Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.57 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Tên : ……… ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – Tiết 18</b>
<b>Lớp : ………</b> <b> Môn : Tốn – Lớp 9-NH: 2010-2011</b>
]
<b>I. Trắc nghiệm : ( 3 điểm)</b>
Câu1: Căn bậc hai của 36 laø :
A. 6 B. -6 C. 1296 D. 6 và -6
Câu2: <i>5 4x</i> xác ñònh khi :
A. x 5
4 B. x
4
5 C. x
-4
5 D. x
-5
4
Câu3: Giá trị của x để <i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>4 1</sub>
laø :
A. -1 B. 1 C. -3 hoặc -1 D. -3 hoặc 1
Câu4: Kết quả của phép tính
1
2
2
1 laø :
A. 2 2 2 B. 2 2 C. -2 D. 0
Câu5: Kết quả của phép tính <sub>2</sub><i><sub>m</sub></i>2<sub>. 32</sub><i><sub>n</sub></i>2 <sub>là : </sub>
A. 64mn B.8mn C. -8 <i>mn</i> <sub> D. 8</sub> <i>mn</i>
Câu6: Kết quả của phép tính
4 2
8 2
25
<i>a b</i>
<i>a b</i> (với a < 0 và b 0 ) là :
A. 1<sub>2</sub>
<i>5a</i> B. 2
1
<i>5a</i>
C. 2
1
<i>25a</i> D. 2
1
<i>25a</i>
<b>II. Tự luận : ( 7 điểm)</b>
<b>Câu 1 : Thực hiện phép tính :</b>
a) 3 502 28 3 98
b) 5 2 5 20
5 5 5
<b>Câu2: Cho biểu thức </b>Cho biểu thức : M= . 2
2 2 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
với x > 0 ; x
b) Tìm giá trị của M khi x = 6+ 4 2
c) Tìm các giá trị của x để M < 1
d) Tìm giá trị nguyên nhỏ nhất của x để M có giá trị nguyên
NỘI DUNG NHẬN BIẾT<sub>TN</sub> <sub>TL</sub> <sub>TN</sub>THÔNG HIỂU<sub>TL</sub> <sub>TN</sub>VẬN DỤNG<sub>TL</sub> <b>TỔNG</b>
Căn bậc hai , đk xác
định CBH, hằng đẳng
thức <i><sub>A</sub></i>2
1
0,5
2
1
<b>3</b>
<b>1,5</b>
Các phép biến đổi
biểu thức chứa căn
baäc hai
1
0,5
1
1,5
1
0,5
1
1,5
<b>4</b>
<b>4</b>
Rút gọn biểu thức
có chứa căn bậc hai 1
0,5
1
1,5
2
2,5
<b>3</b>
<b>4,5</b>
<b>TỔNG</b> <b>3</b>
<b>2,5</b>
<b>5</b>
<b>3,5</b>
<b>3</b>
<b>4</b>
<b>11</b>
<b>10</b>
<b>ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM</b>
<b>TRẮC NGHIỆM : (3đ) Mỗi câu 0,5 đ</b>
Câu 1 2 3 4 5 6
Đáp án D A C A D A
<b>TỰ LUẬN : 7 đ</b>
Câu Điểm
1a
(1 đ) <sub>= 15 2 +8 2 -21 2</sub>3 50 2 32 3 98 = 3.5 2 +2.4 2 - 3.7 2
= 2 2
0,5
0,25
0,25
1b
(1 ñ) 5 2 5 <sub>5</sub> <sub>5</sub><sub></sub>20<sub>5</sub> = 5( 5 2)<sub>5</sub> <sub>(5</sub><sub></sub>20(5<sub>5)(5</sub> <sub></sub>5)<sub>5)</sub>
= 5 2 20(5 5)
25 5
= 5 - 2 + 5 - 5
= 3
0,5
0,25
0,25
2a
(1,5 đ) Tìm được : với x > 0 ; x
M= . 2
2 2 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
M= ( 2) ( 2) . 2
( 2)( 2) 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
M= 2 2 . 2
( 2)( 2) 2
<i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
M= 2 . 2
( 2)( 2) 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
0,25 x 2 = 0,5
0,25
M=
2
<i>x</i>
<i>x </i>
0,25
2b
(1,5 ñ) ù Biến đổi: x = 6+ 4 2 = 2
2<sub> + 4 2 + ( 2 )</sub>2<sub> = (2+</sub>
2 )2
2
2
(2 2)
(2 2) 2
2 2
2 2 2
2 2
2
2( 2 1)
2
2 1
0,25
0,25
0,25
0,5
0,25
2c
(1 đ) Với x > 0 ; x
2
<i>x</i>
<i>x </i>
- 1 < 0
( 2) 0
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
2 0
2
<i>x</i>
Với đk x > 0 <i><sub>x</sub></i> > 0 do đó 2 0
2
<i>x</i> <i>x</i> - 2 < 0
<i><sub>x</sub></i> < 2
x < 4
Kết hợp điều kiện (*) : M < 1 khi 0 < x < 4
0,5
0,25
0,25
2d
(1 ñ) Biến đổi
1 2
2
<i>M</i>
<i>x</i>
Lập luận được 2 là bội của <i>x </i> 2
Tìm được x
Chọn x = 1
0,25
0,25
0,25