Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Bài giảng de thi olympic hung vuong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.03 KB, 4 trang )

Trng THPT Chuyờn tnh Lo Cai.
T Lớ KTCN.
Bài 1:
T nh thỏp cao H, ngi ta nộm mt hũn ỏ vi vn tc ti thiu bng bao nhiờu hũn
ỏ ri cỏch chõn thỏp mt khong L cho trc. Tớnh gúc nộm ng vi vn tc ti thiu
ú.
Bài 2.
Một nêm khối lợng M = 10kg đặt trên bánh xe. Nêm có mặt AB dài 1m và góc nghiêng =
30
0
so với phơng ngang. Ma sát giữa bánh xe và sàn không đáng kể. Từ A thả một vật khối
lợng m = 1kg trợt không vận tốc đầu xuống dốc AB. Hệ số ma sát giữa m và M là k = 0,2.
Bỏ qua kích thớc vật m. Tìm thời gian để vật m đi đến B. Trong thời gian đó nêm đi đợc
đoạn đòng bao nhiêu? Lấy g =10 m/s
2
.
B i 3 .
Một bình có thể tích V chứa 1 mol khí lí tởng
và 1 cái van bảo hiểm là một xi lanh rất nhỏ so
với bình, trong đó có một pittông diện tích S
giữ bằng lò xo có độ cứng K. Khi nhiệt độ là T
1
thì pittông cách lỗ thoát khí một khoảng l.
Nhiệt độ của khí tăng tới giá trị T
2
nào thì khí
thoát ra ngoài ?
Bi 4.
Cho mt lng khớ lớ tng bin i theo chu
trỡnh c biu din nh th. Bit
T


1
= 100K; T
4
= 300K; P
1
= P
2
; V
1
= 1m
3
; V
2

= 4m
3
Tỡm V
3.
Bài 5.
Cho c h nh hỡnh v. Trong ú rũng rc dng a trũn, ng
cht tit din u, cú khi lng m =1kg, bỏn kớnh R =10cm;
hai vt cú khi lng m
1
= 1kg

; m
2
=3kg. Dõy nh khụng dón,
khụng trt trờn rũng rc. B mi ma sỏt. Ban u vt m
2

cao
hn vt m
1
1m. Ly g = 10m/s
2
.
a.Tỡm gia tc ca cỏc vt, lc cng ca cỏc phn si dõy.
b.Tỡm vn tc ca hai vt v rũng rc khi hai vt cú cao bng
nhau.
THI OLIMPIC HNG VNG
Thi gian: 150 phỳt
m
2
m
1
m
V
3
4
1
T
T
2
T
1
2
V
1
V
2

hướng dẫn chấm

Bµi
1
PT tọa độ của vật là:
( )
( )
0
2
0
os
1
sin
2
x v c t
y H v t gt
α
α
=
= + −
Thời gian chuyển động của hòn đá từ lúc ném tới lúc chạm đất là:
0
0
os
L
t
v c
α
=
Do đó:

2 2
2
2 2
0 0
. 0
2 2
gL gL
tg L tg H
v v
α α
 
− + − =
 ÷
 
Để PT có nghiệm:
2 2
2
2 2
0 0
4
( ) 0
2 2
gL gL
L H
v v
∆ = − − ≥
2
4 2
0 0
2

1 0
gL gH
v v
− − ≤
Khi v
0
cực tiểu:
2
4 2
0min 0min
2
1 0
gL gH
v v
− − =
4 2 2 2
0 0
2 0v gHv g L+ − =
2 2
0min
v g H L H= + −
v
0min
ứng với ∆ = 0. Khi đó:
2
2 2
0
v
H L H
tg

gL L
α
+ −
= =
Bµi
2
Chän HQC g¾n ®Êt, PTC§ cña
m:
1 1 0
( )
ms
P N F m a a+ + = +
r r r
r r
Trong ®ã:
a
r
lµ gia tèc cña m víi
M;
0
a
r
lµ gia tèc cña M víi ®Êt.
ChiÕu lªn oy:
N
1
- P
1
cosα = -ma
0

sinα.(1)
ChiÕu lªn Ox:
P
1
sinα - F
ms
= - m(a
0
cosα + a)
(2)
Tõ (1) vµ (2):
N = m(g cosα - a
0
sinα.)
a = a
0
(ksinα + cosα) +g(sinα - kcosα) (*)
PT§LH víi M:
' '
2 2 1 0ms
P N N F Ma+ + + =
r r r r
r
ChiÕu xuèng ph¬ng chuyÓn ®éng:
1
N
r
0
a
r

1
P
r
y
x
a
r
ms
F
r
a =
cos (sin cos )
2,43 /
sin (sin cos )
mg k
m s
M m k



=
+
Thay vào (*) ta đợc: a = 5,62m.
Thời gian vật đi đến B:
2
0,6
AB
t s
a
= =

Quãng đờng chuyển động của M:
S =
2
0
1
0,43 .
2
a t m=
B i
3.

áp lực P
1
S của khí cân bằng với lực đàn hồi của lò xo:
P
1
S = Kx (1) (x: độ co của lò xo)
ở nhiệt độ T
2
, áp suất tăng lên
2
2
RT
P
V
=
làm lò xo có độ co x+l và khí thoát ra
là:
P
2

S = K(x +l) (2)
Lấy (2) - (1) ta có: S(P
2
- P
1
) = Kl (3)
Thay P
1
và P
2
trong (3) bằng các biểu thức theo T
1
và T
2
ta có:
2 1
2 1
( )
RT RT
S Kl
V V
KlV
T T
RS
=
= +

Bài
4
Vỡ P

1
= P
3
=>
3
1
3 1
T
V
V T
=
=>
1
3 3
1
T
T V
V
=
on th 2- 4 cú dng: V = aT + b
Khi V = V
2
thỡ T = T
1
= 100K nờn:
V
2
= 100a + b.
Khi V = V
4

thỡ T = T
4
= 300K nờn:
V
4
= 300T + b.
Suy ra:
3
a
200
5,5b
=
=

PT on 2-4 l:
3
5,5.
200
V T= +
Ti im 3:
1
3 3 3
1
3
5,5.
200
T
T T V V V
V
= => = = +

=> V
3
= 2,2m
3
.
Bài
5
Phng trỡnh ng lc hc cho rũng rc v hai
vt:
2
P
r
0
a
r
'
1
N
r
'
ms
F
r
2
N
r
V
3
4
1

T
T
2
T
1
+
2
V
1
1 1 1 1
P T m a+ =
r r
r
=> T
1
– m
1
g = m
1
a
1
(1).
2 2 2 2
P T m a+ =
r r
r
=> m
2
g– T
2

= m
2
a
2
(2).
' '
2 1
T R T R I
γ
− =
(*). Vì dây nhẹ,không dãn, không
trượt nên a
1
= a
2
= a; T
1
= T
1

; T
2
= T
2

.
R a
γ
=
=>

(8) <=>
2
2 1 2 1
1 1
R (3).
2 2
a
T R T R m T T ma
R
− = <=> − =
Từ(1), (2) và (3):
2
2 1
1 2
40
a /
1
9
2
m m
g m s
m m m

= =
+ +
T
1
=
130
9

N
.
T
3
=
20
3
N
b.Khi hai vật có cùng độ cao, áp dụng BTCN:
2 2 2
2 1 1 2 1 2
1 1 1 1
( ) ( )
2 2 2 2 2
h
m m m m v I m m m v
ω
 
− = + + = + +
 ÷
 
=>
2 1
2 1
1
2
m m
v h
m m m


=
+ +
=2/3m/s
m
2
m
1
m
1
P
r
'
2
T
r
'
1
T
r
1
T
r
2
T
r
2
P
r
+
T

1
+

×