Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Đề cương ôn tập Toán 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (245.47 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

phần đại số
<b>Câu 1. Tính nhanh : </b>


a)

2,5 .

 

7,9 .

  

4 b)

0,375 .4 .

1

 

2 3
3


 


<b>C©u 2. So sánh các số : </b>


a) 528 và 2614 b) 530 vµ 12410 c) 421 vµ 647 d) 3111 và 1714


<b>Câu 3. Tìm x biết : a) </b>  

x 2011 . x

 

2012

 x 2012


b)

x2011 . x

 

2012

x 2011


c) x2011 3 2012


<b>Câu 4. Tìm x, y, z biÕt : </b>


a) x y z x y z


y z 1 z x 1 x y 2    .


b)


3 3 3


x y z


8  64  216 vµ x



2
+ y2


+ z2
= 14.


c) x : y : z = 3 : 4 : 5 vµ 5z2
- 3x2


- 2y2


= 594.


d) x(x + y + z) = - 2012 ; y(x + y + z) = 9 ; z(x + y + z) = 2012
<b>Câu 5. Tìm x, y biết : x + 2y = 2xy = x : (2y) (y </b> 0).


<b>C©u 6. T×m x, y biÕt : x - 2y = 2xy = x : (2y) (y </b> 0).


<b>C©u 7. Cho x, y là hai số thoả mÃn : x + y = xy = x : y (y </b> 0). Tính x2
+ y3


.


<b>Câu 8. Tìm hai số biết tỉ số của chúng bằng </b>5


7 và tổng các bình ph-ơng của chúng bằng 4736.


<b>Câu 9. Tổng các l thõa bËc 3 cđa ba sè lµ - 1009. Biết tỉ số giữa số thứ nhất và số thứ hai là </b> 2



3,


tỉ số giữa số thứ nhất vµ sè thø ba lµ 4


9. Tìm ba số đó.


<b>Câu 10. Cho a1, a2, ..., a2013 là các số nguyên và b1, b2, ..., b2013 là một hoán vị (một cách sắp xếp </b>
theo một thứ tự khác) của c¸c sè a1, a2, ..., a2013. Chøng minh r»ng :


a1b . a1

 

2b ... a2

 

2013b2013

là số chẵn.
<b>Câu 11. Biết </b>a b c a


a b c a


 <sub></sub> 


  . Chøng minh r»ng : a2 = bc.
<b>Câu 12. Tìm x, y biết : a) </b>10x6y vµ 2x2y2  28.


b) 1 2y 1 4y 1 6y


18 24 6x


 <sub></sub>  <sub></sub> 


.


<b>Câu 13. Tìm x, y, z biết : </b>y z 1 z x 2 x y 3 1


x y z x y z



  <sub></sub>   <sub></sub>   <sub></sub>


  .
<b>C©u 14. Cho </b>a   b c d 0 vµ a b c d


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Tìm giá trị của: A a b b c c d d a


c d a d a b b c


   


   


    .


<b>C©u 15. Cho </b> a b c


2011 2012  2013.


Chøng minh r»ng: 4(ab)(b c)  (c a)2.
<b>C©u 16. Cho a + b + c = a</b>2


+ b2
+ c2


= 1 vµ x : y : z = a : b : c.


Chøng minh r»ng :

x y z

2 x2y2z2.
<b>C©u 17. Cho </b>


2 2 2 2


x y x 2y


10 7


 <sub></sub> 


vµ x y4 4 81. Tính 2012x + 2013 y.


<b>Câu 18. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau với x là số nguyên : A = </b> x 5 x 1.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

PHầN 2
<b>Câu 1. Tìm các cặp số (x; y) biết : </b>


x y


a) vµ xy = 405


5  9 ;


1+5y 1+7y 1+9y


b)


24  7x  2x


<b>C©u 2. Tìm giá trị nhỏ nhất hoặc lớn nhất của các biÓu thøc sau : </b>



a) A = x5 + 5 b) B =
2
2
x 17
x 7


<b>C©u 3. TÝnh tỉng : S = </b> 5 13 25 41 ... 181


1.22.33.4 4.5 9.10


<b>Câu 4. Tìm giá trị x, y nguyên d-ơng trong biÓu thøc sau : </b> 1 1 1 1


2x 2y xy 2


<b>Câu 5. Tìm x biết: a) </b>3 x  1 3x ; b) x 1 1 x


5 5


  


<b>C©u 6. Cho A = </b> x 1 - (2x - 5)
a) Rót gọn biểu thức A


b) Với giá trị nào của x thì A = 0


<b>Câu 7. Tìm x, y, z biÕt : </b> x y z x y z
y z 1 x z 1 x y 2  


<b>Câu 8. Tìm ba số có tổng bằng 267, biết r»ng </b>8



9 sè thø nhÊt b»ng
2


3 sè thø hai và bằng
12
13 số


thứ ba ?


<b>Câu 9. Tìm giá trị nguyên d-ơng của x và y, sao cho : </b>1 1 1


x  y  5


<b>C©u 10. Tìm hai số d-ơng biết: tổng, hiệu và tích của chúng tỷ lệ nghịch với các số 20, 140 và 7 </b>
<b>Bài 4. Tìm x, y thoả m·n : </b> x  1 x  2 y 3 x  4 = 3


<b>C©u 11. Cho tam gi¸c ABC cã </b>ABC = 500 <sub>; </sub>


BAC = 700<sub>. Phân giác trong góc ACB cắt AB tại </sub>
M. Trên MC lấy điểm N sao cho MBN = 400


. Chøng minh : BN = MC.


<b>C©u 12. Cho tam giác ABC (CA > CB), trên BC lấy các điểm M vµ N sao cho AM = MN = NB. </b>
Qua điểm M kẻ đ-ờng thẳng song song với AB cắt AN tại I.


a) Chng minh : I là trung điểm cña AN


b) Qua K là trung điểm của AB kẻ đ-ờng thẳng vuông góc với đ-ờng phân giác góc ACB


cắt đ-ờng thẳng AC tại E, đ-ờng thẳng BC tại F. Chứng minh AE = BF


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

PHÇN §Ị THI (GåM 9 §Ị - BI£N SO¹N MR. NGUN TRọNG THọ)
Đề kiểm tra lần I


<b>Câu 1. Tính nhanh : a) </b>

2,5 .

 

7,9 .

  

4 b)

0,375 .4 .

1

 

2 3
3




<b>Câu 2. So sánh các số : </b> a) 421 và 647 b) 3111 và 1714


<b>Câu 3. T×m x, y, z biÕt : a) </b> x y z x y z
y z 1z x 1 x y 2    .


b)


3 3 3


x y z


8 64 216 vµ x


2
+ y2


+ z2
= 14.


<b>Câu 4. Tìm hai số biết tỉ số của chúng bằng </b>5



7 và tổng các bình ph-ơng của chúng bằng 4736.


<b>Câu 5. Cho </b> a b c


2011 2012  2013.


Chøng minh r»ng: 4(ab)(b c)  (c a)2.
<b>Câu 6. Cho hình vẽ bên, biết Ax // Cy. </b>


TÝnh sè ®o BCy.


<b>135</b>



<b>y</b>


<b>x</b>



<b>C</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Đề kiểm tra lần II
<b>Câu 1. So sánh các tích sau bằng cách hợp lí nhất : </b>


1


57 29


P .


95 60



   


 <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
    ; 2


5 49 6


P . .


11 73 23


     


 <sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub>
      ; 3


4 3 2 3 4


P . . ... .


11 11 11 11 11


 


  .


<b>C©u 2. T×m x biÕt : </b> a)


2
10



x 16 0


3


 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 


  b)

x2011 . x

2012

x 2011


<b>Câu 3. Tổng các luỹ thõa bËc 3 cđa ba sè lµ - 1009. BiÕt tỉ số giữa số thứ nhất và số thứ hai là </b> 2


3,


tỉ số giữa số thứ nhất và số thứ ba là 4


9. Tỡm ba s ú.


<b>Câu 4. Cho x, y là hai số thoả mÃn : x + y = xy = x : y (y </b> 0).
TÝnh x2


+ y3
.


<b>Câu 5. Tìm giá trị nhỏ nhất cđa biĨu thøc : A = </b>x2012  x 1.
<b>Câu 6. Cho hình vẽ bên. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Đề kiểm tra lần IiI
<b>Câu 1. So sánh các số : a) </b>528 và 2614 b) 530 và 12410



<b>Câu 2. Tìm x, y biết : a) </b>10x6y và 2x2y2 28. b) 1 2y 1 4y 1 6y


18 24 6x


 <sub></sub>  <sub></sub> 


.


c) x + 2y = 2xy = x : (2y) (y  0).
<b>C©u 3. BiÕt </b>a b c a


a b c a


 <sub></sub> 


  . Chøng minh r»ng : a
2


= bc.


<b>C©u 4. Cho a1, a2, ..., a2013 là các số nguyên và b1, b2, ..., b2013 là một hoán vị (một cách s¾p xÕp </b>
theo mét thø tù kh¸c) cđa c¸c sè a1, a2, ..., a2013. Chøng minh r»ng :


a1b . a1

 

2b ... a2

2013b2013

là số chẵn.
<b>Câu 5. Cho </b>


2 2 2 2


x y x 2y



10 7


 <sub></sub> 


vµ x y4 4 81. TÝnh x + y.
<b>C©u 6. Cho hình vẽ bên, biết BC // DE. </b>


Chứng minh r»ng : Am // En.


<b>Câu 7. Cho tam giác ABC, K là trung điểm của AB, E là trung </b>
điểm của AC. Trên tia đối của tia KC lấy điểm M sao cho KM
= KC. Trên tia đối của tia EB lấy điểm N sao cho EN = EB. Chứng
minh rằng : A là trung điểm ca MN.


<b>m</b>


<b>n</b>
<b>E</b>


<b>D</b> <b>C</b>


<b>B</b>


<b>A</b>


<b>135</b>
<b>45</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Đề kiểm tra lần iv


<b>Câu 1. Tìm x, y z biết : a) x : y : z = 3 : 4 : 5 vµ 5z</b>2


- 3x2
- 2y2


= 594.


<b> </b> b) x(x + y + z) = - 2012 ; y(x + y + z) = 9 ; z(x + y + z) = 2012


<b> </b> c) y z 1 z x 2 x y 3 1


x y z x y z


  <sub></sub>   <sub></sub>   <sub></sub>


  .
<b>C©u 2. Cho </b>a   b c d 0 vµ a b c d


b c d  a c d a b d a b c


<b> T×m giá trị của: </b>A a b b c c d d a


c d a d a b b c


   


   


    .



<b>C©u 3. Cho a + b + c = a</b>2<sub> + b</sub>2<sub> + c</sub>2<sub> = 1 vµ x : y : z = a : b : c. </sub>
<b> Chøng minh r»ng : </b>

x y z

2 x2y2z2.
<b>Câu 4. Cho hình vẽ bên, biết BC // DE. </b>


<b> Chøng minh r»ng : Am // En. </b>


<b>Câu 5. Cho các số nguyên a, b, c, d thoả mãn đẳng thức : a + b = c + d và ab + 1 = cd. </b>
Chứng minh rằng : c = d


<b>Câu 6.</b> Cho tam giác ABC có A 110 o, M là trung điểm của BC. Trên tia đối của tia MA lấy điểm K sao
cho MK = MA.


a) TÝnh sè ®o góc ACK.


b) Vẽ về phía ngoài của tam giác ABC các đoạn thẳng AD, AE sao cho AD vuông góc với AB và AD =
AB, AE vuông gãc víi AC vµ AE = AC. Chøng minh r»ng : MA vu«ng gãc víi DE.


<b>n</b>
<b>m</b>


<b>E</b>


<b>D</b> <b>C</b>


<b>B</b>


<b>A</b>


<b>45°</b>
<b>45°</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Đề kiểm tra lần V


<b>Câu 1. Tính A = 1 +</b> 3<sub>3</sub> 4<sub>4</sub> 5<sub>5</sub> ... 100<sub>100</sub>


2 2 2  2


<b>Câu 2. Tìm x biết : a) </b> x 4 3, 75 2,15
15


     

b)      x 3 x 2 4


<b>C©u 3. Ba ph©n sè cã tæng b»ng </b>213


70 , các tử của phân số thứ nhất, thứ hai, thứ ba tỉ lệ với 3 ; 4 ;
5, các mẫu của phân số thứ nhất, thứ hai, thứ ba tỉ lệ với 5 ; 1 ; 2. Tìm ba phân số đó.


<b>C©u 4. Cho </b>2bz 3cy 3cx az ay 2bx


a 2b 3c


 <sub></sub>  <sub></sub> 


. Chøng minh r»ng : x y z


a  2b 3c


<b>C©u 5. </b>Cho tam giác ABC vuông cân tại A. Vẽ tia phân giác AD của góc BAC (D thuộc
BC).Trên tia đối AD lấy AE = BC.Trên tia đối CA lấy CF = AB .Chứng minh :



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

§Ị kiĨm tra lÇn vi


<b>Bài 1.</b> Xác định hệ số a, b của đa thức f(x) = ax + b ; Biết f(1) = - 1 ; f(2) = 2


<b>Bµi 2</b>. Cho A = x 1 - (2x - 5)


a) Rót gän A b) Với giá trị nào của x thì A = 0.


<b>Bài 3</b>. Tìm giá trị x, y nguyên d-ơng thoả m·n : 1 1 1 1


2x 2yxy  2
<b>Bµi 4</b>. T×m x biÕt : a)  

x 2011 . x

 

2012

 x 2012


b)


1 1


(3 x).4 12,13


4 25 <sub>2</sub>


3 1 2


(x 1 ) :1


7 49 5


 





 




<b>Bài 5.</b> Trong đợt phát động trồng cây đầu Xuân năm mới, ba lớp học sinh khối 7 của một tr-ờng
THCS đã trồng đ-ợc một số cây. Biết tổng số cây trồng đ-ợc của lớp 7A và 7B ; 7B và 7 C ; 7C và
7A tỷ lệ với các số 4, 5, 7 . Tìm tỷ lệ số cây trồng đ-ợc của các lớp.


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Đề kiểm tra lần Vi
<b>Câu 1. TÝnh tæng : S = </b> 5 13 25 41 ... 181


1.22.33.4 4.5 9.10


<b>Câu 2. a) Tìm hai số d-ơng biết : tổng, hiệu và tích của chúng tỷ lệ nghịch với các số 20, 140 và </b>
7.


b) BiÕt : a b ' 1
a ' b  vµ


b ' c '
1


b  c  . Chøng minh r»ng abc + a’b’c’ = 0.


<b>C©u 3. a) Tìm x, y thoả mÃn : </b> x  1 x  2 y  3 x 4 = 3


b) Tìm giá trị x, y nguyên d-ơng trong biểu thức sau : 1 1 1 1


2x 2y xy 2



<b>Câu 4. Cho ba số a, b, c khác 0 và đôi một khác nhau thoả mãn : a(y + z) = b(z - x)= c(y - x) </b>


Chøng minh r»ng : y x y z x z


c(b a) a(b c) b(c a)


 <sub></sub>  <sub></sub> 


  


<b>Câu 5. </b>Cho tam giác ABC có A 115 o, M là trung điểm của BC. Trên tia đối của tia MA lấy
điểm K sao cho MK = MA.


a) Tính số đo góc ACK.


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Đề kiểm tra lần vii


<b>Câu 1. a) Tính </b>


3 3


0,375 0,3


1,5 1 0,75 <sub>11 12</sub> 1890


A : 115


5 5 5 <sub>2005</sub>



2,5 1, 25 0,625 0,5


3 11 12


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


   


<sub></sub>  <sub></sub> 


       


 


b) Cho B 1 1<sub>2</sub> 1<sub>3</sub> 1<sub>4</sub> ... <sub>2012</sub>1 <sub>2013</sub>1


3 3 3 3 3 3


       . Chøng minh r»ng B 1
2
 .
<b>C©u 2. </b> a) Cho x, y, z khác 0 thoả mÃn : x y z


1 2 3. Chøng minh r»ng


(x+y+z)(1 4 9) 36


x y z 


b) Cho c¸c sè a, b, c, x, y, z tho¶ m·n : x y z



a2bc  2a b c 4a4bc. Chøng


minh r»ng : a b c


x2yz  2x y z  4x4yz.


<b>Câu 3. Cho tam giác ABC cân tại A. Trên cạnh BC lấy điểm D (</b>d khác B và C), trên tia đối của
tia CB lấy điểm E sao cho BD = CE. Các đ-ờng thẳng vng góc với BC kẻ từ D và E cắt AB, AC
lần l-ợt ở M, N.


a) Chøng minh r»ng : DM = EN.


b) Gọi I là giao điểm của BC và MN. Chứng minh rằng đ-ờng thẳng vng góc với MN tại
I luôn đi qua một điểm cố định khi D thay đổi trên cạnh BC.


<b>Câu 4. Tìm số tự nhiên n để phân số </b>7n 8


2n 3




</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Đề kiểm tra lần viii
<b>Câu 1. a) Chøng minh r»ng : </b>A3638 4133 chia hÕt cho 77.


b) Tìm các số nguyên x để B   x 1 x 2 đạt giá trị nhỏ nhất.


<b>C©u 2. </b>Cho 2 2 2


a b c 1



a b c 1


x y z


a b c




  




  





  


Chøng minh r»ng : xy + yz + zx = 0


<b>Câu 3. a) Tìm x, y nguyên biết : xy + 3x - y = 6 </b>


b) T×m x, y, z biÕt : x y z x y z


z y 1 x z 1 x y 2    (x, y, z 0)



<b>Câu 4. Cho a, b, c thoả mÃn : a + b + c = 0. Chøng minh rằng : </b>abbcca0.


<b>Câu 5. Cho tam giác ABC vuông cân tại A, tia phân giác của các góc B và C cắt AC và AB lần </b>
l-ợt tại E vµ D. a) Chøng minh r»ng : BE = CD ; AD = AE.


b) Gäi I lµ giao điểm của BE và CD. AI cắt BC ở M, chứng minh rằng MAB ; MAC là
các tam giác vuông cân.


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

Đề kiểm tra lần ix
<b>C©u 1. TÝnh : </b>A 3 3 ... 3


4.7 7.10 97.100


   


1 1 1 1


B ...


6 24 60 990


    


<b>C©u 2. </b> a) Chứng minh rằng: Với n nguyên d-ơng ta có : S3n 2 2n 2 3n2n chia
hÕt cho 10.


b) Tìm số tự nhiên x, y biết : 7(x2004)2 23 y 2


<b>C©u 3. Cho ph©n sè : </b>C 3 x 2



4 x 5





 (x  Z)


a) Tìm x  Z để C đạt giá trị lớn nhất, tìm giá trị lớn nhất đó.
b) Tìm x  Z để C là số tự nhiên.


<b>C©u 4. Cho </b>S 1<sub>2</sub> 1<sub>4</sub> 1<sub>6</sub> ... <sub>4n 2</sub>1 1<sub>4n</sub> .... <sub>2002</sub>1 <sub>2004</sub>1


2 2 2 2  2 2 2


</div>

<!--links-->

×