Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

De Kiem tra 1 tiet toan 7 ky 1 de chan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.59 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trờng THCS Văn Võ</b> <b>bài kiểm tra mét tiÕt</b>


Líp 7…. <b> M«n: Số học</b>


Họ và tên: . Ngày kiểm tra:




<i><b>Điểm</b></i> <i><b>Nhận xét của thầy cô giáo:</b></i>


<b>I. Trc nghim: Khoanh trũn vo chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: </b><i>(3đ)</i>


<b>Caâu 1</b>: Trong các số sau, số nào bằng - 0,3 ?


A. B. 6 2


20
 



 


  C.


-2


9
30
 
 



  D.


<b>Câu 2: </b>Kết quả phép tính (-3)3<sub>.(-3)</sub>4<sub>.(-3)</sub>5<sub> bằng:</sub>


A. 360 <sub>B. - 3</sub>12 <sub>C. 3</sub>12 <sub>D. -27</sub>60


<b>Caâu 3:</b> Kết quả phép tính


2010 1005


3 9


:


4 16


   
   


    baèng:


A.


1005


3
4
 
 



  B.


1005


9
16
 
 


  C. 1 D. Cả A, B và C đều đúng.
<b>Câu 4: </b>Giá trị của x trong tỉ lệ thức 5


4 2


<i>x</i> 




 baèng:


A. 10 B. -10 C. -100 D. -1.


<b>Câu 5: </b>Số 0,01 có các căn bậc hai là:


A.  0,01 B.  0,1 C.  1 D.  0,02
<b> Câu 6</b>: Nếu = 1 thì x3<sub> bằng:</sub>


A. 2 B. 0,01 C. 1 D. 0,1


<b>II/ TỰ LUẬN: ( </b><i>7 điểm</i><b>)</b>



<b>Bài 1</b>: Thực hiện phép tính: (1,5 đ)


3


1 1 1


3 2,75 : 3 2


2 2 4


   
  
   


 


   


 


<b>Bài 2</b>: Tìm x biết: (3 ñ)


a) 1 + 3.x = -11 b) 1 1 1


2 <i>x</i> 4 3 c)

<i>x</i>1 : 9 6 : 4,5



<b>Bài 3:</b> (2,5 đ)Một hình tam giác có chu vi 86 cm. Hãy tính số độ dài của mỗi cạnh biết rằng độ dài
của cạnh thứ nhất và cạnh thứ hai tỉ lệ với 4 và 5, độ dài của cạnh thứ nhất và cạnh thứ ba tỉ lệ với 3
và 4.



………
………
.
………


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>

<!--links-->

×