
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
B.
2 1
2 6 4 6.
2 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i>
C.
3 1
2 .
0
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
D.
2
2 6 .
10 4 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>Câu 7 :</b> Cho hai tập hợp <i>A</i>
A. <i>A</i> <i>B</i>
C. <i>C B</i>
<b>Câu 8 :</b> Cho <i>A</i>
Trang | 3
B.
D.
<b>Câu 9 :</b> Cho parabol
3 2 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> . Điểm nào sau đây là đỉnh của
B. 1 2;
<i>I</i><sub></sub> <sub></sub>
.
C. 1 2;
3 3
<i>I</i><sub></sub> <sub></sub>
.
D. 1; 2
3 3
<i>I</i><sub></sub> <sub></sub>
.
<b>Câu 10 :</b> Nghiệm của hệ phương trình
4 1
5
2
5 2
3
2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
A.
<b>Câu 11 :</b> Hai vectơ có cùng độ dài và ngược hướng gọi là:
A. Hai vectơ cùng hướng.
B. Hai vectơ cùng phương.
C. Hai vectơ đối nhau.
D. Hai vectơ bằng nhau.
<b>Câu 12 :</b> Cho phương trình:
2
3 2
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
có nghiệm <i>a</i>. Khi đó <i>a</i> thuộc tập nào dưới đây?
A. 1;3 .
B. 1 1; .
2 2
Trang | 4
C. 1;1 .
3
D. .
<b>Câu 13 :</b> Cho <i>A</i>
B. 5.
C. 8.
D. 6
<b>Câu 14 :</b> Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có trọng tâm là gốc tọa độ O, hai đỉnh
<i>A</i> và <i>B</i>
B.
<b>Câu 15 :</b> Cho hai tập hợp <i>A</i>
B. 1 <i>m</i> 2.
C. 1 <i>m</i> 2
D. <i>m</i>2.
<b>Câu 16 :</b> Tìm tập xác định của hàm số <i>y</i> 8 2 <i>x</i><i>x</i>.
A.
B.
<b>Câu 17 :</b> Đường thẳng <i>d y</i>:
Trang | 5
<b>Câu 18 :</b> Cho hàm số
3
2 3
0
. Ta có kết quả nào sau đây đúng?
A.
3 3
<i>f</i> <i>f</i> .
B. <i>f</i>
C. <i>f</i>
<i>f</i> .
D. <i>f</i>
<b>Câu 19 :</b> Trong các tập hợp sau, tập nào là tập rỗng?
A.
C.
1 0
<i>x</i><i>Z x</i> <i>x</i> .
D.
<b>Câu 20 :</b> Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình <i>x</i> 1 0?
A. <i>x</i> 2 0.
B. <i>x</i> 1 0 .
C. 2<i>x</i> 2 0 .
D. (<i>x</i>1)(<i>x</i>2)0 .
<b>Câu 21 :</b> Cho hai lực <i>F</i><sub>1</sub> <i>MA F</i>; <sub>2</sub> <i>MB</i> cùng tác động vào một vật tại điểm <i>M</i> cường độ hai lực <i>F F</i><sub>1</sub>; <sub>2</sub>
lần lượt là 300N và 400N. <i>AMB</i>900. Tìm cường độ của lực tổng hợp tác động vào vật.
A. 0N.
<b>Câu 22 :</b> Cho phương trình <i>f x</i>
A. 1 3
2
Trang | 6
B. 1 <i>m</i> 2
C. <i>m</i>.
D. 1 3
2
<i>m</i>
<b>Câu 23 :</b> Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây sai?
A. <i>AC</i> <i>BD</i>.
B. <i>BC</i> <i>DA</i>.
C. <i>AD</i> <i>BC</i> .
D. <i>AB</i> <i>CD</i>.
<b>Câu 24 :</b> Phủ định của mệnh đề ” <i>x</i> <i>Q</i>: 2<i>x</i>25<i>x</i> 2 0” là mệnh đề nào dưới đây?
A. “ 2
: 2 5 2 0
<i>x</i> <i>Q</i> <i>x</i> <i>x</i>
”.
B. “ 2
: 2 5 2 0
<i>x</i> <i>Q</i> <i>x</i> <i>x</i>
”.
C. “ 2
: 2 5 2 0
<i>x</i> <i>Q</i> <i>x</i> <i>x</i>
”.
D. “ 2
: 2 5 2 0
<i>x</i> <i>Q</i> <i>x</i> <i>x</i>
”.
<b>Câu 25 :</b> Hãy chỉ ra phương trình bậc nhất trong các phương trình sau:
A. 1 <i>x</i> 2
<i>x</i> .
B. <i>x</i>2 4 0.
C. 2<i>x</i> 7 0.
D. <i>x x</i>.( 5) 0.
<b>Câu 26 :</b> Cho hai vectơ <i>a</i> và <i>b</i> . Đẳng thức nào sau đây sai?
A. . 1
<i>a b</i> <i>a</i><i>b</i> <i>a b</i>
B. . 1
<i>a b</i> <i>a</i><i>b</i> <i>a b</i>
C. . 1
<i>a b</i> <i>a</i><i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
D. . 1
Trang | 7
<b>Câu 27 :</b> Cho hàm số
3
3
6 ; 2
; 2 2
6 ; 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị của hàm số <i>f x</i>
B. Đồ thị của hàm số <i>f x</i>
<b>Câu 28 :</b> Số các nghiệm nguyên của phương trình <i>x x</i>( 5) 23 <i>x</i>25<i>x</i> 2 2 là giá trị nào dưới đây?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
<b>Câu 29 :</b> Cho số a= 367 653 964 213. Số quy tròn của số gần đúng 367 653 964 là mấy?
A. 367 653 960.
B. 367 653 000.
C. 367 654 000.
D. 367 653 970.
<b>Câu 30 :</b> Câu nào trong các câu sau không phải là mệnh đề?
A. có phải là một số vơ tỷ khơng?.
B. 2 + 2 = 5.
C. 2 là một số hữu tỷ.
D. 4
2= 2.
<b>Câu 31 :</b> Một xe hơi khởi hành từ Krông Năng đi đến Nha Trang cách nhau 175 km. Khi về xe tăng vận
tốc trung bình hơn vận tốc trung bình lúc đi là 20km/giờ. Biết rằng thời gian dùng để đi và về là 6giờ; vận
tốc trung bình lúc đi là bao nhiêu?
A. 60 km/giờ
B. 45 km/giờ
C. 55 km/giờ
D. 50 km/giờ
Trang | 8
A. 120 .0
B. 360 .0
C. 0
270 .
D. 0
240 .
<b>Câu 33 :</b> Cho ba điểm M, N, P thẳng hàng, trong đó điểm <i>N</i> nằm giữa hai điểm <i>M</i> và <i>P</i>. Khi đó các
cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?
A. <i>MP</i> và <i>PN</i>.
B. <i>MN</i> và <i>PN</i>.
C. <i>NM</i> và <i>NP</i>.
D. <i>MN</i> và <i>MP</i>.
<b>Câu 34 :</b> Cho tam giác ABC. Điểm <i>M</i> thỏa mãn <i>AB</i><i>AC</i>2<i>AM</i>. Chọn khẳng định đúng.
A. <i>M</i> là trọng tâm tam giác.
B. <i>M</i> là trung điểm của BC.
C. <i>M</i> trùng với <i>B</i> hoặc <i>C</i>.
D. <i>M</i> trùng với <i>A</i>.
<b>Câu 35 :</b> Cho <i>P</i><i>Q</i> là mệnh đề đúng. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. <i>P</i><i>Q</i> sai.
B. <i>P</i><i>Q</i> đúng.
C. <i>Q</i><i>P</i> sai.
D. <i>P</i><i>Q</i> sai.
<b>Câu 36 :</b> Tổng <i>MN</i><i>PQ</i><i>RN</i><i>NP QR</i> bằng vectơ nào dưới đây?
A. <i>MR</i>.
B. <i>MN</i>.
C. <i>MP</i>.
D. <i>MQ</i>.
<b>Câu 37 :</b> Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có <i>A</i>
Trang | 9
D. <i>a</i>6<i>b</i>8.
<b>Câu 38 :</b> Cho 4 điểm bất kì A, B, C, O. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. <i>OA</i><i>OB BA</i> .
B. <i>OA</i><i>CA CO</i> .
C. <i>AB</i> <i>AC</i><i>BC</i>.
D. <i>AB</i><i>OB OA</i> .
<b>Câu 39 :</b> Cho tam giác <i>ABC M</i>, và <i>N</i> là hai điểm thỏa mãn: <i>BM</i> <i>BC</i>2<i>AB</i>; <i>CN</i><i>x AC</i><i>BC</i>. Xác
định <i>x</i> để <i>A M N</i>, , thẳng hàng.
A. 3.
B. 1.
3
C. 2.
D. 1.
2
<b>Câu 40 :</b> Cho tam giác $ABC$ có <i>I D</i>, lần lượt là trung điểm<i>AB CI</i>, . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 1 3
2 4
<i>BD</i> <i>AB</i> <i>AC</i>.
B. 3 1
4 2
<i>BD</i> <i>AB</i> <i>AC</i>.
C. 1 3
4 2
<i>BD</i> <i>AB</i> <i>AC</i>.
D. 3 1
4 2
Trang | 10
<b>HƯỚNG DẪN CHẤM </b>
Mỗi câu đúng được 0,25 điểm
1. C 2. A 3. B 4. A 5. A
6. A 7. A 8. D 9. B 10. D
11. C 12. B 13. C 14. A 15. C
16. A 17. C 18. A 19. C 20. C
21. D 22. D 23. A 24. C 25. C
26. A 27. D 28. C 29. C 30. A
31. D 32. D 33. D 34. B 35. D
Trang | 11
<b>ĐỀ SỐ 2 </b>
<b>I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm) </b>
<b>Câu 1 :</b> Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
A. <i>y</i><i>x</i>24<i>x</i>3
B. <i>y</i> <i>x</i>2 4<i>x</i>
C. <i>y</i><i>x</i>24<i>x</i>3
D. <i>y</i> <i>x</i>2 4<i>x</i>3
<b>Câu 2 :</b> Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các vectơ <i>a</i>
B. <i>x</i>
<b>Câu 3 :</b> Điều kiện xác định của phương trình 1 1
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là điều kiện nào dưới đây?
A. <i>x</i>0;<i>x</i>1
B. <i>x</i>1
C. <i>x</i>1
D. <i>x</i>0;<i>x</i>1
<b>Câu 4 :</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>x</i> 3. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau về hàm số?
A. Hàm số chẵn
B. Hàm số đồng biến trên R
C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là <i>y</i>0
D. Hàm số nghịch biến trên R.
<b>Câu 5 :</b> Số giao điểm của 2 đồ thị hàm số
B. 0
C. 3
D. 2
Trang | 12
A. <i>AB</i>
<b>Câu 7 :</b> Số nghiệm của phương trình
2
6 5
2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
là mấy?
A. 3
B. 2
C. 3
D. 0
<b>Câu 8 :</b> Số nghiệm của phương trình <i>x x</i> 2 2<i>x</i> là mấy?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
<b>Câu 9 :</b> Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số <i>y</i> <i>x</i> 1 <i>m</i><i>x</i> xác định trên tập
B. <i>m</i>3
C. <i>m</i>1
D. <i>m</i>3
<b>Câu 10 :</b> Cho parabol
B. <i>M</i>
C. <i>M</i>
D. <i>M</i>
<b>Câu 11 :</b> Trục đối xứng của đồ thị hàm số <i>y</i><i>x</i>24<i>x</i>3 là đường thẳng nào dưới đây?
A. x = - 2
Trang | 13
D. x = 2
<b>Câu 12 :</b> Cho hàm số <i>y</i><i>x</i>24<i>x</i>7. Chọn khẳng định đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên R
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
<b>Câu 13 :</b> Số giao điểm của đồ thị hàm số 2
2 5
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> với trục hoành là bao nhiêu?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
<b>Câu 14 :</b> Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho <i>A</i>
A. <i>G</i>
<i>G</i><sub></sub> <sub></sub>
C. 8; 7
3 3
<i>G</i><sub></sub> <sub></sub>
D. 8 7;
3 3
<i>G</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 15 :</b> Tìm m để 3 đường thẳng <i>d y</i>1: <i>x</i> 1;<i>d</i>2:<i>y</i>3<i>x</i>1; <i>d</i>3:2<i>mx</i>4<i>m</i> đồng quy (cùng đi qua 1
điểm).
A. m = 1
B. m = - 1
C. m = 0
D. <i>m</i>
<b>Câu 16 :</b> Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hình thang ABCD có đáy lớn CD gấp đơi đáy nhỏ AB. Biết
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> . Tìm tọa độ điểm D.
A. <i>D</i>
Trang | 14
D. <i>D</i>
<b>Câu 17 :</b> Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó ?
A. <i>y</i><i>x</i>3 <i>x</i> 1
B. <i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>21
C. <i>y</i> <i>x</i> 1 <i>x</i> 1
D. <i>y</i>2<i>x</i><i>x</i>3
<b>Câu 18 :</b> Tìm m để đồ thị hàm số <i>y</i> <i>x</i>23<i>x</i>1 cắt đường thẳng <i>y</i><i>m</i> tại 4 điểm phân biệt.
A. 0 5
4
<i>m</i>
B. 0 5
4
<i>m</i>
4
<i>m</i>
<b>Câu 19 :</b> Tìm tập nghiệm của phương trình
A. 2
3
<i>m</i>
<sub></sub>
B. 2
3
<i>m</i>
<sub></sub>
C.
D. <i>R</i>
<b>Câu 20 :</b> Tập nghiệm của phương trình 2<i>x</i> 1 <i>x</i> 1 là :
A.
B.
C.
<b>Câu 21 :</b> Tìm m để hàm số <i>y</i>
Trang | 15
C. <i>m</i> 5
D. <i>m</i> 5
<b>Câu 22 :</b> Tìm m để hàm số <i>y</i>
B. <i>m</i>2
C. <i>m</i> <i>R</i>
D. <i>m</i>0.
<b>Câu 23 :</b> Tìm tập xác định của hàm số 3
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
A. R
B.
<b>Câu 24 :</b> Giá trị lớn nhất của hàm số <i>y</i> <i>x</i>2 2<i>x</i>3 trên đoạn
B. 4
C. 1
D. 6
<b>Câu 25 :</b> Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho 4 điểm <i>A</i>
A. Ba điểm A, B, D
B. Ba điểm A, B, C
C. Ba điểm B, C, D
D. Ba điểm A, C, D
<b>II – PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm) </b>
<b>Bài 1 (1 điểm):</b> Giải phương trình 2<i>x</i>25<i>x</i> 2 <i>x</i> 2
<b>Bài 2 (1,5 điểm):</b> Cho hệ phương trình 2<sub>2</sub> 1 0<sub>2</sub> <sub>2</sub>
3 2 5
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>xy</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>m</i>
Trang | 16
<b>Bài 3 (1 điểm):</b> Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC với <i>A</i>
a) Tính <i>AB AC</i>. ?
b) Tính <i>BAC</i>.
<b>Bài 4 (1,5 điểm):</b> Cho tam giác ABC. Gọi I là trung điểm của BC; K là điểm thuộc cạnh AC sao cho
2
<i>KC</i> <i>AK</i>.
a) Biểu diễn các vectơ <i>AI AK KI</i>; ; theo 2 vectơ <i>AB AC</i>; .
b) Xác định vị trí của M sao cho 2 2 2
Trang | 17
<b>I – PHẦN TRẮC NGHIỆM </b>
Mỗi câu đúng được 0,2 điểm.
<b>1. D</b> <b>2. C</b> <b>3. D</b> <b>4. C</b> <b>5. D</b>
<b>6. B</b> <b>7. C</b> <b>8. A</b> <b>9. B</b> <b>10. D</b>
<b>11. D</b> <b>12. C</b> <b>13. C</b> <b>14. B</b> <b>15. B</b>
<b>16. A</b> <b>17. D</b> <b>18. B</b> <b>19. A</b> <b>20. A</b>
<b>21. D</b> <b>22. B</b> <b>23. D</b> <b>24. A</b> <b>25. A</b>
<b>II – PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)</b>
<b>Bài 1: </b>
Phương trình có nghiệm duy nhất x = 2.
<b>Bài 2: </b>
a) <i>S</i>
2 <i>m</i> 2
.
<b>Bài 3: </b>
a) <i>AB AC</i>. 12
b) 0
45
<i>BAC</i>
<b>Bài 4: </b>
a) 1 1
2 2
<i>AI</i> <i>AB</i> <i>AC</i>
1
3
<i>AK</i> <i>AC</i>
1 1
2 6
<i>KI</i> <i>AB</i> <i>AC</i>
b) 2 2 2
Trang | 18
Website <b>HOC247</b> cung cấp một môi trường <b>học trực tuyến</b> sinh động, nhiều <b>tiện ích thơng minh</b>, nội
dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những <b>giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, </b>
<b>giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm</b> đến từ các trường Đại học và các trường chuyên
danh tiếng.
<b>I.</b> <b>Luyện Thi Online</b>
- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b> Đội ngũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm</b> từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng
xây dựng các khóa <b>luyện thi THPTQG </b>các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và
Sinh Học.
- <b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9</b> và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán</b> các
trường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An</i> và các trường
Chuyên khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn </i>
<i>Đức Tấn.</i>
<b>II.</b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>
- <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chun dành cho các em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ở trường và đạt
điểm tốt ở các kỳ thi HSG.
- <b>Bồi dưỡng HSG Tốn:</b> Bồi dưỡng 5 phân mơn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học </b>và <b>Tổ Hợp</b>
dành cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: <i>TS. Lê Bá Khánh </i>
<i>Trình, TS. Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc </i>
<i>Bá Cẩn</i> cùng đơi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.
<b>III.</b> <b>Kênh học tập miễn phí</b>
- <b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chương trình SGK</b> từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả
các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư
liệu tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.
- <b>HOC247 TV:</b> Kênh <b>Youtube</b> cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi
miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hoá, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và
Tiếng Anh.
<i> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </i>
<i>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </i>