Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

Tài liệu Bang diem Thi HSG nam hoc 2010 1011yen thuy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (292.07 KB, 14 trang )

UBND huyện yên thuỷ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Phòng Giáo dục Độc lập Tự do Hạnh phúc
Bảng ghi tên, ghi điểm
kỳ thi học sinh giỏi cấp huyện Lớp 9 Cấp THCS môn : Văn
Năm học 2010 2011 Phòng Thi Số :1
TT
SBD Số
tờ
Ký nộp
Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
Nam
(nữ)
Trờng đang học
Điểm
thi
Xếp
giải Ghi chú
1
001
Nguyễn Thị Kim Anh
16/8/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ TH&THCS Lạc Hng
7,5
2
002
Quách Văn Ban
11/3/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Hữu Lợi
10,5
CN
3


003
Bùi Văn Chì
14/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Lạc Lơng
10,0
CN
4
004
Bùi Thị Chón
06/6/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Đa Phúc
10,5
CN
5
005
Bùi Thị Dích
13/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Đa Phúc
8,5
6
006
Nguyễn Thị Hằng
08/10/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Ngọc Lơng
10,5
CN
7
007
Nguyễn Thị Hằng
02/02/1996

Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Ngọc Lơng
11,0
CN
8
008
Bùi Thị Hằng
25/9/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Lạc Thịnh
12,0
KK
9
009
Dơng T. Hoài Phơng
11/9/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Lạc Thịnh
11,0
CN
10
010
Đỗ Thị Hạnh
12/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn
16,0
NHì
11
011
Vũ Thị Ngọc Hiền
04/01/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Đoàn Kết
12,0

KK
12
012
Hoàng Hồng Hiếu
19/01/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Yên Trị
8,0
13
013
Trần Thị Hoa
23/01/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Lạc
15,0
BA
14
014
Bùi Thị Hoài
02/9/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Lạc Lơng
11,5
CN
15
015
Nguyễn Thị Huệ
18/10/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Yên Lạc
11,0
CN
16
016

Bùi Thị Huệ
24/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Lạc
15,5
BA
17
017
Bùi Thị Minh Huệ
06/11/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Thị Trấn
13,0
KK
18
018
Phạm Thu Hơng
05/6/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn
11,0
CN
19
019
Nguyễn Thị Mỹ Huyền
28/8/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Thị Trấn
11,5
CN
20
020
Bùi Thị Huyền
20/5/1996

Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Lạc Sỹ
8,0
21
021
Nguyễn Thị Linh
11/02/1996 ý Yên, Hà Nam
Kinh Nữ THCS Yên Lạc
13,5
KK
22
022
Bùi Khánh Linh
14/8/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Thị Trấn
10,5
CN
23
023
Đinh Thị Linh
28/3/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Trị
10,5
CN
24
024
Bùi Thị Loan
19/02/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ TH&THCS Lạc Hng
8,0
Yên Thuỷ, Ngày 27 tháng 01 năm 2011

Ngời lập Trởng ban chấm thi Trởng phòng
Quách Thị Nh Loan
UBND huyện yên thuỷ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Phòng Giáo dục Độc lập Tự do Hạnh phúc

Bảng ghi tên, ghi điểm
kỳ thi học sinh giỏi cấp huyện Lớp 9 Cấp THCS môn: Văn
Năm học 2010 2011 Phòng Thi Số : 2
TT
SBD Số
tờ
Ký nộp
Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
Nam
(nữ)
Trờng đang học
Điểm
thi
Xếp
giải Ghi
chú
1
025
Trơng Thị Loan
20/4/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Đa Phúc
10,0
CN
2
026

Quách Thị Thu Loan
19/3/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Trị
12,0
KK
3
027
Bùi Thị Mừng
24/3/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Lạc Thịnh
11,0
CN
4
028
Hà Kim Ngân
18/8/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn
14,0
BA
5
029
Nguyễn Thị Ngân
12/9/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Ngọc Lơng
14,5
BA
6
030
Đinh Thị Ngân
08/11/1996

Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Yên Trị
9,0
7
031
Trần Văn Toàn
26/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nam THCS Lạc Thịnh
8,0
8
032
Nguyễn Th.Thu Phơng
15/03/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Yên Trị
11,0
CN
9
033
Bùi Thị Thảo
18/9/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Hữu Lợi
8,0
10
034
Đoàn Thị Thảo
09/11/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Yên Lạc
10,5
CN
11
035

Nguyễn T.Phơng Thảo
25/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Yên Trị
7,5
12
036
Lê Thị Thu
25/4/1996 ý Yên, Hà Nam
Kinh Nữ THCS Yên Lạc
12,0
KK
13
037
Bùi Thị Thuận
30/10/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Hữu Lợi
8,0
14
038
Bùi Thị Thanh Thuỳ
07/8/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Đoàn Kết
12,5
KK
15
039
Đinh Thị Tiên
16/5/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Hữu Lợi
10,0

CN
16
040
Bùi Dơng Diệu Trang
27/10/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Yên Lạc
13,0
KK
17
041
Bùi Thị Kiều Trang
02/9/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Trị
10,0
CN
18
042
Lã Đức Trờng
13/9/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Lạc
10,0
CN
19
043
Bùi Thị Tú
30/8/1996
Yên Thuỷ Hoà
Bình
Mờng Nữ THCS Lạc Lơng
6,5

Yên Thuỷ, Ngày 27 tháng 01 năm 2011
Ngời lập Trởng ban chấm thi Trởng phòng
Quách Thị Nh Loan
UBND huyện yên thuỷ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Phòng Giáo dục Độc lập Tự do Hạnh phúc
Bảng ghi tên, ghi điểm
kỳ thi học sinh giỏi cấp huyện Lớp 9 Cấp THCS môn : Toán
Năm học 2010 2011 Phòng Thi Số : 3
TT SBD Số
tờ
Ký nộp
Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Nam (nữ) Trờng đang học
Điểm
thi
Xếp
giải Ghi
chú
1
044
Vũ Văn An
04/02/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nam THCS Hữu Lợi
10,0
CN
2
045
Ngô Quỳnh Anh
29/10/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn
12,0

KK
3
046
Trơng Đức Chung
03/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Đa Phúc
6,5
4
047
Vũ Tiến Công
26/3/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nam THCS Ngọc Lơng
3,5
5
048
Trần Minh Công
04/8/1996
Cát Tiên- Lâm Đồng Kinh Nam THCS Thị Trấn
13,0
KK
6
049
Bùi Chí Dũng
14/02/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Yên Lạc
9,5
7
050
Bùi Thị Duyên
07/02/1996

Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Trị
9,5
8
051
Lê Thế Hiệp
18/10/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nam THCS Ngọc Lơng
8,5
9
052
Phan Thị Hoa
28/5/1996
Lạc Sơn Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn
14,0
BA
10
053
Vũ Thị Hồng
06/5/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn
12,0
KK
11
054
Vũ Thị Mai Hơng
26/6/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn
13,0
KK
12

055
Bùi Thị Diễm Hơng
19/02/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Trị
10,0
CN
13
056
Nguyễn Tuấn Huy
12/11/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nam THCS Yên Lạc
12,5
KK
14
057
Trần Thị Huyền
19/4/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Lạc Thịnh
9,5
15
058
Bùi Thị Huyền
04/5/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Thị Trấn
11,0
CN
16
059
Bùi Văn Lê
24/11/1996

Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Lạc Lơng
2,0
17
060
Bùi Thị Luyến
23/6/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Đoàn Kết
2,5
18
061
Trơng Đức Nam
12/12/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Đa Phúc
1,0
19
062
Dơng T. Hồng Nhung
12/4/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Trị
9,5
20
063
Phạm T. Bích Phơng
19/9/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Trị
11,5
CN
21
064
Đinh Thị Hơng Sen

16/02/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Yên Trị
7,0
22
065
Đinh Văn Thành
18/8/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Hữu Lợi
8,5
23
066
Hoàng T. Minh Thanh
20/12/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn
10,0
CN
24
067
Bùi Trung Thành
04/6/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nam THCS Yên Lạc
12,5
KK
Yên Thuỷ, Ngày 27 tháng 01 năm 2011
Ngời lập Trởng ban chấm thi Trởng phòng
Quách Thị Nh Loan
UBND huyện yên thuỷ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Phòng Giáo dục Độc lập Tự do Hạnh phúc
Bảng ghi tên, ghi điểm
kỳ thi học sinh giỏi cấp huyện Lớp 9 Cấp THCS môn : Toán + sử

Năm học 2010 2011 Phòng Thi Số : 4
TT
SBD Số
tờ
Ký nộp
Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
Nam
(nữ)
Trờng đang học
Điểm
thi
Xếp
giải
P
Ghi
chú
1
068
Bùi Văn Bình
09/10/1995
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Lạc Lơng
16.0 NHì
Sử
2
069
Bùi Thị Hồng Chiến
20/11/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Bảo Hiệu
9.0
Sử

3
070
Bùi Thị Don
09/01/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Bảo Hiệu
8.5
Sử
4
071
Nguyễn Trung Đức
03/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nam THCS Thị Trấn
13.0 KK
Sử
5
072
Bùi Văn Dũng
26/11/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Lạc Lơng
15.0 BA
Sử
6
073
Bùi Thị Dợng
14/6/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Phú Lai
13.0 KK
Sử
7
074

Nguyễn Thị Hạnh
09/5/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn
16.5 NHì
Sử
8
075
Hà Thị Mỹ Hạnh
09/01/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn
14.0 BA
Sử
9
076
Bùi Thị Hạnh
15/10/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Trị
10.5 CN
Sử
10
077
Bùi Văn Hào
11/02/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Đa Phúc
9.0
Sử
11
078
Lê Thuý Hiền
10/02/1996

Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn
16.0 NHì
Sử
12
079
Bùi Thị Minh Hoà
13/10/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Phú Lai
10.0 CN
Sử
13
080
Bùi Văn Hoàng
04/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Lạc Thịnh
8.0
Sử
14
081
Bùi Thị Hồng
23/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Đoàn Kết
8.5
Sử
15
082
Vũ Thị ánh Hồng 23/4/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn
7.0
Sử

16
083
Bùi Thị Hng
23/02/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Bảo Hiệu
9.5
Sử
17
084
Nghiêm Thị Thu Hơng
21/5/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ
THCS Ngọc Lơng
9.5
Sử
18
085
Bùi Thị Hờng
27/4/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Lạc Lơng
4.5
Sử
19
086
Quách Thị Diệu Huyền
28/10/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Trị
5.5
Sử
20

087
Bùi Văn Thịnh
01/8/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Lạc Lơng
8.0
Toán
21
088
Doãn Thị Thoa
10/6/1996
Phúc Thọ Hà Tây Kinh Nữ THCS Yên Lạc
13.0 KK
Toán
22
089
Nguyễn Thị Thơm
05/9/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Yên Trị
10.0 CN
Toán
23
090
Nguyễn Thị Thuỷ
20/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Yên Lạc
10.5 CN
Toán
24
091
Ngô Thanh Tùng

08/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nam THCS Yên Lạc
14.0 BA
Toán
25
284
Quách Thị Thêu
06/12/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Hữu Lợi
9.0
Sử
Yên Thuỷ, Ngày 27 tháng 01 năm 2011
Ngời lập Trởng ban chấm thi Trởng phòng
Quách Thị Nh Loan
UBND huyện yên thuỷ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Phòng Giáo dục Độc lập Tự do Hạnh phúc
Bảng ghi tên, ghi điểm
kỳ thi học sinh giỏi cấp huyện Lớp 9 Cấp THCS môn : Sử
Năm học 2010 2011 Phòng Thi Số : 5
T
T
SBD Số
tờ
Ký nộp
Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi snh Dân tộc
Nam
(nữ)
Trờng đang học
Điểm
thi

Xếp
giải
Ghi
chú
1
092
Khuất Thị Lan
07/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Ngọc Lơng 10.0
CN
2
093
Bùi Thị Lệ
02/9/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Lạc 15.0
BA
3
094
Quách Thị Chúc Linh
26/4/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Ngọc Lơng 3.0
4
095
Hoàng Ngọc Mai
08/3/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn 10.5 CN
5
096
Bùi Văn Mùi
26/12/1995

Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Đa Phúc 5.5
6
097
Trơng Thị Ngân
13/5/1996
Lạc Sơn Hoà Bình Kinh Nữ THCS Thị Trấn 10.0
CN
7
098
Bùi Minh Ngọc
21/3/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ
TH&THCS Lạc Hng
4.5
8
099
Bùi Thị Nhung
24/02/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Lạc Thịnh 6.0
9
100
Bùi Khánh Phợng
01/8/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Lạc 8.5
10
101
Bùi Thị Phợng
25/5/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Trị 10.5 CN
11

102
Bùi Thị Sang
01/6/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Bảo Hiệu 4.5
12
103
Nguyễn Hồng Sơn
31/7/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nam THCS Yên Trị 10.5 CN
13
104
Bùi Thị Tâm
20/8/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Lạc Lơng 12.0 KK
14
105
Nguyễn Thị Thảo
02/11/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Trị 8.0
15
106
Quách Trọng Thiên
02/11/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nam THCS Yên Trị 11.0 CN
16
107
Mai Thị Thoa
20/6/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Lạc Thịnh 10.5 CN
17

108
Bùi Thị Thuỷ
03/02/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Yên Lạc 11.5 CN
18
109
Hoàng Thị Thu Trang
25/5/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Kinh Nữ THCS Yên Lạc 15.5 BA
19
110
Bùi Thị Tranh
07/4/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Lạc Thịnh 8.5
20
111
Bùi Thị Hồng Tuyết
02/8/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ
TH&THCS Lạc Hng
5.0
21
112
Quách Thị Xuân
24/02/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Lạc Thịnh 12.0
KK
22
285
Đinh Thị Duyên

03/6/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Hữu Lợi 12.5
KK
23
286
Quách Thị Lệ
30/5/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Hữu Lợi 12.0
KK
24
287
Bùi Thị Quyên
29/10/1996
Yên Thuỷ Hoà Bình Mờng Nữ THCS Hữu Lợi 10.0
CN
Yên Thuỷ, Ngày 27 tháng 01 năm 2011
Ngời lập Trởng ban chấm thi Trởng phòng

×