Tải bản đầy đủ (.pdf) (81 trang)

Khách sạn galaxy thành phố buôn ma thuột

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.83 MB, 81 trang )

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƢỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
*

PHỤ LỤC
KHÁCH SẠN GALAXY THÀNH PHỐ BUÔN MÊ THUỘT
TỈNH ĐĂK LĂK

Sinh viên thực hiện: NGUYỄN TRUNG VŨ

Đà Nẵng – Năm 2018
Phụ lục

1


PHỤ LỤC I
CHƢƠNG I- TỔNG QUAN VỀ CƠNG TRÌNH
CHƢƠNG II- THIẾT KẾ SÀN TẦNG 5
Bảng 2.2 - Trọng lượng các lớp cấu tạo sàn 9 cm
Cấu tạo các lớp
sàn

Chiều
dày
(cm)

Lớp gạch lót nền
1
Lớp vữa lót gạch


2
Lớp vữa trát trần
1.5
Hệ thống kĩ thuật
Sàn BTCT
9
Tổng tĩnh tải sàn

Trọng lượng
riêng
(kN/m3)

Tiêu
chuẩn
(kN/m2)

22
16
16

0.22
0.32
0.24
0.30
2.25
3.33

25

Hệ số

n
1.1
1.3
1.3
1.1
1.1

Tính
tốn
(kN/m2)
0.24
0.42
0.31
0.33
2.48
3.78

Bảng 2.3 - Trọng lượng các lớp cấu tạo sàn 7cm
Cấu tạo các lớp
sàn

Chiều
dày
(cm)

Lớp gạch lót nền
1
Lớp vữa lót gạch
2
Lớp vữa trát trần

1.5
Hệ thống kĩ thuật
Sàn BTCT
7
Tổng tĩnh tải sàn

Phụ lục

Trọng lượng
riêng
(kN/m3)

Tiêu
chuẩn
(kN/m2)

22
16
16

0.22
0.32
0.24
0.30
1.75
2.83

25

Hệ số

n
1.1
1.3
1.3
1.1
1.1

Tính
tốn
(kN/m2)
0.24
0.42
0.31
0.33
1.93
3.23

2


CHƢƠNG III- THIẾT KẾ TÍNH TỐN DẦM
Bảng 3.1 - Tĩnh tải do sàn truyền vào dầm

Dầm

Nhịp

2_3
3_4
D1

4_5
5_6

1_2

2_3
3_4
D2
4_5
5_6

6_7

1_2
2_3
3_4
D3
4_5
5_6
6_7

Phụ lục

Kích thước sàn

Ơ sàn

L1
3.75
3.75

3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.00
4.05
4.50
3.00

S7 + S7
S8 + S8
S7 + S7
S8 + S8
S7 + S7
S8 + S8
S7 + S7
S8 + S8
S5
S6
S9
S10
S7 + S7
S8 + S8
S7 + S7
S8 + S8
S7 + S7
S8 + S8
S7 + S7

S8 + S8
S4
S6
S11
S12
0
S1
S7 + S7
S16 + S16
S7 + S7
S16 + S16
S7 + S7
S16 + S16
S7 + S7
S16 + S16
0
S1

3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.00
4.05
4.50
3.00

0.00
3.00
3.75
0.90
3.75
0.90
3.75
0.90
3.75
0.90
0.00
3.00

L2

Tĩnh tải
sàn 1 ô
Gtts
(kN/m2)

Tĩnh tải do sàn Tĩnh tải do sàn
Dạng tải truyền vào dạng truyền vào Tổng tĩnh
trọng
hình thang dạng tam giác tải (kN/m)
(kN/m)
(kN/m)

5.4
4.05
5.4

4.05
5.4
4.05
5.4
4.05
4.05
4.5
5.40
4.05

3.78 Tam giác
6.09 Tam giác
3.78 Tam giác
6.09 Tam giác
3.78 Tam giác
6.09 Tam giác
3.78 Tam giác
6.09 Tam giác
6.86 Tam giác
7.34 Hình thang
5.52 Tam giác
3.78 Tam giác

5.4
4.05
5.4
4.05
5.4
4.05
5.4

4.05
4.05
4.50
5.40
5.40
0.00
5.40
5.4
3.75
5.4
3.75
5.4
3.75
5.4
3.75
0.00
5.40

3.78 Tam giác
6.09 Tam giác
3.78 Tam giác
6.09 Tam giác
3.78 Tam giác
6.09 Tam giác
3.78 Tam giác
6.09 Tam giác
6.41 Tam giác
7.34 Hình thang
5.52 Tam giác
3.78 Tam giác

0
3.78 Tam giác
3.78 Tam giác
3.23 Hình thang
3.78 Tam giác
3.23 Hình thang
3.78 Tam giác
3.23 Hình thang
3.78 Tam giác
3.23 Hình thang
0
3.78 Tam giác

8.86
14.27
8.86
14.27
8.86
14.27
8.86
14.27
6.43
10.20
7.76
3.54
8.86
14.27
8.86
14.27
8.86

14.27
8.86
14.27
6.01
10.20
7.76
3.54
3.54
8.86
2.83
8.86
2.83
8.86
2.83
8.86
2.83
3.54

23.13
23.13
23.13
23.13

27.94

23.13
23.13
23.13
23.13


27.51

3.54
11.69
11.69
11.69
11.69
3.54

3


Bảng 3.3 - Tính tốn tải trọng tường truyền vào dầm
Dầm
D1

D2

D3

Nhịp
2_3
3_4
4_5
5_6
1_2
2_3
3_4
4_5
5_6

6_7
1_2
2_3
3_4
4_5
5_6
6_7

chiều dài nhịp L (m)
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5

St (m2)
14.15
14.15
14.15

14.15
7.07
14.15
14.15
14.15
14.15
14.15
14.84
0.00
0.00
0.00
0.00
14.84

Sc (m2) Gc (kN/m2) Gt (kN/m2) q (kN/m)
0.00
0.30
4.655
8.779
0.00
0.30
4.655
8.779
0.00
0.30
4.655
8.779
0.00
0.30
4.655

8.779
0.00
0.30
4.655
4.390
0.00
0.30
4.655
8.779
0.00
0.30
4.655
8.779
0.00
0.30
4.655
8.779
0.00
0.30
4.655
8.779
0.00
0.30
4.655
8.779
5.12
0.30
4.655
9.415
0.00

0.30
4.655
0.000
0.00
0.30
4.655
0.000
0.00
0.30
4.655
0.000
0.00
0.30
4.655
0.000
5.12
0.30
4.655
9.415

Bảng 3.4 - Tổng tĩnh tải tác dụng vào dầm (phân bố đều)
Dầm
D1

D2

D3

Phụ lục


Nhịp
2_3
3_4
4_5
5_6
1_2
2_3
3_4
4_5
5_6
6_7
1_2
2_3
3_4
4_5
5_6
6_7

Trọng Tải trọng Tải trọng Tổng tĩnh
5.395
23.13
8.78
37.31
5.395
23.13
8.78
37.31
5.395
23.13
8.78

37.31
5.395
23.13
8.78
37.31
5.395
27.94
4.39
37.73
5.395
23.13
8.78
37.31
5.395
23.13
8.78
37.31
5.395
23.13
8.78
37.31
5.395
23.13
8.78
37.31
5.395
27.51
8.78
41.69
5.395

3.54
9.42
18.35
5.395
11.69
0.00
17.09
5.395
11.69
0.00
17.09
5.395
11.69
0.00
17.09
5.395
11.69
0.00
17.09
5.395
3.54
9.42
18.35

4


Bảng 3.5 - Tính tốn tải trọng dầm phụ truyền vào dầm (lực tập trung)
Dầm


Nhịp

2_3

3_4
D1
4_5

5_6

1_2

2_3

3_4
D2
4_5

5_6

5_6
1_2
2_3
3_4
D3
4_5
5_6
6_7

Phụ lục


Lực
P2
P3
P4
P2
P3
P4
P2
P3
P4
P2
P3
P4
P2'
P3
P4
P2
P3
P4
P2
P3
P4
P2
P3
P4
P2
P3
P4
P2

P3
P4
P1'
P1
P2
P1
P2
P1
P2
P1
P2
P1'

Chiều dài qtrọng qsàn truyền
qtường
vào
đoạn dầm lượng b.thân
(kN/m)
(kN/m) (kN/m)
(m)
5.4
1.89
11.35
14.46
4.05
1.19
14.27
10.69
4.05
1.19

14.27
10.69
5.4
1.89
11.35
14.46
4.05
1.19
14.27
10.69
4.05
1.19
14.27
10.69
5.4
1.89
11.35
14.46
4.05
1.19
14.27
10.69
4.05
1.19
14.27
10.69
5.4
1.89
11.35
14.46

4.05
1.19
14.27
10.69
4.05
1.19
14.27
10.69
4.2
4.05
4.05
5.4
4.05
4.05
5.4
4.05
4.05
5.4
4.05
4.05
5.4
4.05
4.05
5.4
4.05
4.05
5.4
0.9
5.4
0.9

5.4
0.9
5.4
0.9
5.4
5.4

1.57
1.19
1.19
1.89
1.19
1.19
1.89
1.19
1.19
1.89
1.19
1.19
1.89
1.19
1.19
1.89
1.19
1.19
1.89
0.32
1.89
0.32
1.89

0.32
1.89
0.32
1.89
1.89

12.24
17.27
9.18
11.35
14.27
14.27
11.35
14.27
14.27
11.35
14.27
14.27
11.35
14.27
14.27
13.91
16.75
9.18
4.92
1.81
11.35
1.81
11.35
1.81

11.35
1.81
11.35
4.92

0.00
0.00
0.00
14.46
10.69
10.69
14.46
10.69
10.69
14.46
10.69
10.69
14.46
10.69
10.69
0.00
0.00
0.00
2.41
2.41
14.46
2.41
14.46
2.41
14.46

2.41
14.46
2.41

P nhịp

(kN)
27.7
26.15
26.15
27.7
26.15
26.15
27.7
26.15
26.15
27.7
26.15
26.15
13.81
18.46
10.37
27.7
26.15
26.15
27.7
26.15
26.15
27.7
26.15

26.15
27.7
26.15
26.15
15.8
17.94
10.37
9.22
4.54
27.70
4.54
27.7
4.54
27.7
4.54
27.7
9.22

P (kN)

40.00

40.00

40.00

40.00

21.32


40.00

40.00

40.00

40.00

22.06
4.61
18.39
18.39
18.39
18.39
4.61

5


Bảng 3.6 – Hoạt tải do sàn truyền vào dầm (lực phân bố)
Kích thước sàn
Dầm

Nhịp

Ơ sàn
L1

2_3
3_4

D1
4_5
5_6

1_2

2_3
3_4
D2
4_5
5_6

6_7

1_2
2_3
3_4
D3
4_5
5_6
6_7

Phụ lục

S7 + S7
S8 + S8
S7 + S7
S8 + S8
S7 + S7
S8 + S8

S7 + S7
S8 + S8
S5
S6
S9
S10
S7 + S7
S8 + S8
S7 + S7
S8 + S8
S7 + S7
S8 + S8
S7 + S7
S8 + S8
S4
S6
S11
S12
0
S1
S7 + S7
S16 + S16
S7 + S7
S16 + S16
S7 + S7
S16 + S16
S7 + S7
S16 + S16
0
S1


3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.00
4.05
4.50
3.00
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.00
4.05
4.50
3.00
0.00
3.00
3.75
0.90
3.75

0.90
3.75
0.90
3.75
0.90
0.00
3.00

L2
5.4
4.05
5.4
4.05
5.4
4.05
5.4
4.05
4.05
4.5
5.40
4.05
5.4
4.05
5.4
4.05
5.4
4.05
5.4
4.05
4.05

4.50
5.40
5.40
0.00
5.40
5.4
3.75
5.4
3.75
5.4
3.75
5.4
3.75
0.00
5.40

Hoạt tải
sàn Gtts
(kN/m2)

Dạng tải
trọng

1.92 Tam giác
2.04 Tam giác
1.92 Tam giác
2.04 Tam giác
1.92 Tam giác
2.04 Tam giác
1.92 Tam giác

2.04 Tam giác
3.6 Tam giác
3.6 Hình thang
1.85 Tam giác
3.6 Tam giác
1.92 Tam giác
2.04 Tam giác
1.92 Tam giác
2.04 Tam giác
1.92 Tam giác
2.04 Tam giác
1.92 Tam giác
2.04 Tam giác
3.6 Tam giác
3.6 Hình thang
1.85 Tam giác
2.04 Tam giác
0
3.6 Tam giác
1.92 Tam giác
2.4 Hình thang
1.92 Tam giác
2.4 Hình thang
1.92 Tam giác
2.4 Hình thang
1.92 Tam giác
2.4 Hình thang
0
3.6 Tam giác


Hoạt tải do Hoạt tải do
sàn truyền sàn truyền Tổng hoạt
vào dạng
vào dạng
tải
hình thang tam giác
(kN/m)
(kN/m)
(kN/m)
4.50
9.28
4.78
4.50
9.28
4.78
4.50
9.28
4.78
4.50
9.28
4.78
3.38
5.00
14.35
2.60
3.38
4.50
9.28
4.78
4.50

9.28
4.78
4.50
9.28
4.78
4.50
9.28
4.78
3.38
5.00
12.89
2.60
1.91
0
0
3.38
0
3.38
4.5
6.60
2.10
4.5
6.60
2.10
4.5
6.60
2.10
4.5
6.60
2.10

0
0
3.38
0
3.38

6


Bảng 3.7 – Hoạt tải do dầm phụ khác truyền vào dầm (lực tập trung)
Dầm

Nhịp

2_3

3_4
D1
4_5

5_6

1_2

2_3

3_4
D2
4_5


5_6

5_6
1_2
2_3
3_4
D3
4_5
5_6
6_7

Phụ lục

Lực
P2
P3
P4
P2
P3
P4
P2
P3
P4
P2
P3
P4
P2'
P3
P4
P2

P3
P4
P2
P3
P4
P2
P3
P4
P2
P3
P4
P2
P3
P4
P1'
P1
P2
P1
P2
P1
P2
P1
P2
P1'

Chiều dài qsàn truyền
vào
đoạn dầm
(kN/m)
(m)

5.4
5.76
4.05
5.13
4.05
5.13
5.4
5.76
4.05
5.13
4.05
5.13
5.4
5.76
4.05
5.13
4.05
5.13
5.4
5.76
4.05
5.13
4.05
5.13
4.2
6.62
4.05
8.74
4.05
8.74

5.4
5.76
4.05
5.13
4.05
5.13
5.4
5.76
4.05
5.13
4.05
5.13
5.4
5.76
4.05
5.13
4.05
5.13
5.4
5.76
4.05
5.13
4.05
5.13
5.4
5.25
4.05
8.74
4.05
8.74

5.4
4.68
0.9
0.68
5.4
5.76
0.9
0.68
5.4
5.76
0.9
0.68
5.4
5.76
0.9
0.68
5.4
5.76
5.4
4.68

P nhịp

(kN)
5.76
5.13
5.13
5.76
5.13
5.13

5.76
5.13
5.13
5.76
5.13
5.13
6.62
8.74
8.74
5.76
5.13
5.13
5.76
5.13
5.13
5.76
5.13
5.13
5.76
5.13
5.13
5.25
8.74
8.74
4.68
0.68
5.76
0.68
5.76
0.68

5.76
0.68
5.76
4.68

P (kN)

8.01

8.01

8.01

8.01

12.05

8.01

8.01

8.01

8.01

11.37
2.34
3.56
3.56
3.56

3.56
2.34

7


Bảng 3.8 - Tổ hợp momen và lực cắt dầm D2
NHỊP Tiết diện

N1

N2

N3

N4

N5

N6

NHỊP

N1

N2

N3

N4


N5

N6

Phụ lục

GT
N
GP
GT
N
GP
GT
N
GP
GT
N
GP
GT
N
GP
GT
N
GP
Tiết diện
GT
1/4N
3/4N
GP

GT
1/4N
3/4N
GP
GT
1/4N
3/4N
GP
GT
1/4N
3/4N
GP
GT
1/4N
3/4N
GP
GT
1/4N
3/4N
GP

Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)

Tổ hợp

TT

HT1

HT2


HT3

HT4

HT5

HT6

-7.47
176.49
-252.32
-252.32
110.68
-201.00
-201.00
127.39
-218.90
-218.90
129.26
-197.27
-197.27
104.93
-267.54
-267.54
176.54
-7.47

0.00
90.96

-61.64
-61.64
-22.74
16.16
16.16
5.96
-4.24
-4.24
-1.57
1.11
1.11
0.42
-0.27
-0.27
-0.14
0.00

0.00
-13.99
-29.98
-29.98
48.89
-32.77
-32.77
-12.09
8.59
8.59
3.17
-2.24
-2.24

-0.85
0.55
0.55
0.29
0.00

0.00
3.67
7.86
7.86
-12.09
-32.04
-32.04
48.14
-32.22
-32.22
-11.91
8.41
8.41
3.17
-2.06
-2.06
-1.10
0.00

0.00
-0.96
-2.06
-2.06
3.17

8.41
8.41
-11.91
-32.22
-32.22
48.14
-32.04
-32.04
-12.09
7.86
7.86
4.19
0.00

0.00
0.26
0.55
0.55
-0.85
-2.24
-2.24
3.17
8.59
8.59
-12.09
-32.77
-32.77
48.89
-29.98
-29.98

-15.99
0.00

0.00
-0.11
-0.25
-0.25
0.38
1.00
1.00
-1.42
-3.83
-3.83
5.39
14.61
14.61
-20.56
-55.74
-55.74
76.42
0.00

Mmin
-7.47
161.42
-346.25
-346.25
75.00
-268.05
-268.05

101.98
-291.40
-291.40
103.69
-264.32
-264.32
71.44
-355.59
-355.59
159.31
-7.47

Mmax
-7.47
271.37
-243.91
-243.91
163.12
-175.43
-175.43
184.66
-201.72
-201.72
185.96
-173.14
-173.14
157.42
-259.13
-259.13
257.45

-7.47

Mttoán Mmin ttoánMmaxttoán
-7.47
-7.47
0.00
271.37
0.00 271.37
-346.25 -346.25
0.00
-346.25 -346.25
0.00
163.12
0.00 163.12
-268.05 -268.05
0.00
-268.05 -268.05
0.00
184.66
0.00 184.66
-291.40 -291.40
0.00
-291.40 -291.40
0.00
185.96
0.00 185.96
-264.32 -264.32
0.00
-264.32 -264.32
0.00

157.42
0.00 157.42
-355.59 -355.59
0.00
-355.59 -355.59
0.00
257.45
0.00 257.45
-7.47
-7.47
0.00

Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)
TT
121.63
46.17
-107.20
-182.66
166.76
96.80
-83.11
-153.07
157.53
87.57
-92.34
-162.30
162.80
92.84
-87.07
-157.03

150.54
80.59
-99.33
-169.28
199.84
116.46
-51.52
-134.90

HT1
52.82
24.12
-38.15
-66.85
10.37
10.37
10.37
10.37
-2.72
-2.72
-2.72
-2.72
0.71
0.71
0.71
0.71
-0.18
-0.18
-0.18
-0.18

0.04
0.04
0.04
0.04

HT2
-4.00
-4.00
-4.00
-4.00
38.43
21.03
-21.78
-39.18
5.52
5.52
5.52
5.52
-1.44
-1.44
-1.44
-1.44
0.37
0.37
0.37
0.37
-0.07
-0.07
-0.07
-0.07


HT3
1.05
1.05
1.05
1.05
-5.32
-5.32
-5.32
-5.32
38.78
21.38
-21.43
-38.83
5.42
5.42
5.42
5.42
-1.40
-1.40
-1.40
-1.40
0.28
0.28
0.28
0.28

HT4
-0.28
-0.28

-0.28
-0.28
1.40
1.40
1.40
1.40
-5.42
-5.42
-5.42
-5.42
38.83
21.43
-21.38
-38.78
5.32
5.32
5.32
5.32
-1.05
-1.05
-1.05
-1.05

Tổ hợp
HT5
0.07
0.07
0.07
0.07
-0.37

-0.37
-0.37
-0.37
1.44
1.44
1.44
1.44
-5.52
-5.52
-5.52
-5.52
39.18
21.78
-21.03
-38.43
4.00
4.00
4.00
4.00

HT6
-0.03
-0.03
-0.03
-0.03
0.17
0.17
0.17
0.17
-0.64

-0.64
-0.64
-0.64
2.46
2.46
2.46
2.46
-9.38
-9.38
-9.38
-9.38
60.32
34.54
-21.95
-47.73

Qmin
117.33
41.87
-149.66
-253.82
161.06
91.11
-110.58
-197.94
148.74
78.79
-122.55
-209.91
155.84

85.88
-115.41
-202.77
139.58
69.63
-131.32
-218.68
198.72
115.34
-74.59
-183.75

Qmax
175.58
71.42
-106.08
-181.54
217.13
129.77
-71.18
-141.13
203.27
115.91
-85.38
-155.34
210.21
122.86
-78.48
-148.44
195.41

108.06
-93.63
-163.59
264.46
155.30
-47.21
-130.59

8

|Q|max
175.58
71.42
149.66
253.82
217.13
129.77
110.58
197.94
203.27
115.91
122.55
209.91
210.21
122.86
115.41
202.77
195.41
108.06
131.32

218.68
264.46
155.30
74.59
183.75


Bảng 3.9 - Tổ hợp momen và lực cắt dầm D3
NHỊP Tiết diện

N1

N2

N3

N4

N5

N6

NHỊP

N1

N2

N3


N4

N5

N6

Phụ lục

GT
N
GP
GT
N
GP
GT
N
GP
GT
N
GP
GT
N
GP
GT
N
GP
Tiết diện
GT
1/4N
3/4N

GP
GT
1/4N
3/4N
GP
GT
1/4N
3/4N
GP
GT
1/4N
3/4N
GP
GT
1/4N
3/4N
GP
GT
1/4N
3/4N
GP

Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)

Tổ hợp

TT

HT1


HT2

HT3

HT4

HT5

HT6

0.00
81.22
-117.02
-117.02
50.20
-91.87
-91.87
58.69
-100.04
-100.04
58.69
-91.87
-91.87
50.20
-117.02
-117.02
81.22
0.00

0.00

20.78
-14.19
-14.19
-5.23
3.72
3.72
1.37
-0.97
-0.97
-0.36
0.25
0.25
0.10
-0.06
-0.06
-0.03
0.00

0.00
-9.40
-20.14
-20.14
32.00
-22.02
-22.02
-8.12
5.77
5.77
2.13
-1.51

-1.51
-0.57
0.37
0.37
0.17
0.00

0.00
2.46
5.28
5.28
-8.12
-21.53
-21.53
31.49
-21.65
-21.65
-8.00
5.65
5.65
2.13
-1.39
-1.39
-0.65
0.00

0.00
-0.65
-1.39
-1.39

2.13
5.65
5.65
-8.00
-21.65
-21.65
31.49
-21.53
-21.53
-8.12
5.28
5.28
2.46
0.00

0.00
0.17
0.37
0.37
-0.57
-1.51
-1.51
2.13
5.77
5.77
-8.12
-22.02
-22.02
32.00
-20.14

-20.14
-9.40
0.00

0.00
-0.03
-0.06
-0.06
0.10
0.25
0.25
-0.36
-0.97
-0.97
1.37
3.72
3.72
-5.23
-14.19
-14.19
20.78
0.00

Mmin
0.00
71.14
-152.80
-152.80
36.28
-136.92

-136.92
42.21
-145.29
-145.29
42.21
-136.92
-136.92
36.28
-152.80
-152.80
71.14
0.00

Mmax
0.00
104.64
-111.36
-111.36
84.43
-82.24
-82.24
93.69
-88.50
-88.50
93.69
-82.24
-82.24
84.43
-111.36
-111.36

104.64
0.00

Mttoán Mmin ttoánMmaxttoán
0.00
0.00
0.00
104.64
0.00 104.64
-152.80 -152.80
0.00
-152.80 -152.80
0.00
84.43
0.00 84.43
-136.92 -136.92
0.00
-136.92 -136.92
0.00
93.69
0.00 93.69
-145.29 -145.29
0.00
-145.29 -145.29
0.00
93.69
0.00 93.69
-136.92 -136.92
0.00
-136.92 -136.92

0.00
84.43
0.00 84.43
-152.80 -152.80
0.00
-152.80 -152.80
0.00
104.64
0.00 104.64
0.00
0.00
0.00

Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)
TT
55.98
19.28
-49.56
-86.26
76.64
44.59
-37.89
-69.93
72.19
40.15
-42.33
-74.37
74.37
42.33
-40.15

-72.19
69.93
37.89
-44.59
-76.64
86.26
49.56
-19.28
-55.98

HT1
12.19
5.43
-8.74
-15.50
2.39
2.39
2.39
2.39
-0.63
-0.63
-0.63
-0.63
0.16
0.16
0.16
0.16
-0.04
-0.04
-0.04

-0.04
0.01
0.01
0.01
0.01

HT2
-2.69
-2.69
-2.69
-2.69
26.28
13.91
-14.41
-26.78
3.71
3.71
3.71
3.71
-0.97
-0.97
-0.97
-0.97
0.25
0.25
0.25
0.25
-0.05
-0.05
-0.05

-0.05

HT3
0.70
0.70
0.70
0.70
-3.58
-3.58
-3.58
-3.58
26.51
14.14
-14.17
-26.55
3.64
3.64
3.64
3.64
-0.94
-0.94
-0.94
-0.94
0.19
0.19
0.19
0.19

HT4
-0.19

-0.19
-0.19
-0.19
0.94
0.94
0.94
0.94
-3.64
-3.64
-3.64
-3.64
26.55
14.17
-14.14
-26.51
3.58
3.58
3.58
3.58
-0.70
-0.70
-0.70
-0.70

Tổ hợp
HT5
0.05
0.05
0.05
0.05

-0.25
-0.25
-0.25
-0.25
0.97
0.97
0.97
0.97
-3.71
-3.71
-3.71
-3.71
26.78
14.41
-13.91
-26.28
2.69
2.69
2.69
2.69

HT6
-0.01
-0.01
-0.01
-0.01
0.04
0.04
0.04
0.04

-0.16
-0.16
-0.16
-0.16
0.63
0.63
0.63
0.63
-2.39
-2.39
-2.39
-2.39
15.50
8.74
-5.43
-12.19

Qmin
53.10
16.40
-61.18
-104.64
72.81
40.77
-56.12
-100.53
67.76
35.72
-60.93
-105.35

69.70
37.65
-58.96
-103.38
66.56
34.52
-61.86
-106.28
85.51
48.81
-25.46
-68.92

Qmax
68.92
25.46
-48.81
-85.51
106.28
61.86
-34.52
-66.56
103.38
58.96
-37.65
-69.70
105.35
60.93
-35.72
-67.76

100.53
56.12
-40.77
-72.81
104.64
61.18
-16.40
-53.10

9

|Q|max
68.92
25.46
61.18
104.64
106.28
61.86
56.12
100.53
103.38
58.96
60.93
105.35
105.35
60.93
58.96
103.38
100.53
56.12

61.86
106.28
104.64
61.18
25.46
68.92


Bảng 3.11 - Bảng tính thép dọc dầm D2
NHỊP

Tiết
diện

Cốt
thép

N1

ho

(kN.m)

(cm)

(cm)

(cm)

(cm)


4

66

0.00 1.00 1.98 0.10%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.18 0.90 16.32 0.82%

4

66

0.23 0.87 21.61 1.09%


4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.23 0.87 21.61 1.09%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.11 0.94 9.37 0.47%


4

66

0.18 0.90 16.10 0.81%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.18 0.90 16.10 0.81%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%


4

66

0.12 0.93 10.70 0.54%

4

66

0.19 0.89 17.69 0.89%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.19 0.89 17.69 0.89%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%


4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.12 0.93 10.78 0.54%

4

66

0.18 0.90 15.85 0.80%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.18 0.90 15.85 0.80%


4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.10 0.94 9.02 0.46%

4

66

0.24 0.86 22.30 1.13%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%


4

66

0.24 0.86 22.30 1.13%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.17 0.91 15.39 0.78%

4

66

0.00 1.00 1.98 0.10%


4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

30
70

Dưới

0.00

Dưới

N2

271.37

0.00

Dưới

0.00

N3

163.12


0.00

Dưới

0.00

N4

184.66

0.00

Dưới

0.00

N5

185.96

0.00

Dưới

0.00

N6

157.42


0.00

Dưới

Phụ lục

Dưới

30
30

30
30
30
30
30

30
30
30
30
70

0.00

30
30

2Ø25


(cm 2 )

(%)

9.82

0.50%

7.60

0.38%

9.82

0.50%

5Ø22

19.01

0.96%

2Ø22 + 3Ø25

22.33

1.13%

2Ø22


7.60

0.38%

2Ø22 + 3Ø25

22.33

1.13%

2Ø22

7.60

0.38%

2Ø25

9.82

0.50%

3Ø22

11.40

0.58%

2Ø22 + 2Ø25


17.42

0.88%

2Ø22

7.60

0.38%

2Ø22 + 2Ø25

17.42

0.88%

2Ø22

7.60

0.38%

2Ø25

9.82

0.50%

4Ø22


15.21

0.77%

4Ø25

19.63

0.99%

2Ø22

7.60

0.38%

4Ø25

19.63

0.99%

2Ø22

7.60

0.38%

2Ø25


9.82

0.50%

4Ø22

15.21

0.77%

2Ø22 + 2Ø25

17.42

0.88%

2Ø22

7.60

0.38%

2Ø22 + 2Ø25

17.42

0.88%

2Ø22


7.60

0.38%

2Ø25

9.82

0.50%

3Ø22

11.40

0.58%

2Ø22 + 3Ø25

22.33

1.13%

2Ø22

7.60

0.38%

2Ø22 + 3Ø25


22.33

1.13%

2Ø22

7.60

0.38%

2Ø25

9.82

0.50%

19.01

0.96%

9.82

0.50%

7.60

0.38%

70
257.45


Trên -7.47
GP

30

70

Dưới

Dưới

2Ø22

μB T

70

Trên 0.00
N

30

30

Trên -355.59
GT

30


70

Trên -355.59
GP

30

70

Dưới

Dưới

2Ø25

As ch

70

Trên 0.00
N

30

30

Trên -264.32
GT

30


70

Trên -264.32
GP

30

70

Dưới

Dưới

Chọn thép

70

Trên 0.00
N

30

30

Trên -291.40
GT

30


70

Trên -291.40
GP

30

70

Dưới

Dưới

ζ

70

Trên 0.00
N

30

30

Trên -268.05
GT

30

70


Trên -268.05
GP

30
70

Dưới

Dưới

αm

70

Trên 0.00
N

30
30

Trên -346.25
GT

(%)

a

Trên -346.25
GP


(cm 2 )

h

Trên 0.00
N

μTT

b

Trên -7.47
GT

As TT

Mttoán

30
30
70

0.00

30

5Ø22
2Ø25
2Ø22


10


Bảng 3.12 - Bảng tính thép dọc dầm D3
NHỊP

Tiết
diện

Cốt
thép

N1

h

a

ho

(kN.m)

(cm)

(cm)

(cm)

(cm)


4

66

0.00 1.00 1.98 0.10%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.07 0.96 5.87 0.30%

4

66

0.10 0.95 8.74 0.44%


4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.10 0.95 8.74 0.44%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.06 0.97 4.70 0.24%


4

66

0.09 0.95 7.78 0.39%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.09 0.95 7.78 0.39%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%


4

66

0.06 0.97 5.24 0.26%

4

66

0.10 0.95 8.28 0.42%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.10 0.95 8.28 0.42%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%


4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.06 0.97 5.24 0.26%

4

66

0.09 0.95 7.78 0.39%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.09 0.95 7.78 0.39%


4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.06 0.97 4.70 0.24%

4

66

0.10 0.95 8.74 0.44%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%


4

66

0.10 0.95 8.74 0.44%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%

4

66

0.07 0.96 5.87 0.30%

4

66

0.00 c.tạo 1.98 0.10%


4

66

0.00 1.00 1.98 0.10%

Dưới

30
70
0.00

Trên 0.00
N

Dưới

Dưới

N2

Dưới

104.64

Dưới

0.00


Dưới

0.00

N3

Dưới

Dưới

84.43

Dưới

0.00

N4

Dưới

0.00

Dưới

Dưới

93.69

N5


Dưới

0.00

Dưới

0.00

Dưới

N6

Dưới

93.69

Dưới

0.00

Phụ lục

Dưới

30
30
30
30
30


30
30
30
30
70

0.00

30
30

2

(%)

2Ø18
2Ø18
2Ø18

(cm )

(%)

5.09

0.26%

5.09

0.26%


5.09

0.26%

3Ø18

7.63

0.39%

4Ø18

10.18

0.51%

2Ø18

5.09

0.26%

4Ø18

10.18

0.51%

2Ø18


5.09

0.26%

2Ø18

5.09

0.26%

2Ø18

5.09

0.26%

3Ø18

7.63

0.39%

2Ø18

5.09

0.26%

3Ø18


7.63

0.39%

2Ø18

5.09

0.26%

2Ø18

5.09

0.26%

2Ø18

5.09

0.26%

4Ø18

10.18

0.51%

2Ø18


5.09

0.26%

4Ø18

10.18

0.51%

2Ø18

5.09

0.26%

2Ø18

5.09

0.26%

2Ø18

5.09

0.26%

3Ø18


7.63

0.39%

2Ø18

5.09

0.26%

3Ø18

7.63

0.39%

2Ø18

5.09

0.26%

2Ø18

5.09

0.26%

5.09


0.26%

10.18

0.51%

5.09

0.26%

10.18

0.51%

5.09

0.26%

5.09

0.26%

7.63

0.39%

5.09

0.26%


5.09

0.26%

70
84.43

30
30
70

0.00

30
30
70

0.00

30
30

2Ø18
4Ø18
2Ø18
4Ø18
2Ø18
2Ø18


70
104.64

Trên 0.00
GP

30

70

Trên 0.00
N

μB T

70

Trên -152.80
GT

30

30

Trên -152.80
GP

30

70


Trên 0.00
N

30

70

Trên -136.92
GT

2

(cm )

As ch

Chọn thép

70

Trên -136.92
GP

30

30

Trên 0.00
N


30

70

Trên -145.29
GT

30

70

Trên -145.29
GP

ζ

70

Trên 0.00
N

30

30

Trên -136.92
GT

30


70

Trên -136.92
GP

30
70

Trên 0.00
N

αm

70

Trên -152.80
GT

30
30

Trên -152.80
GP

μTT

b

Trên 0.00

GT

As TT

Mttoán

30
30

3Ø18
2Ø18

70
0.00

30

2Ø18

11


Phụ lục

7.5

7.5

7.5


7.5

7.5

N2

N3

N4

N5

N6

Nhịp 155.30

Gối 264.46

Nhịp 131.32

Gối 218.68

Nhịp 122.86

Gối 210.21

Nhịp 122.55

Gối 209.91


Nhịp 129.77

Gối 217.13

Nhịp 149.66

7.5

7.5

7.5

7.5

7.5

7.5

N1

N2

N3

N4

N5

N6


Nhịp 61.18

Gối 104.64

Nhịp 61.86

Gối 106.28

Nhịp 60.93

Gối 105.35

Nhịp 60.93

Gối 105.35

Nhịp 61.86

Gối 106.28

Nhịp 61.18

Gối 104.64

g

q1

b


h

a

p

q1

b

h

0.00 14.60 0.00 14.6 300 700 40 660

0.00 17.09 6.60 20.4 300 700 40 660

0.00 17.09 6.60 20.4 300 700 40 660

0.00 17.09 6.60 20.4 300 700 40 660

0.00 17.09 6.60 20.4 300 700 40 660

0 0.00

0 0.00

0 0.00

0 0.00


0 0.00

0 0.00

0 0.00

0 0.00

0 0.00

0 0.00

0 0.00

0 0.00

φf

0 0.00

0 0.00

0 0.00

0 0.00

0 0.00

0 0.00


0 0.00

0 0.00

0 0.00

0 0.00

0 0.00

a ho hf

(mm)

(kN/m)

0.00 14.60 0.00 14.6 300 700 40 660

g

Tiết diện

Tải trọng

0.00 42.94 13.31 49.6 300 700 40 660

0.00 37.31 9.28 42.0 300 700 40 660

0.00 37.31 9.28 42.0 300 700 40 660


0.00 37.31 9.28 42.0 300 700 40 660

0.00 37.31 9.28 42.0 300 700 40 660

φf
0 0.00

ho hf

(mm)

(kN/m)
p

Tiết diện

Tải trọng

0.00 38.97 14.77 46.4 300 700 40 660

Chiều
Đoạn |Q|max N
Phần
dài
dầm
tử
(kN) (kN)
(m)

7.5


N1

Gối 253.82

Chiều
Phần
Đoạn |Q|max N
tử dài dầm
(m)
(kN) (kN)
(kN)

(kN)

0.00 106.92

0.00 106.92

0.00 106.92

0.00 106.92

0.00 106.92

0.00 106.92

φn

Qb.o


0.00 106.92

0.00 106.92

0.00 106.92

0.00 106.92

0.00 106.92

0.00 106.92

φn

Qb.o

8

8

8

8

8

400

200


400

200

400

200

400

200

400

200

400

2

2

2

2

2

2


Đ.kiện
h.chế

624.24 T.mãn

643.93 T.mãn 59.77

624.24 T.mãn

643.93 T.mãn 48.82

624.24 T.mãn

643.93 T.mãn 45.92

624.24 T.mãn

643.93 T.mãn 45.82

624.24 T.mãn

643.93 T.mãn 48.28

624.24 T.mãn

stt

378


463

383

384

468

302

(N/mm) (mm)

qsw

643.93 T.mãn 58.19

(kN)

Qbt

37.09 C.tạo

80.55 C.tạo

28.22 C.tạo

72.64 C.tạo

27.29 C.tạo


71.71 C.tạo

27.29 C.tạo

71.71 C.tạo

28.22 C.tạo

72.64 C.tạo

37.09 C.tạo

80.55 C.tạo

Q

8

8

8

8

8

8

400


200

400

200

400

200

400

200

400

200

400

200

2

2

2

2


2

2

l1

Ø 8/ 200
Ø 8/ 200
Ø 8/ 200
Ø 8/ 200
Ø 8/ 200
Ø 8/ 200

624.24 T.mãn

2,884

Ø 8/ 200

643.93 T.mãn C.tạo C.tạo 1,686

500 -6.72 T.mãn Ø 8/ 400

233

500 -5.19 T.mãn Ø 8/ 400
2,852
624.24 T.mãn

Ø 8/ 200


643.93 T.mãn C.tạo C.tạo 1,660

233

500 -5.24 T.mãn Ø 8/ 400
2,895
624.24 T.mãn

Ø 8/ 200
233

500 -5.24 T.mãn Ø 8/ 400
2,895
643.93 T.mãn C.tạo C.tạo 1,675

624.24 T.mãn

Ø 8/ 200

643.93 T.mãn C.tạo C.tạo 1,675

233

500 -5.19 T.mãn Ø 8/ 400
2,852
624.24 T.mãn

233


Ø 8/ 200

Ø 8/ 200
643.93 T.mãn C.tạo C.tạo 1,660

l1

500 -6.72 T.mãn Ø 8/ 400

233

sct

500 0.03 T.mãn Ø 8/ 400

233

500 -0.69 T.mãn Ø 8/ 400

233

500 -0.89 T.mãn Ø 8/ 400

233

500 -0.89 T.mãn Ø 8/ 400

233

500 -0.72 T.mãn Ø 8/ 400


233

500 -0.05 T.mãn Ø 8/ 400

233

K.tra
Bố trí
đoạn
cốt đai
(mm) (mm) (m) g.nhịp
smax

1,136

667

1,343

807

1,436

839

1,440

840


1,359

813

1,179

695

K.tra
Bố trí
đoạn
cốt đai
g.nhịp

2,884
624.24 T.mãn

sct

(mm) (mm) (m)

smax

643.93 T.mãn C.tạo C.tạo 1,686

Đai dự kiến
stt
Qbt Đ.kiện qsw
Đ.kiện
h.chế

t.toán Ø s n
(N/mm) (mm)
(kN)
(kN)

73.47 C.tạo

182.6 T.toán

62.1 C.tạo

149.5 T.toán

53.64 C.tạo

141 T.toán

53.34 C.tạo

140.7 T.toán

60.55 C.tạo

147.9 T.toán

73.17 C.tạo

8

200


Đai dự kiến
Đ.kiện
t.toán Ø s n

177.3 T.toán

(kN)

Q

Bảng 3.14 - Bảng tính thép đai dầm D2
Bảng 3.15 - Bảng tính thép đai dầm D3

12


CHƢƠNG V- TÍNH TỐN KHUNG TRỤC 5
Bảng 5.4 - Bảng tính tĩnh tải đơn vị các ơ sàn tầng 2 truyền vào khung trục 5
Ơ Sàn
S7
S8
S16

kích thước diện tích
(mxm)
(m2)
3.75x5.4
20.25
3.75x4.05

15.19
0.9x3.75
3.38

kích thước tường
l(m)
h(m)
0.00
3.45
0.00
3.45
0.00
3.45

St
(m2)
0.00
0.00
0.00

Sc
(m2)
0.0
0.0
0.0

gtt(t-s)
(kG/m2)
0.0
0.0

0.0

gtt(s)
(kG/m2)
378
378
323

gtt
(kG/m2)
378
378
323

Bảng 5.5 - Bảng tính tĩnh tải các ơ sàn tầng 2 truyền vào khung trục 5

Nhịp

l(m)

A-B

5.4

B-C

8.1

C-D


5.4

Console

0.9

BẢNG TÍNH TĨNH TẢI SÀN TRUYỀN VÀO DẦM KHUNG TẦNG 2
Dạng tải
Ô sàn
l1 (m)
l2 (m) β=l1 /2.l2 gs (kN/m2)
gs (t.giác) kN/m2
gs (h.thang) kN/m2
S7
3.75
5.4
0.347
3.78
5.675
11.350
S7
3.75
5.4
0.347
3.78
5.675
S8 + S8
3.75
4.05
0.463

3.78
9.505
19.010
S8 + S8
3.75
4.05
0.463
3.78
9.505
S7
3.75
5.4
0.347
3.78
5.675
11.350
S7
3.75
5.4
0.347
3.78
5.675
S16
0.9
3.75
3.23
0.908
1.817
S16
0.9

3.75
3.23
0.908

Bảng 5.6 - Bảng tính tĩnh tải đơn vị các ô sàn tầng 9 truyền vào khung trục 5
Ơ Sàn
S7
S8
S8'
S16
S8''

kích thước diện tích
(mxm)
(m2)
3.75x5.4
20.25
3.75x5.4
15.19
3.75x4.05
15.19
0.9x3.75
3.38
3.75x5.4
15.19

kích thước tường
l(m)
h(m)
0.00

3.45
3.75
3.45
0.00
3.45
0.00
3.45
1.95
3.45

St
(m2)
0.00
12.94
0.00
0.00
6.73

Sc
(m2)
0.0
0.0
0.0
0.0
3.6

gtt(t-s)
(kG/m2)
0.0
193.7

0.0
0.0
54.5

gtt(s)
(kG/m2)
378
378
378
323
323

gtt
(kG/m2)
378
572
378
323
378

Bảng 5.7 - Bảng tính tĩnh tải các ơ sàn tầng 9 truyền vào khung trục 5

Nhịp

l(m)

A-B

5.4


B-C

8.1

C-D

5.4

Console

0.9

Phụ lục

BẢNG TÍNH TĨNH TẢI SÀN TRUYỀN VÀO DẦM KHUNG TẦNG 9
Dạng tải
Ô sàn
l1 (m)
l2 (m) β=l1 /2.l2 gs (kN/m2)
gs (t.giác) kN/m2
gs (h.thang) kN/m2
S7
3.75
5.4
0.347
3.78
5.675
11.350
S7
3.75

5.4
0.347
3.78
5.675
S8 + S8
3.75
4.05
0.463
5.23
13.151
26.303
S8' + S8'
3.75
4.05
0.463
5.23
13.151
S7
3.75
5.4
0.347
3.78
5.675
11.350
S7
3.75
5.4
0.347
3.78
5.675

S16
0.9
3.75
3.23
0.908
1.817
S16
0.9
3.75
3.23
0.908

13


Bảng 5.8 - Bảng tính tĩnh tải các ơ sàn tầng mái truyền vào khung trục 5

Nhịp

l(m)

A-B

5.4

B-C

8.1

Console


0.9

BẢNG TÍNH TĨNH TẢI SÀN TRUYỀN VÀO DẦM KHUNG TẦNG MÁI
Dạng tải
Ô sàn
l1 (m)
l2 (m) β=l1 /2.l2 gs (kN/m2)
gs (t.giác) kN/m2
gs (h.thang) kN/m2
S7M
3.75
5.4
0.347
3.89
5.840
11.681
S7M
3.75
5.4
0.347
3.89
5.840
2 S8M
3.75
4.05
0.463
3.89
9.782
19.564

2 S8M
3.75
4.05
0.463
3.89
9.782
S16
0.9
3.75
3.89
1.094
2.188
S16
0.9
3.75
3.89
1.094

Bảng 5.9 - Bảng tính tốn tải trọng tường các tầng tác dụng lên dầm khung trục 5
Tầng
3_8

9

TƯỜNG XÂY TRÊN DẦM KHUNG
Nhịp
chiều dài nhịp L (m) St (m2) Sc (m2) Gc (kN/m2) Gt (kN/m2) q (kN/m)
A-B
5.4
17.25

0.00
0.30
4.655
14.870
B-C
8.1
8.63
0.00
0.30
4.655
4.957
C-D
5.4
17.25
0.00
0.30
4.655
14.870
Console
0.9
2.42
0.00
0.30
4.655
12.491
A-B
5.4
17.25
0.00
0.30

4.655
14.870
B-C
8.1
16.91
0.00
0.30
4.655
9.715
C-D
5.4
0.00
0.00
0.30
4.655
0.000
Console
0.9
2.42
0.00
0.30
4.655
12.517

Bảng 5.10 – Bảng tính tải trọng dầm phụ tác dụng lên dầm khung trục 5 (lực tập trung)
LỰC TẬP TRUNG DẦM PHỤ TÁC DỤNG VÀO DẦM KHUNG (TT)
Tầng

2


3_8

9

Phụ lục

Lực
P1
P2
P3
P4
P1
P2
P3
P4
P1
P2
P3
P4

Chiều dài
đoạn dầm
(m)
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75

3.75
3.75
3.75
3.75
3.75

qT LBT
(kN/m)
1.89
1.89
1.89
1.89
1.89
1.89
1.89
1.89
1.89
1.89
1.89
1.89

qsàn
truyền vào
(kN/m)
4.43
4.43
4.43
4.43
7.14
7.14

7.14
7.14
4.43
4.43
4.43
6.70

qtường
(kN/m)
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

P nhịp

(kN)
23.70
23.70
23.70
23.70
33.85

33.85
33.85
33.85
23.70
23.70
23.70
32.22

P (kN)

47.40

67.70

51.66

14


Bảng 5.11 – Tổng tải trọng phân bố tác dụng lên dầm khung trục 5
TỔNG TĨNH TẢI PHÂN BỐ
qT LBT
qs-d
qt-d
Tổng cộng
Tầng
Nhịp
(kN/m)
(kN/m) (kN/m)
(kN/m)

A-B
4.62
11.35
15.97
B-C
5.51
19.01
24.52
2
C-D
4.62
11.35
15.97
console
3.29
1.82
5.11
A-B
4.62
11.35
14.87
30.84
B-C
5.51
30.63
4.957
41.10
3_8
C-D
4.62

11.35
14.87
30.84
console
3.29
1.82
12.491
17.60
A-B
4.62
11.35
17.87
33.84
B-C
5.51
26.30
9.715
41.53
9
C-D
4.62
11.35
15.97
console
3.29
1.82
12.517
17.62
A-B
4.62

11.68
16.30
B-C
5.51
19.56
25.07
mái
C-D
0
0.00
console
3.29
2.19
5.48

Bảng 5.12 – Trọng lượng cột trên nút khung trục 5
Tầng
1_4
5_9

TRỌNG LƯỢNG CỘT TRÊN NÚT
Cột
bc (m)
hc (m)
lc (m)
300x600
0.3
0.6
2.415
400x700

0.4
0.7
2.415
300x550
0.3
0.55
2.415
400x650
0.4
0.65
2.415

P c (kN)
13.311
20.253
12.239
18.850

Bảng 5.13 – Trọng lượng tường truyền vào nút trong phạm vi 30o

Tầng

Nút
A,D

3_8
B,C
A
9
B,C


Phụ lục

TƯỜNG TRUYỀN VÀO NÚT KHUNG TRỤC 5
Vị trí
a (m)
ht (m) gt (kN/m2) P vị trí (kN)
bên trái nút
0.90
3.45
4.66
7.23
bên phải nút
1.99
3.45
4.66
15.99
bên trái nút
1.99
3.45
4.66
15.99
bên phải nút
1.99
3.45
4.66
15.99
bên trái nút
0.90
3.45

4.66
7.23
bên phải nút
1.99
3.45
4.66
15.99
bên trái nút
1.99
3.45
4.66
15.99
bên phải nút
0.00
3.45
4.66
0.00

P (kN)
23.22
31.99
23.22
15.99

15


Bảng 5.14 – Tĩnh tải do dầm phụ truyền vào nút khung

Tầng


Nút
A
B

2
C
D
A
B
3_8
C
D
A
B
9
C
D
A
Mái

B
C

Phụ lục

TĨNH TẢI DẦM PHỤ TRUYỀN VÀO NÚT KHUNG
Đoạn qT LBT
qs-d
qt-d

qtổng
chiều dài P nửa nút
P nút (kN)
dầm (kN/m) (kN/m) (kN/m) (kN/m) đoạn dầm (kN)
4_5
5.395
8.86 1.125
15.38
7.5
57.68
115.35
5_6
5.395
8.86 1.125
15.38
7.5
57.68
4_5
5.395
17.72 0.000
23.12
7.5
86.68
173.36
5_6
5.395
17.72 0.000
23.12
7.5
86.68

4_5
5.395
17.72 0.000
23.12
7.5
86.68
173.36
5_6
5.395
17.72 0.000
23.12
7.5
86.68
4_5
5.395
11.69 0.000
17.09
7.5
64.07
128.14
5_6
5.395
11.69 0.000
17.09
7.5
64.07
4_5
5.395
11.69 0.000
17.09

7.5
64.07
128.14
5_6
5.395
11.69 0.000
17.09
7.5
64.07
4_5
5.395
23.13 8.779
37.30
7.5 139.89
279.78
5_6
5.395
23.13 8.779
37.30
7.5 139.89
4_5
5.395
23.13 8.779
37.30
7.5 139.89
279.78
5_6
5.395
23.13 8.779
37.30

7.5 139.89
4_5
5.395
11.69 0.000
17.09
7.5
64.07
128.14
5_6
5.395
11.69 0.000
17.09
7.5
64.07
4_5
5.395
11.69 0.000
17.09
7.5
64.07
128.14
5_6
5.395
11.69 0.000
17.09
7.5
64.07
4_5
5.395
19.99 12.349

37.73
7.5 141.50
283.01
5_6
5.395
19.99 12.349
37.73
7.5 141.50
4_5
5.395
17.72 9.464
32.58
7.5 122.17
244.34
5_6
5.395
17.72 9.464
32.58
7.5 122.17
4_5
5.395
11.69 0.000
17.09
7.5
64.07
128.14
5_6
5.395
11.69 0.000
17.09

7.5
64.07
4_5
5.395
12.52 0.000
17.92
7.5
67.18
134.36
5_6
5.395
12.52 0.000
17.92
7.5
67.18
4_5
5.395
18.23 0.000
23.63
7.5
88.59
177.19
5_6
5.395
18.23 0.000
23.63
7.5
88.59
4_5
5.395

9.12 0.000
14.52
7.5
54.43
108.86
5_6
5.395
9.12 0.000
14.52
7.5
54.43

16


Bảng 5.15 –Tổng tĩnh tải tác dụng vào nút khung trục 5 (lực tập trung)
TỔNG TĨNH TẢI TRUYỀN VÀO NÚT KHUNG
Tầng Vị trí
Cột (kN) Tường (kN)Dầm (kN) Tổng (kN)
A
13.311
0
0
13.311
B
20.253
0
0
20.253
1

C
20.253
0
0
20.253
D
13.311
0
0
13.311
A
13.311
0
115.35 128.661
B
20.253
0
173.36 193.613
2
C
20.253
0
173.36 193.613
D
13.311
0
128.14 141.451
A
13.311
23.22

128.14 164.671
B
20.253
31.99
279.78 332.023
3_4
C
20.253
31.99
279.78 332.023
D
13.311
23.22
128.14 164.671
A
12.239
23.22
128.14 163.599
B
18.85
31.99
279.78
330.62
5_8
C
18.85
31.99
279.78
330.62
D

12.239
23.22
128.14 163.599
A
12.239
23.22
128.14 163.599
B
18.85
15.99
283.01
317.85
9
C
18.85
15.99
244.34
279.18
D
12.239
0
128.14 140.379
A
0
0
134.36
134.36
B
0
0

177.19
177.19
Mái
C
0
0
108.86
108.86
D
0
0
0
0

Bảng 5.16–Hoạt tải các ô sàn từng tầng tác dụng lên dầm khung trục 5

Ô sàn
S7
S8
S16

Phụ lục

HOẠT TẢI TẦNG 2
Diện tích
Ptc
Ptt
Loại phịng
hệ số n Hệ số giảm tải
m2

kG/m2
kG/m2
Hội trường
20.25
500
1.2
1.00
600
Hội trường
15.19
500
1.2
1.00
600
Hội trường
3.38
500
1.2
1.00
600

17


Ơ sàn
S7
S8
S8'
S8''
S16

Ơ sàn
S7M
S8M
S16M

HOẠT TẢI TẦNG 9
Diện tích
Ptc
Ptt
Loại phịng
hệ số n Hệ số giảm tải
m2
kG/m2
kG/m2
Dịch vụ
20.25
200
1.2
0.80
192
Dịch vụ
15.19
200
1.2
0.86
206
Dịch vụ
15.19
200
1.2

0.86
206
Dịch vụ
15.19
200
1.2
0.86
206
Dịch vụ
3.38
200
1.2
1.00
240
HOẠT TẢI TẦNG MÁI
Diện tích
Ptc
Ptt
Loại phịng
hệ số n Hệ số giảm tải
m2
kG/m2
kG/m2
Dịch vụ
20.25
75
1.2
1.00
90
Dịch vụ

15.19
75
1.2
1.00
90
Dịch vụ
15.19
75
1.2
1.00
90

Bảng 5.17 –Hoạt tải sàn tầng 2 truyền vào dầm khung

Nhịp

l(m)

A-B

5.4

B-C

8.1

C-D

5.4


Console

0.9

BẢNG TÍNH HOẠT TẢI SÀN TRUYỀN VÀO DẦM KHUNG TẦNG 2
Dạng tải
Ô sàn
l1 (m)
l2 (m)
β=l1 /2.l2 ps (kN/m2)
ps (t.giác) kN/m2
ps (h.thang) kN/m2
S7
3.75
5.4
0.347
6.00
9.008
18.017
S7
3.75
5.4
0.347
6.00
9.008
S8 + S8
3.75
4.05
0.463
6.00

15.088
30.175
S8 + S8
3.75
4.05
0.463
6.00
15.088
S7
3.75
5.4
0.347
6.00
9.008
18.017
S7
3.75
5.4
0.347
6.00
9.008
S16
0.9
3.75
6.00
1.688
3.375
S16
0.9
3.75

6.00
1.688

Bảng 5.18 –Hoạt tải sàn tầng 3-8 truyền vào dầm khung

Nhịp

l(m)

A-B

5.4

B-C

8.1

C-D

5.4

Console

0.9

Phụ lục

BẢNG TÍNH HOẠT TẢI SÀN TRUYỀN VÀO DẦM KHUNG TẦNG 3-8
Dạng tải
Ô sàn

l1 (m)
l2 (m)
β=l1 /2.l2 ps (kN/m2)
ps (t.giác) kN/m2
ps (h.thang) kN/m2
S7
3.75
5.4
0.347
1.92
2.883
5.765
S7
3.75
5.4
0.347
1.92
2.883
S8 + S8
3.75
4.05
0.463
2.04
5.130
10.260
S8 + S8
3.75
4.05
0.463
2.04

5.130
S7
3.75
5.4
0.347
1.92
2.883
5.765
S7
3.75
5.4
0.347
1.92
2.883
S16
0.9
3.75
2.40
0.675
1.350
S16
0.9
3.75
2.40
0.675

18


Bảng 5.19 –Hoạt tải sàn tầng 9 truyền vào dầm khung


Nhịp

l(m)

A-B

5.4

B-C

8.1

C-D

5.4

Console

0.9

BẢNG TÍNH HOẠT TẢI SÀN TRUYỀN VÀO DẦM KHUNG TẦNG 9
Dạng tải
Ô sàn
l1 (m)
l2 (m)
β=l1 /2.l2 ps (kN/m2)
ps (t.giác) kN/m2
ps (h.thang) kN/m2
S7

3.75
5.4
0.347
1.92
2.883
5.765
S7
3.75
5.4
0.347
1.92
2.883
S8 + S8
3.75
4.05
0.463
2.06
5.180
10.360
S8' + S8'
3.75
4.05
0.463
2.06
5.180
S7
3.75
5.4
0.347
1.92

2.883
5.765
S7
3.75
5.4
0.347
1.92
2.883
S16
0.9
3.75
2.40
0.675
1.350
S16
0.9
3.75
2.40
0.675

Bảng 5.20 –Hoạt tải sàn tầng mái truyền vào dầm khung

Nhịp

l(m)

A-B

5.4


B-C

8.1

Console

0.9

Phụ lục

BẢNG TÍNH HOẠT TẢI SÀN TRUYỀN VÀO DẦM KHUNG TẦNG MÁI
Dạng tải
Ô sàn
l1 (m)
l2 (m)
β=l1 /2.l2 ps (kN/m2)
ps (t.giác) kN/m2
ps (h.thang) kN/m2
S7M
3.75
5.4
0.347
0.9
1.351
2.702
S7M
3.75
5.4
0.347
0.9

1.351
2 S8M
3.75
4.05
0.463
0.9
2.263
4.526
2 S8M
3.75
4.05
0.463
0.9
2.263
S16
0.9
3.75
0.9
0.253
0.506
S16
0.9
3.75
0.9
0.253

19


Bảng 5.21–Hoạt tải từ dầm dọc truyền vào nút

HOẠT TẢI DẦM DỌC TRUYỀN VÀO NÚT
Đoạn
qs-d chiều dài P nút
Tầng Nút
dầm (kN/m) đoạn dầm (kN)
4_5
14.06
7.5
A
105.45
5_6
14.06
7.5
4_5
28.13
7.5
B
210.98
5_6
28.13
7.5
2
4_5
28.13
7.5
C
210.98
5_6
28.13
7.5

4_5
19.32
7.5
D
144.90
5_6
19.32
7.5
4_5
6.6
7.5
A
49.50
5_6
6.6
7.5
4_5
9.28
7.5
B
69.60
5_6
9.28
7.5
3_8
4_5
9.28
7.5
C
69.60

5_6
9.28
7.5
4_5
6.6
7.5
D
49.50
5_6
6.6
7.5

A
B
9
C
D
A
Mái

B
C

Phụ lục

4_5
5_6
4_5
5_6
4_5

5_6
4_5
5_6
4_5
5_6
4_5
5_6
4_5
5_6

6.6
6.6
9.33
9.33
9.33
9.33
6.6
6.6
2.9
2.9
4.22
4.22
2.11
2.11

7.5
7.5
7.5
7.5
7.5

7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5

Bảng 5.22 Hoạt tải dầm phụ truyền vào khung
HOẠT TẢI DẦM PHỤ TRUYỀN VÀO KHUNG
đoạn qsàn truyền P nhịp
vào
Tầng
Lực
P (kN)
dầm (m)
(kN)
(kN/m)
P1
3.75
14.06
52.73
P2
3.75
14.06
52.73
2
52.73

P3
3.75
14.06
52.73
P4
3.75
14.06
52.73
P1
3.75
4.78
17.93
P2
3.75
4.78
17.93
3_8
17.93
P3
3.75
4.78
17.93
P4
3.75
4.78
17.93
P1
3.75
4.83
18.11

P2
3.75
4.83
18.11
9
18.11
P3
3.75
4.83
18.11
P4
3.75
4.83
18.11

49.50
69.98
69.98
49.50
21.75
31.65
15.83

20


Bảng 5.23 – Tải trọng gió phân bố vào cột khung
Tầng Cao trình (m)
1
3.9

2
7.8
3
11.4
4
15
5
18.6
6
22.2
7
25.8
8
29.4
9
33

TẢI TRỌNG GIĨ PHÂN BỐ VÀO CỘT KHUNG
Z (m)
k
C1 (đẩy)
C2 (hút)
B (m)
n
qđẩy (kN/m) qhút (kN/m)
4.65
1.083
0.8
0.6
7.5

1.2
4.289
-3.217
8.55
1.126
0.8
0.6
7.5
1.2
4.459
-3.344
12.15
1.166
0.8
0.6
7.5
1.2
4.617
-3.463
15.75
1.205
0.8
0.6
7.5
1.2
4.772
-3.579
19.35
1.245
0.8

0.6
7.5
1.2
4.930
-3.698
22.95
1.285
0.8
0.6
7.5
1.2
5.089
-3.816
26.55
1.324
0.8
0.6
7.5
1.2
5.243
-3.932
30.15
1.364
0.8
0.6
7.5
1.2
5.401
-4.051
33.75

1.393
0.8
0.6
7.5
1.2
5.516
-4.137

Bảng 5.24 – Bảng tổ hợp momen dầm khung

BẢNG TỔ HỢP MOMENT DẦM KHUNG TRỤC 5
Phần Tiết
tử diện

40

41

42

43

44

45

Phụ lục

Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)
TT


HT1

HT2

GT

Tổ hợp

GP

M min

M max

M ttoán

GT

-30.68

2.91

-28.99

133.55

-133.70

-177.11


102.87-177.11/+102.87

GN

19.91

-4.92

25.51

-4.28

4.22

11.63

GP

-45.92

-12.74

-51.32

-142.11

142.15

-231.48


96.23-231.48/+96.23

GT

-130.31

-153.58

-55.78

169.73

-169.71

-471.47

39.42-471.47/+39.42

GN

70.72

91.63

52.93

0.01

0.01


70.72

GP

-130.45

-158.09

-51.91

-169.70

169.73

-472.19

39.28-472.19/+39.28

GT

-45.50

-15.75

-48.54

142.24

-142.20


-231.34

96.73-231.34/+96.73

GN

19.74

-5.32

25.77

4.23

-4.28

11.10

GP

-31.43

5.10

-31.27

-133.78

133.63


-179.98

GT

-2.07

-1.37

0.00

0.00

0.00

-3.44

-2.07

-3.44

GN

-0.52

-0.34

0.00

0.00


0.00

-0.86

-0.52

-0.86

GP

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

GT

0.00


0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

GN

-1.78

0.00

-0.14

0.00

0.00

-1.92

-1.78


-1.92

GP

-7.13

0.00

-0.55

0.00

0.00

-7.67

-7.13

-7.67

GT

-61.44

-12.31

-0.33

128.63


-128.65

-190.09

GN

38.81

9.53

-2.47

-3.01

3.00

33.88

GP

-85.76

-10.66

-4.61

-134.64

134.66


-220.68

46.67

215.28

46.74

46.67

215.28

46.74

102.20-179.98/+102.2

67.19-190.09/+67.19
50.08

50.08

48.89-220.68/+48.89

21


46

47


48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

Phụ lục

GT

-219.66

-18.52

-54.72


164.33

-164.33

-433.48

-55.34

-433.48

GN

117.51

15.87

30.98

0.00

-0.01

117.51

164.37

164.37

GP


-219.45

-22.35

-51.60

-164.33

164.32

-433.90

-55.13

-433.90

GT

-85.52

-12.57

-3.03

134.82

-134.80

-220.88


GN

38.86

9.45

-2.39

3.01

-3.01

33.99

GP

-61.59

-10.55

-1.75

-128.81

128.78

-190.40

GT


-7.13

0.00

-0.55

0.00

0.00

-7.67

-7.13

-7.67

GN

-1.78

0.00

-0.14

0.00

0.00

-1.92


-1.78

-1.92

GP

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

GT

0.00

0.00

0.00


0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

GN

-1.78

-0.14

0.00

0.00

0.00

-1.92

-1.78

-1.92

GP


-7.13

-0.55

0.00

0.00

0.00

-7.67

-7.13

-7.67

GT

-64.96

-1.83

-8.75

111.01

-110.98

-175.94


GN

38.69

-2.05

8.71

-2.36

2.36

34.73

GP

-82.48

-2.27

-15.86

-115.72

115.70

-202.95

GT


-220.41

-51.12

-20.93

146.16

-146.16

-416.79

-74.25

-416.79

GN

116.99

31.12

16.99

0.00

0.00

116.99


165.11

165.11

GP

-219.75

-54.92

-17.70

-146.15

146.15

-416.65

-73.60

-416.65

GT

-82.07

-4.52

-13.91


115.94

-115.96

-203.01

GN

38.71

-2.22

8.85

2.37

-2.37

34.59

GP

-65.33

0.08

-10.41

-111.20


111.23

-176.53

GT

-7.13

-0.55

0.00

0.00

0.00

-7.67

-7.13

-7.67

GN

-1.78

-0.14

0.00


0.00

0.00

-1.92

-1.78

-1.92

GP

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

GT


0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

GN

-1.78

0.00

-0.14

0.00

0.00

-1.92


-1.78

-1.92

GP

-7.13

0.00

-0.55

0.00

0.00

-7.67

-7.13

-7.67

GT

-64.19

-11.13

1.16


93.10

-93.07

-157.97

GN

38.93

8.95

-2.22

-2.29

2.29

34.87

GP

-82.77

-12.99

-5.61

-97.68


97.66

-187.43

GT

-220.09

-17.89

-54.12

129.02

-129.02

-401.02

-91.07

-401.02

GN

117.45

17.02

31.17


0.01

0.00

117.44

165.63

165.63

GP

-219.16

-20.68

-51.84

-129.01

129.01

-400.53

-90.15

-400.53

GT


-82.12

-14.28

-4.58

97.96

-97.98

-187.28

GN

38.97

8.88

-2.17

2.31

-2.31

34.94

GP

-64.76


-9.99

0.24

-93.35

93.37

-158.10

49.31-220.88/+49.31
50.07

50.07

67.18 -190.4/+67.18

46.05-175.94/+46.05
48.65

48.65

33.22-202.95/+33.22

33.87-203.01/+33.87
48.81

48.81


45.89-176.53/+45.89

28.91-157.97/+28.91
49.06

49.06

14.90 -187.43/+14.9

15.84-187.28/+15.84
49.04

49.04

28.61 -158.1/+28.61

22


58

59

60

61

62

63


64

65

66

67

68

69

Phụ lục

GT

-7.13

0.00

-0.55

0.00

0.00

-7.67

-7.13


-7.67

GN

-1.78

0.00

-0.14

0.00

0.00

-1.92

-1.78

-1.92

GP

0.00

0.00

0.00

0.00


0.00

0.00

0.00

0.00

GT

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

GN

-1.78


-0.14

0.00

0.00

0.00

-1.92

-1.78

-1.92

GP

-7.13

-0.55

0.00

0.00

0.00

-7.67

-7.13


-7.67

GT

-62.77

-1.31

-8.16

73.92

-73.90

-137.80

GN

39.17

-2.21

8.88

-2.15

2.16

35.24


49.09

49.09

GP

-83.72

-3.11

-16.11

-78.23

78.21

-171.42

-5.51

-171.42

GT

-219.87

-51.28

-20.59


109.44

-109.44

-383.05

-110.43

-383.05

GN

117.93

31.46

16.91

0.01

-0.01

117.92

166.30

166.30

GP


-218.41

-54.08

-18.20

-109.42

109.42

-381.94

-108.99

-381.94

GT

-82.93

-4.83

-14.62

78.58

-78.60

-171.17


-4.35

-171.17

GN

39.24

-2.37

9.02

2.17

-2.16

35.16

49.32

49.32

GP

-63.41

0.09

-9.37


-74.24

74.27

-138.65

GT

-7.13

-0.55

0.00

0.00

0.00

-7.67

-7.13

-7.67

GN

-1.78

-0.14


0.00

0.00

0.00

-1.92

-1.78

-1.92

GP

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00


GT

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

GN

-1.78

0.00

-0.14

0.00

0.00


-1.92

-1.78

-1.92

GP

-7.13

0.00

-0.55

0.00

0.00

-7.67

-7.13

-7.67

GT

-63.48

-10.63


1.22

56.27

-56.23

-123.66

-7.22

-123.66

GN

39.20

9.09

-2.41

-1.46

1.46

35.71

48.70

48.70


GP

-82.94

-13.23

-6.05

-59.19

59.16

-153.55

-23.78

-153.55

GT

-220.22

-18.49

-53.45

88.48

-88.49


-364.61

-131.74

-364.61

GN

117.93

16.93

31.41

-0.01

0.01

117.93

166.27

166.27

GP

-218.06

-20.27


-52.02

-88.50

88.50

-362.76

-129.55

-362.76

GT

-81.92

-14.02

-5.47

59.64

-59.66

-153.15

-22.28

-153.15


GN

39.20

9.07

-2.40

1.52

-1.53

35.67

48.73

48.73

GP

-64.50

-9.88

0.68

-56.59

56.61


-124.32

-7.90

-124.32

GT

-7.13

0.00

-0.55

0.00

0.00

-7.67

-7.13

-7.67

GN

-1.78

0.00


-0.14

0.00

0.00

-1.92

-1.78

-1.92

GP

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00


GT

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

GN

-1.78

-0.14

0.00

0.00

0.00


-1.92

-1.78

-1.92

GP

-7.13

-0.55

0.00

0.00

0.00

-7.67

-7.13

-7.67

11.15 -137.8/+11.15

10.86-138.65/+10.86

23



70

71

72

73

74

75

76

78

79

80

81

82

Phụ lục

GT


-64.91

-1.33

-8.07

38.33

-38.33

-107.87

-26.58

-107.87

GN

39.02

-2.23

8.93

-0.89

0.89

36.22


47.95

47.95

GP

-81.87

-3.13

-16.10

-40.11

40.11

-135.27

-41.76

-135.27

GT

-220.31

-51.87

-20.24


67.02

-67.00

-345.51

-153.29

-345.51

GN

117.84

31.49

16.84

0.08

-0.09

117.74

166.16

166.16

GP


-218.16

-53.44

-18.70

-66.86

66.81

-343.27

-151.35

-343.27

GT

-81.30

-4.34

-15.06

40.68

-40.72

-135.41


-40.62

-135.41

GN

39.67

-2.49

9.07

0.70

-0.65

36.85

48.75

48.75

GP

-64.17

-0.63

-8.82


-39.28

39.41

-108.03

-24.76

-108.03

GT

-7.13

-0.55

0.00

0.00

0.00

-7.67

-7.13

-7.67

GN


-1.78

-0.14

0.00

0.00

0.00

-1.92

-1.78

-1.92

GP

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00


0.00

0.00

GT

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

GN

-1.78

0.00

-0.14


0.00

0.00

-1.92

-1.78

-1.92

GP

-7.14

0.00

-0.55

0.00

0.00

-7.68

-7.14

-7.68

GT


-69.24

-10.38

1.41

21.97

-21.76

-98.17

-47.28

-98.17

GN

44.02

8.98

-2.44

-0.19

0.24

41.57


52.99

52.99

GP

-89.42

-13.69

-6.30

-22.35

22.23

-127.52

-67.19

-127.52

GT

-225.64

-18.65

-53.58


47.00

-47.16

-333.11

-178.65

-333.11

GN

119.54

17.25

31.84

-0.16

0.25

119.37

168.62

168.62

GP


-216.48

-20.20

-52.67

-47.32

47.66

-324.65

-168.82

-324.65

GT

-45.02

-14.82

-6.05

21.07

-21.00

-82.71


-23.95

-82.71

GN

19.70

9.78

-2.64

1.72

-2.02

15.52

30.05

30.05

GP

-31.99

-7.64

0.78


-17.63

16.96

-54.74

-15.03

-54.74

GT

-7.14

0.00

-0.55

0.00

0.00

-7.68

-7.14

-7.68

GN


-1.78

0.00

-0.14

0.00

0.00

-1.92

-1.78

-1.92

GP

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00


0.00

0/+0

GT

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

GN

-0.55

-0.05

0.00


0.00

0.00

-0.61

-0.55

-0.61

GP

-2.22

-0.20

0.00

0.00

0.00

-2.42

-2.22

-2.42

GT


-28.81

-0.88

-2.90

5.44

-6.06

-37.67

-23.37

-37.67

GN

19.88

-1.79

5.23

-0.48

0.29

17.84


25.11

25.11

GP

-50.25

-2.69

-6.34

-6.40

6.65

-64.14

-43.60

-64.14

GT

-134.54

-21.27

-3.45


30.23

-30.07

-183.85

-104.31

-183.85

GN

78.85

15.35

-1.70

-0.09

0.04

77.15

94.21

94.21

GP


-118.97

-22.27

0.04

-30.42

30.16

-166.38

-88.81

-166.38

24


Bảng 5.25 – Bảng tổ hợp lực cắt dầm khung

BẢNG TỔ HỢP LỰC CẮT DẦM KHUNG TRỤC 5
Phần
tử

Tiết
diện

Trường hợp tải trọng (đơn vị KN)
TT


HT1

HT2

GT

Tổ hợp
GP

Qmin

Qmax

|Q|max

GT

40.30

-2.90

44.51

-51.05

51.08

-10.75


126.33 126.33

1/4N

18.74

-2.90

20.19

-51.05

51.08

-32.31

82.88

82.88

3/4N

-24.38

-2.90

-28.46

-51.05


51.08

-98.54

26.70

98.54

GP

-45.94

-2.90

-52.78

-51.05

51.08

-142.00

5.14 142.00

GT

99.29

121.65


26.84

-41.91

41.91

57.38

270.65 270.65

1/4N

49.64

60.55

26.84

-41.91

41.91

7.73

166.00 166.00

3/4N

-49.67


-61.66

-25.89

-41.91

41.91

-166.18

-7.77 166.18

GP

-99.32

-122.77

-25.89

-41.91

41.91

-270.83

-57.42 270.83

GT


45.72

3.86

51.84

-51.11

51.08

-5.39

141.83 141.83

1/4N

24.17

3.86

27.52

-51.11

51.08

-26.95

98.38


98.38

3/4N

-18.95

3.86

-21.12

-51.11

51.08

-83.97

32.13

83.97

GP

-40.51

3.86

-45.45

-51.11


51.08

-127.42

GT

4.60

3.04

0.00

0.00

0.00

4.60

7.64

7.64

1/4N

3.45

2.28

0.00


0.00

0.00

3.45

5.73

5.73

3/4N

1.15

0.76

0.00

0.00

0.00

1.15

1.91

1.91

GP


0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

GT

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00


0.00

0.00

1/4N

-3.96

0.00

-0.30

0.00

0.00

-4.26

-3.96

4.26

3/4N

-11.88

0.00

-0.91


0.00

0.00

-12.79

-11.88

12.79

GP

-15.84

0.00

-1.22

0.00

0.00

-17.06

-15.84

17.06

GT


78.76

15.87

-0.79

-48.75

48.76

30.01

1/4N

37.13

8.09

-0.79

-48.75

48.76

-11.62

88.29

88.29


3/4N

-46.14

-7.48

-0.79

-48.75

48.76

-97.46

2.62

97.46

GP

-87.77

-15.26

-0.79

-48.75

48.76


-146.10

-39.01 146.10

GT

166.48

8.49

41.94

-40.58

40.58

125.91

248.39 248.39

1/4N

83.25

8.49

21.16

-40.58


40.58

42.68

146.46 146.46

3/4N

-83.20

-9.44

-20.39

-40.58

40.58

-146.56

-42.63 146.56

GP

-166.43

-9.44

-41.17


-40.58

40.58

-248.49

-125.85 248.49

40

41

42
10.57 127.42

43

44

136.93 136.93

45

46

Phụ lục

25



×