Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

On tap chuong I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (173.36 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

04/27/21


Kiểm tra bài cũ



2. Tìm GTLN, GTNN của hàm số sau trên [-2;4]?


3 2


1


3 2


3


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

04/27/21


3 2


1


3 2


3


<i>y</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 


* TX§: D = 
2


' 2 3



<i>y</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 
' 0


<i>y  </i>  <i>x</i>2  2<i>x</i>  3 0


1
3
<i>x</i>
<i>x</i>


  <sub></sub>

7
* BBT
<i>y</i>


0 + 0


<i>-y’</i>


-2 -1 3 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Tiết 18:<b> Ôn tập ch ơng I (t2)</b>


ã S kho sỏt hm s
1. TX


2. Sự biến thiên



ã Chiều biến thiên
ã Tìm cực trị


ã Tìm các giới hạn vô cực, giới hạn tại vô cực và
tìm tiệm cận (nếu có).


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Tiết 18:<b> Ôn tập ch ơng I</b>


ã Các dạng toán th êng gỈp


1. Viết ph ơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số


3. Giải ph ơng trình, bất ph ơng trình
2. Các bài tốn về tính đơn điệu


0 0 0


'( )( )


<i>y</i>  <i>f x</i> <i>x x</i>  <i>y</i>


4. Giải và biện luận ph ơng trình dựa vào đồ thị
5. Các bài tốn về t ơng giao


………


Ph ơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại ( ; )<i>x y</i>0 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Tiết 18:<b> Ôn tập ch ơng I</b>



Bµi 5 (SGK - 45) <i>y</i> 2<i>x</i>2  2<i>mx m</i>  1


b) Ta cã: <i>y</i> ' 4 <i>x</i>  2 ,<i>m</i>


' 0


<i>y </i>


2


<i>m</i>
<i>x </i>
Bảng biến thiên


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>y</i>


<sub>2</sub>


<i>m</i>






0





</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Tiết 18:<b> Ôn tập ch ơng I</b>


Bài 5 (SGK - 45) <i>y</i> 2<i>x</i>2  2<i>mx m</i>  1


b) <i>x</i>


<i>y</i>


<i>y</i>


<sub>2</sub>


<i>m</i>






0







+ Đồng biến trên


( 1;



( 1; )


+ Có cực trị trên ( 1; )


)

( 1;


1
2


<i>m</i>


<i>m</i> 2


1
2


<i>m</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Tiết 18:<b> Ôn tập ch ¬ng I</b>


Bµi 5 (SGK - 45) <i>y</i> 2<i>x</i>2  2<i>mx m</i>  1


c) <i>x</i>


<i>y</i>’


<i>y</i>



  <sub>2</sub>


<i>m</i>







0


 






?

2


1


( 1) 1


2 <i>m</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Tiết 18:<b> Ôn tập ch ơng I</b>


Bµi 6 (SGK - 45) <i>f x</i>( )  <i>x</i>3 3<i>x</i>2 9<i>x</i>  2


b) <i>f x</i>'( )  3<i>x</i>2  6<i>x</i> 9  <i>f x</i>'(  1)  3<i>x</i>2 12<i>x</i>


'( 1) 0



<i>f x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Tiết 18:<b> Ôn tập ch ¬ng I</b>


Bµi 6 (SGK - 45) <i>f x</i>( )  <i>x</i>3 3<i>x</i>2 9<i>x</i> 2


c)


Vậy ph ơng trình tiếp tuyến tại (2;24) là:


2


'( ) 3 6 9


<i>f x</i> <i>x</i>  <i>x</i> 


''( ) 6 6


<i>f x</i> <i>x</i>


  


0


''( ) 6


<i>f x </i>   6<i>x</i><sub>0</sub>  6 6  <i>x</i><sub>0</sub> 2
(2) 24;



<i>f</i>  <i>f</i> '(2) 9;


9( 2) 24


<i>y</i> <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Tiết 18:<b> Ôn tập ch ơng I</b>


Bài 7 (SGK - 45) <i>f x</i>( ) <i>x</i>3 3<i>x</i>2 1


a)


O


<i>x</i>
<i>y</i>


5


2


1


(C)


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Tiết 18:<b> Ôn tập ch ¬ng I</b>


Bµi 7 (SGK - 45) <i>f x</i>( ) <i>x</i>3 3<i>x</i>2 1



b)
O
<i>x</i>
<i>y</i>
5
2

1
(C)
(C)


3 <sub>3</sub> 2 <sub>1</sub>


2


<i>m</i>
<i>x</i>  <i>x</i>  


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

04/27/21


Tiết 18:<b> Ôn tập ch ơng I</b>


Bài 7 (SGK - 45) <i>f x</i>( ) <i>x</i>3 3<i>x</i>2 1


c)


O


<i>x</i>
<i>y</i>



5


2


1


(C)


(C)


1


2 4


<i>x</i> <i>y </i>





Ph ơng trình đ ờng thẳng
qua hai điểm cực trị


2 1


<i>y</i> <i>x</i>


hay



<i>y=</i>
<i>-2</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

04/27/21


Tiết 18:<b> Ôn tập ch ơng I</b>


Bài tập về nhà:


4 <sub>2</sub> 2


<i>y</i> <i>x</i>  <i>x</i> <sub>(C)</sub>
Cho hµm sè:


Bµi 1:


1. Khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số


2. Viết ph ơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại <i>A</i>(1;1)


3. BiÖn luận theo m số nghiệm của ph ơng trình


4 <sub>2</sub> 2 <sub>2 0</sub>


<i>x</i>  <i>x</i> <i>m</i>  
1
2


<i>mx</i>
<i>y</i>



<i>x m</i>







Cho hµm sè:
Bµi 2:


1. Chứng minh rằng với mọi m, hàm số ln đồng
biến trên mỗi khoảng xác định của nó.


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×