Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.54 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
PHÒNG GD-ĐT TRẦN VĂN THỜI
TRƯỜNG PTDT DANH THỊ TƯƠI
<b>Nhiệm vụ phân công: ………..</b>
<b>TT</b> <b>Nội dung</b> <b>Điểm<sub>trừ</sub></b> <b><sub>chấm</sub>Tự</b> <b>Tập thể<sub>chấm</sub></b>
<b>I</b> <i><b>Chủ trương, chính sách, nội qui cơ quan</b></i>
<b>1</b> <i><b>Hội họp và các buổi lễ</b></i>
1.1 Vắng có phép trừ 2 điểm/lần. 2
1.2 Vắng có phép (trừ trường hợp đặc biệt: ma chay (ông, bà, cha, mẹ,
con,); bệnh(nằm viện)-> không trừ.
1.3 Vắng không phép trừ. 20
1.4 Đi trễ dưới 10 phút. Trừ 3 điểm.<sub>Đi trễ trên 10 phút. Trừ 10 điểm </sub> <sub>10</sub>3
1.5 Điện thoại: để chuông, gọi, nhắn tin. 2
<b>2</b> <i><b>Giờ làm việc, giờ lên lớp</b></i>
2.1 Vào lớp trễ dưới 8 phút. Trừ 4 điểm.<sub>Vào lớp trễ trên 8 phút. Trừ 20 điểm.</sub> <sub>20</sub>8
2.2 Xin phép trễ (đến giờ mới xin, trừ trường hợp đặc biệt) 1
2.3 Vắng không phép. 50
2.4 Nghỉ phép (trừ trường hợp đặc biệt) . 1
2.5 Đang dạy bỏ ra ngoài (Trừ trường hợp đặc biệt) 2
<b>3</b> Không chấp hành chính sách pháp luật. 4
<b>4</b> <i><b>Trang phục</b></i>
4.1 Trang phục không đúng qui định của trường trừ 2đ/lần. 2
4.2 Không đeo thẻ công chức trừ 2đ/lần. 2
<b>II</b> <i><b>Hồ sơ chuyên môn và kiêm nhiệm</b></i>
<b>1</b> Hồ sơ, sổ sách
1.1 Không báo giảng (hoặc khơng có lịch làm việc) trừ 2đ/lần. 2
1.2 Báo giảng trễ trừ 1đ/lần. 2
1.3 Thiếu một cuốn (kể cả kiểm tra đột xuất) trừ 5đ/lần. 5
1.4 Không soạn bài hoặc soạn sai mẫu giáo án qui định trừ 5đ/lần. 5
1.5 Nội dung, thức không đúng quy định. Trừ 2đ/lần.
<b>2</b> <i><b>Chuyên môn</b></i>
2.1 Dạy không đúng nội dung bài soạn, phân phối chương trình.Trừ
4đ/lần. 4
2.2 Lên lớp khơng có giáo án trừ 3đ/lần. (khi được kiểm tra) 3
2.3 Khơng trình kế hoạch ký duyệt. Trừ 2 điểm 2
2.4 Nộp giáo án trễ. Trừ 1 điểm/lần (kí giáo án từ 7h<sub> -> 9</sub>h <sub>“Thứ 2”)</sub> <sub>1</sub>
2.5 Bỏ tiết dạy. Trừ 20đ/lần. (tính từ 8ph<sub> trở lên).</sub> <sub>20</sub>
2.6 Không dự giờ trong tháng trừ 4đ/ tháng, thiếu 1 tiết trừ 1đ/tháng. 1
2.7 Lấy điểm, nộp báo cáo không đúng qui định trừ 5đ/lần. 5
2.8 Có thiết bị khơng sử dụng. trừ 5 điểm/lần (có thể tự làm thay thế) 2
<b>III</b> <i><b>Trách nhiệm</b></i>
1 Báo cáo sai số liệu. trừ 2 điểm/lần 2
<b>TT</b> <b>Nội dung</b> <b>Điểm<sub>trừ</sub></b> <b><sub>chấm</sub>Tự</b> <b>Tập thể<sub>chấm</sub></b>
phân công của các tổ chức, trừ 8đ/lần.
3 Thiếu tinh thần trách nhiệm, gây mất đoàn kết hoặc bị kỉ luật trừ 7đ/lần 7
<b>IV</b> <i><b>Điểm thưởng (tính vào hàng tháng)</b></i>
1 Phong trào đạt giải nhất, nhì, thì cộng đỉểm tương ứng 2,1đ/lần +2,1
2 Vận động học sinh bỏ học quay lại lớp. Cộng 5 điểm/1 học sinh +5
3 Làm tốt công tác chủ nhiệm. Lớp chủ nhiệm đạt nhất, nhì, hàng tháng
thì cộng tương ứng 2,1/đ/ tháng +2,1
4 Xếp loại GV toàn diện đạt giỏi (hồ sơ và tiết dạy) cộng điểm 3
điểm/lần +3
5 Duy trì sĩ số lớp cộng 2 điểm/tháng . +2
<b>V</b> <i><b>Điểm thưởng (tính vào cuối năm)</b></i>
1
Hiệu trưởng, phó hiệu trưởng: Hồn thành tốt nhiệm vụ được giao, các
bộ phận mình phụ trách hồn thành tốt nhiệm vụ: Khơng có CB, GV,
NV bị kỉ luật từ khiển trách trở lên, dự giờ đủ số tiết qui định…
HT+8
HP+5
2 Bí thư chi bộ, CTCĐ, GVG cấp tỉnh (tính theo thời điểm) GVG cấp
tỉnh cịn bảo lưu cộng vào tháng cuối học kì 2. +5
3
Tổ trưởng, Tổ trưởng hành chính, TPT Đội, Bí thư chi đồn, Phó bí
thư chi bộ, trưởng ban thanh tra nhân dân, trưởng ban nữ cơng, GVG
cấp huyện (theo thời điểm)
+3
4 Tổ phó CM, phó bí thư chi đồn, thư kí hội đồng, GVG cấp trường
(theo thời điểm) +2
5 Có HS giỏi vịng tỉnh được cộng 5điểm/1HS +5
6 Có HS giỏi vịng huyện được cộng 3 điểm/1HS +3
7
<b>8</b> Tiết dạy đạt giỏi, khá (HT, TT đánh giá) cộng điểm tương ứng 2,1/đ/<sub>tháng.</sub> +2,1
<b>VI</b> <i><b>Điểm trừ (tính theo thời điểm)</b></i>
1 Giảng dạy xếp loại khơng đạt u cầu trừ 3đ/tiết. -3
2 Duy trì sĩ số không đạt, cứ 1 HS trừ 2 điểm. -2
3 GVCN (kể cả chủ nhiệm phụ), lớp không tham gia hoạt động của
phong trào. Trừ 2 điểm/1 phong trào. -2
<b>Cộng</b>
<b>Tổng số điểm : * Tự chấm ….. điểm; Xếp loại: ………</b>
<b> * Ban thi đua chấm: ….. điểm; Xếp loại: …...</b>
<b> * Xếp loại chung: ……. điểm; Xếp loại: …….</b>
Khánh Bình Tây, ngày tháng năm 201
Hiệu trưởng CTCĐ <b> Tổ trưởng Người tự đánh giá</b>