Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

De DA KT chuong 1 dai 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.9 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>TiÕt 18:</b></i>

<i><b> KiĨm tra ch</b></i>

<i><b> ¬ng I</b></i>

( 3)


<b>Đề bài:</b>


<b>I. TRC NGHIM: (3,5 im)</b>


<b>Hóy khoanh trũn chữ cái in hoa đứng trước kết quả đúng.</b>
<b>Câu1: Với giá trị nào của x ta có </b> <i>x</i> <i>x</i>:


A. x > 1 B. 0 < x < 1 C. x = 0 hoặc x > 1 D. x < 1
<b>Câu 2: Kết quả sau khi trục căn thức ở mẫu của </b>


1
1



 <i>x</i>


<i>x</i> :


A. <i>x</i>1 <i>x</i> B. <i>x</i>1 <i>x</i> C. x +1+ <i>x</i> D. <i>x</i>1 <i>x</i>
<b>Câu 3: Biểu thức rút gọn của </b>


3
9
6


2






<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <sub> với x < 3 là: </sub>


A. 3 - x B. x - 3 C. 1 D. -1
<b>Câu 4: Biểu thức </b> <sub>( 3 2)</sub>2


 có giá trị là


A. 3 2 B. 2 3 C. 1 D. -1


<b>Câu 5: Điền dấu “X” vào ô Đúng, Sai của các nội dung cho phù hợp.</b>


Nội Dung Đúng Sai


1) Với <i>a</i>0;<i>b</i>0<sub> ta có </sub> <i>a</i> <i>a</i>


<i>b</i>  <i>b</i>


2) Điều kiện xác định của <i>A</i>.<i>B</i> là: A  0, B  0


<b>C©u 6</b><i><b>. </b></i>Cho biĨu thøc M =


2
x


2
x






§KX§ cđa biĨu thøc M lµ


A. x > 0 B.x0<sub>vµ x </sub><sub>4 C. x </sub>0<sub> D. x> 0 vµ x </sub>≠<sub> 4</sub>
II. <b>Tự luận:( </b>6,5 điểm)


<b>Bài 1:</b> ( 2,5 đ )


a) Giải phơng trình: (2x 3)2 x 1





b) Tính giá trị biểu thức


7
2


1
:
1
5


10
2
1
3



21
7




















<b>Bài 2</b> ( 3 ® ) : Cho biĨu thøc


P = 



























 1


2
1
1
:
1


1 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


a) Tìm điều kiện của x để biểu thức P xác định.
b) Rút gọn P


c) Tìm các giá trị của x để P < 0


<b>Bài 3</b> ( 1 đ ): Cho Q =


3
x
2
x


1



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Đáp án:</b>
<i><b>I.Trắc nghiệm:</b></i> (3,5đ)


-T cõu 1 ừ đến câu 4 m i câu ch n úng 0,5 i m ỗ ọ đ đ ể


Câu 1 2 3 4 6


Chọn B D D B B


- Câu 5: Mỗi ô đánh dấu đúng 0,5 im



1) S ; 2) S
<i><b>II.Tự luận:</b></i> ( 6,5đ)


<b>Bài 1:</b> (2,5®)


a, ( 1,25®) (2 3)2 1





 <i>x</i>


<i>x</i> <sub></sub>
























)5
,1
(1
3
2


)5
,1
(1
3
2
1
3
2


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>



<i>ktm</i>
<i>x</i>


<i>x</i>














3
4
2


Vậy PT vô nghiệm.
b, (1,25đ)


7
2


1
:
1


5


10
2
1
3


21
7



















=


7


2


1
:
1
5


5)
1
.(
2
1


3
)
3
1
.(
7





















=


7
2


1
:
5
1


5)
1
.(
2
1


3
)
1
3
.
7






















=( 2 7).( 2 7)5


<b>Bài 2:</b> (3đ) a, ( 0.5đ) ĐKXĐ: x > 0, x 1
b, Rót gän bt ( 1,5®) P =


<i>x</i>
<i>x</i>  1
c, Tìm x( 1đ) P =


<i>x</i>


<i>x</i> 1


víi x > 0, x ≠ 1
P < 0 


<i>x</i>
<i>x</i> 1


< 0  x-1 < 0 ( v× <i>x</i>0)


 x < 1
Kết hợp đk => 0 < x <1 thì P > 0


<b>Bài 3:</b> (1đ) Ta có x - 2 <i>x</i><sub>+ 3 = (</sub> <i>x</i><sub>- 1)</sub>2<sub> + 2 </sub>≥<sub> 2 víi mäi x </sub>≥ 0


Q <sub>x</sub> <sub>2</sub>1<sub>x</sub> <sub>3</sub>

<sub></sub>

<sub>x</sub> 1<sub>1</sub>

<sub></sub>

2 <sub>2</sub>1<sub>2</sub>











DÊu “ =” x¶y ra khi x = 1
Vậy giá trị lớn nhất của Q là


2


1


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×