Tải bản đầy đủ (.ppt) (24 trang)

phan thuc dai so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.22 MB, 24 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Nhiệt liệt chào mừng các thầy cô gi¸o



<b>vỊ dù giê líp 8E</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b>C¸c kiÕn thøc trong ch ¬ng:</b></i>



Định nghĩa phân thức đại số.



Tính chất cơ bản của phân thức đại số.



Các phép tính trên các phân thức đại số (cộng, trừ,


nhân, chia).



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

?


Phân số


được tạo
thành từ
số <i>nguyên</i>


Phân thức đại số được tạo
thành từ ……….


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>B</b></i>


<i><b>A</b></i>



<i><b>Quan sát các biểu thức có dạng sau đây</b><b> :</b></i>


5


4




2



7


4





)

<sub>3</sub>







<i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i>


<i>a</i>



1


12




)

<i>x</i>


<i>c</i>



8


7




3



15




)

<sub>2</sub>



<i>x</i>



<i>x</i>



<i>b</i>

<b>là những phân thức đại số</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>a. VÝ dô</b>



<b>là những phân thức đại s</b>


<i><b>(hay phân thức)</b></i>


5


4



2



7


4



3








<i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i>



8


7



3



15



2



<i>x</i>



<i>x</i>



1


12





<i>x</i>




<b>b. Định nghĩa</b>



<i><b>Mt phõn thc i s (hay nói gọn là phân thức) là một biểu thức </b></i>


<i><b>có dạng , trong đó </b></i>

<i><b>A, B là những đa thức</b></i>

<i><b> và </b></i>

<i><b>B khác a thc </b></i>


<i><b>0</b></i>

<i><b>.</b></i>



<i><b>A</b></i>

<i><b> đ ợc gọi là </b></i>

<i><b>tử thức</b></i>

<i><b> (hay tö) </b></i>



<i><b>B</b></i>


<i><b>A</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

?


Phân số


được tạo
thành từ
số <i>nguyên</i>


Phân thức đại số được tạo
thành từ ……….


ChươngưII:ưPhânưthứcưđạiưsố



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

; <sub>;</sub> <sub>;</sub>


<b> Bài tập 1: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là phân thức đại số?</b>


A. B. C.



D. E.


2


3


<i>x</i>


<i>x</i>



2
0,5


3


<i>x y</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


 2


2


1


4



<i>x</i>


<i>a</i>







2

<sub>2</sub>



0



<i>x</i>



<b>(a lµ h»ng sè)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài tập 2:</b>

<b> Các khẳng định sau đúng hay sai?</b>


1. Đa thức 3x - 2y + 1 là một phân thức đại số.


2. Số 0; 1 không phải là phân thức đại số.



3. Một số thực a bất kì là một phân thức đại số



§



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Cho hai đa thức x + 2 và y -1.
Hãy lập các phân thức từ


hai đa thức trên ?



;


x +2


y - 1 x +2


y - 1



x +2


; ; y -1


Các phân thức lập từ hai đa thức trên là:
x +2


y - 1 x +2


y - 1


Các phân thức lập từ hai đa thức trên là:
x +2


y - 1 x +2


y - 1


Các phân thức lập từ hai đa thức trên là:
x +2


y - 1


Cho hai đa thức x + 2 và y -1.
Hãy lập các phân thức từ


hai đa thức trên ?





; <sub>;</sub> x +2 ; y -1


x +2
y - 1


Các phân thức lập từ hai đa thức trên là:
x +2


y - 1 <sub> </sub>


Các phân thức lập từ hai đa thức trên là:


; <sub>;</sub> x +2 ; y -1


x +2
y - 1
x +2


y - 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Cho hai đa thức x + 2 và y -1.
Hãy lập các phân thức từ


hai đa thức trên ?



;


x +2



y - 1 x +2


y - 1


x +2


; ; y -1


Các phân thức lập từ hai đa thức trên là:
x +2


y - 1 x +2


y - 1


Các phân thức lập từ hai đa thức trên là:
x +2


y - 1 x +2


y - 1


Các phân thức lập từ hai đa thức trên là:
x +2


y - 1




<b>Bài tập 4:</b>

HÃy biểu diễn th ơng của phép chia




(x

2

<sub> + 2x + 3) : (x+1) d ới dạng phân thức đại số?</sub>



2


2

2

3



(

2

3) : (

1)



1



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>








</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bài tập 5:</b>

Cho ba ví dụ về phân thức đại số trong đó :



- Mét ph©n thøc cã mÉu lµ h»ng sè;



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<i><b>Cã thĨ kÕt ln hay không?</b></i>



<b>2</b>
<b>3</b>



<b>2</b>


<b>2y</b>


<b>x</b>


<b>6xy</b>



<b>y</b>


<b>3x</b>




Giải



<b>2</b>
<b>3</b>


<b>2</b>


<b>2y</b>


<b>x</b>


<b>6xy</b>



<b>y</b>


<b>3x</b>



<b>vì 3x</b>

<b>2</b>

<b>y . 2y</b>

<b>2</b>

<b> = 6xy</b>

<b>3</b>

<b> . x </b>

<b>( = 6x</b>

<b>2</b>

<b>y</b>

<b>3 </b>

<b>)</b>



<b>?3</b>

<b> </b>



2 4




2.6 3.4 12


3 6

 



a


b



Hai phân số và bằng nhau khi nào?

c



d



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<i><b>XÐt xem hai ph©n thøc vµ cã b»ng nhau kh«ng?</b></i>



<b>6</b>


<b>3x</b>



<b>2x</b>


<b>x</b>



<b> </b>


<b>3</b>



<b>x</b>

<b>2</b>




Gi¶i



<b>?4</b>

<b> </b>




XÐt: x.(3x + 6) =

3x

2

<sub> + 6x</sub>


3.(x

2

<sub> + 2x) = </sub>

<sub>3x</sub>

2

<sub> + 6x</sub>



x.(3x + 6) = 3.(x

2

<sub> + 2x)</sub>



<b>6</b>


<b>3x</b>



<b>2x</b>


<b>x</b>



<b> </b>


<b> </b>



<b>3</b>



<b>x</b>

<b>2</b>






</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Để xét xem hai phân thức vµ có bằng nhau </b>


<b>không ta làm nh sau:</b>



-

<i><b>B íc 1</b></i>

:

<b>XÐt tÝch A.D vµ tÝch B.C</b>



-

<i><b><sub> B íc 2</sub></b></i>

<sub>: </sub>

<b><sub>KÕt luËn</sub></b>



+

<b>NÕu</b>

<b>A.D = B.C </b>

<b>th×</b>




<b>B</b>


<b>A</b>



<b>D</b>


<b>C</b>



<b>C</b>


<b>A</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Dạng 1: Dùng định nghĩa hai phân thức bằng nhau
chứng minh đẳng thức


Dạng 2. Dùng định nghĩa hai phân thức bằng nhau,
tìm đa thức thích hợp để điền vào chỗ trống


<i>A</i> <i>C</i>


<i>B</i> <i>D</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>?5</b>

<b> </b>

<i><b> B¹n Quang nãi r»ng: </b></i>


<i><b> </b></i>



<i><b> còn bạn Vân thì nói: </b></i>


<i><b> Theo em, ai nói ỳng?</b></i>



<b>3</b>


<b>3x</b>



<b>3</b>



<b>3x</b>






<b>x</b>


<b>1</b>


<b>x</b>



<b>3x</b>


<b>3</b>



<b>3x</b>






Giải



<b>Bn Võn núi ỳng.</b>



Vì: (3x + 3).x =

3x

2

<sub> + 3x</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>?5</b>

<b> </b>

<i><b> B¹n Quang nãi r»ng: </b></i>


<i><b> </b></i>



<i><b> cịn bạn Vân thì nói: </b></i>


<i><b> Theo em, ai núi ỳng?</b></i>



<b>3</b>



<b>3x</b>



<b>3</b>


<b>3x</b>






<b>x</b>


<b>1</b>


<b>x</b>



<b>3x</b>


<b>3</b>



<b>3x</b>






Giải



<b>Bạn Quang nãi sai.</b>



V×: (3x + 3).1 =

3x + 3



3x.3 =

3x

2

(3x + 3).1

3x.3



<b>3</b>


<b> </b>



<b> </b>


<b>3</b>


<b>3x</b>






</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

20


28



<i>xy</i>


<i>x</i>





<b>5y</b>


<b>a)</b>



<b>7</b>



8



2


2

<i>x</i>

4

<i>x</i>





 





<b>3</b>


<b>2</b>


<b>x</b>


<b>e)</b>



<b>x</b>



Bài tập 1(sgk-36). Dùng định nghĩa hai phân thức bằng nhau chứng tỏ
rằng:


Gi¶i


a) 5y.28x

=

140xy 5y.28x = 7.20xy (=140xy)


7.20xy =140xy



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

Bài tập2(sgk-36). Ba phân thức sau cã b»ng nhau kh«ng?






<b>2</b> <b>2</b>


<b>2</b> <b>2</b>


<b>x - 2x - 3</b>

<b>x - 3</b>

<b>x</b>

<b>4x</b>

<b>3</b>


<b> ; </b>

<b> ; </b>




<b>x</b>

<b>x</b>

<b>x</b>

<b>x</b>

<b>x</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

Tr
ên
g

c

X©y


dùng


H

ä


c

s



in


h


tÝch


cùc


Th©n


thiƯn



<b>1</b>

<b>2</b>

<b>3 </b>



<b> </b>



<b>4</b>

<b>5</b>

<b>6</b>



Khẳng định sau đúng hay sai?
Đa thức B trong đẳng thức


lµ x2<sub>- 7</sub>



B¹n Quang nãi r»ng
b¹n VËn th× nãi


Theo em ai nói đúng?


Ph©n thøc b»ng ph©n thøc lµ
A. B.


C. D.


Khoanh trong vào chữ cái tr
íc c¸ch viÕt sai:


A. B.


C. D.


Khoanh tròn vào chữ cái tr ớc
biểu thức không phải là
một phân thức đại số
A. B.


C. D.


Chóc
mõng bạn


đ ợc th
ởng 10
điểm


1
2
3
4
5
6

1


2

<sub>3</sub>


4

<sub>5</sub>


6

7


8


9


10


0
<i>x</i> 2
<i>x</i>
3 2
1
<i>x</i>
<i>x</i>


3 4
0
<i>x</i>
2
<i>x</i>
2
2<i>x</i>
<i>x</i>

6
4<i>x</i>
2
<i>x</i> <sub>4</sub>
3<i>x</i>
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>xy</i>


2
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>  <i>y</i>


1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>



2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>xy y</i>





3


3
3
3


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> 1
3
3
3 



<b>Bạn Vân đúng</b>


7
49
2
2


 <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>B</i>

<b>Sai</b>



<b>LuËt ch¬i: </b>


<b>1. Lần l ợt mỗi đội chọn một miếng </b>
<b>ghép, thời gian suy nghĩ và trả lời </b>
<b>là 10 giây.</b>


<b> - Nếu trả lời đúng câu hỏi đ ợc 10 </b>
<b>điểm.</b>


<b> - Trong thêi gian 10 gi©y nÕu </b>


<b>khơng có câu trả lời hoặc trả lời sai </b>
<b>sẽ bị mất l ợt và nh ờng cho đội bạn </b>
<b>trả lời. Nếu đội cịn lại trả lời sai - ơ </b>
<b>chữ sẽ khơng đ ợc mở.</b>


<b>2. Có thể đọc tồn bộ câu chủ đề </b>
<b>khi đã mở đ ợc ít nhất ba miếng </b>
<b>ghép có nội dung.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21></div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22></div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

Hướngưdẫnưtựưhọcưởưnhà



<b>- Học thuộc định nghĩa phân thc i s, hai phõn thc </b>


<b>bng nhau.</b>



<b>- Ôn lại các tính chất cơ bản của phân số.</b>



-

<b><sub>Làm bài tËp: 1, 2, 3 (SGK Tr36); Bµi 1, 2 (SBT Tr15).</sub></b>



-

<b><sub>Đọc tr ớc bài :Tính chất cơ bản của phân thøc.</sub></b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×