Toán Lý Hoá Sinh
CN Văn Sử Địa N.ngữT.DụcGDCDTin
T.chọn
GDQP
Họ tên học sinh
XL
HL
XL
HK
Danh
hiệu
TT
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2010-2011
TRƯỜNG THPT XUÂN HUY
Lớp:11B2
ĐTB
Hà Ngọc Anh
3.9 4.7 5.1 5.1 6.6 4.5 5.0 6.7 6.1 4.6 Yếu Khá
1
5.9 5.36.1 6.4
Lý Thị Chang
3.5 5.3 5.2 5.1 6.6 4.5 6.7 6.6 6.3 5.2 Yếu Khá
2
6.1 5.56.6 7.0
Mạc Văn Công
3.0 4.9 4.3 4.4 7.0 5.4 5.8 6.1 6.3 4.5 Yếu Khá
3
6.2 5.78.8 9.7
Hoàng Văn Đức
4.4 5.6 5.4 4.9 7.0 5.0 5.3 6.4 6.1 4.2 Tb Khá
4
5.3 5.68.0 6.6
Nguyễn Văn Đông
6.1 5.6 6.4 6.4 6.9 4.8 7.5 6.9 5.9 4.4 Tb Khá
5
7.1 6.27.8 6.9
Nguyễn Thị Hương Giang
5.3 5.8 5.4 5.1 6.8 5.7 7.0 7.2 6.1 5.4 Tb Khá
6
6.7 6.16.1 7.7
Nguyễn Thu Hà
5.6 5.9 5.0 5.4 7.1 5.3 7.5 7.3 6.9 4.7 Tb Tốt
7
5.8 6.27.9 7.3
Trần Thu Hiền
5.2 5.9 5.0 5.4 6.9 5.6 6.8 6.9 7.0 5.7 Tb Tb
8
6.6 6.26.8 7.9
Ma Thị Hằng
3.6 5.9 5.1 4.6 7.3 5.4 5.5 7.1 6.3 3.6 Tb Tốt
9
6.1 5.56.9 6.6
Cao Thị Hạnh
5.8 6.3 5.5 5.5 6.8 5.6 6.9 6.8 6.1 5.3 Tb Tốt
10
6.9 6.26.1 8.0
Nguyễn Thị Thuý Hạnh
6.8 5.3 6.7 5.5 7.4 6.5 7.7 7.5 6.6 6.1 Khá Tốt
11
6.5 6.9
HSTT
8.8 9.4
Hoàng Thị Thu Hương
7.4 5.5 5.8 5.9 7.3 5.3 6.5 7.3 6.1 5.5 Khá Tốt
12
6.5 6.5
HSTT
7.6 8.7
Nguyễn Thị Mai Hương
4.3 5.8 5.0 5.4 7.6 5.6 6.3 6.7 7.0 4.7 Tb Khá
13
6.3 5.85.9 7.1
Nguyễn Ngọc Huyền
5.9 5.7 5.6 5.3 6.8 5.5 7.0 6.5 5.8 5.3 Tb Tốt
14
6.2 6.16.4 7.6
Phạm Thị Huyền
4.0 5.6 4.4 5.1 6.5 5.0 5.7 6.0 5.1 4.5 Tb Khá
15
5.6 5.46.5 7.4
Phạm Diệu Linh
5.2 6.2 5.0 5.0 7.4 5.8 7.0 7.4 6.4 5.3 Tb Tốt
16
5.1 6.06.6 7.0
Vũ Kim Liên
4.1 5.5 5.5 5.2 6.8 5.3 6.0 6.3 6.5 5.0 Tb Khá
17
5.8 5.66.4 6.6
Hà Thị Loan
5.1 5.3 4.8 5.4 7.1 5.2 7.5 6.6 6.1 4.7 Tb Tốt
18
6.6 5.96.8 7.1
Ma Thị Khánh Ly
4.1 4.7 4.4 5.2 7.0 4.5 5.9 6.0 5.3 4.5 Yếu Khá
19
6.1 5.46.3 7.9
Đỗ Đức Minh
6.0 6.0 5.1 5.6 8.9 6.7 6.1 7.1 6.8 4.8 Tb Tốt
20
6.6 6.57.8 7.3
Phạm Bảo Ngọc
5.2 3.9 3.8 4.4 6.5 5.1 5.9 6.2 6.3 4.6 Tb Khá
21
6.8 5.46.3 5.7
Phạm Thị Ngọc Oanh
3.3 5.9 5.0 4.9 7.0 6.7 7.3 7.6 6.8 5.6 Yếu Khá
22
5.1 5.96.2 6.6
Đặng Thị Phượng
4.4 5.6 3.8 4.9 6.6 6.0 7.1 7.2 6.8 4.5 Tb Khá
23
5.1 5.76.1 7.4
Hoàng Thị Phương
5.0 5.8 5.1 4.5 6.9 5.2 5.2 7.7 5.3 5.0 Tb Tốt
24
5.5 5.66.3 6.9
Nguyễn Thu Phương
5.2 5.1 5.1 5.1 7.0 5.3 6.3 6.1 6.1 4.7 Tb Khá
25
5.3 5.87.0 8.0
Dương Thuý Quỳnh
4.5 5.8 4.8 5.3 6.8 5.8 7.1 7.3 6.1 5.2 Tb Tốt
26
6.1 6.07.4 7.1
Hoàng Như Quỳnh
5.8 5.9 5.1 5.2 7.1 6.5 7.3 6.4 6.2 6.2 Tb Khá
27
6.2 6.36.6 8.0
Lã Chí Thắng
3.9 5.7 5.8 5.0 6.9 5.2 6.6 7.2 6.1 5.0 Tb Tốt
28
5.7 6.19.3 9.7
Phạm Thị Thảo
3.8 5.7 4.6 5.0 7.3 5.3 6.9 6.4 6.8 4.5 Tb Khá
29
5.9 5.66.4 6.9
Nguyễn Nam Thái
4.9 4.9 5.1 5.6 6.5 5.0 6.5 6.7 6.1 4.9 Tb Yếu
30
6.1 5.87.9 6.7
Nguyễn Thị Thu
7.3 5.3 5.2 5.6 6.8 5.5 7.0 6.6 6.3 5.5 Tb Khá
31
5.8 6.27.4 6.6
Hoàng Thị Tâm
3.2 5.6 5.0 4.5 6.8 5.4 6.8 6.7 6.4 4.5 Yếu Khá
32
5.8 5.56.9 6.7
Hoàng Thị Trang
6.2 5.5 6.0 5.9 6.9 5.3 7.2 6.6 6.1 5.1 Tb Tốt
33
6.5 6.26.6 7.0
Nguyễn Thị Huyền Trang
5.6 5.9 5.0 5.1 6.8 6.1 7.1 7.7 5.6 4.7 Tb Khá
34
5.0 6.06.0 7.9
Vũ Huyền Trang
6.3 6.4 6.3 5.5 6.8 5.7 7.1 6.6 6.1 5.6 Tb Tốt
35
6.6 6.36.8 6.7
Vũ Thị Thuỳ Trang
4.7 5.8 4.3 5.0 6.9 5.0 6.4 7.1 6.1 4.5 Tb Tốt
36
6.2 5.88.1 7.9
Đặng Xuân Trường
5.1 5.9 5.0 5.2 7.3 5.9 6.8 7.4 6.5 3.9 Tb Tốt
37
6.8 6.17.6 7.1
Nguyễn Ánh Tuyết
6.6 5.9 5.8 5.2 7.0 5.9 7.5 7.3 6.1 5.0 Tb Khá
38
6.3 6.47.3 6.9
Khúc Thị Xuân
4.2 5.9 4.3 4.0 5.9 5.1 6.3 6.5 6.1 4.6 Tb Tốt
39
6.6 5.56.4 7.4
Ma Thị Yến
4.2 6.3 4.6 5.4 7.1 5.3 7.2 6.9 6.4 4.7 Tb Tốt
40
5.7 5.86.1 6.9
0.0
10.0
42.5
47.5
0.0
Giỏi (tốt):
Khá:
Trung bình:
Yếu:
Kém:
Thống kê
theo tỷ lệ
(%)
HS giỏi:
0
HS tiên tiến:
2
0.0
0.0
87.5
12.5
0.0
0.0
2.5
70.
0
27.
5
0.0
0.0
0.0
77.5
22.5
0.0
2.5
95.0
2.5
0.0
0.0
0.0
32.5
67.5
0.0
0.0
0.0
10.0
80.0
10.0
0.0
0.0
65.0
35.0
0.0
0.0
0.0
77.5
22.5
0.0
0.0
0.0
25.0
75.0
0.0
0.0
0.0
0.0
45.0
55.0
0.0
12.5
50.0
37.5
0.0
0.0
17.5
77.5
5.0
0.0
0.0
0.0
5.0
80.0
15.0
0.0
45.0
50.0
2.5
2.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0