Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tài liệu de cuong on thi lai 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.89 KB, 3 trang )

đề cơng ôn thi lại khối 10
Đại số
1.Xét dấu các biểu thức sau
f(x) = 2x + 4 f(x) = -3x + 2 f(x) = -5x - 6
f(x) = (2x - 1)(5 -x)(x - 7). g(x)=
1 1
3 3

+
x x
h(x) = -3x
2
+ 2x 7 k(x) = x
2
- 8x + 15 f(x) = x
2
+ 6x - 9
2. Giải các bất phơng trình sau:
a)
1
7) -x)(x - (5

x
> 0 b) x
2
+ 6x - 9 > 0; c) -12x
2
+ 3x + 1 < 0. d)
3 1
2
2 1


+

+
x
x

e) 3x + 1 > 2x + 7 f) 4x + 3 < 2x + 19 g) 5x 6

4
Hình học
3. Viết phứơng trình tham số v ph ơng trình tổng quát của đờng thẳng biết rằng:
a) đi qua điểm A(2; 3) v có vectơ chỉ ph ong
(7;2)u =
r
.
b) đi qua điểm B(4; 5) v có vectơ pháp tuyến
(3;8)n =
r
.
B i 4 . Cho A(-1;-2), B(3;2), C(0;1)
a) Viết ptts v pttq của đ ờng thẳng AB;
b) Viết ptđt qua A v // với BC;
c) Viết ptđt qua B v

với AC;
f) Viết ptđt qua B v

2

: 3x+2y-1=0;

e) Viết ptđt qua A v //
1

: 2x-y+5=0;
B i 5 : Cho phơng trình mx
2
- 2(m + 2)x +4m + 8 = 0 (*)
Xác định m để phơng trình (*)
a) Có hai nghiệm phân biệt; b) Có hai nghiệm trái dấu;
b) Có hai nghiệm phân biệt đều âm; d) Có ít nhất một nghiệm dơng.
thống kê
1. Chiu cao ca 30 hc sinh lp 10 c lit kờ bng sau (n v cm):
145 158 161 152 152 167
150 160 165 155 155 164
147 170 173 159 162 156
148 148 158 155 149 152
152 150 160 150 163 171
a) Hóy lp bng phõn b tn sut ghộp lp vi cỏc lp l:
[145; 155); [155; 165); [165; 175).
b) V biu tn s, tn sut hỡnh ct, ng gp khỳc tn sut
c) Tìm mốt, số trung bình, Phng sai v lch chun của bảng trên
2. Cho các số liệu thống kê ghi trong bảng sau :
Thành tích chạy 500m của học sinh lớp 10A ờ trường THPT C.( đơn vị : giây )
a). Lập bảng phân bố tần số, tần suất ghép lớp với các lớp :
[ 6,0 ; 6,5 ) ; [ 6,5 ; 7,0 ) ; [ 7,0 ; 7,5 ) ; [ 7,5 ; 8,0 ) ; [ 8,0 ; 8,5 ) ; [ 8,5 ; 9,0 ]
b). Vẽ biểu đồ tần số hình cột, đường gấp khúc về thành tích chạy của học sinh.
c). Tính số trung bình cộng, phương sai, độ lệch chuẩn của bảng phân bố.
Lîng gi¸c
Bµi 1: tÝnh c¸c gi¸ trÞ lîng gi¸c biÕt
a. Sin

α
= -
5
4

2
3
π
απ
<<
b. cos
α
= -
5
3

πα
π
<<
2
c. tan
α
= 2
2

2
3
π
απ
<<

Bài 4. Cho tam giác ABC biết góc A = 60
0
, b = 8cm, c = 5cm.
a) Tính cạnh a, diện tích S
Bài 6. Cho tam giác ABC có góc A = 60
0
, B = 45
0
, b = 8.
a) Tính các cạnh và góc còn lại của tam giác.
b) Tính diện tích tam giác ABC
Bài 4. Cho tam giác ABC biết góc A = 60
0
, b = 8cm, c = 5cm.
Tính cạnh a, các góc còn lại , diện tích S của tam giác
Bài 6. Cho tam giác ABC có góc A = 60
0
, B = 45
0
, b = 8.
a) Tính các cạnh và góc còn lại của tam giác.
b) Tính diện tích tam giác ABC

×