Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

PPCT 20102011Chi tiet theo Bo

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.24 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Phân phối chương trình </b>


<b>MƠN: Tốn Lớp 10 nâng cao (10A)</b>


<i><b>1. Các loại bài kiểm tra trong một học kỳ: </b></i>



Kiểm tra miệng: 1 lần/1 học sinh



Kiểm tra 15 phút: Đại số 2 bài, Hình học 2 bài. Thực hành 1 bài.


Kiểm tra 45 phút: Đại số 2 bài, Hình học 1 bài.



Kiểm tra học kỳ: Một bài gồm cả Đại số và Hình học. Thời gian 90 phút.


<i><b>2. Phân chia theo học kì và tuần:</b></i>



<b>Cả năm 140 tiết</b>

<b>Đại số 90 tiết</b>

<b>Hình học 50 tiết</b>



Học kì 1: 19 tuần


72 tiết




<b>46 tiết</b>



<b>8 tuần đầu: Mỗi tuần 3 tiết</b>


<b>11 tuần sau: Mỗi tuần 2 tiết</b>



<b>26 tiết</b>



<b>12 tuần đầu : Mỗi tuần 1 tiết</b>


7 tuần sau: Mỗi tuần 2 tiết


Học kì 2: 18 tuần



68 tiết




<b>44 tiết</b>



<b>8 tuần đầu: Mỗi tuần 3 tiết</b>


<b>10 tuần sau : Mỗi tuần 2 tiết</b>



<b>24 tiết</b>



<b>12 tuần đầu: Mỗi tuần 1 tiết</b>


<b>6 tuần sau: Mỗi tuần 2 tiết</b>



<b>Tuần</b>

<b>Tiết</b>

<b>Đại số 10</b>

<b><sub>Tiết</sub></b>

<b>Hình học 10</b>



<b>Tên bài</b>

<b>Tên bài</b>



<b>Chương I: Mệnh đề- Tập hợp (13 tiết)</b>

<b>Chương I: Vectơ (14 tiết)</b>



<b>1</b>

1



2


3



Mệnh đề chứa biến (mục 1, 2,3, 4)


Mệnh đề chứa biến (mục 5, 6,7)



áp dụng mệnh đề vào suy luận

(mục 1, 2)


1

Các định nghĩa (mục 1, 2)



<b>2</b>

4




5


6



áp dụng mệnh đề vào suy luận (còn lại)


Bài tp



Tập hợp và các phép toán trên tập hợp


(mục 1, 2)



2

Các định nghĩa (mục 3) – Bài tập



<b>3</b>

7



8


9



Tập hợp và các phép toán trên tập hợp


(mục 3, 4)



Bµi tËp



Số gần đúng (mục 1, 2)



3

Tỉng cđa hai vect¬ (mơc 1, 2)



<b>4</b>

10



11


12




Số gần đúng (mục 3, 4)


Bi tp



<b>Ôn tập chơng I</b>



4

Tổng của hai vectơ (mục 3) – Bµi tËp



<b>5</b>

13



14


15



<b>KiĨm tra 1 tiÕt</b>



5

HiƯu cđa hai vectơ


<b>Chơng II: Hàm số bậc nhất và bậc hai</b>



(10 tiết)



Đại cơng về hàm số (mục 1, 2a)


Đại cơng về hàm số (mục 2b, 3)



<b>6</b>

16



17


18



Đại cơng về hàm số (mơc 4)


Bµi tËp




Hµm sè bËc nhÊt



6

Bµi tËp



<b>7</b>

19



20


21



Bµi tËp



Hµm sè bËc hai (mơc 1, 2)


Hµm sè bËc hai (mơc 3)



7

TÝch cđa mét vect¬ víi mét sè


(mơc 1, 2)



<b>8</b>

22

23


24



Bài tập



<b>Ôn tập chơng II</b>

8

Tích của một vectơ với một số


(mục 3, 4)



<b>Chơng III: Phơng trình. Hệ phơng</b>


<b>trình (17 tiết)</b>



Đại cơng về phơng trình (mục 1, 2) _ Bài


tập




<b>9</b>

25



26



Đại cơng về phơng trình (mục 3, 4, 5) _


Bài tập



Phơng trình bậc nhất và bậc hai mét Èn


(mơc 1, 2)



9

Bµi tËp


<b>10</b>

27



28



Phơng trình bậc nhất và bậc hai một ẩn


(mục 3)



Bài tập

10

Trục toạ độ và hệ trục toạ

(mc 1, 2, 3)



<b>11</b>

29

Một số phơng trình quy về phơng trình



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

bậc nhất và bËc hai mét Èn (mơc 2)


<b>12</b>

31



32

Bµi tËp

Kiểm tra 1 tiết

12

Bài tập



<b>13</b>




33


34



Hệ phơng trình bậc nhất nhiều ẩn (mục1,


2)



Hệ phơng trình bậc nhất nhiều ẩn (mục


3)



13


14



Ôn tập chơng I


<b>Kiểm tra 1 tiết</b>



<b>14</b>

35


36



Thực hành giải toán trên máy tính cầm


tay



Bài tập

15



16



<b>Chơng II: Tích vô hớng của hai</b>


<b>vectơ và ứng dụng (12 tiết)</b>


Giá trị lợng giác của một góc bất kỳ


Tích vô hớng của hai vectơ




(mục1-3 Đ.lí)


<b>15</b>

37



38



Một số ví dụ về hệ phơng trình bậc hai 2


ẩn



Một số ví dụ về hệ phơng trình bậc hai 2


ẩn



17



18

Tích vô hớng của hai vectơ (còn lại)

Bài tập


<b>16</b>

39



40

Bài tập

Ôn tập cuối học kỳ I

19

20

Hệ thức lợng trong tam giác (mục 1,

2)


Hệ thức lợng trong tam giác (mục 3,


4)



<b>17</b>

41



42

Ôn tập cuối học kỳ I

<b>Kiểm tra cuối học kỳ I</b>

21

22

<b>Ôn tập học kì I</b>

<b>Kiểm tra cuối học kỳ I</b>


<b>18</b>

43



44



<b>Ôn tập chơng III </b>



23




24

H thức lợng trong tam giác (mục 5)

Bài tập


<b>Chơng IV: Bất đẳng thức và bất phơng</b>



<b>tr×nh (26tiÕt)</b>



Bất đẳng thức và chứng minh bất đẳng


thức (mục1, 2)



<b>19</b>

45


46



Bất đẳng thức v chng minh bt ng


thc (cũn li)



<b>Trả bài kiểm tra cuối học kỳ I</b>



25



26

<b>Ôn tập chơng II </b>

<b>Trả bµi kiĨm tra ci häc kú I</b>


<b>20</b>



47


48


49



Các ví dụ về bất đẳng thức


Đại cơng về bất phơng trình



BÊt ph¬ng trình và hệ bất phơng trình bậc



nhất một ẩn (mục 1)



<b>Chơng III: Phơng pháp toạ độ trong</b>


<b> mặt phẳng (24 tiết)</b>



27

Phơng trình tổng qt của đờng thẳng


<b>21</b>

50



51


52



BÊt ph¬ng trình và hệ bất phơng trình bậc


nhất một ẩn (mục 2)



Bài tập



Dấu nhị thức bậc nhất (mục 1, 2a)



28

Phng trình tổng quát của đờng thẳng


- Bài tập



<b>22</b>

53


54


55



DÊu nhị thức bậc nhất (mục 2b-c)


Bài tập



Bất phơng trình và hệ bất phơng trình bậc


nhất hai ẩn (mục 1)




29

Phng trỡnh tham s ca ng thng



<b>23</b>

56


57


58



Bất phơng trình và hệ bất phơng trình bậc


nhất hai ẩn (mục 2, 3)



Bµi tËp



DÊu tam thøc bËc hai



30

Phơng trình tham số của đờng thẳng


-Các ví dụ – Bài tập



<b>24</b>

59


60


61



Bài tập



Bất phơng trình bậc hai (mục 1, 2)


Bất phơng trình bậc hai (mục 3) Bài


tập



31

Khoảng cách và góc (mục 1)


<b>25</b>

62




63


64



Bài tập



Một số phơng trình và bất phơng trình


quy về bậc hai (mục 1)



Một số phơng trình và bất phơng trình


quy về bậc hai (mục 2)



32

Khoảng cách và góc (mục 2)



<b>26</b>

65


66


67



Ôn tập chơng IV



<b>Kiểm tra 1 tiết</b>

33

Đờng tròn (mục 1, 2)


<b>Chơng V: Thống kê (9 tiết)</b>



Một vài khái niệm mở đầu


<b>27</b>

68



69


70



Trình bầy một mẫu số liệu (mục 1, 2)


Bài tập




Trình bầy một mẫu số liệu (mơc 3) –


Bµi tËp



Các số đặc trng của mẫu số liệu (mục 1,



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

2)


<b>28</b>

71



72



Các số đặc trng của mẫu số liệu (mục 3,


4)



Thùc hành giải toán trên máy tính cầm


tay



35

Bài tập



<b> 29</b>

73



74

Bài tập

Ôn tập chơng V

36

<b>Kiểm tra 1 tiÕt</b>



<b>30</b>

75


76



<b>KiĨm tra 1 tiÕt</b>

37

§êng Elíp (mục 1, 2)


<b>Chơng VI: Góc lợng giác và công thức</b>



<b>lợng giác (15 tiết)</b>



Góc và cung lợng giác (mục 1, 2a)


<b>31</b>



77


78



Góc và cung lợng giác (mục 2b - 3) - Bài


tập



Giá trị lơng giác của góc (cung) lợng


giác (mục 1, 2)



38

Đờng Elíp (mục 3) Bài tập



<b>32</b>

79


80



Giá trị lơng giác của góc (cung) lợng


giác (mục 3, 4)



Bài tập



39



40

Bài tập

Đờng Hypebol (mục 1, 2)


<b>33</b>

81



82



Giá trị lợng giác của các cung có liờn



quan c bit



Bài tập



41


42



Đờng Hypebol (mục 3)


Bài tập



<b>34</b>

83


84



<b> Ôn tập cuối năm</b>


Ôn tập cuối năm



43


44



Đờng Parabol


Bài tập



<b>35</b>

85



86

Ôn tập cuối năm

<b>Kiểm tra cuối năm</b>

45

46

Ôn tập cuối năm

<b>Kiểm tra cuối năm</b>


<b>36</b>

87



88



Một số công thức lợng giác (mục 1, 2)



Một số công thức lợng giác (mục 3)- Bài


tập



47


48



Ba ng cụnớc


Bi tp


<b>37</b>

89



90

Ôn tập chơng VI

<b>Trả bài kiểm tra cuối năm</b>

49

50

Ôn tập chơng III

<b>Trả bài kiểm tra cuối năm</b>



<b>Phõn phối chương trình</b>



<b>MƠN: tốn lớp 10 Chuẩn (10B-10C)</b>


<i><b>1.</b></i>

<i><b>Các loại bài kiểm tra trong một học kỳ:</b></i>



Kiểm tra miệng: 1 lần/1 học sinh



Kiểm tra 15 phút: Đại số 1 bài, Hình học 1 bài. Thực hành 1 bài.


Kiểm tra 45 phút: Đại số 1 bài, Hình học 1 bài.



Kiểm tra học kỳ: Một bài gồm cả Đại số và Hình học. Thời gian 90 phút.


<i><b>2.</b></i>

<i><b>Phân chia theo học kì và tuầ</b></i>

n:



<b>Cả năm 105 tiết</b>

<b>Đại số 62 tiết</b>

<b>Hình học 43 tiết</b>



Học kì 1: 19 tuần


54 tiết





<b>32 tiết</b>


<b>13 tuần đầu: Mỗi tuần 2 tiết</b>


<b> 6 tuần sau: Mỗi tuần 1 tiết</b>



<b>22 tiết</b>



<b>16 tuần đầu : Mỗi tuần 1 tiết</b>


<b> 3 tuần sau: Mỗi tuần 2 tiết</b>


Học kì 2: 18 tuần



51 tiết




<b>30 tiết</b>


<b>12 tuần đầu: Mỗi tuần 2 tiết</b>


<b>6 tuần sau : Mỗi tuần 1 tiết</b>



<b>21 tiết</b>



<b>15 tuần đầu: Mỗi tuần 1 tiết</b>


<b>3 tuần sau: Mỗi tuần 2 tiết</b>



<b>Tuần</b>

<b><sub>Tiết</sub></b>

<b>Đại số 10</b>

<b><sub>Tiết</sub></b>

<b>Hình học 10</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>1</b>

1


2



<b>Chương I. Mệnh đề- Tập hợp (8 tiết)</b>




1



<b>Chương I: Vectơ (13 tiết)</b>


Mệnh đề (mục I, II)



Mệnh đề (còn lại)



Các định nghĩa (mục 1, 2)



<b>2</b>

3

<sub>4</sub>

Bài tập

<sub>Tập hợp</sub>

2

Các định nghĩa (cịn lại)- Bài tập



<b>3</b>

5



6



Các phép tốn trên tập hợp- Các tập hợp


số



Bài tập



3

Tổng hiệu hai véctơ (mục 1, 2, 3)


<b>4</b>

7

<sub>8</sub>

Số gần đúng. Sai số. Bài tập

<sub>Ôn tập chương I</sub>

4

Tổng hiệu hai véctơ (mục 4, 5)



<b>5</b>

<sub>10</sub>

9



<b>Chương II: Hàm số bậc nhất và bậc hai</b>


<b>(8 tiết)</b>



5

Bài tập


Hàm số (mục I)




Hàm số (còn lại)



<b>6</b>

11



12



Hàm số y = ax + b



Bài tập

6



Tích của một số với một véctơ


(mục 1, 2,3, 4)



<b>7</b>

13

<sub>14</sub>

Hàm số bậc hai (mục I)

<sub>Hàm số bậc hai (Cịn lại)</sub>

7

Tích của một số với một véctơ

<sub>(cịn lại). Bài tập</sub>


<b>8</b>

15

<sub>16</sub>

Ơn tập chương II

<b><sub>Kiểm tra 1 tiết</sub></b>

8

Bài tập



<b>9</b>

<sub>17</sub>



18



<b>Chương III: Phương trình và hệ</b>


<b>phương trình (11 tiết)</b>



9

Hệ trục toạ độ (mục 1, 2b)


Đại cương về phương trình (mục I)



Đại cương về phương trình (cịn lại)


<b>10</b>

19

<sub>20</sub>




Bài tập



Phương trình quy về phương trình bậc



nhất và bậc hai (mục I )

10



Hệ trục toạ độ (cịn lại)



<b>11</b>

21



22



Phương trình quy về phương trình bậc


nhất và bậc hai (cịn lại)



Bài tập



11

Bài tập



<b>12</b>



23


24



Phương trình và hệ phương trình bậc nhất


nhiều ẩn (mục I)



Phương trình và hệ phương trình bậc nhất


nhiều ẩn (cịn lại)




12

<sub>Ơn tập chương I</sub>



<b>13</b>

25



26



Bài tập



Thực hành giải trên máy tính cầm tay



13

<b>Kiểm tra 1 tiết</b>



<b>14</b>



27

<sub>Ôn tập chương III</sub>

14



<b>Chương II: Tích vơ hướng của</b>


<b>hai vectơ và ứng dụng (15 tiết)</b>


Giá trị lượng giác của góc

<i>a</i>

, với


0

0

<sub></sub>

<i><sub>a</sub></i>

<sub></sub>

<sub>180</sub>

0

<sub>(mục 1, 2,3)</sub>



<b>15</b>



28



<b>Chương IV: Bất đẳng thức. Bất phương</b>



<b>trình (17 tiết)</b>

15

Giá trị lượng giác của góc


<i>a</i>

,


với 0

0

<sub></sub>

<i><sub>a</sub></i>

<sub></sub>

<sub>180</sub>

0

<sub> (còn lại)</sub>




Bất đẳng thức (mục I)



<b>16</b>

29

Ôn tập cuối học kỳ I

16

Bµi tËp



<b>17</b>

30

<b>Kiểm tra cuối học kỳ I</b>

17

<sub>18</sub>

Ôn tập cuối học kỳ I

<b><sub>Kiểm tra cuối học kỳ I </sub></b>


<b>18</b>

31

<sub>Bất đẳng thức (mục II, III)</sub>



19


20



Tích vô hớng của hai véctơ


(mục 1, 2)



Tích vô hớng của hai véctơ


(còn lại)



<b>19</b>

32

<b>Trả bài kiểm tra cuối học kỳ I</b>

21

<sub>22</sub>

Bài tập

<b><sub>Trả bài kiểm tra cuối học kỳ I</sub></b>



<b>20</b>



33


34



Bất phơng trình và hệ bất phơng trình một


ẩn



(mục I, II)



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>21</b>

35



36



Bài tập



Dấu của nhị thức bậc nhất (mục I, II)

24



Các hệ thức lợng trong tam giác và


giải tam giác (mục 1)



<b>22</b>

37

<sub>38</sub>

Dấu của nhị thức bậc nhất (còn lại)

<sub>Bất phơng trình bậc nhất 2 ẩn </sub>

25

Các hệ thức lợng trong tam giác và

<sub>giải tam giác (mục 2, 3)</sub>


<b>23</b>

39



40



Bài tập



Dấu của tam thức bậc hai (mục I)

26



Các hệ thức lợng trong tam giác và


giải tam giác (mục 4)



<b>24</b>

41

<sub>42</sub>

Dấu của tam thức bậc hai (còn lại)

<sub>Bài tập</sub>

27

Bài tập



<b>25</b>

43

<sub>44</sub>

Ôn tập chơng IV

<b><sub>Kiểm tra 1 tiết</sub></b>

28

Ôn tập chơng II


<b>26</b>

<sub>45</sub>



46



<b>Chơng IV: Thống kê (8 tiÕt)</b>




29



<b>Chơng III: Phơng pháp toạ độ</b>


<b>trong mặt phẳng (15 tiết)</b>


Bảng phân bố tần số và tần suất



Biểu đồ



Phơng trình đờng thẳng


(mục 1, 2)



<b>27</b>

47

48

Bµi tËp

Sè trung bình cộng, số trung vị. Mốt (mục



I, II)

30

Phơng trình đờng thẳng

(mục 3, 4)



<b>28</b>

49


50



Sè trung bình cộng, số trung vị. Mốt (còn


lại)- Bài tập



Phng sai và độ lệch chuẩn

31

Phơng trình đờng thẳng

(mc 5, 6)


<b>29</b>

51



52



Thực hành giải toán trên máy tính cầm tay



Ôn tập chơng IV

<sub>32</sub>




Phng trỡnh ng thng (cũn lại)


<b>Chơng VI: Góc lợng giác và cung lợng</b>



<b>gi¸c (10 tiÕt)</b>


<b>30</b>

53



54



Cung và góc lợng giác (mục I)



Cung và góc lợng giác (còn lại)- Bài tập



33

Bài tập



<b>31</b>

55

<sub>56</sub>

Giá trị lợng giác của một cung (mục I, II)

<sub>Giá trị lợng giác của một cung (còn lại)</sub>

34

<b>Kiểm tra 1 tiÕt</b>



<b>32</b>

57

Bài tập

35

Phơng trình đờng trịn



<b>33</b>

<sub>58</sub>

<sub>Công thức lựơng giác (mục I, II)</sub>

36

Bài tập



<b>34</b>

<sub>59</sub>

<sub>Cơng thức lựơng giác (cịn lại)- Bài tập</sub>

37

<b> Phơng trình đờng Elíp</b>



<b>35</b>

60

Ơn tập cuối năm

38

<sub>39</sub>

Phơng trình đờng Elíp

<sub>Bài tập</sub>



<b>36</b>

61

<b>KiĨm tra cuối năm</b>

40



41



Ôn tập cuối năm


<b>Kiểm tra cuối năm</b>




</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×