1 trăm bằng mấy chục ?
1 chục bằng mấy đơn vị ?
1 gấp bao nhiêu lần ?
1
10
gấp bao nhiêu lần ?
1
10
1
100
gấp bao nhiêu lần ?
1
100
1
1000
1 trăm bằng 10 chục .
1 chục bằng 10 đơn vị .
1 gấp 10 lần
1
10
gấp 10 lần .
1
10
1
100
gấp 10 lần .
1
100
1
1000
Thứ năm, ngày 31 tháng 12 năm
2009
Toán
Hàng của số thập phân. đọc, viết số thập phân
0
100
Quan h
gia cỏc
n v ca
hai hng
lin nhau
1 - Vớ d :
,
6
045
7
3
S thp phõn
6
1000
4
10
Trm Chc n v
Trm
3
chc
7
n v
5
Phn
trm
Phn
nghỡn
Phn
mi
Hng
Mi n v ca mt hng bng 10 n v
ca hng thp hn lin sau.
K t trỏi sang phi, mi n v ca mt hng bng
bao nhiờu n v ca hng thp hn lin sau?
K t phi sang trỏi, mi n v ca mt hng bng
bao nhiờu n v ca hng cao hn lin trc?
Mi n v ca mt hng bng ( hay
0,1) n v ca hng cao hn lin trc.
1
10
Em cú nhn xột gỡ v quan h gia cỏc n v ca hai hng lin nhau ?
Thứ năm ngày 22 tháng 10
năm 2009
Toán
b) Trong s thp phõn 375,406 :
Hàng của số thập phân. đọc, viết số thập phân
1 - Vớ d :
Phn nguyờn ca s thp phõn ny
gm my trm, my chc, my n v ?
- Phn nguyờn gm cú : 3 trm, 7chc v 5 n v.
Phn thp phõn ca s thp phõn
ny gm bao nhiờu phn mi, bao
nhiờu phn mt trm, bao nhiờu
phn mt nghỡn?
- Phn thp phõn gm cú : 4phn mi, 0
phn trm, 6 phn nghỡn.
c s thp phõn ny ?
Ba trm by mi lm phy bn
trm linh sỏu.
Thứ năm ngày 22 tháng 10
năm 2009
Toán
Hàng của số thập phân. đọc, viết số thập phân
1 - Vớ d :
S thp phõn 0,1985
Phn nguyờn gm my n v ?
- Phn nguyờn gm cú : 0 n v
Phn thp phõn gm bao nhiờu
phn mi, bao nhiờu phn mt
trm, bao nhiờu phn mt nghỡn ?
- Phn thp phõn gm cú : 1 phn mi, 9
phn trm, 8 phn nghỡn, 5 phn chc nghỡn.
- S thp phõn ny c l : Khụng phy mt
nghỡn chớn trm chớn mi lm.
Thứ năm ngày 22 tháng 10
năm 2009
Toán
Hàng của số thập phân. đọc, viết số thập phân
Mun c mt s thp phõn ta c nh th no ?
Hóy nờu cỏch vit mt s thp phõn ?
Mun c mt s thp phõn , ta c ln lt t
hng cao n hng thp : trc ht c phn nguyờn,
c du phy , sau ú c phn thp phõn.
Mun vit mt s thp phõn , ta vit ln lt t
hng cao n hng thp : trc ht vit phn nguyờn,
vit du phy , sau ú vit phn thp phõn.
c s thp phõn sau :
1,239
103,43
0,043
Thứ năm ngày 22 tháng 10
năm 2009
Toán
Hàng của số thập phân. đọc, viết số thập phân
2 - Luyn tp :
Bi 1 : c s thp phõn ; nờu phn nguyờn, phn thp
phõn v giỏ tr theo v trớ ca mi ch s tng hng.
; 301,80
; 1942,54
2,35
; 0,032
Thứ năm ngày 22 tháng 10
năm 2009
Toán
Hàng của số thập phân. đọc, viết số thập phân
2 - Luyn tp :
Bi 2 : Vit s thp phõn cú ;
a) Nm n v, chớn phn mi
b) Hai mi bn n v, mt phn mi, tỏm phn trm ( tc
l hai mi bn n v v mi tỏm phn trm ).
c) Nm mi lm n v, nm phn mi, nm phn trm,
nm phn nghỡn ( tc l nm mi lm n v v nm trm
nm mi lm phn nghỡn).
d) Hai nghỡn khụng trm linh hai n v, tỏm phn trm.
e) Khụng n v, mt phn nghỡn.
Thứ năm ngày 22 tháng 10
năm 2009
Toán
Hàng của số thập phân. đọc, viết số thập phân
2 - Luyn tp :
S thp phõn cú :
a) Nm n v, chớn phn mi.
5
,
9
b) Hai ni bn n v, mt phn
mi, tỏm phn trm ( tc l hai mi
bn n v v mi tỏm phn trm ).
24
,
008
Thứ năm ngày 22 tháng 10
năm 2009
Toán
Hàng của số thập phân. đọc, viết số thập phân
2 - Luyn tp :
S thp phõn cú :
c) Nm mi lm n v, nm phn mi, nm phn
trm, nm phn nghỡn ( tc l nm mi lm n v v
nm trm nm mi lm phn nghỡn.
55 555
,
d) Hai nghỡn khụng trm linh hai
n v, tỏm phn nghỡn.
2002
008
,