Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DE KIEM TRA TOAN 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (43.78 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TUẦN 31, TIẾT 93
NS:………
ND: ……….


KIEÅM TRA


<b> </b>





<b>I/ MUÏC TIÊU :</b>


Giúp HS:


 Đánh giá mức độ tiếp thu của học sinh về : phân số bằng nhau.rút gọn phân số,


cộng, trừ , nhân chia phân số


 Nắm vững và hiểu khái niệm phân sô, hổn số, số thập phân, phần trăm.
 Có kế hoạch củng cố kiến thức cho học sinh yếu kém.


<b>II/ CHUẨN BỊ</b> :


 GV: Đề pho tơ


 HS: n bài , máy tính
<b>III/ NỘI DUNG :</b>


ĐỀ:


I. TRẮC NGHIỆM: (4đ)


Bài 1: (2đ) Khoanh trịn vào kết quả đúng ở mỗi câu sau:
Câu 1: Trong các cách viết sau cách nào cho ta phân số:



A. <sub>4, 2</sub>3 B. 5


0 C.


1


2 D.


1,8
12


Câu 2: Số nghịch đảo của 4


9 là:


A. 4


9




B.9


4 C.


9
4





D. 4


9



<b>Câu 3: Tích của </b>1 3.


2 5<b> bằng:</b>


A. 4


10 B.


3


10 C.


5


6 D.


6
5


Câu 4: Số đối của


1
5





laø :


A. 1


5 B.


1
5


 C.


5


1 D.


5
1




<b>Bài 2: (2đ) Điền vào ô vuông cho thích hợp:</b>
<b>a) </b>1 7


4


c) 3 9


21






<b>b) </b> 5


18 36





d) 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>II. TỰ LUẬN: (6đ)</b>


<b>Bài 3: (1đ) So sánh phân số</b>


a) 1


4 và
5


6 b)


3
7




vaø 3



7



<b>Bài 4: (2đ) Tính </b>


<b> a) </b>2 .51 1
4 2


c) 2 9


11 11






<b>b) </b>4 7.
7 3


<b>d) </b>4 1:
5 2


<b>Bài 5: Tính giá trị của biểu thức.</b>
<b> </b> 5 3 1.( )


4 5 5


   4 3 5 1



9 7 9 7


    


Bài 6: Rút gọn các phân số sau:
b) 3.8.11


22.9 a)


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×