Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (43.34 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN </b>
<b>NĂM HỌC </b>2005-2006
<b>MƠN: </b>GIẢI TỐN BẰNG MÁY TÍNH CASIO-<b> LỚP </b>8.
<b>Thời gian:</b> 120 phút <i>(không kể thời gian giao đề)</i>
Hãy viết qui trình ấn phím và tính kết quả với năm số lẻ thập phân (nếu có) các
bài sau. (Lưu ý: <i>Học sinh chỉ được sử dụng máy tính Casio fx-500MS hoặc fx-570MS</i>)
<b>Bài 1 (2 điểm). Chỉ dùng các phím </b>SHIFT ; STO ; A ; ALPHA ; 5 ; + ;
; ; ; = để biểu diễn các số 31; 3 ; 2006.
<b>Bài 2 (2 điểm). Tính: </b>
a) 15% cuûa 2006;
b) Tăng thêm 25% của số 2006 sẽ được số nào?
<b>Bài 3 (2 điểm). Tính:</b>
a) <sub>A</sub> <sub>1975</sub> <sub>29</sub>2
;
b)
1930
2
3
:
2006
8383
313
:
2431975
B 2 <sub>.</sub>
<b>Bài 4 (3 điểm). Tính: </b>
.
42
24
27
cos
35
18
g
cot
75
,
4
52
61
sin
18
C <sub>3</sub> 0<sub>0</sub> '<sub>'</sub> '' <sub>0</sub> 0<sub>'</sub> ''<sub>''</sub>
<b>Bài 5 (3 điểm). Tính giá trị của biểu thức</b>
2
11
2
1
9
4
5
2
3
5
trong các trường hợp sau:
a) Có thể dùng tất cả các phím;
b) Khơng biến đổi biểu thức và khơng dùng các phím ( ; ^ ; x2
<b>Bài 6 (2 điểm). </b>
Tìm số dư trong các phép chia sau:
a) 313 313 313 : 2006 ; b) 19518901952006 : 291945.
<b>Bài 7 (3 điểm). </b>
Cho tam giác ABC có B – C = 190<sub>27</sub>’<sub>51</sub>’’<sub>. Tia phân giác góc A cắt BC ở D. </sub>
Tính số đo các góc ADC và ADB.
<b>Bài 8 (3 điểm). </b>
Cho tam giác ABC, hai trung tuyến BM và CN vng góc với nhau.
a) Lập cơng thức tính SABC theo BM và CN.
b) Tính SABC với <sub>3</sub> 1,948 .
2
19
CN
;
,
19
BM <sub></sub> 2 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 2
<i>---HẾT---Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.</i>
<b>ĐỀ B CHÍNH THỨC</b>