Chương 66
Câu 1.
Câu 2.
Câu 3.
CHUYÊN ĐỀ 3
CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
Trong các công thức sau, công thức nào sai?
2 tan x
cot 2 x 1
A. cot 2 x
.
B. tan 2 x
.
1 tan 2 x
2 cot x
C. cos 3 x 4 cos3 x 3cos x .
D. sin 3 x 3sin x 4sin 3 x
Lời giải.
Chọn B.
2 tan x
Công thức đúng là tan 2 x
.
1 tan 2 x
Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. cos 2a cos 2 a – sin 2 a.
B. cos 2a cos 2 a sin 2 a.
C. cos 2a 2 cos 2 a –1.
D. cos 2a 1 – 2sin 2 a.
Lời giải.
Chọn B.
Ta có cos 2a cos 2 a – sin 2 a 2 cos 2 a 1 1 2sin 2 a.
Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. cos a – b cos a.cos b sin a.sin b.
B. cos a b cos a.cos b sin a.sin b.
C. sin a – b sin a.cos b cos a.sin b.
Câu 4.
Câu 5.
Câu 6.
LƯỢNG GIÁC
D. sin a b sin a.cos b cos.sin b.
Lời giải.
Chọn C.
Ta có: sin a – b sin a.cos b cos a.sin b.
Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
tan a tan b
.
A. tan a b
B. tan a – b tan a tan b.
1 tan a tan b
tan a tan b
.
C. tan a b
D. tan a b tan a tan b.
1 tan a tan b
Lời giải.
Chọn B.
tan a tan b
.
Ta có tan a b
1 tan a tan b
Trong các công thức sau, công thức nào sai?
1
1
cos a – b cos a b �
.
cos a – b – cos a b �
.
A. cos a cos b �
B. sin a sin b �
�
�
�
2
2�
1
1
sin a – b sin a b �
.
sin a b cos a b �
.
C. sin a cos b �
D. sin a cos b �
�
�
�
2
2�
Lời giải.
Chọn D.
1
sin a – b sin a b �
.
Ta có sin a cos b �
�
2�
Trong các cơng thức sau, công thức nào sai?
a b
a b
a b
a b
.cos
.
.sin
.
A. cos a cos b 2 cos
B. cos a – cos b 2 sin
2
2
2
2
ab
a b
ab
a b
.cos
.
.sin
.
C. sin a sin b 2 sin
D. sin a – sin b 2 cos
2
2
2
2
Lời giải.
Chọn D.
Trang
1/12
ab
a b
.sin
.
2
2
.cos a 13� – sin a 13� .cos a –17� , ta được :
Rút gọn biểu thức : sin a –17�
Ta có cos a – cos b 2 sin
Câu 7.
A. sin 2a.
B. cos 2a.
1
C. .
2
Lời giải.
D.
1
.
2
Chọn C.
.cos a 13� – sin a 13� .cos a –17� sin �
a 17� a 13� �
Ta có: sin a –17�
�
�
1
sin 30�
.
2
Câu 8.
37
bằng
12
6 2
6 2
B.
C. –
.
.
4
4
Lời giải.
Giá trị của biểu thức cos
A.
6 2
.
4
D.
2 6
.
4
Chọn C.
�
37
�
� �
� �
� �
cos �
2 � cos �
� cos � � cos � �
cos
12 �
12 �
12
�
� 12 �
�
�3 4 �
�
�
�
cos .cos sin .sin � 6 2 .
4
3
4�
� 3
4
47
Câu 9. Giá trị sin
là :
6
1
3
3
2
A.
B.
C.
D. .
.
.
.
2
2
2
2
Lời giải.
Chọn D.
47
� �
�
�
� � 1
sin
sin �
8 � sin �
4.2 � sin �
� .
6
6�
�
�6
�
�6� 2
37
Câu 10. Giá trị cos
là :
3
1
1
3
3
A.
B.
C. .
D. .
.
.
2
2
2
2
Lời giải.
Chọn C.
37
1
�
�
�
�
cos
cos � 12 � cos � 6.2 � cos .
3
3 2
�3
�
�3
�
29
Câu 11. Giá trị tan
là :
4
3
A. 1.
B. –1.
C.
D. 3.
.
3
Lời giải.
Chọn A.
29
�
�
tan
tan �
7 � tan 1 .
4
4�
4
�
5
5
Câu 12. Giá trị của các hàm số lượng giác sin
, sin
lần lượt bằng
4
3
Trang
2/12
A.
2
3
,
.
2
2
B.
2
3
,
.
2
2
C.
Lời giải.
2
3
,
2
2
2
3
,
.
2
2
D.
Chọn D.
5
2
� �
sin
sin �
� sin
.
4
4
2
� 4�
2
3
�
.
� sin
3
2
�
2
4
6
cos
cos
Câu 13. Giá trị đúng của cos
bằng :
7
7
7
1
1
1
1
A. .
B. .
C. .
D. .
2
2
4
4
Lời giải.
Chọn B.
� 2
4
6 �
sin �
cos
cos
cos
�
2
4
6
7� 7
7
7 �
cos
cos
Ta có cos
7
7
7
sin
7
3
5
� �
� 3 �
� 5 �
� �
sin
sin �
� sin
sin �
� sin sin �
� sin � � 1
7
7
�7�
� 7 �
� 7 �
� 7 � .
2
2sin
2sin
7
7
7
Câu 14. Giá trị đúng của tan tan
bằng :
24
24
sin
5
� 2
sin �
3
� 3
A. 2
6 3 .
B. 2
6 3 .
C. 2
3 2 .
D. 2
3 2 .
Lời giải.
Chọn A.
sin
7
3
3
tan tan
2 6 3 .
24
24 cos .cos 7 cos cos
24
24
3
4
1
2sin 700 có giá trị đúng bằng :
Câu 15. Biểu thức A
0
2sin10
A. 1.
B. –1.
C. 2.
D. –2.
Lời giải.
Chọn A.
1
1 4sin100.sin 700 2sin 80 0 2sin10 0
0
A
2sin
70
1.
2sin100
2sin100
2sin10 0 2sin10 0
.cos 30�
.cos 50�
.cos 70�bằng :
Câu 16. Tích số cos10�
1
1
3
1
.
.
A.
B. .
C.
D. .
16
8
16
4
Lời giải.
Chọn C.
1
cos10�
.cos 30�
.cos 50�
.cos 70� cos10�
.cos 30�
. cos120o cos 20o
2
3 � cos10� cos 30� cos10�� 3 1
3.
.
�
�
4 � 2
2
� 4 4 16
Trang
3/12
4
5
.cos
Câu 17. Tích số cos .cos
bằng :
7
7
7
1
1
A. .
B. .
8
8
Chọn A.
4
5
cos .cos
.cos
7
7
7
sin
8
7 1.
8
8sin
7
1
.
4
Lời giải.
1
D. .
4
C.
2
4
5
2
2
4
4
4
.cos .cos
sin
.cos
.cos
sin
.cos
7
7
7
7
7
7
7
7
2sin
2sin
4sin
7
7
7
sin
Câu 18. Giá trị đúng của biểu thức A
A.
2
.
3
B.
4
.
3
tan 30� tan 40� tan 50� tan 60�
bằng :
cos 20�
6
8
.
.
C.
D.
3
3
Lời giải.
Chọn D.
sin 70�
sin110�
tan 30� tan 40� tan 50� tan 60�
.cos 40� cos 50�
.cos 60�
cos 30�
cos 20�
cos 20�
�cos 50� 3 cos 40��
2
2
1
1
2�
�
cos 30�
.cos 40� cos 50�
.cos 60� 3 cos 40� cos 50� �
.cos 50��
� 3 cos 40�
�
A
sin100�
�sin 40� 3 cos 40�� 4
8cos10� 8 .
2�
�
3
� 3 cos 40�
�
3 cos10� 3
.cos 50��
cos10� cos 90�
�
2
5
2
tan 2
Câu 19. Giá trị của biểu thức A tan
bằng :
12
12
A. 14.
B. 16.
C. 18.
D. 10.
Lời giải.
Chọn A.
2
5
�
�
1
tan 2
tan 2 cot 2
�tan tan �
2
12
12
12
12 � 3
4� �
�
�tan tan �
4�
� 3
2
1
2 3
14
2
.
2 3
A tan 2
.sin113� có giá trị bằng :
.sin –337� sin 307�
Câu 20. Biểu thức M cos –53�
1
A. .
2
B.
1
.
2
C.
3
.
2
D.
3
.
2
Lời giải.
Chọn A.
M cos –53�
.sin –337� sin 307�.sin113�
cos –53�
.sin 23�– 360� sin 53� 360� .sin 90� 23�
cos –53�
.sin 23� sin 53� .cos 23� sin 23� 53� sin 30�
1.
2
Trang
4/12
Câu 21.
Kết quả rút gọn của biểu thức A
A. 1.
B. –1.
cos 288�
.cot 72� tan18�
là
tan 162�
.sin108�
C. 0.
D.
Lời giải.
1
.
2
Chọn C.
cos 288�
.cot 72� tan18� cos 72� 360� .cot 72� tan18�
A
tan 162�
tan 18� 180�
.sin108�
.sin 90� 18�
cos 72�
.cot 72�
cos 2 72�
sin 2 18o
tan18�
tan18
�
tan18� 0
tan18�
.cos18�
sin 72�
.sin18o
cos18o.sin18o
.cos 4�– cos 36�
.cos86�
Câu 22. Rút gọn biểu thức : cos 54�
, ta được :
.
.
.
.
A. cos 50�
B. cos 58�
C. sin 50�
D. sin 58�
Lời giải.
Chọn D.
.cos 4�– cos 36�
.cos86� cos 54�
.cos 4�– sin 54�
.sin 4� cos 58�
.
Ta có: cos 54�
Câu 23. Tổng A tan 9� cot 9� tan15� cot15�– tan 27�– cot 27�bằng :
A. 4.
B. –4.
C. 8.
D. –8.
Lời giải.
Chọn C.
A tan 9� cot 9�
tan15� cot15�– tan 27�– cot 27�
tan 9� cot 9�– tan 27�– cot 27� tan15� cot15�
tan 9� tan 81�– tan 27�– tan 63� tan15� cot15�.
Ta có
sin18�
sin18�
tan 9�– tan 27� tan 81�– tan 63�
cos 9�
.cos 27� cos 81�
.cos 63�
.cos 27� cos81�
.cos 63�� sin18�
�cos 9�
cos 9�.cos 27� sin 9�.sin 27�
sin18�
�
�
.cos 63�
.cos 9�
.cos 27��
�cos81�
cos81�
.cos 63�
.cos 9�
.cos 27�
4sin18�
.cos 36�
4sin18�
4.
cos 72� cos 90� cos 36� cos 90� cos 72�
tan15� cot15�
Vậy A 8 .
sin 2 15� cos 2 15�
2
4.
sin15�
.cos15� sin 30�
Câu 24. Cho A , B , C là các góc nhọn và tan A
bằng :
A. .
6
B.
.
5
1
1
1
, tan B , tan C . Tổng A B C
2
5
8
.
4
Lời giải.
C.
D.
.
3
Chọn C.
tan A tan B
tan C
tan A B tan C
tan A B C
1 tan A.tan B
1 suy ra A B C .
tan
A
tan
B
1 tan A B .tan C
4
.tan C
1 tan A.tan B
1
3
Câu 25. Cho hai góc nhọn a và b với tan a và tan b . Tính a b .
7
4
2
.
A. .
B. .
C. .
D.
3
4
6
3
Lời giải.
Chọn B.
Trang
5/12
tan a tan b
1 , suy ra a b
1 tan a.tan b
4
3
1
Câu 26. Cho x, y là các góc nhọn, cot x , cot y . Tổng x y bằng :
4
7
3
.
A. .
B.
C. .
D. .
4
4
3
Lời giải.
Chọn C.
Ta có :
4
7
tan x tan y
3
tan x y
3
1 , suy ra x y
.
4
1 tan x.tan y 1 .7
4
3
Câu 27. Cho cot a 15 , giá trị sin 2a có thể nhận giá trị nào dưới đây:
11
13
15
17
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
113
113
113
113
Lời giải.
Chọn C.
1
� 2
sin a
�
1
15
�
226
� sin 2a � .
cot a 15 � 2 226 � �
225
sin a
113
�
cos2 a
�
226
1
1
Câu 28. Cho hai góc nhọn a và b với sin a , sin b . Giá trị của sin 2 a b là :
3
2
2 2 7 3
3 2 7 3
4 2 7 3
5 2 7 3
A.
B.
C.
D.
.
.
.
.
18
18
18
18
Lời giải.
Chọn C.
�
�
0a
0b
�
�
2 2 �
�
2
2 � cos b 3
� cos a
Ta có �
; �
.
1
1
3
2
�
�
sin a
sin b
�
�
3
2
tan a b
sin 2 a b 2sin a b .cos a b 2 sin a.cos b sin b.cos a cos a.cos b sin a.sin b
4 2 7 3
.
18
�
�
2
2�
2�
Câu 29. Biểu thức A cos x cos � x � cos � x �không phụ thuộc x và bằng :
�3
�
�3
�
3
4
3
2
A. .
B. .
C. .
D. .
4
3
2
3
Lời giải.
Chọn C.
Ta có :
2
2
�3
� �3
�
1
1
�
�
�
�
cos
x
sin
x
cos
x
sin
x
A cos x cos � x � cos 2 � x � cos 2 x �
�
�
�
�2
� �2
�
2
2
�3
�
�3
�
�
� �
�
2
2
3
.
2
Câu 30. Giá trị của biểu thức A
cot 44� tan 226� .cos 406� cot 72�.cot18�bằng
cos 316�
Trang
6/12
A. –1.
B. 1.
C. –2.
Lời giải.
D. 0.
Chọn B.
cot 44� tan 226� .cos 406� cot 72�.cot18�
A
cos 316�
�
tan 46� tan 180� 46�
�
�cos 360� 46�
�
cot 72�
.tan 72�
cos 360� 44�
2 tan 46�
.cos 46�
2 tan 46�
.cos 46�
1
1 1.
cos 44�
sin 46
Câu 31.
Biểu thức
sin a b
bằng biểu thức nào sau đây? (Giả sử biểu thức có
sin a b
nghĩa)
sin a b sin a sin b
.
A.
sin a b sin a sin b
C.
sin a b tan a tan b
.
sin a b tan a tan b
B.
sin a b sin a sin b
.
sin a b sin a sin b
sin a b cot a cot b
.
sin a b cot a cot b
Lời giải.
D.
Chọn C.
sin a b sin a cos b cos a sin b
Ta có :
(Chia cả tử và mẫu cho cos a cos b )
sin a b sin a cos b cos a sin b
tan a tan b
.
tan a tan b
Câu 32. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI.
A B 3C
cos C.
A. sin
B. cos A B – C – cos 2C.
2
A B 2C
3C
A B 2C
C
cot
.
tan .
C. tan
D. cot
2
2
2
2
Lời giải.
Chọn D.
Ta có:
A B 3C
A B 3C
�
�
sin � C � cos C. A đúng.
C � sin
A B C �
2
2
2
�2
�
B
đúng.
A B C 2C � cos A B – C cos 2C cos 2C.
A B 2C
3C C đúng.
A B 2C 3C
� 3C �
� tan
tan �
.
� cot
2
2
2
2 2
�2 2 �
A B 2C
C
A B 2C C
� C �
cot � � tan . D sai.
� cot
2
2
2
2 2
�2 2 �
Câu 33. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI.
A B
C
sin .
A. cos
B. cos A B 2C – cos C.
2
2
C. sin A C – sin B.
D. cos A B – cos C .
Lời giải.
Chọn C.
Ta có:
Trang
7/12
A B
C
A B C
� C �
cos � � sin . A đúng.
� cos
2
2
2
2 2
�2 2 �
A B 2C C � cos A B 2C cos C cos C. B đúng.
A C B � sin A C sin B sin B. C sai.
A B C � cos A B cos C cos C. D đúng.
Câu 34. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác khơng vng. Hệ thức nào sau đây
SAI ?
B
C
B
C
A
A. cos cos sin sin sin .
2
2
2
2
2
B. tan A tan B tan C tan A. tan B.tan C.
C. cot A cot B cot C cot A.cot B.cot C.
A
B
B
C
C
A
D. tan .tan tan .tan tan .tan 1.
2
2
2
2
2
2
Lời giải.
Chọn C.
Ta có :
B
C
B
C
A
�B C �
� A �
+ cos cos sin sin cos � � cos � � sin . A đúng.
2
2
2
2
2
�2 2 �
�2 2 �
+ tan A tan B tan C tan A. tan B.tan C � tan A 1 tan B tan C tan B tan C
tan B tan C
� tan A tan B C . B đúng.
1 tan B tan C
+ cot A cot B cot C cot A.cot B.cot C � cot A cot B cot C 1 cot B cot C
1
cot B cot C 1
� tan A cot B C . C sai.
�
cot A cot B cot C
A � B
C�
B
C
A
B
B
C
C
A
+ tan .tan tan .tan tan .tan 1 � tan . �tan tan � 1 tan .tan
2 � 2
2�
2
2
2
2
2
2
2
2
B
C
tan tan
1
2
2 � cot A tan �B C �. D đúng.
�
�
�
A
B
C
2
�2 2 �
tan
1 tan .tan
2
2
2
4
sin , 0
Câu 35. Biết
và �k . Giá trị của biểu thức
5
2
� tan A
A
A.
3 sin
4 cos
sin
5
.
3
3
B.
:
không phụ thuộc vào và bằng
5
.
3
3
.
5
C.
D.
3
.
5
Lời giải.
Chọn B.
�
0
�
3
�
2
� cos ,
Ta
có
�
4
5
�
sin
�
5
4 cos
3 sin
5 .
3
A
sin
3
thay
vào
biểu
thức
Trang
8/12
4 tan
thì tan
bằng :
2
2
2
3sin
3sin
3cos
3cos
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
5 3cos
5 3cos
5 3cos
5 3cos
Lời giải.
Chọn A.
Ta có:
tan tan
3 tan
3sin .cos
2
2
2
2
2 3sin .
tan
2
5 3cos
1 tan .tan
1 4 tan 2
1 3sin 2
2
2
2
2
2
2 cos 2 3 sin 4 1
Câu 37. Biểu thức A
có kết quả rút gọn là :
2sin 2 2 3 sin 4 1
cos 4 30�
cos 4 30�
sin 4 30�
sin 4 30�
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
cos 4 30�
cos 4 30�
sin 4 30�
sin 4 30�
Lời giải.
Chọn C.
Ta có :
sin 4 30�
.
2 cos 2 2 3 sin 4 1 cos 4 3 sin 4
A
2
sin 4 30�
2sin 2 3 sin 4 1
3 sin 4 cos 4
Câu 36. Nếu tan
Câu 38. Kết quả nào sau đây SAI ?
sin 9� sin12�
.
sin 48� sin 81�
1
1
4
.
C. cos 20� 2sin 2 55� 1 2 sin 65�
D.
.
cos 290� 3 sin 250� 3
Lời giải.
Chọn A.
sin 9� sin12�
۰�sin
��
9 .sin
81 sin12 .sin 48 0
Ta có :
sin 48� sin 81�
1
1
۰�cos
�72
� cos 90
2 cos
72 2 cos 36 1 0
cos 36 cos 60 0 ۰�
2
2
1 5
). Suy ra B đúng.
۰ �
4 cos
2 36 2 cos 36 1 0 (đúng vì cos 36�
4
Tương tự, ta cũng chứng minh được các biểu thức ở C và D đúng.
Biểu thức ở đáp án A sai.
Câu 39. Nếu 5sin 3sin 2 thì :
.
A. sin 33� cos 60� cos 3�
B.
A. tan 2 tan .
B. tan 3 tan .
C. tan 4 tan .
D. tan 5 tan .
Lời giải.
Chọn C.
Ta có :
5sin 3sin 2 � 5sin �
�
�
�
� 3sin �
�
�
� 5sin cos 5cos sin 3sin cos 3cos sin
� 2sin cos 8cos sin �
Câu 40. Cho cos a
sin
sin
4
� tan 4 tan .
cos
cos
3
3
; sin a 0 ; sin b ; cos b 0 . Giá trị của cos a b . bằng :
4
5
Trang
9/12
A.
3� 7 �
1
.
�
�
�
5�
� 4 �
3� 7 �
3� 7 �
1
.
1
.
B. �
C.
�
�
�
�
�
5�
5�
� 4 �
� 4 �
Lời giải.
3� 7 �
1
.
D. �
�
�
5�
� 4 �
Chọn A.
Ta có :
3
�
cos a
7
�
2
4 � sin a 1 cos a
.
�
4
�
sin a 0
�
3
�
sin b
4
�
2
5 � cos b 1 sin b .
�
5
�
cos b 0
�
3 � 4� 7 3
3� 7 �
cos a b cos a cos b sin a sin b . �
�
. �
1
.
�
�
4 � 5� 4 5
5�
� 4 �
� b� 1
� b�
�a
� 3
�a
�
a �
a � 0 ; sin � b �
Câu 41. Biết cos �
và sin �
và cos � b � 0 . Giá trị
� 2� 2
� 2�
�2
� 5
�2
�
cos a b bằng:
A.
24 3 7
.
50
B.
7 24 3
.
50
22 3 7
.
50
Lời giải.
C.
D.
7 22 3
.
50
Chọn A.
Ta có :
� � b� 1
cos �
a �
�
� � 2� 2
� b�
� b� 3
� sin �
a � 1 cos 2 �a �
.
�
2�
2� 2
� b�
�
�
�
sin �
a � 0
�
� � 2�
� �a
� 3
sin � b �
�
� �2
� 5
�a
�
�a
� 4
� cos � b � 1 sin 2 � b � .
�
�a
�
�2
�
�2
� 5
�
cos � b �
�
�
� �2
cos
ab
� b � �a
�
� b � �a
�
cos �
a �
cos � b � sin �
a �
sin � b � 1 . 4 3 . 3 3 3 4 .
2
� 2 � �2
�
� 2 � �2
� 2 5 5 2
10
ab
24 3 7
1
.
2
50
Câu 42. Rút gọn biểu thức : cos 120�– x cos 120� x – cos x ta được kết quả là
A. 0.
B. – cos x.
C. –2 cos x.
D. sin x – cos x.
Lời giải.
Chọn C.
cos 120�– x cos 120� x – cos x 1 cos x 3 sin x 1 cos x 3 sin x cos x
2
2
2
2
2 cos x
cos a b 2cos 2
2
2
2
Câu 43. Cho biểu thức A sin a b – sin a – sin b. Hãy chọn kết quả đúng :
A. A 2 cos a.sin b.sin a b .
C. A 2 cos a.cos b.cos a b .
B. A 2sin a.cos b.cos a b .
D. A 2sin a.sin b.cos a b .
Trang
10/12
Lời giải.
Chọn D.
Ta có :
A sin 2 a b – sin 2 a – sin 2 b sin 2 a b
sin 2 a b 1
1 cos 2a 1 cos 2b
2
2
1
cos 2a cos 2b cos 2 a b cos a b cos a b
2
cos a b �
cos a b cos a b �
�
� 2sin a sin b cos a b .
3
3
Câu 44. Cho sin a ; cos a 0 ; cos b ; sin b 0 . Giá trị sin a b bằng :
5
4
1�
9�
1�
9�
1�
9�
1�
9�
.
.
.
.
A. � 7 �
B. � 7 �
C. � 7 �
D. � 7 �
5�
4�
5�
4�
5�
4�
5�
4�
Lời giải.
Chọn A.
Ta có :
3
�
sin a
4
�
5 � cos a 1 sin 2 a .
�
5
�
cos a 0
�
3
�
cos b
�
7
4 � sin b 1 cos 2 b
.
�
4
�
sin
b
0
�
3 3 � 4� 7 1�
9�
sin a b sin a cos b cos a sin b . �
�
.
� 7 �.
5 4 � 5� 4 5�
4�
1
1
Câu 45. Cho hai góc nhọn a và b . Biết cos a , cos b . Giá trị cos a b .cos a b
3
4
bằng :
113
115
117
119
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
144
144
144
144
Lời giải.
Chọn D.
Ta có :
2
2
1
119
�1 � �1 �
cos a b .cos a b cos 2a cos 2b cos 2 a cos 2 b 1 � � � � 1
.
2
144
�3 � �4 �
Câu 46. Xác định hệ thức SAI trong các hệ thức sau :
cos 40�
A. cos 40� tan .sin 40�
.
cos
6
B. sin15� tan 30�
.cos15�
.
3
2
2
2
C. cos x – 2 cos a.cos x.cos a x cos a x sin a.
2
2
2
D. sin x 2sin a – x .sin x.cos a sin a – x cos a.
Lời giải.
Chọn D.
Ta có :
sin
cos 40�
cos sin 40�
sin cos 40�
cos 40� tan .sin 40� cos 40�
.sin 40�
.
cos
cos
cos
A đúng.
Trang
11/12
sin15�
.cos 30� sin 30�
.cos15� sin 45� 6
. B đúng.
cos 30�
cos 30� 3
cos 2 x – 2 cos a.cos x.cos a x cos 2 a x
sin15� tan 30�
.cos15�
2
cos2 x cos a x �
2 cos a cos x cos a x �
�
� cos x cos a x cos a x
1
cos 2a cos 2 x cos2 x cos2 a cos2 x 1 sin 2 a. C đúng.
2
2
sin x 2sin a – x .sin x.cos a sin 2 a – x sin 2 x sin a x 2sin x cos a sin a x
cos 2 x
1
cos 2 x cos 2a
2
sin 2 x cos 2 a sin 2 x 1 sin 2 a . D sai.
sin x sin 2 x sin 3x
Câu 47. Rút gọn biểu thức A
cos x cos 2 x cos 3 x
A. A tan 6 x.
B. A tan 3x.
C. A tan 2 x.
D. A tan x tan 2 x tan 3x.
Lời giải.
Chọn C.
Ta có :
sin x sin 2 x sin 3 x
2sin 2 x.cos x sin 2 x sin 2 x 2 cos x 1
tan 2 x.
A
cos x cos 2 x cos 3 x 2 cos 2 x.cos x cos 2 x cos 2 x 2 cos x 1
sin 2 x sin a x sin a x sin 2 x
Câu 48. Biến đổi biểu thức sin a 1 thành tích.
�a � �a �
�a � �a �
cos � �
.
sin � �
.
A. sin a 1 2sin � �
B. sin a 1 2 cos � �
�2 4 � �2 4 �
�2 4 � �2 4 �
� � � �
� � � �
a �
cos �
a �
.
a �
sin �
a �
.
C. sin a 1 2sin �
D. sin a 1 2 cos �
� 2� � 2�
� 2� � 2�
Lời giải.
Chọn D.
2
a �
a
a
a�
2�
� a
2 a
2 a
2sin
cos
sin
cos
sin
a
1
Ta có
�
sin cos � 2sin � �
2
2
2
2 � 2
�2 4 �
2�
�a � � a �
�a � �a �
2sin � �
cos � � 2sin � �
cos � �
.
�2 4 � �4 2 �
�2 4 � �2 4 �
Câu 49. Biết
và cot , cot , cot theo thứ tự lập thành một cấp số cộng.
2
Tích số cot .cot bằng :
A. 2.
B. –2.
C. 3.
D. –3.
Lời giải.
Chọn C.
Ta có :
tan tan
cot cot
2 cot
, suy ra cot tan
1 tan tan cot cot 1 cot cot 1
2
� cot cot 3.
Câu 50. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chọn hệ thức đúng trong các
hệ thức sau.
A. cos 2 A cos 2 B cos 2 C 1 cos A.cos B.cos C.
B. cos 2 A cos 2 B cos 2 C 1– cos A.cos B.cos C.
C. cos 2 A cos2 B cos 2 C 1 2 cos A.cos B.cos C.
D. cos 2 A cos2 B cos 2 C 1 – 2 cos A.cos B.cos C.
Lời giải.
Trang
12/12
Chọn C.
Ta có :
1 cos 2 A 1 cos 2 B
cos 2 C
2
2
1 cos A B cos A B cos 2 C 1 cos C cos A B cos C cos A B
cos 2 A cos 2 B cos 2 C
1 cos C �
cos A B cos A B �
�
� 1 2 cos A cos B cos C.
Trang
13/12