Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Kiem tra chat luong dau nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.28 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phòng giáo dục thọ xuân

Kỳ thi kiểm tra chất lợng đầu năm



Trờng THCS Xuân Khánh

Năm học : 2010 -2011



Họ và tên ...Lớp : 9... Môn : Toán §Ị A


Thời gian : 45 phút



Họ tên, chữ ký GT

Số phách



Điểm bằng số:

Điểm bằng chữ :

Số phách



<b>Trắc nghiệm( 4 ®iĨm)</b>



<b>Khoanh trịn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng trong các câu sau :</b>


<b>Câu 1 :</b>

Biểu thức

<sub></sub>

<i>x</i>

2

<sub></sub>

2

bằng :



<b> A) </b>

x - 2

<b> B) </b>

2 - x

<b> C) </b>

-x - 2

<b> D) </b>

<i>x</i>

2



<b>C©u 2 :</b>

9 là căn bậc hai số học của :



<b> A) </b>

3

<b> B) </b>

-3

<b> C) </b>

81

<b>D) </b>

-81



<b>Câu 3 :</b>

Căn thức nào sau đây

<b>không</b>

xác định tại x =

-

2

?


<b>A) </b>

<sub>4 1 6</sub>

<sub></sub>

<i><sub>x x</sub></i>

2

<sub></sub>



<b> B) </b>

4 1 6

<i>x x</i>

2


<b> C) </b>

<sub></sub>

2

<sub></sub>

2


4 1 6

<i>x x</i>

<b>D) </b>

4 1 6

<i>x x</i>

2

2

<b>Câu 4 :</b>

Cho tam giác vng nh hình vẽ . Kết quả nào sau đây là đúng ?




<b> A) </b>

x = 4 vµ y = 16



<b> B) </b>

x = 4 vµ y = 2

5


<b> C) </b>

x =2 vµ y = 8



<b> D) </b>

x = 2 vµ y = 2

<sub>2</sub>



<b>Câu 5 :</b>

Cho tam giác vng có các cạnh là a , b, c với a là cạnh huyền . Hình chiếu của b và c


trên a lần lợt là b' và c' , h là đờng cao thuộc cạnh huyền a . Hệ thức nào sau đây đúng :



<b>A) </b>

a

2

<sub> = cb'</sub>

<b><sub> B) </sub></b>

<sub>b</sub>

2

<sub> = ca'</sub>

<b><sub> C) </sub></b>

<sub>c</sub>

2

<sub> = a'b'</sub>

<b><sub> D) </sub></b>

<sub>h = </sub>

<i><sub>a b</sub></i>

<sub>' '</sub>



<b>C©u 6 :</b>

BiĨu thøc

3



2



<i>x</i>


<i>x</i>





xác định với các giá trị :



<b> A) </b>

  

2

<i>x</i>

3

<b> B) </b>

  

2

<i>x</i>

3

<b> C) </b>

  

2

<i>x</i>

3

<b> D) </b>

  

2

<i>x</i>

3


<b>C©u 7 </b>

: tg82

0

<sub>16' b»ng :</sub>



<b>A</b>

) tg82

0

<sub>44' </sub>

<b><sub>B</sub></b>

<sub>) cotg7</sub>

0

<sub>44' </sub>

<b><sub>C) </sub></b>

<sub>cotg8</sub>

0

<sub>44' </sub>

<b><sub>D)</sub></b>

<sub> tg8</sub>

0

<sub>44'</sub>



<b>Câu 8 </b>

: Đa thức - x

2

<sub> + 5x - 6 đợc phân tích thành nhân tử là :</sub>




<b>A</b>

) (x - 3 )(2 - x )

<b>B</b>

) - (x - 3 )(2 - x )

<b>C)</b>

(x - 3 )( x-2 )

<b>D)</b>

(3-x )(2 - x )



<b>PhÇn tự luận( 6 điểm)</b>


<b>Bài 1 ( 3 điểm ): </b>

Giải các phơng trình sau :



a) - 5 = 7 - 4x b)

<sub>2</sub>

8

3

5



1

1

1



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>









<b>Bài 2( 1 điểm ) :</b>

Chứng minh bất đẳng thức :


2 2 2


2 2 2


<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>c b a</i>


<i>b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

 

<i>b a c</i>



y



x



1



2



SBD


...



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 2 ( 2 điểm ) :</b>

Cho tam giác AOB ( OA = OB ) . Qua B kẻ đờng thẳng vng góc với AB cắt


AO ở C.



a) Chøng minh O là trung điểm của AC.



b) K ng cao AD của tam giác AOB , đờng thẳng kẻ qua B song song với AD cắt tia OA ở F .


Chng minh rng OA

2

<sub> = OD .OF</sub>



<b>Bài làm :</b>



...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


Phòng giáo dục thọ xuân

Kỳ thi kiểm tra chất lợng đầu năm


Trờng THCS Xuân Khánh

Năm học : 2009 -2010



Họ và tên ...lớp : 9... Môn : Toán Đề C


Thời gian : 60 phút



Họ tên, chữ ký GT

Số phách



Điểm bằng số:

Điểm bằng chữ :

Số phách



<b>Trắc nghiƯm( 4 ®iĨm)</b>



<b>Khoanh trịn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng trong các câu sau :</b>


<b>Câu 1 :Biểu thức </b>

<sub></sub>

<i><sub>x</sub></i>

<sub>2</sub>

<sub></sub>

2

<b> bằng :</b>



<b> A) </b>

-x - 2

<b> B) </b>

<i>x</i>

2

<b> C) </b>

x - 2

<b> D) </b>

2 - x



<b>C©u 2 :</b>

9 là căn bậc hai số học của :




<b> A) </b>

-3

<b> B) </b>

3

<b> C</b>

)

<b> </b>

-81

<b>D) </b>

81



<b>Câu 3 :</b>

Căn thức nào sau đây

<b>không</b>

xác định tại x =

-

5

?


<b>A) </b>

<sub>4 1 6</sub>

<sub></sub>

<i><sub>x x</sub></i>

2

<sub></sub>

2


<b> B) </b>

4 1 6

<i>x x</i>

2

2

<b> C) </b>

<sub>4 1 6</sub>

<sub></sub>

<i><sub>x x</sub></i>

2

<sub></sub>



<b>D) </b>

4 1 6

<i>x x</i>

2


<b>Câu 4 :</b>

Cho tam giác vng nh hình vẽ . Kết quả nào sau đây là đúng ?



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> A) </b>

x = 2 vµ y = 2

2



<b> B) </b>

x =2 vµ y = 8



<b> C) </b>

x = 4 vµ y =2

5

<b> </b>


<b> D) </b>

x = 4vµ y = 16



<b>Câu 5 :</b>

Cho tam giác vng có các cạnh là a , b, c với a là cạnh huyền . Hình chiếu của b và c


trên a lần lợt là b' và c' , h là đờng cao thuộc cạnh huyền a . Hệ thức nào sau đây đúng :



<b> A) </b>

c

2

<sub> = ab'</sub>

<b><sub> B) </sub></b>

<sub>h =</sub>

<i><sub>a b</sub></i>

<sub>' '</sub>

<b><sub> C) </sub></b>

<sub>b</sub>

2

<sub> = b'a</sub>

<b><sub> D) </sub></b>

<sub>b</sub>

2

<sub> = ca' </sub>



<b>C©u 6 :</b>

BiĨu thøc

3



2



<i>x</i>


<i>x</i>






xác định với các giá trị :



<b> A) </b>

  

2

<i>x</i>

3

<b> B) </b>

  

2

<i>x</i>

3

<b> C) </b>

  

2

<i>x</i>

3

<b> D) </b>

  

2

<i>x</i>

3


<b>C©u 7 </b>

: tg82

0

<sub>16' b»ng :</sub>



<b>A) </b>

tg8

0

<sub>44' </sub>

<b><sub>B) </sub></b>

<sub> tg82</sub>

0

<sub>44' </sub>

<b><sub>C) </sub></b>

<sub>cotg8</sub>

0

<sub>44' </sub>

<b><sub>D</sub></b>

<sub>) cotg7</sub>

0

<sub>44' </sub>



<b>Câu 8 </b>

: Đa thức - x

2

<sub> + 5x -6 đợc phân tích thành nhân tử là :</sub>



<b>A</b>

) (x - 3 )( x-2 )

<b>B) </b>

- (x - 3 )(2 - x )

<b>C</b>

) (x - 3 )(2 - x )

<b>D) </b>

(3-x )(2 - x )



<b>Phần tự luận( 6 điểm )</b>


<b>Bài 1 ( 3 điểm ): </b>

Giải các phơng trình sau :



a) 12 - 5a = -3 b)

5

<sub>2</sub>

8

3



1

1

1



<i>a</i>

<i>a</i>



<i>a</i>

<i>a</i>

<i>a</i>










<b>Bài 2( 1 điểm ) :</b>

Chứng minh bất đẳng thức :


2 2 2


2 2 2


<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>c b a</i>


<i>b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

 

<i>b a c</i>





<b>Bài 3 ( 2 điểm ) :</b>

Cho tam giác MON ( OM = ON ) . Qua N kẻ đờng thẳng vng góc với MN


cắt MO ở P .



a) Chøng minh O lµ trung ®iĨm cđa MP .



b) Kẻ đờng cao MH của tam giác MON , đờng thẳng kẻ qua N song song với MH cắt tia OM ở


F . Chứng minh rằng OM

2

<sub> = OH .OF .</sub>



<b>Bµi làm :</b>



...
...
...
...
...
...
...
...
...


...
...
...
...
...
...
...


y



x


1



2



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

...
...
...
...
...
...
...
...


Phòng giáo dục thọ xuân

Kú thi kiÓm tra chất lợng đầu năm



Trờng THCS Xuân Khánh

Năm học : 2009 -2010



Họ và tên ...lớp : 9... Môn : Toán §Ị B


Thêi gian : 60 phót




Hä tên, chữ ký GT

Số phách



Điểm bằng số:

Điểm bằng chữ :

Số phách



<b>Trắc nghiệm( 4 điểm)</b>



<b>Khoanh trũn vo ch cái đứng trớc câu trả lời đúng trong các câu sau :</b>


<b>Câu 1 :</b>

Biểu thức

<sub></sub>

3

<i>x</i>

<sub></sub>

2

bằng :



<b> A) </b>

<i>x</i>

3

<b> B) </b>

3 - x

<b> C) </b>

-x - 3

<b> D) </b>

x -3

<b> </b>


<b>Câu 2 :</b>

4 là căn bậc hai số học của :



<b> A) </b>

2

<b> B) </b>

-2

<b> C) </b>

16

<b>D) </b>

-16



<b>Câu 3 :</b>

Căn thức nào sau đây

<b>không</b>

xác định tại x =

-

2

?


<b>A) </b>

<sub>4 1 4</sub>

<sub></sub>

<i><sub>x x</sub></i>

2

<sub></sub>



<b> B) </b>

4 1 4

<i>x x</i>

2

2

<b> C) </b>

<sub></sub>

2

<sub></sub>

2


4 1 4

<i>x x</i>

<b>D) </b>

4 1 4

<i>x x</i>

2


<b>Câu 4 :</b>

Cho tam giác vng nh hình vẽ . Kết quả nào sau đây là đúng ?



<b> A) </b>

x =2 vµ y = 8



<b> B) </b>

x = 3 vµ y = 3

<sub>2</sub>



<b> C) </b>

x = 4 vµ y = 16




<b> D) </b>

x = 4 vµ y = 2

5



<b>Câu 5 :</b>

Cho tam giác vng có các cạnh là a , b,c với a là cạnh huyền . Hình chiếu của b và c


trên a lần lợt là b' và c' , h là đờng cao thuộc cạnh huyền a . Hệ thức nào sau đây đúng :



<b>A) </b>

b

2

<sub> = ca'</sub>

<b><sub> B) </sub></b>

<sub>a</sub>

2

<sub> = cb'</sub>

<b><sub> C) </sub></b>

<sub>h = </sub>

<i><sub>a b</sub></i>

<sub>' '</sub>

<b><sub> D) </sub></b>

<sub>c</sub>

2

<sub> = c'a </sub>



<b>C©u 6 : </b>

BiĨu thøc

2



3



<i>x</i>


<i>x</i>




xác định với các giá trị :



<b> A) </b>

  

2

<i>x</i>

3

<b> B) </b>

2

 

<i>x</i>

3

<b> C) </b>

2

 

<i>x</i>

3

<b> D) </b>

  

2

<i>x</i>

3


<b>C©u 7 </b>

: tg74

0

<sub>18' b»ng :</sub>



<b>A) </b>

cotg15

0

<sub>42' </sub>

<b><sub>B)</sub></b>

<sub> tg15</sub>

0

<sub>42' </sub>

<b><sub>C) </sub></b>

<sub>cotg16</sub>

0

<sub>42' </sub>

<b><sub>D)</sub></b>

<sub> tg16</sub>

0

<sub>42'</sub>



<b>Câu 8 </b>

: Đa thức - x

2

<sub> + 3x +4 đợc phân tích thành nhân tử là :</sub>



<b>A)</b>

- (x - 4 )(1 - x )

<b>B)</b>

(x +1 )(4 - x )

<b>C) </b>

(x - 4 )( x+1 )

<b>D) </b>

- (4 - x )(x+1 )



<b>PhÇn tù luận .</b>


<b>Bài 1 ( 3 điểm ): </b>

Giải các phơng tr×nh sau :



a) 5 - 7b = -16 b)

5

3

<sub>2</sub>

8




1

1

1



<i>b</i>

<i>b</i>



<i>b</i>

<i>b</i>

<i>b</i>









<b>Bài 2( 1 điểm ) :</b>

Chứng minh bất đẳng thức :



y



x


1



3



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

2 2 2


2 2 2


<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>c b a</i>



<i>b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

 

<i>b a c</i>




<b>Bài 3 ( 2 điểm ) :</b>

Cho tam giác MON ( OM = ON ) . Qua N kẻ đờng thẳng vng góc với MN


cắt MO ở P .



a) Chøng minh O là trung điểm của MP .



b) K ng cao MH của tam giác MON , đờng thẳng kẻ qua N song song với MH cắt tia OM ở


F . Chứng minh rằng OM

2

<sub> = OH .OF .</sub>



<b>Bài làm :</b>



...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


...
...
...
...


Phòng giáo dục thọ xuân

Kỳ thi kiểm tra chất lợng đầu năm



Trờng THCS Xuân Khánh

Năm học : 2009 -2010



Họ và tên ...lớp : 9... Môn : Toán §Ị D


Thêi gian : 60 phót



Hä tên, chữ ký GT

Số phách



Điểm bằng số:

Điểm bằng chữ :

Số phách



<b>Trắc nghiệm( 4 điểm)</b>



<b>Khoanh trũn vo ch cái đứng trớc câu trả lời đúng trong các câu sau :</b>


<b>Câu 1 :</b>

Biểu thức

<sub></sub>

3

<i>x</i>

<sub></sub>

2

bằng :



SBD


...



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b> A) </b>

x -3

<b> B) </b>

3 - x

<b> C) </b>

<i>x</i>

3

<b> D) </b>

-x - 3



<b>C©u 2 :</b>

4 là căn bậc hai số học của :



<b> A) </b>

16

<b> B) </b>

-2

<b> C) </b>

2

<b>D) </b>

-16




<b>Câu 3 :</b>

Căn thức nào sau đây

<b>không</b>

xác định tại x =

-

3

?


<b>A)</b>

<sub>4 1 4</sub>

<sub></sub>

<i><sub>x x</sub></i>

2

<sub></sub>



<b> B) </b>

4 1 4

<i>x x</i>

2

2

<b> C) </b>

<sub>4 1 4</sub>

<sub></sub>

<i><sub>x x</sub></i>

2

<sub></sub>



<b>D) </b>

4 1 4

<i>x x</i>

2

2

<b>Câu 4 :</b>

Cho tam giác vng nh hình vẽ . Kết quả nào sau đây là đúng ?



<b> A)</b>

x = 2 vµ y = 2

<sub>2</sub>

<b> </b>


<b> B) </b>

x =2 vµ y = 8

<b> </b>


<b> C) </b>

x = 4 vµ y = 4

<sub>2</sub>



<b> D) </b>

x = 4 vµ y =2

5



<b>Câu 5 :</b>

Cho tam giác vng có các cạnh là a , b,c với a là cạnh huyền . Hình chiếu của c và b


trên a lần lợt là c' và b' , h là đờng cao thuộc cạnh huyền a . Hệ thức nào sau đây đúng :



<b> A) </b>

h

2

<sub> = </sub>

<i><sub>a b</sub></i>

<sub>' '</sub>

<b><sub> B) </sub></b>

<sub> c</sub>

2

<sub> = a'b'</sub>

<b><sub> C) </sub></b>



2 2 2


1

1

1



<i>h</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<b> D) </b>

b



2

<sub> = ca'</sub>

<b><sub> </sub></b>



<b>C©u 6 : </b>

BiĨu thøc

2




3



<i>x</i>


<i>x</i>




xác định với các giá trị :



<b> A) </b>

  

2

<i>x</i>

3

<b> B) </b>

2

 

<i>x</i>

3

<b> C) </b>

  

2

<i>x</i>

3

<b> D ) </b>

  

2

<i>x</i>

3


<b>C©u 7 </b>

: tg74

0

<sub>18' b»ng :</sub>



<b>A</b>

) tg16

0

<sub>42' </sub>

<b><sub>B</sub></b>

<sub>) cotg15</sub>

0

<sub>42' </sub>

<b><sub>C</sub></b>

<sub>) cotg16</sub>

0

<sub>42' </sub>

<b><sub>D</sub></b>

<sub>) tg15</sub>

0

<sub>42' </sub>



<b>Câu 8 </b>

: Đa thức - x

2

<sub> + 3x +4 đợc phân tích thành nhân tử là :</sub>



<b>A</b>

) (x +1 )(4 - x )

<b>B</b>

) - (x - 4 )(1 - x )

<b>C</b>

) (x - 4 )( x+1 )

<b>D</b>

) (4 - x )(1 - x )



<b>Phần tự luận .</b>


<b>Bài 1( 3 điểm ): </b>

Giải các phơng trình sau :



a) 5 - 7d = -16 b)

<sub>2</sub>

8

3

5



1

1

1



<i>d</i>

<i>d</i>



<i>d</i>

<i>d</i>

<i>d</i>










<b>Bài 2( 1 điểm ) :</b>

Chứng minh bất đẳng thức :


2 2 2


2 2 2


<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>c b a</i>



<i>b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

 

<i>b a c</i>



<b>Bài 3 ( 2 điểm ) :</b>

Cho tam giác MON ( OM = ON ) . Qua N kẻ đờng thẳng vng góc với MN


cắt MO ở P .



a) Chứng minh O là trung điểm của MP .



b) Kẻ đờng cao MH của tam giác MON , đờng thẳng kẻ qua N song song với MH cắt tia OM ở


F . Chứng minh rằng OM

2

<sub> = OH .OF .</sub>



<b>Bài làm :</b>



...
...
...
...
...
...
...


...


y


x


1



4



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


<b>Đáp ¸n Khèi 9 - A </b>



Phần trắc nghiệm: (mỗi câu 0,5 điểm)



<b> </b>

Câu 1 :

D

<b> </b>

C©u 2 :

C

<b> </b>

C©u 3 :

B

<b> </b>

C©u 4 :

D

<b> </b>

C©u 5 :

D

<b> </b>



<b> </b>

C©u 6 :

B

<b> </b>

C©u 7 :

B

<b> </b>

C©u 8 :

A

<b> </b>



<b>Phần tự luận</b>

.



<b>Bài 1 :</b>



a) Đa phơng trình về đợc : 4x = 12 0,75đ


Tìm đợc x = 3 0,5đ



Kết luận đúng :

0,25đ



b) ĐK

<i>x</i>

1;

<i>x</i>



1;

0,5đ


Đa phơng trình về đợc : 4x

2

<sub> -9x +5 = 0 0,5đ</sub>



<=> (x-1)(4x-5)=0

0,25®



Kết luận đúng : Phơng trình đã cho cú nghim :

5



4



<i>x</i>

0,25đ



<b>Bài 2 : </b>





2 2 2


2 2 2



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>c b a</i>


<i>b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

 

<i>b a</i>

<i>c</i>





2 2 2


2 2 2


2

<i>a</i>

2

<i>b</i>

2

<i>c</i>

2

<i>c</i>

2

<i>b</i>

2

<i>a</i>



<i>b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>b</i>

<i>a</i>

<i>c</i>



0,5®



<i>a</i>

<sub>2</sub>2

2

<i>a b</i>

<sub>2</sub>2

<i>c</i>

2<sub>2</sub>

2

<i>c a</i>

<sub>2</sub>2

<i>b</i>

<sub>2</sub>2

2

<i>b</i>

<i>c</i>

2<sub>2</sub>

0



<i>b</i>

<i>c</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>b b</i>

<i>c</i>

<i>a a</i>



0,25®





2


2 2


0



<i>a b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>b c</i>




<i>b c</i>

<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c a</i>







<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>





luôn đúng => đpcm 0,25đ



<b>Bài 3 :</b>

Vẽ hình viết gt , kl đúng

0,5đ



a) Ta cã

<i><sub>OBC OBA</sub></i>

ˆ

ˆ

<sub>90</sub>

0


<i>OCB OAB</i>

ˆ

ˆ

90

0

nên

<i>OBC OCB</i>

ˆ

ˆ

, do đó

<i>OCB</i>

cân ở O ,



suy ra OC = OB =OA . VËy O lµ trung ®iĨm cđa AC .

0,5®



b) AD//FB (GT) do đó

<i>OAD</i>

đồng dạng với tam giác

<i>OFB</i>

, ta có :

0,5đ



.

.



<i>OA</i>

<i>OD</i>



<i>OA OB OD OF</i>



<i>OF</i>

<i>OB</i>

nhng OA = OB , do đó OA




</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Đáp án - B</b>



<b>Phần trắc nghiệm: </b>

(mỗi câu 0,5 điểm)



<b> </b>

Câu 1 :

A

<b> </b>

C©u 2 :

C

<b> </b>

C©u 3 :

D

<b> </b>

C©u 4 :

B

<b> </b>

C©u 5 :

D

<b> </b>


<b> </b>

C©u 6 :D

<b> </b>

C©u 7 :

A

<b> </b>

C©u 8 :

B

<b> </b>



<b>Phần tự luận</b>

.



<b>Bài 1 :</b>


a)



Đa phơng trình về đợc : 7b = 21 0,75đ



Tìm đợc : b = 3

0,5đ



Kết luận đúng :

0,25đ



b) §K

<i>b</i>



1

0,5®



Đa phơng trình về đợc : 4b

2

<sub> - 9b +5 = 0 0,5đ</sub>



Phân tích đợc : ( b- 1 ) ( 4b -5 ) = 0

0,25đ


Kết lun ỳng : b =

5



4

0,25đ



<b>Bài 2 : </b>






2 2 2


2 2 2


<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>c b a</i>


<i>b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

 

<i>b a</i>

<i>c</i>





2 2 2


2 2 2


2

<i>a</i>

2

<i>b</i>

2

<i>c</i>

2

<i>c</i>

2

<i>b</i>

2

<i>a</i>



<i>b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>b</i>

<i>a</i>

<i>c</i>



0,5®





2 2 2 2 2 2


2

2

2 2

2

2 2

2

2

0



<i>a</i>

<i>a b</i>

<i>c</i>

<i>c a</i>

<i>b</i>

<i>b</i>

<i>c</i>


<i>b</i>

<i>c</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>b b</i>

<i>c</i>

<i>a a</i>




0,25®





2


2 2


0



<i>a b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>b c</i>



<i>b c</i>

<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c a</i>







<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>



<sub></sub>

<sub></sub>

luôn đúng => đpcm 0,25đ


<b>Bài 3 :</b>

Vẽ hình viết gt , kl đúng 0,5đ


a) Ta có

<i><sub>ONC ONM</sub></i>

ˆ

<sub></sub>

ˆ

<sub></sub>

<sub>90</sub>

0

<sub> và </sub>

<i><sub>OPN OMN</sub></i>

ˆ

<sub></sub>

ˆ

<sub></sub>

<sub>90</sub>

0

<sub> nên</sub>

<i><sub>ONP OPN</sub></i>

ˆ

<sub></sub>

ˆ

<sub> , do đó </sub>

<sub></sub>

<i><sub>OPN</sub></i>

<sub> cân ở O , 0,5đ</sub>


suy ra OP = ON =OM . Vậy O là trung điểm của MP . 0,25đ


b) MH // FN (GT) do đó

<i>OMH</i>

đồng dạng với tam giác

<i>OFN</i>

, ta có :

0,5đ



.

.



<i>OM</i>

<i>OH</i>




<i>OM ON OH OF</i>



<i>OF</i>

<i>ON</i>

nhng OM = ON , do đó OM



2

<sub> = OH . OF 0,25đ</sub>



<b>Đáp án - D </b>


<b>Phần trắc nghiƯm</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b> </b>

C©u 1 :

C

<b> </b>

C©u 2 :

A

<b> </b>

C©u 3 :

<b> A </b>

C©u 4 :

<b> C </b>

C©u 5 :

<b> C </b>


<b> </b>

C©u 6 :

<b> C </b>

C©u 7 :

<b> B</b>

<b> </b>

C©u 8 :

<b> A </b>



<b>Phần tự luận</b>

.



<b>Bài 1 : </b>



a)



a phơng trình về đợc : 7d = 21 0,75đ



Tìm đợc : d = 3

0,5đ



Kết luận đúng :

0,25đ



b) §K

<i>d</i>



1

0,5®



Đa phơng trình về đợc : 4d

2

<sub> - 9d +5 = 0 0,5đ</sub>



Phân tích đợc : ( d- 1 ) ( 4d -5 ) = 0

0,25đ


Kết luận ỳng : d =

5




4

0,25đ



<b>Bài 2 : </b>





2 2 2


2 2 2


<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>c b a</i>


<i>b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

 

<i>b a</i>

<i>c</i>





2 2 2


2 2 2


2

<i>a</i>

2

<i>b</i>

2

<i>c</i>

2

<i>c</i>

2

<i>b</i>

2

<i>a</i>



<i>b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>b</i>

<i>a</i>

<i>c</i>



0,5®



<i>a</i>

<sub>2</sub>2

2

<i>a b</i>

<sub>2</sub>2

<i>c</i>

2<sub>2</sub>

2

<i>c a</i>

<sub>2</sub>2

<i>b</i>

<sub>2</sub>2

2

<i>b</i>

<i>c</i>

2<sub>2</sub>

0



<i>b</i>

<i>c</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>b b</i>

<i>c</i>

<i>a a</i>




0,25®





2


2 2


0



<i>a b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>b c</i>



<i>b c</i>

<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c a</i>







<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>



<sub></sub>

<sub></sub>

luôn đúng => đpcm 0,25đ


<b>Bài 3 :</b>

Vẽ hình viết gt , kl đúng 0,5đ


a) Ta có

<i><sub>ONC ONM</sub></i>

ˆ

ˆ

<sub>90</sub>

0


<i>OPN OMN</i>

ˆ

ˆ

90

0

nên

<i>ONP OPN</i>

ˆ

ˆ

, do đó

<i>OPN</i>

cân ở O , 0,5đ


suy ra OP = ON =OM . Vậy O là trung điểm của MP . 0,25đ


b) MH // FN (GT) do đó

<i>OMH</i>

đồng dạng với tam giác

<i>OFN</i>

, ta có :

0,5đ



.

.




<i>OM</i>

<i>OH</i>



<i>OM ON OH OF</i>



<i>OF</i>

<i>ON</i>

nhng OM = ON , do đó OM



2

<sub> = OH . OF 0,25®</sub>



<b>Đáp án - C </b>



<b>Phần trắc nghiệm: </b>

(mỗi câu 0,5 điểm)



<b> </b>

C©u 1 :

B

<b> </b>

C©u 2 :

D

<b> </b>

C©u 3 :

C

<b> </b>

C©u 4 :A

<b> </b>

C©u 5 :

C

<b> </b>


<b> </b>

C©u 6 :

A

<b> </b>

C©u 7 :

D

<b> </b>

C©u 8 :C

<b> </b>



<b>Phần tự luận</b>

.



<b>Bài 1 : </b>



a phng trỡnh về đợc : 5a = 15 0,75đ



Tìm đợc : a = 3

0,5đ



Kết luận đúng :

0,25đ



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Đa phơng trình về đợc : 4a

2

<sub> - 9a +5 = 0 0,5đ</sub>



Phân tích đợc : ( a- 1 ) ( 4a -5 ) = 0

0,25đ


Kết luận đúng : a =

5




4

0,25đ



<b>Bài 2 : </b>





2 2 2


2 2 2


<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>c b a</i>


<i>b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

 

<i>b a</i>

<i>c</i>



2

<i>a</i>

<sub>2</sub>2

2

<i>b</i>

2<sub>2</sub>

2

<i>c</i>

2<sub>2</sub>

2

<i>c</i>

2

<i>b</i>

2

<i>a</i>



<i>b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>b</i>

<i>a</i>

<i>c</i>



0,5®





2 2 2 2 2 2


2

2

2 2

2

2 2

2

2

0



<i>a</i>

<i>a b</i>

<i>c</i>

<i>c a</i>

<i>b</i>

<i>b</i>

<i>c</i>


<i>b</i>

<i>c</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>b b</i>

<i>c</i>

<i>a a</i>



0,25®






2


2 2


0



<i>a b</i>

<i>c</i>

<i>a</i>

<i>b c</i>



<i>b c</i>

<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c a</i>







<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>





luôn đúng => đpcm 0,25đ



<b>Bài 3 :</b>

Vẽ hình viết gt , kl đúng

0,5đ


a) Ta có

<i><sub>OBC OBA</sub></i>

ˆ

ˆ

<sub>90</sub>

0


<i>OCB OAB</i>

ˆ

ˆ

90

0

nên

<i>OBC OCB</i>

ˆ

ˆ

, do đó

<i>OCB</i>

cân ở O ,



suy ra OC = OB =OA . Vậy O là trung điểm của AC .

0,5đ



b) AD//FB (GT) do đó

<i>OAD</i>

đồng dạng với tam giác

<i>OFB</i>

, ta có :

0,5đ




.

.



<i>OA</i>

<i>OD</i>



<i>OA OB OD OF</i>



<i>OF</i>

<i>OB</i>

nhng OA = OB , do ú OA



2

<sub> = OD . OF</sub>

<sub>0,5đ</sub>



<b>Đáp án toán 6 A </b>



<b>Phần trắc nghiệm</b>



Bi 1 : ( Mỗi ý đúng 0,25 điểm )



a) § b) S c) § d) § e) S h) § i) § g) S


Bµi 2 : a) 2900 b) 2550 c) 1700



Bài 3( 1,25đ) :Mỗi ý đúng 0,25đ



a) § b) S c) S d) § e) S



<b>PhÇn tù luËn</b>

.



<b>Bài 4 </b>

: Mỗi câu đúng 1 điểm



<b>Bµi 5 :</b>

(075® )




a. 3,7dm

2

=

<sub> 3,07dm</sub>

2

<sub>. </sub>


(0,5®)



b. 2phót 30gi©y

>

2phót 25giây . (0,25đ)




Bài6: (2đ )



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

6.

2

4



3

(0,5đ)



Diện tích của hình thang là :



6.6 = 36 (0,5đ)


Chiều cao ccủa hình thang lµ :



(36.2):10 = 7,2 (0,5®)


§S : 7,2

(0,5đ)



<b>Đáp án toán 6 B </b>



<b>Phần trắc nghiệm</b>



Bi 1 : ( Mi ý ỳng 0,25 điểm )



a) § b) S c) § d) § e) S h) § i) § g) S


Bµi 2 : a) 2900 b) 2550 c) 1700



Bài 3( 1,25đ) :Mỗi ý đúng 0,25đ




a) § b) S c) S d) § e) S



<b>PhÇn tù luËn</b>

.



<b>Bài 4 </b>

: Mỗi câu đúng 1 điểm



<b>Bài 5 :</b>

(075đ )



a. 3,7dm

2

=

<sub> 3,07dm</sub>

2

<sub>. </sub>


(0,5®)



b. 2phót 30gi©y

>

2phót 25gi©y . (0,25đ)




Bài6: (2đ )



Độ dài đáy nhỏ của hình thang là :


6.

2

4



3

(0,5®)



DiƯn tÝch cđa hình thang là :



6.6 = 36 (0,5®)


ChiỊu cao ccủa hình thang là :



(36.2):10 = 7,2 (0,5®)


§S : 7,2

(0,5đ)




<b>Đáp án toán 6 C </b>



<b>Phần trắc nghiệm</b>



Bi 1 : ( Mỗi ý đúng 0,25 điểm )



a) § b) S c) § d) § e) S h) § i) § g) S


Bµi 2 : a) 2900 b) 2550 c) 1700



Bài 3( 1,25đ) :Mỗi ý đúng 0,25đ



a) § b) S c) S d) § e) S



<b>PhÇn tù luËn</b>

.



<b>Bài 4 </b>

: Mỗi câu đúng 1 điểm



<b>Bµi 5 :</b>

(075® )



a. 3,7dm

2

=

<sub> 3,07dm</sub>

2

<sub>. </sub>


(0,5®)



b. 2phót 30gi©y

>

2phót 25giây . (0,25đ)




Bài6: (2đ )



Độ dài đáy nhỏ của hình thang là :


6.

2

4




3

(0,5đ)



Diện tích của hình thang là :



6.6 = 36 (0,5đ)


Chiều cao ccủa hình thang là :



(36.2):10 = 7,2 (0,5®)


§S : 7,2

(0,5đ)



<b>Đáp án toán 6 D </b>



<b>Phần trắc nghiÖm</b>



Bài 1 : ( Mỗi ý đúng 0,25 điểm )



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Bài 2 : a) 2900 b) 2550 c) 1700


Bài 3( 1,25đ) :Mỗi ý đúng 0,25đ



a) § b) S c) S d) § e) S



<b>PhÇn tù luËn</b>

.



<b>Bài 4 </b>

: Mỗi câu đúng 1 điểm



<b>Bài 5 :</b>

(075đ )



a. 3,7dm

2

=

<sub> 3,07dm</sub>

2

<sub>. </sub>


(0,5®)




b. 2phót 30gi©y

>

2phót 25gi©y . (0,25đ)




Bài6: (2đ )



Độ dài đáy nhỏ của hình thang là :


6.

2

4



3

(0,5đ)



Diện tích của hình thang lµ :



6.6 = 36 (0,5®)


ChiỊu cao ccủa hình thang là :



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×