Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

KIEM TRA DAI SO CHUONG I LOP9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.86 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

I > MA TRẬN THIẾT KẾ ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I- ĐẠI SỐ 9


Chủ đề chính Các mức độ cần đánh giá Tổng


Nhận biết Thông hiểu Vận dụng


TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL


1.Định nghĩa,ĐKXĐ
căn bậc hai.HĐT


2


<i>A</i> <i>A</i> . Căn bậc ba
3



0.75


1
1.0


2


0.5


1
0.5


7
2.75


2.Các quy tắc khai


phương


1


0.25
1
1.0


1
0.5


3
1.75
3.Các phép biến đổi


căn bậc hai 1 0.25 1 0.25 1 1.0 2 1.5 5 3.0


4.Giải phương trình 1


1.0 1 1.0 1 0.5 3 2.5


Tổng 6


3.0
7


4.0
5



3.0
18
10.0
<i> Ở mỗi ơ phía trên bên trái là số câu hỏi,phía dưới bên phải là trọng số điểm</i>


II > ĐỀ RA
<b>Đề 1:</b>


<b>A.Trắc nghiệm khách quan </b><i><b>(2 điểm)</b></i>
<b>Câu 1: </b><i>(0.25điểm)</i> Điều kiện xác định của căn thức x 7 là:


A. x7 B. x7 C. x7 D. x7
<b>Câu 2: </b><i>(0.25điểm)</i> Giá trị của biểu thức

<sub></sub>

3 1

<sub></sub>

2 là:


A.  3 1 B. 1 3 C. 3 1 D.



2
3 1


<b>Câu 3: </b><i>(0.25điểm)</i> Biểu thức 2


a b a b khi:


A. a 0, b0 B. a0, b0 C. a0, b0 D.a0, b0
<b>Câu 4: </b><i>(0.25điểm)</i> Rút gọn biểu thức 72 2


2


<i>ab</i>



<i>a</i> với a > 0 ta được:


A. 6ab B. 6b C. 6<i>b</i> <sub> D. -6b</sub>


<b>Câu 5: </b><i>(0.25điểm)</i> Kết quả của phép tính 2 <sub></sub> 2
25 24


A. 49 B. - 49 C.7 D. -7
<b>Câu 6: </b><i>(0.25điểm)</i> Trục căn thức ở mẫu của biểu thức




6


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A. <sub>7</sub> <sub></sub> <sub>5</sub> B. 3

7 5

C. <sub>3 7</sub><sub></sub> <sub>5</sub> D.




3 7 5


<b>Câu 7: </b><i>(0.25điểm)</i> Căn bậc ba của 343 là:


A. 7 B. 343 C. 3 <sub>7</sub> <sub> D. 7 và -7</sub>
<b>Câu 8: </b><i>(0.25điểm)</i> Giá trị của biểu thức là: 13<sub>125</sub> 3 <sub>1</sub>


5  


A. 4 B. 6 C. 2 D. 0
<b>B.Tự luận (8 điểm)</b>



<b>Bài 1: </b><i>(2 điểm) </i>Rút gọn các biểu thức:


a) A =

<sub></sub>

4 5

<sub></sub>

2 

<sub></sub>

1 5

<sub></sub>

2 b) B = 4 32 2 50 8 2 2 98  
<b>Bài 2: </b><i>(2,5 điểm)</i> Tìm x biết :


a) 3

<sub>2</sub>

<i><sub>x</sub></i>

<sub></sub>

<sub>4 2</sub>

<sub></sub>



b) 9x 27 x 3  1 4x 12 9
2


<b>Bài 3: </b><i>(2,5 điểm)</i> Cho biẻu thức: <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>   <sub></sub>


 


 <sub> </sub> <sub></sub>


2 2 a 1


P 1 : 2


a 1 a 1 với a > 0, a ≠ 1


a) Rút gon P


b) Tìm giá trị của a để 1
2


<i>P</i> .



<b>Bài 4: </b><i>(1 điểm)</i>Chứng minh rằng n = <sub>2 5</sub><sub></sub> <sub>21 4 5</sub><sub></sub> là một số tự nhiên.
III > ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM


<i> </i> A.Trắc nghiệm khách quan <i><b>(2 điểm)</b></i>


<i>Mỗi câu đúng cho 0,25 điểm</i>


1 2 3 4 5 6 7 8


B C D C C B A D


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b>Câu</b></i> <i><b>Nội dung</b></i> <i><b>Điểm</b></i>


<b>Bi 1</b>


<i>(2.0 im)</i>


a)

<sub></sub>

4 5

<sub></sub>

2 

<sub></sub>

1 5

<sub></sub>

2 = 4 5 + 1 5
= 4 - 5 + 5 - 1
= 3


b) 4 32 2 50 8 2 2 98   = 16 2+ 10 2- 8 2- 14 2
= (16 + 10 – 8 - 14) 2
= 4 2


<i>0. 5</i>
<i>0.25</i>
<i> 0.25</i>
<i>0. 5</i>
<i>0.25</i>


<i> 0.25</i>


<b>Bài 2:</b>


<i>(2,5 điểm)</i>


a) 3

<sub>2</sub>

<i><sub>x</sub></i>

<sub></sub>

<sub>4 2</sub>

<sub></sub>



<sub></sub>

3

<sub>2</sub>

<i><sub>x</sub></i>

<sub></sub>

<sub>4</sub>

<sub></sub>

3

<sub>8</sub>


<=> 2x - 4 = 8
<=> x = 6


b) Điều kiện x  3


<i> </i> 9 27 3 1 4 12 9
2


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 


<i> </i> 3 <i>x</i> 3 <i>x</i> 3 <i>x</i> 3 9


<i> </i> 3 <i>x</i> 3 9  <i>x</i> 3 3


<i> </i> <i>x</i> 3 3  <i>x</i>6<i>(t/m)</i>


<i>0.5</i>
<i>0.25</i>
<i>0.25</i>


<i>0.75</i>


<i>0.5</i>
<i>0.25</i>


<b>Bài 3:</b>


<i>(2,5 điểm)</i> a) <sub></sub>  <sub></sub><sub></sub>   <sub></sub>


 


 <sub> </sub> <sub></sub>


2 2 a 1


P 1 2


a 1 a 1


      


 


2 a 1 2 a 2 2 a 1


a 1 a 1


  


 


a 1 1


a 1 a 1




1
a 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

b) 1 1 1


2 1 2


<i>P</i>


<i>a</i>


  




1 2


<i>a</i>


  


3 9( / )


<i>a</i> <i>a</i> <i>t m</i>



   


<i>0.25</i>
<i>0.25</i>
<i>0.25</i>


<b>Bài 4: </b>


<i>(1 điểm)</i>


n = <sub>2 5</sub><sub></sub> <sub>21 4 5</sub><sub></sub>
= 2 5

<sub></sub>

2 5 1

<sub></sub>

2


= 2 5 2 5 1 


= 2 5 2 5 1 
= 1 là số tự nhiên


<i>0.5</i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×