Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (293.53 KB, 8 trang )
NAM
NĂM SINH
NỮ
Số Cung Mệnh Hướng Hướng Mệnh Cung Số
7 Đoài Kim Tây 1921 1948 1975 2002 Đông Bắc Thổ Cấn 8
6 Càn Kim Tây Bắc 1922 1949 1976 2003 Nam Hoả Ly 9
5 Khôn Thổ Tây Nam 1923 1950 1977 2004 Bắc Thổ Khảm 1
4 Tốn Mộc Đông Nam 1924 1951 1978 2005 Tây Nam Thổ Khôn 2
3 Chấn Mộc Đông 1925 1952 1979 2006 Đông Mộc Chấn 3
2 Khôn Thổ Tây Nam 1926 1953 1980 2007 Đông Nam Mộc Tốn 4
1 Khảm Thuỷ Bắc 1927 1954 1981 2008 Đông Bắc Thổ Cấn 5
9 Ly Hoả Nam 1928 1955 1982 2009 Tây Bắc Kim Càn 6
8 Cấn Thổ Đông Bắc 1929 1956 1983 2010 Tây Kim Đoài 7
7 Đoài Kim Tây 1930 1957 1984 2011 Đông Bắc Thổ Cấn 8
6 Càn Kim Tây Bắc 1931 1958 1985 2012 Nam Hoả Ly 9
5 Khôn Thổ Tây Nam 1932 1959 1986 2013 Bắc Thuỷ Khảm 1
4 Tốn Mộc Đông Nam 1933 1960 1987 2014 Tây Nam Thổ Khôn 2
3 Chấn Mộc Đông 1934 1961 1988 2015 Đông Mộc Chấn 3
2 Khôn Thổ Tây Nam 1935 1962 1989 2016 Đông Nam Mộc Tốn 4
1 Khảm Thuỷ Bắc 1936 1963 1990 2017 Đông Bắc Thổ Cấn 5
9 Ly Hoả Nam 1937 1964 1991 2018 Tây Bắc Kim Càn 6
8 Cấn Thổ Đông Bắc 1938 1965 1992 2019 Tây Kim Đoài 7
7 Đoài Kim Tây 1939 1966 1993 2020 Đông Bắc Thổ Cấn 8
6 Càn Kim Tây Bắc 1940 1967 1994 2021 Nam Hoả Ly 9
5 Khôn Thổ Tây Nam 1941 1968 1995 2022 Bắc Thuỷ Khảm 1
4 Tốn Mộc Đông Nam 1942 1969 1996 2023 Tây Nam Thổ Khôn 2
3 Chấn Mộc Đông 1943 1970 1997 2024 Đông Mộc Chấn 3
2 Khôn Thổ Tây Nam 1944 1971 1998 2025 Đông Nam Mộc Tốn 4
1 Khảm Thuỷ Bắc 1945 1972 1999 2026 Đông Bắc Thổ Cấn 5
9 Ly Hoả Nam 1946 1973 2000 2027 Tây Bắc Kim Càn 6
8 Cấn Thổ Đông Bắc 1947 1974 2001 2028 Tây Kim Đoài 7