Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.58 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Họ và tên:... <b><sub>đề kiểm tra 45’</sub></b>
Lớp:... <b>Mụn :i s</b>
<b>Phần I: Trắc nghiệm(3 đ): </b>
<i><b>Câu 1. Biểu thức</b></i>
2
3 có giá trị là:
A. 3 2 B. 2 3 C. 1 D. 1
<i><b>C©u 2. Giá trị biểu thức </b></i>
3
2
1
3
2
1
bằng:
A. -2 3 B. 4 C. 0 D.
2
1
<i><b>C©u 3. Rót gän biĨu thøc:</b></i> <i><sub>a</sub></i>4<sub>3</sub> <i><sub>a</sub></i>2
với <i>a</i> 3 ta đợc:
A.<i>a</i>23 <i>a</i> B. <i>a</i>23 <i>a</i> C. <i>a</i>2<i>a</i> 3 D. <i>a</i>2<i>a</i> 3
<i><b>C©u 4. So sánh 5 với </b></i>2 6 ta có kết luận sau:
A. 5 > 2 6 B. 5 < 2 6 C. 5 = 2 6 D. Khơng so sánh được
<i><b>C©u 5.</b></i>Giá trị của x để 2<i>x</i>13 là:
A. x = 13 B. x =14 C. x =1 D. x =4
<i><b> Câu 6. Kết quả của phép tính </b></i>3 <sub></sub><sub>(3)</sub>3 <sub> </sub>3 <sub>1 2</sub>3<sub></sub><sub>8</sub><sub> lµ:</sub>
A . 1 B . 2 C . 0 D . -1
<b>Phần II :Tự luận(7 đ)</b>
<b>Bài 13,5 đ) :</b>
a) Tớnh : . <sub>18</sub>49
25
8
.
81
,
0 <sub> </sub>
b) TÝnh ( 1252 203 80 4 45): 5
c) T×m x biÕt: <sub>2 </sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3</sub>2 <sub></sub><sub>5</sub>
<b>Bài 2(2,5 đ): Cho </b> <sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>
1
2
1
1
:
1
1
a, Tìm điều kiện của x để P xác định.
b, Rút gọn P.
c,Tìm các giá tr ca x P>0.
<b>Bài 3(1 đ): Tìm giá trị lín nhÊt cđa biĨu thøc P biÕt.</b>
5
2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>
Họ và tên:... <b><sub>đề kiểm tra 45’</sub></b>
Lớp:... <b>Môn :đại số</b>
<b>Phần I: Trắc nghiệm(3 đ): Chép lại đáp án đúng vào bài làm.</b>
<i><b>Câu 1. Biểu thức</b></i>
6
5 có giá trị là:
A. 5 6 B. 6 5 C. 1 D. 1
<i><b>C©u 2. Rót gän biĨu thøc:</b></i> <i><sub>a</sub></i>4<sub>3</sub> <i><sub>a</sub></i>2
với <i>a</i> 3 ta đợc:
A.<i>a</i>23 <i>a</i> B. <i>a</i>23 <i>a</i> C. <i>a</i>2<i>a</i> 3 D. <i>a</i>2<i>a</i> 3
<i><b>C©u3. Giá trị biểu thức</b></i><sub>2</sub> 1 <sub>3</sub> <sub>2</sub> 1 <sub>3</sub>
bằng:
A. -2 3 B. 4 C. 0 D.
2
1
<i><b>C©u 4. So sánh 4 với </b></i>2 5 ta có kết luận sau:
A. 4 > 2 5 B. 4 < 2 5 C. 4 = 2 5 D. Khơng so sánh
được
<i><b>C©u 5.</b></i>Giá trị của x để 2<i>x</i> 13 là:
A. x = 2 B. x =1 C. x = 5 D. x = 4
<i><b> Câu 6. Kết quả của phÐp tÝnh </b></i>3 <sub></sub>
A . -6 B . 6 C . 0 D . -1
<b>PhÇn II :Tù luËn(7 ®)</b>
<b>Bµi 1(3,5 ®) :</b>
a) Tính : . 121<sub>18</sub>
49
8
.
25
,
0 <sub> </sub>
b) TÝnh ( 125 2 20 3 804 45): 5
c)T×m x biÕt: <sub>2 </sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3</sub>2 <sub></sub><sub>5</sub>
<b>Bài 2(2,5 đ): Cho </b> <sub></sub>
1
2
1
1
:
1
1 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>
a, Tìm điều kiện của x để P xác định.
b, Rút gọn P.
c,Tìm các giá trị của x để P < 0.
<b>Bài 3(1 đ): Tìm giá trị lớn nhất của biểu thøc P biÕt.</b>
3
2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>