Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

d9 c1 av

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.97 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Môt số đề đại số chơng 1


Đề số :1
Câu 1 Chọn “đúng”( hoặc “sai”) vào các câu sau:


a, <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub> <sub>1</sub> xác định khi và chỉ khi 1


2


<i>x</i> b, 2


2<i>x</i> 1 xác định với mọi x R


c, <sub>( 48 7)</sub>2 <sub>7</sub> <sub>48</sub>


   d, 8 : 2 4 e, 2<i>x</i>1 xác định khi và chỉ khi

1



2



<i>x</i>

.


f, <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub>


 xác định với mọi x thuộc R. g, ( 24 5) 2  24 5 . h, 18 : 2 3 .


C©u 2 TÝnh: a, 1 4<i>a b a</i>2 4( 0,<i>b</i> 0)


<i>a</i>   b, 72.24 c,


3
147



d, 2 4<i>a b a</i>4 2( 0,<i>b</i> 0)


<i>a</i>   e, 50.24 f,


7
175


C©u 3(3 ®iĨm). Rót gän:
a, <sub>3</sub><sub></sub> <sub>6 2 5 3 5</sub><sub></sub> <sub></sub> b,


2 <sub>4</sub> <sub>4</sub>
3


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


 




c,

<sub>5</sub>

<sub></sub>

<sub>7 2 6 2 6</sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

d, 1 4 4 2


2 1



5

<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>

 





e) <sub>4</sub><sub></sub> <sub>7</sub> <sub></sub> <sub>4</sub><sub></sub> <sub>7</sub> <sub></sub> <sub>2</sub> f) 1 1 :5 5


3 5 3 5 5 1




 




 


  


 


g) 3 5 3 5


10 3 5 10 3 5



<i>A</i>   


   


Đề số 2.
<b>Câu 1</b> Chọn đáp án đúng cho những câu sau:


1, CBHSH cđa 49 lµ: A. 7; B. -7; C. 7.


2, §KX§ cđa <sub>2 3</sub><sub></sub> <i><sub>x</sub></i> lµ: A. 2


3


<i>x</i>  ; B. 2


3


<i>x</i> ; C. 2


3


<i>x</i> ; D. 2


3


<i>x</i> .


3, Phơng trình <i><sub>x</sub></i>2 <sub>7 0</sub>


có nghiệm lµ: A. x=7; B. x=-7; C. <i>x</i> 7; D. <i>x</i> 7 .



4, Gi¸ trị biểu thức:

<sub></sub>

7 50

<sub></sub>

2 là: A.

7

<sub></sub>

50

; B.

50 7

<sub></sub>

.
<b>C©u 2</b>TÝnh: 1, <sub>2 3</sub><sub></sub> <sub>27</sub> 2, (

<sub>7 3</sub>

<sub></sub>

<sub>2</sub>

)( <sub>2 7 3</sub><sub></sub> )


3, <sub>2</sub>. ( <sub>2</sub>4)4( 0; 4)


( 4)


<i>b</i> <i>a</i>


<i>b</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>b</i>




 


 4, (4 12 108) : 2 3 9


<b>C©u3</b>Cho biÓu thøc: 1 1 :1 ( 0; 1)


1 1 1


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>Q</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>



 <sub></sub>   <sub></sub>  <sub></sub>


<sub></sub>   <sub> </sub>  <sub></sub>  


  


   


1, Rót gän biÓu thøc Q. 2, Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q.
<b>Câu 4</b>Giải phơng trình: <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>10 4</sub>


     


Đề số 3.
<b>Câu 1</b> Chọn đáp án đúng cho những câu sau:


1, CBHSH cña 81 lµ: A. 9 ; B. 9; C. -9.


2, §KX§ cđa <sub>3 2</sub><sub></sub> <i><sub>x</sub></i> lµ: A. 3


2


<i>x</i>  ; B. 3


2


<i>x</i> ; C. 3


2



<i>x</i> ; D. 3


2


<i>x</i> .


3, Phơng trình <i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub> <sub>5 0</sub><sub></sub> cã nghiƯm lµ: A. <i>x</i> 5; B. x=5; C. x=-5; D. <i>x</i><sub></sub> 5.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Môt số đề đại số chơng 1


4, Gi¸ trÞ biĨu thøc:

<sub>26 5</sub><sub></sub>

2 lµ: A.

<sub>26 5</sub>

<sub></sub>

; B.

<sub>5</sub>

<sub></sub>

<sub>26</sub>

.
<b>C©u 2</b>TÝnh:


1,

<sub>2 2</sub>

<sub></sub>

<sub>18</sub>

2, (

<sub>5 2</sub>

<sub></sub>

<sub>3</sub>

)( <sub>3 5 2</sub><sub></sub> )


3,


4


2 2


( 2)


. ( 0; 2)


( 2)


<i>a</i> <i>b</i>



<i>a</i> <i>b</i>


<i>b</i> <i>a</i>




 




4,

(2 15 6 27) : 3 18

<sub></sub>

<sub></sub>



<b>Câu3</b>(3đ). Cho biÓu thøc: <i>A</i> <i>x x</i> 1 <i>x x</i> 1 : ( <i>x</i> 1)


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub> 


<sub></sub>  <sub></sub> 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


(<i>x</i>0;<i>x</i>1)


1, Rút gọn biểu thức A 2, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên .
<b>Câu 4</b>Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 1



2 3


<i>D</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 


Đề số 4.
<b>Câu 1</b> Chọn đáp án đúng cho những câu sau:


1, CBHSH cña 36 lµ: A. -6 ; B.  9; C. 6.


2, §KX§ cđa <sub>2 5</sub><sub></sub> <i><sub>x</sub></i> lµ: A. 2


5


<i>x</i> ; B. 2


5


<i>x</i> ; C. 2


5


<i>x</i> ; D. 2


5



<i>x</i> .


3, Phơng trình <i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub> <sub>3 0</sub><sub></sub> cã nghiƯm lµ: A. <i>x</i> 3; B. x=3; C. x=-3; D. <i>x</i><sub></sub> 3.


4, Giá trị biĨu thøc:

<sub>37 6</sub><sub></sub>

2 lµ: A.

<sub>37 6</sub>

<sub></sub>

; B.

<sub>6</sub>

<sub></sub>

<sub>37</sub>

.
<b>C©u 2</b>TÝnh: 1,

<sub>2 5</sub>

<sub></sub>

<sub>45</sub>

2, (

<sub>3 5</sub>

<sub></sub>

<sub>2</sub>

)( <sub>2 3 5</sub><sub></sub> )




3,


4


2 2


( 3)


. ( 0; 3)


( 3)


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>x</i>





 




4,

(8 27 6 48) : 3 2

<sub></sub>

<sub></sub>



<b>C©u3</b>Cho biĨu thøc: 1 1 : 1


1 2 1


<i>a</i>
<i>C</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>




 


<sub></sub>  <sub></sub>


   


 


(<i>a</i>0;<i>a</i>1)


1, Rút gọn biểu thức C 2, Tìm giá trị nguyên của a để biểu thức C nhận giá trị nguyên .
<b>Câu 4</b>. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:

<i><sub>C</sub></i>

<sub>1</sub>

<sub>2</sub>

<i><sub>x</sub></i>

2

<sub>2</sub>

<i><sub>x</sub></i>

<sub>5</sub>




 



Đề số 5.
<b>Bài 1: </b>Chọn kết quả đúng


1)BiĨu thøc: M=


2
2





<i>x</i>
<i>x</i>


có điều kiện xác định là : a, x > 0 b,<i>x</i> 0và <i>x</i> 4 c, <i>x</i> 0


2)Giá trị của biểu thức : <sub>(</sub><sub>2</sub> <sub>3</sub><sub>)</sub>2


+ 74 3 b»ng : a.4 b.2 3 c. 0
3) NÕu 3 <i>x</i> 3 th× x b»ng : a, 0 b, 6 c, 9 d, 36


<b>Bài 2 </b>Điền vào chỗ (...) để đợc khẳng định đúng


a. 2 2


(2 3)  4 2 3  ... ( 3 ...) = . .. + ... = 1 b. 2 ...





<i>A</i>


c. <i>A</i>.<i>B</i> ...víi A...; B... d. ...


<i>B</i>


<i>A</i> <sub> víi A...; B... e.</sub>


...


<i>AB</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


 víi A.B ...; B...


Bµi 3 : Rót gän


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Môt số đề đại số chơng 1


C = (5 22 5) 5 250


 <sub></sub> <sub></sub> 


       


 <sub></sub> <sub></sub> 



 


2 2 15 35


96 3 54 13 6 2 216 .( 2 5)


2 1 3 7


<i>A</i> <i>B</i>


<b>Bµi 4: Cho biĨu thøc </b>P = )


1
2
1
1
(
:
)
1
1
(






 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


a. Rút gọn P b. Tìm các giá trị của x để P > 0
<b>Bài 5 </b>Cho Q =


3
2


1




 <i>x</i>


<i>x</i> .


Tìm giá trị nhỏ nhất của Q ? Giá trị đó đạt đợc khi x bằng bao nhiêu /
Đề số 6.


Bài 1: ( 3 điểm ) Hãy chọn kết quả đúng.


1. 4<i>a</i>2<i>b</i> 2<i>a</i> <i>b</i>




 nÕu : A. a  0;b < 0 B. a > 0;b  0 C. a < 0; b  0 D. a 0 , b  0


2. BiÓu thøc



<i>a</i>
<i>a</i>


<i>a</i>




3 <sub>xác định khi:</sub>


A. a  0; a  1 B. a  0 vµ a  1 C. a > 0 vµ a  1 D. a > 0 hoặc a 1
3. Giá trị của biểu thøc.


)
5
3
(
15
5
3
3
5



b»ng: A.
3


3


5 <sub> B. 1 C. </sub>


5


5


3 <sub> D. (-1)</sub>


4. Phơng trình <i>x</i> 3 9<i>x</i> 27 4<i>x</i>126 cã nghiƯm lµ :


A. x = 12 B. x = 6 C . x = 3 D. vô số nghiệm với mọi x  3
Bài 3: ( 2,5 điểm ) 1.Chứng minh đẳng thức:


a. 2 3 2 3 6 b, 10) 3,3 10


10
1
3
(
5
).
20
2
5
8
(     


2.a T×m x biÕt: <i>x</i> 4 <i>x</i> 45 b. 3 22 5






<i>x</i>
Bài 4: ( 3,5 điểm) Cho biÓu thøc:


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>
2
1
1
:
1
1
1















1. Tìm điều kiện xác định 2. Rút gọn P. 3. Tính P khi <i>x</i>6 2 5 4. Tìm x để <i>Z</i>


<i>P</i>
1
Bµi 5: ( 1 ®iĨm ) Cho


1
1



<i>x</i>
<i>x</i>


<i>M</i> . Tìm giá trị lớn nhất của M và giá trị tơng ứng của xĐề


số 7.


<i>Cõu 1:</i> Chn kt quả đúng:
1. Căn bậc hai: <sub>(</sub> 2 <sub>2</sub><sub>)</sub>2




x lµ A. x2 – 2 B. 2 - x2 C. x2  2 D. (x – 2)(x + 2)


2. Sắp xếp theo thứ tự tăng dần:a. 3 6 , 2 7, 39b. 2 7, 39,3 6 c. 39,2 7,3 6


<i>Câu 2:</i> Giải phơng trình: 4(5 2)



25
2
15
72


36x x   x


<i>C©u 4:</i> Cho biĨu thøc <sub></sub>



















 1
1
2
:


1
1
2
2
a
a
a


P víi -1< a <1


a. Rót gän P b. TÝnh P khi


49
24




a


<i>C©u 5:</i> TÝnh <sub></sub>
























5
5
1
5
:
5
3
5
3
5
3
5
3


Câu 1 (2đ) Điền vào chỗ trống để đợc khẳng định đúng


1. Điều kiện xác định của <sub>2</sub><i><sub>ab</sub></i>2 là ...2. Điều kiện xác định của



<i>a</i>
<i>b</i>
5
3 2


lµ ...


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Mơt số đề đại số chơng 1


3. Điều kiện xác định của 5 2<i>x</i> là ...
4. Điều kiện xác của

1 <sub>2</sub>

3


<i>x</i>
<i>x</i>




là ...
Câu 2 (2đ) Điền đúng Đ, sai S vào chỗ trống


1.


5
6
20
2
3
45


180  



2,


.
<i>b</i>
<i>a</i>




3
2


3
2


2
2





<i>b</i>


<i>a</i> <sub>víi a>/; b,o</sub>


3,


3 :


3


7


3
7
7





21=1


4, <i><sub>b</sub></i>4<sub>.</sub><i><sub>a</sub></i>2 =ab2


Câu 3/(2đ)lấy giá trị ở cột ađiền vào (...)ở cột Bđể đợc kết quả đúng


cét a cét b


100 - 72 62 ...





- 85 2( 75 32  5 3 ...


-1 10 là căn bậc 2 sốhọc của...


8


.
.


3
2


1






3


2
1


Câu 4/(2đ) rút gọn biểu thức
A=


<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>


<i>x</i>
<i>xy</i>


<i>x</i>


<i>y</i>
















; (x>0;y>0;xy)


câu 5/(2đ) giải phơng trình . a,10 3<i>x</i>  4 3<i>x</i> 2 12<i>x</i>= 5 b, 2 6 9 7





 <i>x</i>


<i>x</i>


Bài 6 :(1,5đ) Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2 2







 <i>x</i> <i>x</i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×