Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.74 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Đề Kiểm tra chơng I: môn Đại số 7.</b>
<b>Năm học: 2010 - 2011.(lần 1)</b>
<i>Thi gian : 45 phút ( Kể cả thời gian giao đề)</i>
<b>§Ị A . Họ và tên : ...Lớp 7 </b>
§iĨm
Ch÷ kÝ GV:
Lêi nhËn xÐt của thầy giáo, cô giáo.
<b> bi: </b>
<b>I. Trắc nghiệm: </b>
<b>Cõu 1: Nối mỗi câu ở cột A với một câu ở cột B để đợc câu đúng.</b>
Cét A Cột B Đáp án
1. Q I a.9
1---2. NÕu <i>x</i> = 3 th× x b»ng b.R
2---3. Giá trị của biểu thức: 6 4 9 là: c. 2 hoặc -2
3---4.Nếu x2<sub> = 4 thì x bằng </sub> <sub>d. 6</sub> <sub></sub>
e.1.
<b>Câu 2: Điền số thích hợp vào ô vuông .</b>
a) 5 3
4 4
; ; b)2 1
5 3 ; c)
16
:
3 =
8
5
d) 9 25
5 18
; ; e)x7: x = x3 ( x 0) ; f) ( x 2 ) = x10
<b>PhÇn II: Tự luận .</b>
<b>Câu 3. Thực hiện các phép tính sau (bằng cách hợp lí nếu có thể).</b>
a)
3
2
17
15
1
34
19
21
7
34
15
; b) (-2)3<sub>. </sub> <sub></sub>
6
1
1
4
1
2
:
25
,
0
4
3
c) – 3,75 .(-2,8) + 7,2 .3,75 ; d) (- 8,43. 25) .0,4
<b>Câu 4.Tìm x, biÕt.</b>
a) 6:0,3
4
1
:
3
1
4 <i>x</i> ; b.
60
29
5
2
4
3
<i>x</i>
<b>Câu 5: Ba lớp 7A, 7B, 7C đã trồng đợc 120 cây. Tính số cây trồng đợc của mỗi lớp. </b>
Biết rằng số cây trồng đợc của ba lớp 7A , 7B, 7C lần lợt tỉ lệ với các s 9; 7; 8.
<b>Câu 6: So sánh 2</b>300<sub> và 3 </sub>200<sub>.Giải thích cách làm.</sub>
<b>Bài làm.</b>
<b>Đề Kiểm tra chơng I: môn Đại số 7.</b>
<b>Năm học: 2010 - 2011.(lần 1)</b>
<i>Thi gian : 45 phút ( Kể cả thời gian giao đề)</i>
§iĨm
Ch÷ kÝ GV:
Lêi nhËn xét của thầy giáo, cô giáo.
<b> bi: </b>
<b>I. Trắc nghiệm: </b>
<b>Câu 1</b> : Nối mỗi câu ở cột A với một câu ở cột B để đ ợc cõu ỳng.
Cột A Cột B Đáp án.
1.Nếu <i>x</i> = 4 th× x2<sub> b»ng </sub> a. Q
1---2.Q R b.
2---3.Giá trị của biểu thức: 3 5 ( 8) lµ c. 16
3---4.NÕu x2<sub> = 9 thì x bằng</sub> <sub>d. 0</sub> <sub></sub>
4---e. -3 hoặc 3
<b>Câu 2: Điền số thích hợp vào ô vuông .</b>
a) 5 6
7 7
; ; b)2 1
3 5 ; c)
16
.
3 =
32
9
d) 9: 18
5 25
; ; e)x5 . x = x9 ; f) ( x )4= x8
<b>II.Tù luËn:</b>
<b>C©u 3: Thực hiện phép tính (Tính bằng cách hợp lí nÕu cã thÓ)</b>
a.1,25. 4 + 1,25 . 16 ; b)
2 <sub>3</sub>
2 1 2
5 (4,5 2)
5 2 ( 4)
c.
21
16
5
,
0
23
4
21
5
4
2 ; d) . (- 8,43 . 25 ) . 0,4
<b>C©u 4:T×m x, biÕt. </b>
a)
4
1
2
:
3
1
7
,
2
:
3<i>x</i> ; b. 2 4 7
5 <i>x </i>5 10
<b>Câu 5 : Ba lớp 7A, 7B, 7C đã trồng đợc 120 cây. Tính số cây trồng đợc của mỗi lớp. </b>
Biết rằng số cây trồng đợc của ba lớp 7A, 7B, 7C lần lợt tỉ l vi cỏc s 7; 8; 9.
<b>Câu 6: So sánh 3</b>400<sub> và 4</sub>300<sub>.Giải thích rõ cách làm.</sub>