Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.29 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trờng THCS bài kiểm tra môn đại số 9. bài số 1 kỳI.
Ho»ng Trinh Thêi gian lµm bµi: 45 phót. Líp 9B.
KiĨm tra ngµy:
Ma trËn kiÓm tra.
Nội dung chủ đề Mức độ Tổng số
NhËn biÕt Th«ng hiĨu VËn dơng
KQ TL KQ TL KQ TL
Căn bậc hai Bài1.1
1đ
Bài 2a.b
2đ
3
3
Căn bậc ba Bài 1.2
1đ 11
Bin i n
giản biểu thức Bài 1.31đ Bài 4a1đ
Bài 3.c
Bài 4b
1đ
Bài 3.b
1đ
5
5
Điều kiện căn
thức Bài 3.a1đ 11
5
5 00 11 22 00 22 1010
5
5 33 22 1010
I. phần trắc nghiệm: (5 điểm).
Bi 1: (3) . Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trớc kết quả đúng.
1. Căn bậc hai của 16 là
A. -4. B. . C. 4. D. 4 và - 4.
2. Căn bậc ba của -64
A. 4 B. -8. C. -4 D. 4 vµ -7
3. Giá trị của biểu thức :
A. 4. B. -2. C. 0.
Bài 2: (2 đ)
1. Hóy ghộp mi dòng của cột A với 1 dòng ở cột B để đợc 1 khẳng định đúng.
A B
a. Sè d¬ng a có CBHSH là
b. Số dơng a có CBH là 1. vµ - 2. -
3.
2. Các khẳng định sau là đúng (Đ) hay sai (S)
Các khẳng định S
a. Số âm không có căn bậc hai.
b. Số âm không có căn bậc ba.
c. Số 0 có cả căn bậc 2 và căn bậc 3 chính là số 0
d. Số m dơng có căn bậc hai số học là <i>m</i>
<b>II. tự luận: ( 5đ)</b>
<b>Bài 3: (3 ®iĨm). Cho P = </b> <sub></sub>
1
2
1
1
:
1 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
a. Tìm điều kiện của x để P xác định
b. Rút gọn P
c. Tìm các giá trị của x để P = .
<b>Bài 4 : (2 đ): </b>
a .T×m x biÕt : 2 32 5
<i>x</i> .
b. Cho Q = 1
2 3
<i>x</i> <i>x</i> Tìm giá trị lớn nhất của Q. giá trị đạt đợc khi x bng bao
<b>III. Đáp án và thang ®iĨm.</b>
Bài I : (3 đ)Câu 1 : D. 4 và -4 Câu 2 : C. – 4 Câu 3: A.4. (mỗi câu đúng
1)
Bài II : (2 đ) Câu 1 (1 ®) a3 b1
C©u 2 : (1 đ) a. Đ b. S c. Đ d.Đ
Bài III. (3đ)
a. K của x để p xác định là : x>0 và x 1 (1 đ)
b. Rút gọn đúng kết quả : P =
<i>x</i>
<i>x</i> 1
(1đ)
c. Để P =
2
3
1
2
3
<i>x</i>
<i>x</i>
2 (x-1) = 3 2x-3-2=0 2x- 4+ -2) = 0
(-2) (2+1) = 0 (1 đ)
Hoặc -2 =0 = 2 x = 4 (t/m điều kiện : x>0, x0
Hoặc 2 +1=0 (vô nghiệm) V× x>0 vµ x 1 2 +1 >1 0
VËy víi x = 4 th× P = (1 đ)
Bài IV. (2 đ)
a). 2<i>x</i>32 5 2x +3 = 5.
Víi x≥ -1,5: 2x+3 = 5 Víi x< -1,5 : 2x+3= - 5
2x = 2 2x = -5-3 =- 8
x= 1 x= -4
VËy phơng trình có 2 nghiệm là : x1 = 1 và x2 = -4 (1 đ)
b). Xét biểu thức x- 2 <i><sub>x</sub></i> <sub>3</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1 2 (</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1)</sub>2 <sub>2</sub>
§iỊu kiƯn x≥ 0
Ta cã.<sub>(</sub> <i><sub>x </sub></i><sub>1)</sub>2 <sub>0</sub>
víi mäi x≥ 0
1 1
2
1 2
<i>Q</i>
<i>x</i>
víi mäi x≥ 0. VËy GTNN cđa Q =
1
1 1.
2 <i>x</i> <i>x</i> (1®)
Ngêi dut Ho»ng Trinh , ngµy 12/10/2009
Ngêi lµm
Lê văn Trờng