Tải bản đầy đủ (.ppt) (26 trang)

Bài giảng Âm nhạc 2 bài 11: Học hát Cộc cách tùng cheng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (300.64 KB, 26 trang )

D




nhạc cụ gõ dân tộc
1.Sênh
2.Thanh la
3.Mõ
4.Trống


SÊNH (SÊNH TIỀN)


THANH LA





TRỐNG


Lời bài hát

• 1/Sênh kêu nghe tiếng vui nhất cách
cách cách cách cách cách
• 2/Thanh la kêu tiếng rất vang cheng
cheng cheng cheng cheng cheng cheng
• 3/Mõ kêu nghe sao đỉnh đạc cộc cộc cộc


cộc cộc cộc
• 4/Trống kêu rộn rã tưng bừng tùng tùng
tùng tùng tùng tùng
• 5/Nghe sênh thanh la mõ trống cùng kêu
lên vang vang cùng kêu lên vang vang
• 6/Cộc Cách Tùng Cheng


Đọc theo lời bài hát

• 1.Sênh kêu nghe tiếng vui nhất cách cách cách
cách cách cách .
• 2.Thanh la kêu tiếng rất vang cheng cheng cheng
cheng cheng cheng cheng.
• 3.Mõ kêu nghe sao đỉnh đạc cộc cộc cộc cộc cộc
cộc.
• 4.Trống kêu rộn rã tưng bừng tùng tùng tùng
tùng tùng tùng.
• 5.Nghe sênh thanh la mõ trống cùng kêu lên vang
vang ,cùng kêu lên vang vang.
• 6.Cộc Cách Tùng Cheng.


Đọc theo lời tiết tấu lời ca

• 1.Sênh /kêu nghe tiếng vui nhất /cách cách cách/
cách cách cách ./
• 2.Thanh/ la kêu tiếng rất vang /cheng cheng cheng/
cheng cheng cheng /
• 3.Mõ /kêu nghe sao đỉnh đạc/ cộc cộc cộc /cộc cộc

cộc./
• 4.Trống/ kêu rộn rã tưng bừng /tùng tùng tùng/
tùng tùng tùng./
• 5.Nghe sênh thanh la mõ trống /cùng kêu lên /vang
vang ,/cùng kêu lên/ vang vang/.
• 6.Cộc Cách Tùng Cheng.


TẬP HÁT
•1.Sênh /kêu nghe tiếng vui nhất
/cách cách cách /cách cách cách /


TẬP HÁT
•2.Thanh/ la kêu tiếng rất vang/cheng
cheng cheng/cheng cheng cheng/


TẬP HÁT
•1.Sênh /kêu nghe tiếng vui nhất /cách
cách cách /cách cách cách /
•2.Thanh /la kêu tiếng rất vang/ cheng
cheng cheng/ cheng cheng cheng/


TẬP HÁT

•3.Mõ /kêu sao nghe đĩnh
đạc/cộc cộc cộc/cộc cộc cộc/



TẬP HÁT

•1.Sênh /kêu nghe tiếng vui nhất /cách
cách cách /cách cách cách /
•2.Thanh /la kêu tiếng rất vang/ cheng
cheng cheng/ cheng cheng cheng/
•3.Mõ/ kêu nghe sao đĩnh đạc/cộc cộc
cộc/cộc cộc cộc/


TẬP HÁT

•4.Trống /kêu rộn rã tưng
bừng/tùng tùng tùng/tùng
tùng tùng/


TẬP HÁT

•1.Sênh /kêu nghe tiếng vui nhất /cách
cách cách /cách cách cách /
•2.Thanh /la kêu tiếng rất vang/ cheng
cheng cheng/ cheng cheng cheng/
•3.Mõ/ kêu nghe sao đĩnh đạc/cộc
•cộc cộc/cộc cộc cộc/
•4.Trống/kêu rộn rã tưng bừng/tùng
tùng tùng/tùng tùng tùng/



TẬP HÁT

•5.Nghe /sênh thanh la mõ
trống /cùng kêu lên /vang
vang/
•cùng kêu lên /vang/ vang.


TẬP HÁT

•1.Sênh /kêu nghe tiếng vui nhất /cách
cách cách /cách cách cách /
•2.Thanh /la kêu tiếng rất vang/ cheng
cheng cheng/ cheng cheng cheng/
•3.Mõ/ kêu nghe sao đĩnh đạc/cộc cộc
cộc/cộc cộc cộc/
•4.Trống/kêu rộn rã tưng bừng/tùng tùng
tùng/tùng tùng tùng/
•5.Nghe/sênh thanh la mõ trống/cùng kêu
lên /vang vang/cùng kêu lên vang / vang/


TẬP HÁT

•6.CỘC

•TÙNG

/ CÁCH /
/ CHENG /



TẬP HÁT

•1.Sênh /kêu nghe tiếng vui nhất /cách cách
cách /cách cách cách /
•2.Thanh /la kêu tiếng rất vang/ cheng cheng
cheng/ cheng cheng cheng/
•3.Mõ/ kêu nghe sao đĩnh đạc/cộc cộc cộc/cộc
cộc cộc/
•4.Trống/kêu rộn rã tưng bừng/tùng tùng
tùng/tùng tùng tùng/
•5.Nghe/sênh thanh la mõ trống/cùng kêu
lên /vang vang/cùng kêu lên vang / vang/
•6.CỘC/CÁCH/ TÙNG/ CHENG/


GÕ TIẾT TẤU

•1.Sênh /kêu nghe


X

X

X

• tiếng vui nhất /cách



X

X

X

X

• cách cách /cách cách


X

• cách /


X

X

X

X


GÕ TIẾT TẤU

•1.Thanh /la kêu



X

X

X

• tiếng rất vang /cheng


X

X

X

X

• cheng cheng /cheng


X

X

• cheng cheng/





X

X

X


Gõ phách

•1.Sênh kêu nghe tiếng vui nhất cách cách cách cách cách cách
• x
x
x x
x x
x
x x
x
x
x
•2.Thanh la kêu tiếng rất vang cheng cheng cheng cheng cheng cheng

x x x
x
x x
x
x
x
x
x
x

•3.Mõ /kêu nghe sao đỉnh đạc/ cộc cộc cộc /cộc cộc cộc/
• x
x
x
x
x
x
x
x x
x
x x
•4.Trống/ kêu rộn rã tưng bừng /tùng tùng tùng/ tùng tùng tùng/
• x
x
x x x
x
x
x
x
x
x
x
•5.Nghe sênh thanh la mõ trống cùng kêu lên vang vang /cùng kêu lên
• x
x
x x x
x
x x
x
x x

x
x x
• vang vang
• x x
•6.CỘC CÁCH TÙNG CHENG



×