Biểu mẫu thống kê kết quả kiểm tra định kỳ cuối học kỳ iI năm học 2008-2009
Lớp: 1
Môn TSHS
Điểm
0
Điểm
1,2
Điểm
3,4
Điểm
5,6
Điểm
7,8
Điểm
9,10
Điểm trên
trung bình
Điểm dới
trung bình
SL TL SL TL
Tiếng Việt 62 0 0 0 10 35 17 62 100% 0 0
Toán 62 0 0 0 5 16 41 62 100% 0 0
Tổng
124 0 0 0 15 51 58 112 100% 0 0
Lớp: 2
Môn TSHS
Điểm
0
Điểm
1,2
Điểm
3,4
Điểm
5,6
Điểm
7,8
Điểm
9,10
Điểm trên
trung bình
Điểm dới
trung bình
SL TL SL TL
Tiếng Việt 68 0 0 1 11 28 28 67 98.5% 1 1.5%
Toán 68 0 0 2 10 22 34 66 97.1% 2 2.9%
Tổng
136 0 0 3 21 40 62 133 97.8% 3 2.2%
Lớp: 3
M«n TSHS
§iÓm
0
§iÓm
1,2
§iÓm
3,4
§iÓm
5,6
§iÓm
7,8
§iÓm
9,10
§iÓm trªn
trung b×nh
§iÓm díi
trung b×nh
SL TL SL TL
TiÕng ViÖt 62 0 0 8 29 25 62 100%
To¸n 62 0 0 2 9 27 24 60 96.8% 2 3.2%
Tæng
124 0 0 2 17 56 49 122 98.4% 2 1.6%
Líp: 4
M«n TSHS
§iÓm
0
§iÓm
1,2
§iÓm
3,4
§iÓm
5,6
§iÓm
7,8
§iÓm
9,10
§iÓm trªn
trung b×nh
§iÓm díi
trung b×nh
SL TL SL TL
TiÕng ViÖt 56 0 0 14 27 15 56 100%
To¸n 56 0 0 2 20 23 11 54 96.4% 2 3.6%
Tæng
112 0 0 2 34 50 26 110 98.2% 2 1.8%
Líp: 5
M«n TSHS
§iÓm
0
§iÓm
1,2
§iÓm
3,4
§iÓm
5,6
§iÓm
7,8
§iÓm
9,10
§iÓm trªn
trung b×nh
§iÓm díi
trung b×nh
TiÕng ViÖt 56 0 0 0 11 23 22 56 100%
To¸n 56 0 0 5 15 24 12 51 91.2% 5 8.8%
Tæng
112 0 0 5 26 47 34 107 95.5% 5 4.5%
KÕt qu¶ tæng hîp toµn trêng
M«n TSHS §iÓm
0
§iÓm
1,2
§iÓm
3,4
§iÓm
5,6
§iÓm
7,8
§iÓm
9,10
§iÓm trªn
trung b×nh
§iÓm díi
trung b×nh
SL TL SL TL
Tiếng Việt 304 0 0 1 54 142 107 303 99.7% 1 0.3%
Toán 304 0 0 11 59 112 122 293 96.4% 11 3.6%
Tổng
608 0 0 12 113 254 229 596 98.0% 12 2.0%
Ghi chú: Tổng số học sinh: 307 em trong đó có 4 em học sinh khuyết tật. Tăng 1 em học sinh khuyết tật ở khối 1 do
mới bổ sung thêm.
Bảo Ninh, ngày 15 tháng 05 năm 2009
Ngời lập: Hiệu trởng:
Nguyễn Thị Huyền