Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Quy dong mau so cac phan so T2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (306.32 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Thứ năm, ngày 14 tháng 2 năm 2008


Thứ năm, ngày 14 tháng 2 năm 2008



<b>To¸n</b>


<b>To¸n</b>



<b>Quy đồng mẫu số các phân số (tiết 2)</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3


2



6


5



Nhận xét mẫu số của 2 phân số trên: có thể
chọn số 6 là mẫu số chung để quy đồng mẫu
số hai phân số trên đ c khụng?


<b>Cho 2 phân số</b> <b>và</b>


3


2



<b>=</b>

2 x 2



3 x 2

6



4



<b>=</b> và giữ nguyên phân số



6


5



Quy ng mu s 2 phõn s:


3


2



6


5


<b>và</b>


ta đ ợc 2 phân số:


6


4



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>* Qua cách quy đồng trên em hãy cho biết </b>
<b>cách quy đồng mẫu số các phân số mà mẫu </b>
<b>số của phân số này chia hết cho mẫu số của </b>
<b>phân số kia?</b>


- Xác định mẫu số chung.


- Tìm th ơng của mẫu số chung và mẫu số của
phân số kia


- lấy th ơng nhân với tử số và mẫu số của phân
số kia. Giữ nguyên phân số có mẫu số là mẫu
số chung.



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>* VÝ dô:</b>


- Ta nhËn thÊy: 9 : 3 = 3



3


4



9


5




Quy đồng mẫu số 2 phân số sau:


=


9
12


3


4 <sub>4 x 3</sub>


3 x 3 =


Ta cã:



Vậy quy đồng mẫu s 2 phõn s:


3



4



9


5





Ta đ ợc :



9


12



9


5





và giữ nguyên



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>LuyÖn tËp</b>



<b>LuyÖn tËp</b>



*


* Bài 1: Quy đồng mẫu số các phân số và<sub>Bài 1: Quy đồng mẫu số các phân số và</sub>


9
7



3
2


Bài giải:



Bài giải:



Ta có:

2 x 3



3 x 3



3


2



=

=



9
6


Vậy quy đồng mẫu số các phân số và


Vậy quy đồng mẫu số các phân số và


9
7


3
2


Ta đ ợc:




9
7


9
6




</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

10
4

20


11


25
9
75
16
20
8
2
10
2
4
10
4


<i>X</i>
<i>X</i>
75

27
3
25
3
9
25
9


<i>X</i>
<i>X</i>


<b>* Bài 2:</b>



<b>* Bi 2:</b>

Quy đồng mẫu số các phân số:

<sub>Quy đồng mẫu số các phân số:</sub>











Ta cã:



Vậy quy đồng mẫu số các
Vậy quy ng mu s cỏc


phân số


phân số


Ta đ ợc:

vµvµ


10
4
20
11




208 <sub>20</sub>
11


Ta cã:



Vậy quy đồng mẫu số các
Vậy quy ng mu s cỏc


phân số
phân số


25
9
75
16



75

27
75
16


Ta đ ợc:



<b>Nhóm: 3</b>


<b>Nhóm: 3</b>


<b>Nhãm: 1 + 2</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

* Bài 3: Quy đồng mẫu số các phân số:


* Bài 3: Quy đồng mẫu số các phân số:


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×