PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2020 THEO MỨC ĐỘ
TUYỂN TẬP ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2020 MỨC ĐỘ 8+
• ĐỀ SỐ 6
Câu 1.
Cho hàm số f x ax 4 bx 2 c (a, b, c ) có đồ thị như hình vẽ. Hỏi hàm số đã cho đồng biến
trên khoảng nào được liệt kê dưới đây?
A. (2; ) .
Câu 2.
B. (2; ) .
D. (; 2) .
C. 2 3i .
D. 13 .
Mođun của số phức z 2 3i là
A. 1 .
Câu 3.
C. (;2) .
B. 1 .
Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M 1; 2;3 và nhận vectơ u 2;1; 1 làm
vectơ chỉ phương có phương trình chính tắc là
x 1 y 2 z 3
x 2 y 1
A.
.
B.
2
1
1
1
2
x 2 y 1 z 1
x 1 y 2
C.
.
D.
1
2
3
2
1
Câu 4.
Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 3 và số hạng thứ hai u2 6 . Số hạng thứ tư bằng
A. 12 .
B. 24 .
1
Câu 5.
1
C. 5 .
D. 13 .
Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm A 1;0;0 , B 0;3;0 , C 0;0;4 có phương
B.
x y z
0 .
1 4 3
C.
x y z
1 .
1 3 4
D.
x y z
1 .
1 4 3
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lũy thừa?
A. f x x .
3
x
B. f x 4 .
x
C. f x e .
1
3
D. f x x .
Một nguyên hàm F x của hàm số f x 3x là
A. F x
Câu 9.
0
B. 0 .
trình là
x y z
A. 0 .
1 3 4
Câu 8.
D. 24 .
1
0
A. 12 .
Câu 7.
C. 12 .
Biết f x dx 2 , g x dx 3 . Khi đó 3 f x 2 g x dx bằng
0
Câu 6.
z 1
.
3
z 3
.
1
3x
2019 x. B. F x 3x 2019. C. F x 3x ln 3.
ln 3
D. F x
3x
2019.
ln 3
Đồ thị trong hình là của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C và D . Hàm số đó là
hàm số nào?
Trang 1/8 – Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
Lời giải chi tiết tham khảo tại: />y
O
x
A. f x x3 3x 2 3 .
3
f
x
x
3x 2 3 .
B.
C. f x x 4 3x 2 3 .
D. f x x3 3x 2 3 .
Câu 10. Tìm n biết khai triển nhị thức a 2
A. 13 .
n4
, a 2 có tất cả 15 số hạng.
B. 10 .
C. 17 .
D. 11 .
Câu 11. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 4a 2 và chiều cao bằng a là
4
A. 16a3 .
B. 4a 3 .
C. 2a 3 .
D. a3 .
3
Câu 12. Trong các hàm số sau hàm số nào có tập xác định ?
1
1
1
A. y
.
B. y
.
C. y
.
1
cos x
cos x 2
cos x
2
D. y
1
.
cos x 1
Câu 13. Số phức 1 i 2 i i là
A. 1 2i .
B. 3 2i .
C. 3 3i .
D. 1 3i .
2
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 3 10 . Tìm bán kính R của mặt cầu
S .
A. 10 .
B. 10 .
C. 100 .
D. 20 .
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 1;0 , B 0;1; 2 . Tìm tọa độ trung điểm M của
đoạn thẳng AB
A. M 1;0; 1 .
B. M 2;2; 2 .
C. M 1;1; 1
D. M 2;0; 2 .
Câu 16. Hàm số y f x liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình bên dưới. biết f 4 f 8
Khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm đã cho trên R bằng
A. 9 .
B. f 4 .
D. 4 .
C. f 8 .
2
Câu 17. Cho hàm số f x có đạo hàm f x x 2 9 x 2 3 x , x . Gọi T là giá trị cực đại của
hàm số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A. T f 0 .
B. T f 9 .
Trang 2/8 – />
C. T f 3 .
D. T f 3 .
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2020 THEO MỨC ĐỘ
Câu 18. Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , BB a 6 Hình chiếu vng góc
H của A trên mặt phẳng ABC trùng với trọng tâm của tam giác AB C ( tham khảo hình vẽ
bên). Cosin của góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng
A.
15
.
15
B.
3
.
6
C.
2
.
3
D.
2
.
6
Câu 19. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có tất cả các cạnh bằng a bằng. Góc giữa AB ' và mặt
phẳng A ' B ' C ' bằng
0
A. 60 .
B. 450 .
C. 30 0 .
D. 90 0 .
Câu 20. Cho hai số phức z1 1 3i và z2 3 4i . Môđun của số phức w
A. w
10
.
2
B. w
9 13
i .
25 25
C. w
z1
là
z2
5
.
10
D. w
10
.
5
Câu 21. Tính thể tích V của một cái cốc hình trụ có bán kính đáy bằng 5cm và chiều cao bằng 10cm .
A. V 500 cm3 .
B. V
250
cm3 .
3
C. V
500
cm3 .
3
D. V 250 cm3 .
Câu 22. Trong mặt phẳng Oxy, gọi A, B là hai điểm biểu diễn hai nghiệm phức của phương trình
z 2 2 z 10 0. Độ dài đoạn thẳng AB bằng
A. 12.
B. 4.
D. 2.
C. 6.
Câu 23. Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy ABC là tam giác vng tại A , AA AC a và
AB a 3 . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng ( A ' BC ) bằng
A.
a 21
.
7
B.
a 3
.
7
C.
a 21
.
3
D.
a 7
.
3
Câu 24. Thể tích của khối trụ có bán kính đáy r 4 và chiều cao h 4 2 là.
A. 64 2 .
B. 32 .
C. 32 2 .
D. 128 .
Câu 25. Khối chóp tứ giác đều S . ABCD có tất cả các cạnh bằng a có thể tích bằng
A.
2a 3
.
2
B. a 3 .
C.
2a 3
.
6
D.
a3
.
3
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) x 2 y 2 z 5 0 và điểm A( 1;3; 2) . Khoảng cách
từ A đến mặt (P) là
Trang 3/8 – Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
Lời giải chi tiết tham khảo tại: />2
14
3 14
A.
B.
.
C. .
7 .
14
3
Câu 27. Gọi x1 , x2 là hai nghiệm thực của phương trình 4 x
A. 3 .
B. 4 .
2
x
2x
2
x 1
D. 1.
3 . Giá trị của x1 x2 bằng
C. 2 .
D. 1.
Câu 28. Một cấp số nhân có số hạng đầu bằng 7 , số hạng cuối bằng 1792 và công bội bằng 2 . Tổng tất cả
số hạng của cấp số nhân này bằng
A. 1785 .
B. 1791.
C. 3577 .
D. 3583 .
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :
đường thẳng d là
A. u 1;1; 4 .
B. u 4;6; 1 .
x 1 y 1 z 4
. Một vectơ chỉ phương của
2
3
1
C. u 2;3; 1 .
D. u 2;3;1 .
Câu 30. Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua điểm M 1;1;0 và có vectơ pháp
tuyến n 1;1;1 là
A. x y 3 0 .
B. x y z 2 0 . C. x y z 1 0 .
Câu 31. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2
A.
7
.
2
D. x y 2 0 .
1
1
trên đoạn 4; bằng
x 1
2
B. 1.
C. 3 .
D.
31
.
5
Câu 32. Phương trình bậc hai z 2 az b 0 a, b có một nghiệm 3 2i . Tính S 2a b .
A. S 25 .
B. S 32 .
Câu 33. Số nghiệm thực của phương trình 9 x
A. 0 .
B. 1 .
2
4 x 3
C. S 25 .
D. S 32 .
C. 3 .
D. 2 .
1 là
Câu 34. Cho hàm số f x liên tục trên và có một nguyên hàm là F x . Biết F 1 8 , giá trị F 9
được tính bằng cơng thức
A. F 9 f 9 .
B. F 9 8 f 1 .
9
9
C. F 9 8 f x dx .
1
D. F 9 8 f x dx .
1
Câu 35. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y x3 và y x 2 2 x là
9
A. S .
4
7
B. S .
3
C. S
37
.
12
4
D. S .
3
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;1;0), B(2; 1;1). Một véc tơ pháp tuyến n của mặt phẳng
(OAB) (với O là gốc tọa độ) là
A. n (3;1; 1) .
B. n (1; 1; 3) .
C. n (1; 1;3) .
D. n (1;1;3) .
Câu 37. Một cốc thủy tinh có dạng hình trụ có bán kính đáy bằng 3cm và chiều cao 8cm , người ta muốn
làm hộp giấy cứng dạng hình hộp chữ nhật để đựng cốc (xem hình vẽ). Diện tích phần giấy cứng để
làm hộp đựng (vừa khít cốc, kín hai đầu và khơng tính lề, mép) bằng
Trang 4/8 – />
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2020 THEO MỨC ĐỘ
A. 288cm2 .
B. 105cm 2 .
C. 192 cm2 .
D. 264 cm 2 .
Câu 38. Gọi S là tập hợp tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình log 1 x 2 2 . Tổng các phần
2
tử của S bằng
A. 2 .
B. 0.
C. 2.
D. 3.
Câu 39. Cho hàm y f x số có bảng biến thiên như sau:
Phương trình f x m có ba nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi
A. 2 m 2 .
B. 2 m 2 .
C. 4 m 2 .
D. 4 m 2 .
Câu 40. Tính độ dài đoạn thẳng CD trong hình bên dưới
y
D
3
y=
2
C
-3
1
-2 -1 O
-1
-2
y=x+2
A. CD 8 .
B. CD 27 .
Câu 41. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x
A. tan x cot x C .
x-1
x-2
B. tan x cot x C .
1
2
3
x
C. CD 13 .
D. CD 26 .
1
trên khoảng 0; là
2
sin x cos x
2
2
C. tan x cot x C . D. tan x cot x C .
Câu 42. Gọi C là đồ thị của hàm số y log 2018 x và C là đồ thị hàm số y f x , C là đối xứng
với C qua trục tung. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. 0;1 .
B. ; 1 .
C. 1;0 .
D. 1; .
Trang 5/8 – Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
Lời giải chi tiết tham khảo tại: />Câu 43. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B , AB AD a , BC 2a . Cạnh
bên SB vng góc với đáy và SB a 7 , M là trung điểm của BC (tham khảo hình vẽ bên). Tính
khoảng cách d giữa hai đường thẳng AM và SC
A. d
a 14
.
3
Câu 44. Cho hàm số
B. d
f x
biết
A. 3ln 2 1 .
3a 14
.
2
f 0 1
C. d
và f x
3x 1
x 1
B. 8ln 2 .
2
3a 7
.
7
D. d
a 14
.
6
1
. Tích phân f x dx bằng
0
C. 3ln 2 2 .
D. 8ln 2 4 .
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 9 x 8.3x m 4 0 có hai nghiệm
phân biệt?
A. 17 .
B. 16 .
C. 15 .
D. 18 .
Câu 46. Cho hàm số y x 3 3 x 2 3 x 5 có đồ thị (C ) . Tìm tất cả những giá trị nguyên của
k 2019; 2019 để trên đồ thị (C ) có ít nhất một điểm mà tiếp tuyến tại đó vng góc với đường
thẳng d : y (k 3) x .
A. 2021 .
Câu 47. Cho
hàm
B. 2017 .
y f x
số
C. 2022 .
liên
tục
và
có
D. 2016 .
đạo
hàm
trên
thỏa
mãn
1
a
a
5 f x 7 f 1 x 3 x 2 2 x , x , biết rằng tích phân I x. f x dx (với là phân
b
b
0
số tối giản ). Tính T 8a 3b .
A. T 1 .
B. T 0 .
C. T 16 .
D. T 16 .
Câu 48. Cho hàm số f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau
x
f x
1
2
3
4
-
0
+
0
+
0
-
0
+
Hàm số y f 1 2 x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
3
A. ; 1 .
2
B. ; 1 .
C. 1; 0 .
D. ; 2 .
Câu 49. Giá trị lớn nhất của hàm số f x 10 x 1 x3 2 x m trên 1;3 có giá trị nhỏ nhất thuộc
khoảng nào dưới đây?
A. 33;34 .
B. 35;36 .
Trang 6/8 – />
C. 31;33 .
D. 34;35 .
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2020 THEO MỨC ĐỘ
Câu 50. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực phân biệt của
5
phương trình f 2 cos x 1 trên khoảng 0;
2
là:
A. 4 .
B. 3 .
C. 5 .
D. 2 .
Trang 7/8 – Nguyễn Bảo Vương - 0946798489
Lời giải chi tiết tham khảo tại: />BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.D
3.A
4.B
5.B
6.C
7.D
11.B
12.B
13.A
14.A
15.A
16.C
17.C
21.D
22.C
23.A
24.A
25.C
26.C
27.D
31.C
32.C
33.D
34.D
35.C
36.B
37.D
41.A
42.C
43.D
44.D
45.C
46.C
47.B
8.D
18.D
28.C
38.C
48.A
9.B
19.B
29.C
39.A
49.D
10.B
20.D
30.B
40.D
50.C
Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương />Hoặc Facebook: Nguyễn Vương />Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TỐN) />
Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương
/>Tải nhiều tài liệu hơn tại: />ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU SỚM NHẤT NHÉ!
Trang 8/8 – />