Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KSCL DN Toan 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.39 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THCS SỐ 2 BÌNH NGUYÊN</b>

<b>ĐỀ KIỂM TRA K.S.C.L HỌC KÌ I </b>



<b>TỔ KHOA HỌC TỰ NHIÊN</b> <b>MƠN : TỐN 9 – NĂM HỌC 2009 - 2010</b>


Thời gian: <b>20</b> phút (Không kể thời gian giao đề)


<b>Họ và tên:</b> ………


<b>Lớp</b>: ………


Giám thị
Điểm Lời phê


<b>I. Phần trắc nghiệm khách quan </b><i>(3,0 điểm).</i>


<i><b> Khoanh tròn chỉ một chữ cái in hoa đứng trước câu trả lời mà em cho là đúng:</b></i>


<i><b>Câu 1:</b></i> Biểu thức 2 3x xác định khi:


A. x <sub>3</sub>2 B.


3
2


x C.


3
2


x  D.



3
2
x 


<i><b>Câu 2:</b></i> Tâm của đường trịn ngoại tiếp ABC vng tại A là:


A. Một điểm nằm trên cạnh huyền B. Trung điểm cạnh huyền.


C. Một điểm nằm trong tam giác. D. Một điểm nằm ngồi tam giác.


<i><b>Câu 3:</b></i> a2 a


 khi:


A. a  0 B. a  0 C. a  0 D. a  0


<i><b>Câu 4:</b></i>ABC vuông tại A, có góc B bằng 300, canh huyền BC bằng 3cm. Cạnh AC baèng:


A. 2cm B. 3<sub>2</sub>3 cm C. <sub>3</sub>3 cm D. 1,5 cm


<i><b>Câu 5:</b></i> Biểu thức <sub>3</sub>2<sub></sub><sub>1</sub> được rút gọn là:


A. 1 3 B. 31 C. 2( 3 1) D. 2( 31)


<i><b>Câu 6:</b></i> Cho hàm số: y = f(x) = 2x + 1. Tính 








2
1


f <sub> bằng:</sub>


A. <sub>2</sub>3 B. <sub>2</sub>3 C. 1 D. 0


<i><b>Caâu 7:</b></i> Cho ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,6 thì sinC bằng:


A. 0,8 B. 0,6 C. 0,9 D. 0,3


<i><b>Câu 8:</b></i> Phương trình (x 3)2 9




 có tập hợp nghiệm là:


A. x = 12 B. x = - 6 C. x = - 6; x = 12 D. Voâ nghiệm.


<i><b>Câu 9:</b></i>,  là hai góc nhọn của tam giác vuông thì:


A. sin = cos B. sin = cos C. sin = cos(900 - ) D. cos = sin( - 900)


<i><b>Câu 10:</b></i> Điền (Đ) nếu đúng, hoặc (S) nếu sai trong các khẳng định sau:
a) Căn bậc hai của một số âm là một số âm. aaa


b) Căn bậc ba của một số âm là một số âm aaa



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> TRƯỜNG THCS SỐ 2 BÌNH NGUYÊN</b>

<b>ĐỀ KIỂM TRA K.S.C.L HỌC KÌ I</b>



<b>TỔ KHOA HỌC TỰ NHIÊN</b> <b>MƠN : TỐN 9 – NĂM HỌC 2009 - 2010</b>


Thời gian: <b>40 </b>phút (Không kể thời gian giao đề)

<b>II. Phần tự luận:</b>

<i>(7,0 điểm).</i>



<i><b>Baøi 1:</b></i> (1,0 điểm) Tính: 0
0
58
cos


32
sin


<i><b>Bài 2:</b></i> (2,0 điểm) Rút gọn biểu thức: A a <sub>a</sub>a <sub>2</sub>8 2a<sub>a</sub>




 với a > 0 và a <sub></sub> 4


<i><b>Bài 3:</b></i> (3,0 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, AH là đường cao, biết BH = 1cm; HC = 4 cm. Gọi
E, F theo thứ tự là điểm đối xứng của H qua AB và AC. Gọi I là giao điểm của EH và AB, K là giao
điểm của FH và AC.


a) Tính IK = ?


b) Chứng minh EB // FC



c) Tính diện tích tứ giác EBCF.


<i><b>Bài 4:</b></i> (1,0 điểm) Cho x 3 2 2. Chứng minh rằng: ( 21)x 1


---<b> Heát </b>


<b>---SỞ GIÁO DỤC QUẢNG NGÃI</b>

<b>ĐỀ KIỂM TRA K.S.C.L HỌC KÌ I</b>



<b>PHỊNG GIÁO DỤC BÌNH SƠN</b> <b>MƠN : TỐN 9 – NĂM HỌC 2007 - 2008</b>


Thời gian: <b>40</b> phút (Không kể thời gian giao đề)

<b>II. Phần tự luận:</b>

<i>(7,0 điểm).</i>



<i><b>Baøi 1:</b></i> (1,0 điểm) Tính: 0
0
58
cos


32
sin


<i><b>Bài 2:</b></i> (2,0 điểm) Rút gọn biểu thức:


a
a
2
2
a


8


a
a


A 





 với a > 0 và a <sub></sub> 4


<i><b>Bài 3:</b></i> (3,0 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, AH là đường cao, biết BH = 1cm; HC = 4 cm. Gọi
E, F theo thứ tự là điểm đối xứng của H qua AB và AC. Gọi I là giao điểm của EH và AB, K là giao
điểm của FH và AC.


a) Tính IK = ?


b) Chứng minh EB // FC


c) Tính diện tích tứ giác EBCF.


Bài 4: (1,0 điểm) Cho x 3 2 2. Chứng minh rằng: ( 21)x1


---<b> Hết </b>
<b>---ĐỀ CHÍNH THỨC</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA K.S.C.L HỌC KÌ I</b>



<b>Mơn: TỐN – LỚP 6 – Năm học: 2007 – 2008 </b>


<b>Phần I:</b> <b>TRẮC NGHIỆM:</b> (4,0 điểm)



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×