Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài soạn Kiểm tra tiết 68 số học 6( có ma trận và đáp án )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.67 KB, 2 trang )

TIẾT 68: KIỂM TRA 45’
I.Trắc nghiệm: (3 đ)
*Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng ( từ câu1 đến câu 4)
1) Khi bỏ dấu ngoặc trong biểu thức số : 2 - ( 9 – 1 + 3) ta được:
A) 2 + 9 – 1 - 3 C) 2 - 9 - 1 - 3
B) 2 - 9 + 1 - 3 D) 2 - 9 + 1 +3
2)Trên tập hợp số nguyên Z , các ước của 3 là :
A) 1 ; -1 ; -3 ; - 6 B) 1 ;-1; -3 và 3 C) 0; -1 ;-3 và -3 D) 0; 1;-1;3;-3;9
3)
a
= 9 thì a bằng :
A) a = 9 hoặc a = -9 B) a = 9 C) a = 3 D) a = 3 hoặc a = - 3
4)Tập hợp nào sau đây là bội của 4
A) {0; -2 ; 4;- 4} B){0;-1;-2:-4} C){ 0;-4;-8} D) { 1 ;-4 ; -8 }
5) Điền số thích hợp vào ô vuông :
a) – 5 - ( - 3 ) = b) Số đối của ( - 11 ) là
II.TỰ LUẬN : ( 7 đ)
Bài 1) (1đ) a)Sắp xếp các số nguyên sau theo thứ tự tăng dần : 9 ; 0 ; - 7 ; - 1 ; - 3
b)Liệt kê và tính tổng các số nguyên x thoả mãn:
12 10x− ≤ <
Bài 2) ( 2đ) Thực hiện phép tính
a) ( - 5 + 2 ) . 4 + ( - 8 -2) : (-5)
b) (-2)
3
+
1 3−
+ (-1).(-2).(-3)
Bài 3) Tính hợp lý ( 2 đ )
a) ( 589 – 732) – ( 589 +2011 -732 )
b) 237.26 - 26.337 +2603
Bài 4) Tìm x (2 đ)


a)
3 8 7x + = −
b) 10 - 2(x +5) = 14
Đáp án :
I.)Trắc nghiệm ( 3 đ): 1B ; 2B ;3A ; 4C  2 đ ; 5 a) -2 _ 5 b) 11  1 đ
II) Tự luận : ( 7 đ)
Bài
1)
-7 ;-3 ; -1 ;0 ; 9 1 đ
Bài
2)
2a) ( - 5 + 2 ) . 4 + ( - 8 -2) : (-5) =
= -3. 4 +(-10) :(-5) 0,5 đ
= -12 +2 0,25 đ
= -10 0,25 đ
2b) (-2)
3
+
1 3−
+ (-1).(-2).(-3)=
=(-8) +
2−
- 6
0,5 đ
=- 8 +2 -6 0,25 đ
=-12 0,25 đ
Bài
3)
a) ( 589 – 732) – ( 589 +2011 -732)
= 589 -732 -589 – 2011 +732 0,5

=(589 -589) +(-732 +732) – 2011 0,25
=0 +0 -2011 =- 2011 0,25
b) 237.26 - 26.337 +2603
= (237 -337).26 + 2603 0,5 đ
=- 100.26 +2603 0,25 đ
= -2600 +2603 =3 0,25 đ
Bài
4
a) 3x + 8 = - 7
3x = -7 -8 0,25 đ
3x =-15 0,25 đ
x =-15 : 3 0,25 đ
x =-5 0,25 đ
b) 10 -2(x +5) = 14
2(x +5) = 10- 14 0,25 đ
2(x +5) = -4
x +5= -4 :2 0,25 đ
x +5 =-2 0,25 đ
x = -2-5
x = -7 0,25 đ

MA TRẬN
Tên chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tổng cộng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL

1) Thứ tự trong Z
Số câu
2 1 3
Ts điểm
1 1 2
2) các phép tính về
số nguyên +t/c phép
Số câu
1 2 1 4
Ts điểm
0,5 2 1 3,5
3) Quy tắc dấu
ngoặc_QT chuyển vế
Số câu
1 1 2 4
Ts điểm
0,5 1 2 3,5
4) Bội và ước số
nguyên
Số câu
2 2
Ts điểm
1 1
Tồng cộng
Số câu
6 1 3 3 13
Ts điểm
3 1 3 3 10

×