Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bài soạn Đề kiểm tra 45 phút chương III giải tích 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.18 KB, 3 trang )

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
CHƯƠNG III – GIẢI TÍCH 12
NĂM HỌC 2010 – 2011
ĐỀ LẺ. Dành cho thí sinh có số báo danh lẻ
Câu I (4,0 điểm) Tìm nguyên hàm
1.
2
1
6 2x x dx
x
 
− +
 ÷
 

2.
( )
2 1 sinx xdx+

Câu II (4,0 điểm) Tính các tích phân sau:
1.
( )
2
2
0
cos 3sin cosx x xdx
π



2.
0
3 2
2
1
2 3
1 2
x x x
dx
x x

− +
+ − +

Câu III (2,0 điểm) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol (P):
2
6 5y x x= − + −

đường thẳng
1y x= −
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
CHƯƠNG III – GIẢI TÍCH 12
NĂM HỌC 2010 – 2011
ĐỀ CHẴN. Dành cho thí sinh có số báo danh chẵn
Câu I (4,0 điểm) Tìm nguyên hàm
1.
2
2

3 4x x dx
x
 
+ −
 ÷
 

2.
( )
2 1 cosx xdx−

Câu II (4,0 điểm) Tính các tích phân sau:
1.
( )
2
2
0
sin 3cos sinx x xdx
π


2.
1
3 2
2
0
2 3
2 1
x x x
dx

x x
+ +
+ + +

Câu III (2,0 điểm) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol (P):
2
6 5y x x= − +

đường thẳng
1y x= − +
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM CHẤM – ĐỀ LẺ
Câu Ý Nội dung Điểm
I
1 Tính
2
1
6 2x x dx
x
 
− +
 ÷
 

2,00
2 2 2
1 1 1
6 2 6 2 6 2x x dx x dx xdx dx x dx xdx dx
x x x
 
− + = − + = − +

 ÷
 
∫ ∫ ∫ ∫ ∫ ∫ ∫
1,00
3 2
3 2
6. 2. ln 2 ln
3 2
x x
x C x x x C= − + + = − + +
1,00
2 Tính
( )
2 1 sinx xdx+

2,00
Đặt
2 1 ' 2
' sin cos
u x u
v x v x
= + ⇒ =
= = −
0,50
( )
2 1 sin (2 1)cos 2cosx xdx x x xdx
+ = − + +
∫ ∫
0,50
(2 1)cos 2sinx x x C= − + + +

1,00
II
1 Tính I =
( )
2
2
0
cos 3sin cosx x xdx
π


2,00
( ) ( )
2 2
2 2
0 0
cos 3sin cos 1 sin 3sin cosx x xdx x x xdx
π π
− = − −
∫ ∫
0,50
Đặt
sin cos ; (0) 0, 1
2
t x dt xdx t t
π
 
= ⇒ = = =
 ÷
 

0,50
I =
1
1
3 2
2
0
0
3 5
(1 3 )
3 2 6
t t
t t dt t
 
− − = − − = −
 ÷
 

1,00
2 Tính J =
0
3 2
2
1
2 3
1 2
x x x
dx
x x


− +
+ − +

2,00
0 0
3 2 2
2 2
1 1
2 3 ( )(2 1)
1 2 1 2
x x x x x x
dx dx
x x x x
− −
− + − −
=
+ − + + − +
∫ ∫
0,50
Đặt
2 2 2
2 2 (2 1) 2 ; ( 1) 2, (0) 2t x x x x t x dx tdt t t= − + ⇒ − = − ⇒ − = − = =
0,50
J =
2 2
2
2
2 2
( 2)2 1
2 1

1 1
t tdt
t t dt
t t

 
= − − +
 ÷
+ +
 
∫ ∫
0,50
2
3 2
2
2(1 2) 2 1
2 ln 1 2ln
3 2 3 3
t t
t t
 
− +
− − + + = +
 ÷
 
0,50
III
Tính dthp giơi hạn bởi (P):
2
6 5y x x= − + −

và đường thẳng
1y x= −
2,00
2 2
6 5 1 5 4 0 1, 4x x x x x x x− + − = − ⇔ − + − = ⇔ = =
0,50
Gọi S là diện tích hình phẳng đã cho thì
S =
4 4
2 2
1 1
6 5 ( 1) ( 5 4)x x x dx x x dx− + − − − = − + −
∫ ∫
0,50
4
3 2
1
5 9
4
3 2 2
x x
x
 
= − + − =
 ÷
 
1,00
ĐỀ CHẴN
Câu I 1.
3 2

2 2lnx x x C+ − +
2.
(2 1)sin 2cosx x x C− + +
Câu II 1.
5
6

2.
40 3
8 3 12ln
3
3 2
+ +
+

×