Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.73 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>CHỦ ĐỀ 1: LUỸ THỪA</b>
<b>Dạng 1 :Rút gọn biểu thức</b>
Phương pháp: Sử dụng các tính chất của luỹ thừa
.
<i>m</i> <i>n</i> <i>m n</i>
<i>m</i>
<i>m n</i>
<i>n</i>
<i>m</i> <i>n</i> <i>m n</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
Với a>0; b > 0;m,n R
<b>Bài 1: Tính các biểu thức sau:</b>
4
0.75 1.5
3
1 3
0.75 <sub>3</sub> <sub>5</sub>
3 2 3 2
7 3 4
4 5 5
6 3 3
4 4 7
2 6 3
2 6 4
3 1 3 4
3 2 0
2 2 3 3
3 2 0 2
3 4
5 4
3
3 5 3
2
3 5
Bài 3: Rút gọn biểu thức: ( Cho a;b là những số dương)
1 1
2
2 2
1 9 1 3
4 4 2 2
1 5 1 1
4 4 2 2
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
1 1
3 3
6 6
2 2
3 <sub>3</sub> 1 1 1 <sub>3</sub>
2 2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2
0.5 0.5 0.5
0.5 0.5
<b>Bài 4: Rút gọn biểu thức: ( Cho a;b là những số dương)</b>
1
4
4
3 1
1
. . 1
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>A</i> <i>a</i> <b><sub> </sub></b>
4
<b> Bài 5 : Chứng minh:</b>
<sub>4 2 3</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>4 2 3</sub><sub></sub> <sub></sub><sub>2</sub> 3 3
7 5 2 7 5 2 2 3 9 8039 80 3
Bài 6 : Tính:
<i><sub>A</sub></i> <sub>9 2 20</sub> <sub>9 2 20</sub> <i>B</i>3 20 14 2 320 14 2 <i>C</i>3 26 15 3 3 26 15 3
<b>Dạng 2: So sánh hai số có dạng luỹ thừa</b>
<b>Bài 1: So sánh các số sau:</b>
3 2
1
2
3
4
<b>Bài 2: So sánh các số sau:</b>
2.7
<b>Bài 3: So sánh các số sau:</b>
<b> và ; và ; và </b>
(0.3) và (0.2) ;
2.3
và
2.3
; (5.2) và (4.9)
7.2
2.3
và
2.3
;
3
4
và
3
4
3 và 5 ; 7 và 4 ; 2 và 7
<i><b>Bài tập tự luyện:</b></i>
<b>Bài 1: Tính các biểu thức sau:</b>
a)
1 2
3 5
-0,25 1 1
A = 625
27 32
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
b)
2
1
1 <sub>3</sub>
6
4 1
0,0001 64
125
<i>B</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
c)
2
4
3 2 1 2 2 1
2 .0, 25 .
16
<i>D</i>
<sub></sub> <sub></sub>
e)
5
9
3
<b> </b>
<b>Bài 2: Tính các biểu thức sau:</b>
7 4 3 7 4 3
<i>A</i> <i>B</i>310 6 3 310 6 3 <i>C</i> 3 2 2 37 5 2
<b>Bài 3: Rút gọn biểu thức: ( Cho x;y;a;b là những số dương)</b>
3 3 1 1
2 2 2 2
1 1
2 2
( ) 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>A</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x y x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
1 1
1 1
2 2
4 4
3 1 1 1 1
4 2 4 4 4
3 3 3 3
4 4 4 4
1 1
2 2
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>C</i> <i>ab</i>
<i>a</i> <i>b</i>
2
3 3 1 1
2 2 2 2
1 1
2 2
.
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>D</i> <i>ab</i>
<i>a b</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
4
4
3 1
4 2
1
. 1
1
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>E</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
1
1
3 3
2
3
2 2
3 3
3 3
:
<i>a b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>G</i> <i>ab</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i><sub>a</sub></i> <i><sub>b</sub></i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
1 7 1 5
3 3 3 3
1 4 2 1
3 3 3 3
1
1 1 1 1 1 1
3 3 3 3 3 3
6 6
3 2 3 2
. . . .
<i>a b</i> <i>a b</i> <i>a</i> <i>b b</i> <i>a</i>
<i>I</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2
3
1
2 .<sub>1</sub>
2
2
)
1
(
2
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>E</i> <sub> </sub>
3 1 2 3
3 1
2 3
3 1
<b>Bài 4: Tìm x biết:</b>
<b> </b>
5
1 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b> </b>
2
2
1 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>CHỦ ĐỀ 2: LOGARIT</b>
<b>Dạng 1 :Rút gọn biểu thức</b>
<i><b>Phương pháp</b></i>:
*)Sử dụng các tính chất của logarit:
log
<i>N</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
*) Sử dụng các quy tắc tính logarit:
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>N</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
Bài 1: Tính các lơgarít sau:
a)
9
3 2
1
3
e)
5
log 3
g)
<i>a</i>
2
1
<i>a</i>
3 2
1
<i>a</i>
k)
1
log 2
3
n)
<b>Bài 2: Rút gọn biểu thức:</b>
8 8 8
3
7 7 7
3
2
9 8
2 1
4
5 27
log 2
log 3
log 2 log 27
a) 3 3 27
1
log 2 log 3log 4
1
log 4 2log 3log 1
2
c)
1
1
log 2 log 3log 4 2
16
2
<i>a</i>
d)
2
1 <sub>5</sub>
2 3
1 <sub>2 2</sub> 8 <sub>5</sub>
1
2
2 log 3
3 3
2 2 1
9 1
3
3
6 9
5 7
9 2 125
log 5 1 lg 2 log 36
3
4
2 2
log 6 log 8
4 1 log 4 2 log 3 log 27
<b>Bài 4: Tính các biểu thức sau theo a và b :</b>
1) A = log 452 Cho <i>a</i>log 52 , <i>b</i>log 32
2) B = log 1003 Cho <i>a</i>log 53 , <i>b</i>log 32
3) C = log<sub>2</sub> 0,3 Cho 1
2
log 3
<i>a</i> <sub> , </sub>
2
log 5
<i>b</i>
4) D= log308 Cho log303 a ; log305 b
5) E= log54168 Cho log712 a , log1224 b
6) G = 3
5
27
25
log <sub> Cho </sub><sub>log</sub><sub>5</sub><sub>3</sub><sub> = a</sub>
7) H=log4914 Cho log2898 = a
<b>Bài 5: Tìm x biết:</b>
a. log3x3 b. log 3x 4 c. log 3x 3
d. logx5 2 e. x 1
3 3
log = -3 f. <sub>x</sub>5 1
4
log
g. <sub>6</sub>x 2 <sub>6</sub>3 1 <sub>6</sub>5 3 <sub>6</sub>2
log log log log h. 5 5 1 <sub>5</sub>
5
1
x 2 3 27 3 2
3
log log log log
i. <sub>3</sub> 3<sub>x</sub> 1 3
9
1
x 2 3 625 2 7
2
log log log log <sub> j. </sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub> <sub>9</sub> 4 <sub>3</sub> 2
3 3
1
x 2 a b 2 a
2
log log log log
<i><b>Bài tập tự luyện:</b></i>
<b>Câu 1: Tính: </b>
a. log10100 b. log28 c. log 327 d. 1
3
27
log
e. log9<sub>81</sub>1
f. <sub>3 3</sub> 1
27
log g. 1
2
1
16
log <sub>h. </sub> 1 3
5 5
25
log
i. <sub>3</sub> 243
3
log <sub>j. </sub> <sub>2</sub>
2
128
2
log
<b>Câu 2: Tính:</b> a. <sub>3</sub>log35 b. <sub>3</sub>log94 c.
3
2 5
1
3
log
d. <sub>5</sub>log5 53 e.
3
2 6
1
3
log
<b>Câu 3: Tính: </b>
a.
6
6
13
2
2 9
1
27
log
log
c.
5 3 8
1 4
3 6 3 9
81log 27log 3 log
d.
6
6
16
2
25
1
125
log
log
f.
2 2
3 27 <sub>2</sub>
1
27
1
4 <sub>5</sub>
4
16 3 3 5
log
log log <sub>log</sub>
g. <sub>16</sub>log1<sub>5</sub>4 <sub>8</sub>log<sub>4</sub>9 <sub>5</sub>3log4<sub>8</sub> 5
h. 6 8
1 1
3 11
9log 121log
i.
3
1 1
1
2 2
3
1
1
3 3 5
16
27 4 2 5
log log
log
<b>Câu 4 :</b>
a)Biết: log214 a , tính log5632 b) Biết: log35 a , Tính log7545
c) Biết: <sub>5</sub> 1 a
6
log , Tính log1 2, 30 d) Tính log21x biết log3x a , log7x b
<b>Câu 5 : Tính giá trị của biểu thức:</b>
2 4
6
3
1 1 1
3 3 3
<b> </b>
3
5 5 5
4 2
2
1
log 36 log 10 3log 15
2
log 6 log 81 log 27
<i>C</i>
<i>D</i>
<b>Dạng 2: So sánh hai số có dạng logarit</b>
<b>Bài 1: So sánh các số sau:</b>
3
2 1
<b> và </b> 2 1
<b> ; </b>
<b>; </b>
<b>Bài 2: So sánh các số sau:</b>
1
2