Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.54 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Trường TH số 1 Đồng Sơn</b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên HS</b> <b>Đọc</b>
<b>tiếng</b>
<b>Đọc</b>
<b>thầm</b>
<b>Điểm</b>
<b>đọc</b>
<b>Điểm</b>
<b>viết</b>
<b>T.Việt Toán</b> <b>Ghi</b>
<b>chú</b>
1 Châu Ngọc Vân Anh 5 2 7 8 <b>8</b> <b>9</b>
2 Phạm Nguyễn Hồng Ánh 5 2 7 8 <b>8</b> <b>5</b>
3 Đặng Quốc Cờng 4 3 7 7 <b>7</b> <b>7</b>
4 Đào Hữu Tiến Dũng 5 2 7 8 <b>8</b> <b>9</b>
5 Lª Trung Dịng 5 4 9 10 <b>10</b> <b>10</b>
6 Ngun Vị Dịng 4 2 6 6 <b>6</b> <b>6</b>
7 Nguyễn Hữu Đạt 5 3 8 8 <b>8</b> <b>7</b>
8 Lê Thị Thu Hà 5 3 8 9 <b>9</b> <b>10</b>
9 Ngun THÞ Thu HiỊn 5 3 8 8 <b>8</b> <b>7</b>
10 Lê Hữu Huy 4 2 6 6 <b>6</b> <b>7</b>
11 Ngun L©m Huy 5 2 7 9 <b>8</b> <b>9</b>
12 Dơng Thị Khánh Huyền 5 4 9 9 <b>9</b> <b>8</b>
13 Trần Thị Khánh Huyền 5 3 8 8 <b>8</b> <b>7</b>
14 Trần Quốc Khánh 5 2 7 7 <b>7</b> <b>10</b>
15 Nguyễn Trung Kiên 4 2 6 7 <b>7</b> <b>8</b>
16 Hoàng Ngọc Chi Lâm 5 3 8 8 <b>8</b> <b>8</b>
<b>17</b> Hồ Thị Phơng Linh 5 3 8 7 <b>8</b> <b>7</b>
18 Nguyễn Thị Thïy Linh 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>
19 NguyÔn Duy Long 5 3 8 7 <b>8</b> <b>9</b>
20 Lê Văn Nghĩa 5 4 9 8 <b>9</b> <b>9</b>
21 Trần Thị Bảo Ngọc 5 2 7 7 <b>7</b> <b>7</b>
22 Nguyễn Thị Thảo Ngäc 5 4 9 8 <b>9</b> <b>5</b>
23 Hoµng Minh Ninh 5 3 8 9 <b>9</b> <b>10</b>
24 Ph¹m Tè Nh 5 3 8 8 <b>8</b> <b>8</b>
25 Hoàng Thị Kim Oanh 4 1 5 5 <b>5</b> <b>4</b>
26 Đoàn Hồng phúc 5 4 9 8 <b>9</b> <b>10</b>
27 Nguyễn Tiến Mạnh Quân 5 1 6 6 <b>6</b> <b>8</b>
28 Trần Hữu Tân 5 2 7 6 <b>7</b> <b>7</b>
29 Trần Thị Thơ 5 1 6 8 <b>7</b> <b>4</b>
30 Ngun ThÞ KiỊu Trang 5 4 9 8 <b>9</b> <b>7</b>
31 Lu Văn Trờng 4 2 6 8 <b>7</b> <b>5</b>
32 NguyÔn Ngäc TuÊn 4 2 6 8 <b>7</b> <b>8</b>
33 Hoàng Thị Tuyết Vân 5 3 8 9 <b>9</b> <b>7</b>
<b>Trờng TH số 1 Đồng Sơn</b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên HS</b> <b>Đọc </b>
<b>tiếng</b>
<b>Đọc </b>
<b>thầm</b>
<b>Điểm</b>
<b>đọc</b>
<b>Điểm</b>
<b>viết</b>
<b>1</b> Nguyễn Quốc Cường 5 3 8 8 <b>8</b> <b>4</b>
2 Phạn Khánh Bảo Châu 5 2 7 10 <b>9</b> <b>8</b>
3 Đỗ Trần Minh Chu 5 3 8 8 <b>8</b> <b>10</b>
4 Nguyễn Thuỳ Dung 5 2 7 6 <b>7</b> <b>8</b>
5 Nguyễn Minh Đức 4 2 6 6 <b>6</b> <b>5</b>
6 Bùi Thiện Hải 5 3 8 5 <b>7</b> <b>5</b>
7 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh 5 3 8 8 <b>8</b> <b>9</b>
8 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 5 2 7 8 <b>8</b> <b>9</b>
9 Lê Thị Thảo Hiền 5 3 8 9 <b>9</b> <b>9</b>
10 Nguyễn Quang Hiếu 5 3 8 9 <b>9</b> <b>10</b>
11 Nguyễn Đức Huy 5 4 9 7 <b>8</b> <b>7</b>
12 Trần Thị Diệu Huyền 5 2 7 6 <b>7</b> <b>10</b>
13 Đặng Thanh Lân 4 1 5 5 <b>5</b> <b>7</b>
14 Bùi Quốc Lập 5 2 7 4 <b>6</b> <b>6</b>
15 Lê Thị Anh Linh 4 2 6 7 <b>7</b> <b>6</b>
16 Võ Đức Lương 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>
<b>17</b> Lê Đặng Lưu Ly 5 3 8 7 <b>8</b> <b>8</b>
18 Hoàng Quốc Nam 5 3 8 9 <b>9</b> <b>10</b>
19 Nguyễn Hà Nhi 5 3 8 5 <b>7</b> <b>5</b>
20 Lê Quang Phi 4 2 6 5 <b>6</b> <b>7</b>
21 Đặng Mạnh Quốc 5 3 8 8 <b>8</b> <b>10</b>
22 Dương Tấn Sang 5 3 8 8 <b>8</b> <b>9</b>
23 Trần Ngọc Hoàng Sơn 5 3 8 9 <b>9</b> <b>10</b>
24 Trần Thị Bích Thảo 5 3 8 7 <b>8</b> <b>7</b>
25 Hà Quỳnh Trang 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>
26 Lê Thị Hồng Trang 4 4 8 8 <b>8</b> <b>5</b>
27 Ngô Thị Huyền Trang 5 2 7 7 <b>7</b> <b>9</b>
28 Hoàng Trần Ngọc Trang 5 3 8 5 <b>7</b> <b>8</b>
29 Phan Nguyễn Sơn Tùng 5 3 8 8 <b>8</b> <b>7</b>
<i> </i>
<b>Trường Tiểu học số 1 Đồng Sơn </b>
<b>DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 43</b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên học sinh</b> <b>Đọc</b>
<b>tiếng</b>
<b>Đọc</b>
<b>thầm</b>
<b>Điểm</b>
<b>đọc</b>
<b>Điểm</b>
1 Nguyễn Tiến Anh 4 3 7 8 <b>8</b> <b>7</b>
2 Trần Tuấn Anh 5 3 8 7 <b>8</b> <b>7</b>
3 Trần Thị Quỳnh Anh 5 2 7 6 <b>7</b> <b>3</b>
4 Đặng Thế Cường 5 2 7 7 <b>7</b> <b>9</b>
5 Trần Tiến Dũng 4 2 6 6 <b>6</b> <b>6</b>
6 Đặng Quốc Dũng 5 4 9 8 <b>9</b> <b>10</b>
7 Trần Minh Đức 5 2 7 7 <b>7</b> <b>6</b>
8 Nguyễn Thị Thu Hà 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>
9 Võ Thị Quỳnh Hoa 5 2 7 9 <b>8</b> <b>8</b>
10 Lê Viết Hùng 4 2 6 6 <b>6</b> <b>5</b>
11 Trần Lê Quang Huy 4 2 6 6 <b>6</b> <b>10</b>
12 Nguyễn Thị Như Huyền 5 3 8 7 <b>8</b> <b>8</b>
13 Nguyễn Thị Kim Loan 5 2 7 9 <b>8</b> <b>8</b>
14 Nguyễn Trịnh Thành Luân 4 2 6 7 <b>7</b> <b>7</b>
15 Lê Nhật Minh 4 1 5 5 <b>5</b> <b>5</b>
16 Võ Thị Yến Nhi 5 3 8 8 <b>8</b> <b>7</b>
17 Nguyễn Thị Bích Ngọc 5 2 7 7 <b>7</b> <b>7</b>
18 Dương Thị Hoàng Ngọc 5 3 8 8 <b>8</b> <b>7</b>
19 Nguyễn Trương Xuân Ngọc 4 4 8 8 <b>8</b> <b>9</b>
20 Hoàng Thu Phương 5 3 8 8 <b>8</b> <b>10</b>
21 Nguyễn Viết Phương 5 2 7 5 <b>6</b> <b>6</b>
22 Nguyễn Văn Quyền 3 1 4 3 <b>4</b> <b>5</b>
23 Trần Thị Thanh 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>
24 NguyễnNgọc Lâm Thành 5 3 8 10 <b>9</b> <b>9</b>
25 Lương Nguyễn Kiều Trang 5 3 8 10 <b>9</b> <b>9</b>
26 Đặng Kiều Trinh 5 2 7 8 <b>8</b> <b>6</b>
27 Nguyễn Thị Việt Trinh 5 3 8 7 <b>8</b> <b>7</b>
28 Trương Tấn Trung 5 3 8 9 <b>9</b> <b>10</b>
29 Hà Văn Trường 5 4 9 9 <b>9</b> <b>6</b>
30 Nguyễn Anh Tuấn 5 3 8 8 <b>8</b> <b>9</b>
<b>Trường TH số 1 Đồng Sơn</b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên HS</b> <b>Đọc</b>
<b>tiếng</b>
<b>Đọc</b>
<b>thầm</b>
<b>Điểm</b>
<b>đọc</b>
<b>Điểm</b>
<b>viết</b>
<b>T.Việt Toán </b> <b>Ghi</b>
<b>chú</b>
1 Bùi Thị Ngọc Ân 5 3 8 8 <b>8</b> <b>9</b>
3 Đoàn Thị Linh Giang 5 3 8 7 <b>8</b> <b>7</b>
4 Phạm Ngọc Hà 5 2 7 7 <b>7</b> <b>7</b>
5 Lê Quang Hiếu 5 4 9 5 <b>7</b> <b>10</b>
6 Phạm Việt Hoàng 5 4 9 9 <b>9</b> <b>7</b>
7 Lê Hiếu Hùng 4 2 6 6 <b>6</b> <b>8</b>
8 Nguyễn Phương Huy 5 3 8 9 <b>9</b> <b>7</b>
9 Nguyễn Thị Hồng Liễu 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>
10 Nguyễn Thị Ly Ly 5 3 8 8 <b>8</b> <b>9</b>
11 Trịnh Nhật Quang vắng
12 Phạm Ngọc Qui 5 1 6 6 <b>6</b> <b>7</b>
13 Hoàng Ngọc Quyền 5 2 7 5 <b>6</b> <b>9</b>
14 Nguyễn Thị Thu Sang 5 1 6 5 <b>6</b> <b>5</b>
15 Nguyễn Trung Thành 5 3 8 7 <b>8</b> <b>9</b>
16 Phạm Thị Phương Thảo 5 3 8 9 <b>9</b> <b>8</b>
17 Phạn Minh Tuấn 5 vắng
18 Bùi Nữ Thuỳ Vân 5 3 8 6 <b>7</b> <b>8</b>