Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Ket qua KTDKGHK1 Khoi 4 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.54 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường TH số 1 Đồng Sơn</b>


DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4

1

<b>Năm họ</b>

<b>c 2010-2011 - GHKI</b>



<b>TT</b> <b>Họ và tên HS</b> <b>Đọc</b>


<b>tiếng</b>


<b>Đọc</b>
<b>thầm</b>


<b>Điểm</b>
<b>đọc</b>


<b>Điểm</b>
<b>viết</b>


<b>T.Việt Toán</b> <b>Ghi</b>
<b>chú</b>


1 Châu Ngọc Vân Anh 5 2 7 8 <b>8</b> <b>9</b>


2 Phạm Nguyễn Hồng Ánh 5 2 7 8 <b>8</b> <b>5</b>


3 Đặng Quốc Cờng 4 3 7 7 <b>7</b> <b>7</b>


4 Đào Hữu Tiến Dũng 5 2 7 8 <b>8</b> <b>9</b>


5 Lª Trung Dịng 5 4 9 10 <b>10</b> <b>10</b>



6 Ngun Vị Dịng 4 2 6 6 <b>6</b> <b>6</b>


7 Nguyễn Hữu Đạt 5 3 8 8 <b>8</b> <b>7</b>


8 Lê Thị Thu Hà 5 3 8 9 <b>9</b> <b>10</b>


9 Ngun THÞ Thu HiỊn 5 3 8 8 <b>8</b> <b>7</b>


10 Lê Hữu Huy 4 2 6 6 <b>6</b> <b>7</b>


11 Ngun L©m Huy 5 2 7 9 <b>8</b> <b>9</b>


12 Dơng Thị Khánh Huyền 5 4 9 9 <b>9</b> <b>8</b>


13 Trần Thị Khánh Huyền 5 3 8 8 <b>8</b> <b>7</b>


14 Trần Quốc Khánh 5 2 7 7 <b>7</b> <b>10</b>


15 Nguyễn Trung Kiên 4 2 6 7 <b>7</b> <b>8</b>


16 Hoàng Ngọc Chi Lâm 5 3 8 8 <b>8</b> <b>8</b>


<b>17</b> Hồ Thị Phơng Linh 5 3 8 7 <b>8</b> <b>7</b>


18 Nguyễn Thị Thïy Linh 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>


19 NguyÔn Duy Long 5 3 8 7 <b>8</b> <b>9</b>


20 Lê Văn Nghĩa 5 4 9 8 <b>9</b> <b>9</b>



21 Trần Thị Bảo Ngọc 5 2 7 7 <b>7</b> <b>7</b>


22 Nguyễn Thị Thảo Ngäc 5 4 9 8 <b>9</b> <b>5</b>


23 Hoµng Minh Ninh 5 3 8 9 <b>9</b> <b>10</b>


24 Ph¹m Tè Nh 5 3 8 8 <b>8</b> <b>8</b>


25 Hoàng Thị Kim Oanh 4 1 5 5 <b>5</b> <b>4</b>


26 Đoàn Hồng phúc 5 4 9 8 <b>9</b> <b>10</b>


27 Nguyễn Tiến Mạnh Quân 5 1 6 6 <b>6</b> <b>8</b>


28 Trần Hữu Tân 5 2 7 6 <b>7</b> <b>7</b>


29 Trần Thị Thơ 5 1 6 8 <b>7</b> <b>4</b>


30 Ngun ThÞ KiỊu Trang 5 4 9 8 <b>9</b> <b>7</b>


31 Lu Văn Trờng 4 2 6 8 <b>7</b> <b>5</b>


32 NguyÔn Ngäc TuÊn 4 2 6 8 <b>7</b> <b>8</b>


33 Hoàng Thị Tuyết Vân 5 3 8 9 <b>9</b> <b>7</b>


<b>Trờng TH số 1 Đồng Sơn</b>


DANH SCH HC SINH LP 4

2

<b> Năm học 2010-2011 - GHKI</b>




<b>TT</b> <b>Họ và tên HS</b> <b>Đọc </b>


<b>tiếng</b>


<b>Đọc </b>
<b>thầm</b>


<b>Điểm</b>
<b>đọc</b>


<b>Điểm</b>
<b>viết</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>1</b> Nguyễn Quốc Cường 5 3 8 8 <b>8</b> <b>4</b>


2 Phạn Khánh Bảo Châu 5 2 7 10 <b>9</b> <b>8</b>


3 Đỗ Trần Minh Chu 5 3 8 8 <b>8</b> <b>10</b>


4 Nguyễn Thuỳ Dung 5 2 7 6 <b>7</b> <b>8</b>


5 Nguyễn Minh Đức 4 2 6 6 <b>6</b> <b>5</b>


6 Bùi Thiện Hải 5 3 8 5 <b>7</b> <b>5</b>


7 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh 5 3 8 8 <b>8</b> <b>9</b>


8 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 5 2 7 8 <b>8</b> <b>9</b>



9 Lê Thị Thảo Hiền 5 3 8 9 <b>9</b> <b>9</b>


10 Nguyễn Quang Hiếu 5 3 8 9 <b>9</b> <b>10</b>


11 Nguyễn Đức Huy 5 4 9 7 <b>8</b> <b>7</b>


12 Trần Thị Diệu Huyền 5 2 7 6 <b>7</b> <b>10</b>


13 Đặng Thanh Lân 4 1 5 5 <b>5</b> <b>7</b>


14 Bùi Quốc Lập 5 2 7 4 <b>6</b> <b>6</b>


15 Lê Thị Anh Linh 4 2 6 7 <b>7</b> <b>6</b>


16 Võ Đức Lương 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>


<b>17</b> Lê Đặng Lưu Ly 5 3 8 7 <b>8</b> <b>8</b>


18 Hoàng Quốc Nam 5 3 8 9 <b>9</b> <b>10</b>


19 Nguyễn Hà Nhi 5 3 8 5 <b>7</b> <b>5</b>


20 Lê Quang Phi 4 2 6 5 <b>6</b> <b>7</b>


21 Đặng Mạnh Quốc 5 3 8 8 <b>8</b> <b>10</b>


22 Dương Tấn Sang 5 3 8 8 <b>8</b> <b>9</b>


23 Trần Ngọc Hoàng Sơn 5 3 8 9 <b>9</b> <b>10</b>



24 Trần Thị Bích Thảo 5 3 8 7 <b>8</b> <b>7</b>


25 Hà Quỳnh Trang 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>


26 Lê Thị Hồng Trang 4 4 8 8 <b>8</b> <b>5</b>


27 Ngô Thị Huyền Trang 5 2 7 7 <b>7</b> <b>9</b>


28 Hoàng Trần Ngọc Trang 5 3 8 5 <b>7</b> <b>8</b>


29 Phan Nguyễn Sơn Tùng 5 3 8 8 <b>8</b> <b>7</b>


<i> </i>


<b>Trường Tiểu học số 1 Đồng Sơn </b>


<b>DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 43</b>


<b> Năm họ</b>

<b>c 2010-2011 - GHKI</b>



<b>TT</b> <b>Họ và tên học sinh</b> <b>Đọc</b>
<b>tiếng</b>


<b>Đọc</b>
<b>thầm</b>


<b>Điểm</b>
<b>đọc</b>


<b>Điểm</b>


<b>viết</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

1 Nguyễn Tiến Anh 4 3 7 8 <b>8</b> <b>7</b>


2 Trần Tuấn Anh 5 3 8 7 <b>8</b> <b>7</b>


3 Trần Thị Quỳnh Anh 5 2 7 6 <b>7</b> <b>3</b>


4 Đặng Thế Cường 5 2 7 7 <b>7</b> <b>9</b>


5 Trần Tiến Dũng 4 2 6 6 <b>6</b> <b>6</b>


6 Đặng Quốc Dũng 5 4 9 8 <b>9</b> <b>10</b>


7 Trần Minh Đức 5 2 7 7 <b>7</b> <b>6</b>


8 Nguyễn Thị Thu Hà 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>


9 Võ Thị Quỳnh Hoa 5 2 7 9 <b>8</b> <b>8</b>


10 Lê Viết Hùng 4 2 6 6 <b>6</b> <b>5</b>


11 Trần Lê Quang Huy 4 2 6 6 <b>6</b> <b>10</b>


12 Nguyễn Thị Như Huyền 5 3 8 7 <b>8</b> <b>8</b>


13 Nguyễn Thị Kim Loan 5 2 7 9 <b>8</b> <b>8</b>


14 Nguyễn Trịnh Thành Luân 4 2 6 7 <b>7</b> <b>7</b>



15 Lê Nhật Minh 4 1 5 5 <b>5</b> <b>5</b>


16 Võ Thị Yến Nhi 5 3 8 8 <b>8</b> <b>7</b>


17 Nguyễn Thị Bích Ngọc 5 2 7 7 <b>7</b> <b>7</b>


18 Dương Thị Hoàng Ngọc 5 3 8 8 <b>8</b> <b>7</b>


19 Nguyễn Trương Xuân Ngọc 4 4 8 8 <b>8</b> <b>9</b>


20 Hoàng Thu Phương 5 3 8 8 <b>8</b> <b>10</b>


21 Nguyễn Viết Phương 5 2 7 5 <b>6</b> <b>6</b>


22 Nguyễn Văn Quyền 3 1 4 3 <b>4</b> <b>5</b>


23 Trần Thị Thanh 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>


24 NguyễnNgọc Lâm Thành 5 3 8 10 <b>9</b> <b>9</b>


25 Lương Nguyễn Kiều Trang 5 3 8 10 <b>9</b> <b>9</b>


26 Đặng Kiều Trinh 5 2 7 8 <b>8</b> <b>6</b>


27 Nguyễn Thị Việt Trinh 5 3 8 7 <b>8</b> <b>7</b>


28 Trương Tấn Trung 5 3 8 9 <b>9</b> <b>10</b>


29 Hà Văn Trường 5 4 9 9 <b>9</b> <b>6</b>



30 Nguyễn Anh Tuấn 5 3 8 8 <b>8</b> <b>9</b>


<b>Trường TH số 1 Đồng Sơn</b>


DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4

4

<b>Năm học 2010-2011 - GHKI</b>



<b>TT</b> <b>Họ và tên HS</b> <b>Đọc</b>


<b>tiếng</b>


<b>Đọc</b>
<b>thầm</b>


<b>Điểm</b>
<b>đọc</b>


<b>Điểm</b>
<b>viết</b>


<b>T.Việt Toán </b> <b>Ghi</b>
<b>chú</b>


1 Bùi Thị Ngọc Ân 5 3 8 8 <b>8</b> <b>9</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

3 Đoàn Thị Linh Giang 5 3 8 7 <b>8</b> <b>7</b>


4 Phạm Ngọc Hà 5 2 7 7 <b>7</b> <b>7</b>


5 Lê Quang Hiếu 5 4 9 5 <b>7</b> <b>10</b>



6 Phạm Việt Hoàng 5 4 9 9 <b>9</b> <b>7</b>


7 Lê Hiếu Hùng 4 2 6 6 <b>6</b> <b>8</b>


8 Nguyễn Phương Huy 5 3 8 9 <b>9</b> <b>7</b>


9 Nguyễn Thị Hồng Liễu 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>


10 Nguyễn Thị Ly Ly 5 3 8 8 <b>8</b> <b>9</b>


11 Trịnh Nhật Quang vắng


12 Phạm Ngọc Qui 5 1 6 6 <b>6</b> <b>7</b>


13 Hoàng Ngọc Quyền 5 2 7 5 <b>6</b> <b>9</b>


14 Nguyễn Thị Thu Sang 5 1 6 5 <b>6</b> <b>5</b>


15 Nguyễn Trung Thành 5 3 8 7 <b>8</b> <b>9</b>


16 Phạm Thị Phương Thảo 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>


17 Phạn Minh Tuấn 5 vắng


18 Bùi Nữ Thuỳ Vân 5 3 8 6 <b>7</b> <b>8</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×