Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Tài liệu LỚP 10A6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.13 KB, 1 trang )

Toán

Hoá
Sinh
CN
Văn
Sử
Địa
N.ngữ
T.Dục
GDCD
Tin
T.chọn
GDQP
Họ tên học sinh
XL
HL
XL
HK
Danh
hiệu
TT
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2010-2011
TRƯỜNG THPT XUÂN HUY
Lớp:10A6
ĐTB
Vũ Thị Mai Anh
5.0 5.1 4.4 4.3 6.6 5.0 5.3 5.6 5.3 5.4 Tb Khá
1
4.7 5.35.1 7.0
Hứa Thị Ngọc Ánh


5.4 4.6 4.2 5.4 7.1 5.1 6.0 5.4 5.4 5.0 Tb Khá
2
4.6 5.45.4 6.3
Lâm Thị Châm
4.4 3.6 4.3 4.9 6.0 5.2 5.4 6.1 5.4 3.9 Tb Tb
3
6.0 5.05.1 5.1
Phan Chu Chinh
4.6 4.2 4.6 5.3 6.6 5.1 5.6 5.8 5.9 3.6 Tb Khá
4
4.9 5.25.9 5.7
Trần Mạnh Cường
4.6 4.2 4.7 4.7 6.4 4.4 5.0 5.8 5.0 3.6 Yếu Tb
5
4.4 4.85.0 5.7
Hoàng Ngân Đài
5.9 4.4 4.0 5.6 6.5 6.0 6.9 5.5 5.7 5.7 Tb Khá
6
5.8 5.85.4 7.1
Nguyễn Văn Hà
5.1 3.9 3.6 4.9 6.7 5.0 4.9 5.5 5.9 4.5 Tb Khá
7
5.2 5.15.3 6.1
Tạ Duy Hiển
5.2 4.3 4.0 5.2 6.3 4.5 5.1 5.1 5.9 4.3 Tb Khá
8
5.5 5.15.4 5.7
Lộc Văn Hiệp
5.0 4.2 4.1 5.1 6.6 5.0 5.8 5.9 5.9 4.8 Tb Khá
9

4.9 5.25.5 5.6
Nguyễn Thị Hoa
4.5 4.0 4.5 5.4 6.7 5.5 6.3 5.5 5.2 5.1 Tb Khá
10
5.4 5.35.8 6.1
Đinh Thị Thu Hoài
5.5 4.5 5.6 5.6 6.5 6.1 6.2 5.9 5.8 5.6 Tb Tốt
11
5.8 5.85.8 6.9
Phạm Thị Huế
5.7 5.0 5.0 5.6 7.1 6.2 6.0 6.3 5.6 5.5 Tb Tốt
12
5.9 5.95.6 6.7
Hoàng Thị Huệ
5.0 4.5 5.0 5.1 6.5 4.6 4.9 6.1 6.5 3.9 Tb Khá
13
5.0 5.35.3 7.0
Quách Mạnh Hùng
5.1 4.1 4.3 5.0 7.1 5.1 6.6 6.0 6.1 4.8 Tb Tb
14
4.5 5.45.9 5.9
Vũ Thị Huyền
4.7 4.8 4.5 5.1 6.8 5.2 5.6 6.1 5.6 5.1 Tb Khá
15
4.8 5.35.3 6.3
Nguyễn Thị Hương
4.7 4.4 4.2 4.9 6.4 4.7 5.0 5.5 6.9 4.1 Yếu Khá
16
4.1 5.05.0 6.0
Mạc Quốc Khánh

4.8 4.0 4.5 5.0 6.3 4.7 5.2 4.9 4.8 3.4 Yếu Tb
17
4.1 4.95.9 6.1
Phạm Thị Hương Ly
5.0 4.3 4.3 5.3 6.8 4.2 5.4 5.8 5.6 5.0 Tb Khá
18
4.4 5.15.3 5.7
Nguyễn Văn Mạnh
4.7 3.7 5.2 4.8 5.9 4.1 5.4 5.6 5.4 5.1 Yếu Khá
19
5.4 5.05.3 5.6
Nông Đức Mạnh
5.0 4.2 3.3 4.5 5.6 4.6 4.8 5.5 5.3 4.0 Yếu Tb
20
4.8 4.95.4 6.6
Củng Chẩn Minh
4.9 3.5 4.7 4.6 5.8 4.5 5.3 5.0 5.1 4.6 Yếu Tb
21
6.1 5.05.6 5.9
Ma Thị Ngọc Ngà
5.0 4.9 4.6 5.1 6.6 5.5 6.1 6.5 5.8 5.5 Tb Khá
22
6.0 5.65.3 6.3
Nguyễn Duy Quyết
4.7 4.6 4.9 5.1 6.9 5.4 5.1 5.9 5.4 5.3 Tb Khá
23
5.3 5.35.1 5.6
Hoàng Ngọc Sơn
4.6 3.9 4.9 4.9 7.5 5.2 4.8 5.3 5.7 5.0 Tb Tb
24

5.5 5.47.8 5.6
Đặng Minh Thao
4.8 5.1 3.9 5.3 6.3 5.4 6.1 5.6 5.2 4.6 Tb Khá
25
5.3 5.47.4 5.7
Nguyễn Đức Thắng
5.1 4.0 3.5 4.8 6.3 4.3 4.5 5.2 4.9 5.1 Tb Khá
26
5.5 5.06.4 5.4
Lâm Trung Thu
4.4 4.1 4.2 4.9 5.6 5.1 5.3 6.4 5.1 4.2 Tb Khá
27
5.6 5.27.3 6.0
Nguyễn Thị Thùy
5.1 4.6 4.7 5.1 7.3 6.0 5.8 6.3 5.9 5.1 Tb Khá
28
5.7 5.76.5 6.9
Đặng Văn Thức
5.1 5.1 3.9 4.1 6.1 3.9 5.6 5.5 5.6 3.8 Tb Tb
29
4.9 5.05.8 6.1
Nguyễn Anh Toàn
4.5 3.7 4.5 4.9 6.6 5.0 5.6 6.1 5.3 4.7 Tb Tb
30
4.6 5.26.9 5.6
Phạm Văn Trường
5.7 5.5 4.4 5.5 6.7 5.5 4.7 5.1 5.6 5.0 Tb Tốt
31
5.4 5.45.0 5.9
Đỗ Phú Tuấn

5.3 4.4 5.1 5.0 7.2 4.3 5.8 5.9 5.6 5.2 Tb Tb
32
6.6 5.45.3 6.0
Nguyễn Ngọc Tuấn
5.1 3.9 3.6 5.6 7.1 5.0 5.4 5.3 5.5 4.8 Tb Khá
33
5.7 5.25.3 5.7
Phạm Ngọc Tuấn
4.6 4.7 4.3 5.2 6.6 4.4 5.2 4.9 5.2 3.7 Yếu Khá
34
5.1 5.06.1 6.0
Trần Văn Tuấn
4.5 4.4 4.2 5.2 6.4 5.4 5.3 6.3 6.6 3.4 Yếu Khá
35
5.3 5.47.3 6.4
Hoàng Tùng
4.8 4.0 3.9 4.8 6.9 5.6 6.0 6.0 5.3 4.5 Tb Khá
36
5.6 5.46.6 6.1
Nguyễn Thanh Tùng
5.3 4.4 4.4 4.9 6.4 5.1 4.9 5.8 6.0 5.0 Tb Khá
37
6.3 5.57.9 5.7
Hoàng Trọng Vinh
4.4 4.1 4.0 5.1 7.1 4.8 5.6 5.9 5.8 5.1 Yếu Tb
38
4.9 5.25.9 6.1
Lương Thị Yến
5.0 4.4 3.9 4.7 6.8 4.6 4.6 5.9 4.9 4.8 Tb Khá
39

4.2 5.05.8 6.3
0.0
0.0
53.8
46.2
0.0
Giỏi (tốt):
Khá:
Trung bình:
Yếu:
Kém:
Thống kê
theo tỷ lệ
(%)
HS giỏi:
0
HS tiên tiến:
0
0.0
0.0
12.8
87.2
0.0
0.0
0.0
12.
8
87.
2
0.0

0.0
0.0
59.0
41.0
0.0
0.0
64.1
35.9
0.0
0.0
0.0
2.6
59.0
38.5
0.0
0.0
0.0
61.5
38.5
0.0
0.0
5.1
74.4
20.5
0.0
0.0
2.6
92.3
5.1
0.0

0.0
7.7
84.6
7.7
0.0
0.0
0.0
46.2
53.8
0.0
0.0
20.5
79.5
0.0
0.0
0.0
17.9
82.1
0.0
0.0
0.0
0.0
76.9
23.1
0.0
7.7
64.1
28.2
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×