Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.62 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Đề kiểm tra đại số 9 – Chương I
I.Trắc nghiệm khách quan :
1.Căn bậc hai của 16 là :
A. (-4) B.4 và (-4) C.4 D.256
2.Biểu thức
1
5
<i>x</i> <sub> có nghĩa khi và chỉ khi :</sub>
A. x > 5 B. x > -5 C. x < 5 D. x < -5
3.Biểu thức 9 <i>x</i>2 <sub>có nghĩa khi và chỉ khi :</sub>
A. x≥3 B.x≤-3 C.-3≤x≤3 D.x≤-3 hoặc x≥3
4.Kết quả của phép tính
1 1
1 2 2 3<sub> bằng :</sub>
A.1 3 <sub>B.1 2 2</sub> <sub>C. 2</sub> 3 <sub>D. 3 1</sub>
5.Kết quả của phép tính
2 2
1 3 1 3
là :
A. 3 B.2 3 C.2 D.-2 3
6.Kết quả của phép tính 3 5 3 5 là :
A. 2 B.- 2 C.± 2 D.1- 2
II. Bài tập tự luận :
Bài 1 : Giải phương trình :
a)
1
4 16 4 9 36 4
3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
c)<i>x</i>2 4<i>x</i> 5 2 2<i>x</i>3
Bài 2 : Cho biểu thức :
2 3 3 2 2
: 1
9
3 3 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
a)Rút gọn A
b)Tính giá trị của P khi <i>x</i> 20 6 11
c)Tìm giá trị của x để
1
2
<i>P</i>
Bài 3 : Tìm GTLN của
1
2 3
<i>A</i>
<i>x</i> <i>x</i>