Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

de cuong on tap toan 9 hk I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.29 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

BÀI TẬP ƠN TẬP CHƯƠNG I. (TỐN 9).


<b>Câu 1</b>. Tìm x để các căn thức sau có nghĩa ?
a/  3<i>x</i>4 b/ 2<i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub>1 c/


<i>x</i>

 2


1


d/  <i>x</i> i/ 3<sub>2</sub> 6


2 2


<i>x</i>
<i>x</i>


 




e/ 3 2
1


<i>x</i>


<i>x</i> f/ x 1


2



 g/ 1 x2 h/ 2 <sub>3</sub>


 <i>x</i> k/


4 4
2


<i>x</i>




<b>Câu 2.</b> Tính giá trị của biểu thức.


a. 8 27 25


9 16 8 b.


10 1


160 5


25 16 c. 1,6.6, 4.2500 d. 8,1.1,69.3,6
<b>Câu 3</b>. Rút gọn giá trị của biểu thức.


a. <sub>2 3</sub> <sub>75</sub> 13,5 2 <sub>300</sub> 3


2 5


<i>a</i> <i>a a</i> <i>a</i>



<i>a</i>


   b. (15 200 3 450 2 50) : 10 


c. 3 2( 50 2 18  98) d. 27 3 48 2 108   (2 3)2
e. (2 3 5) 3 60 f. ( 28 12 7) 7 2 21


g. 2 75 4 12 3 50   72 h. (2 3)2  4 2 3


i. 12 2 35  8 2 15 j. (2 2)( 5 2) (3 2 5)   2


k. (2 3 3 2) 22 6 3 24 l. (3 3)( 2 3) (3 3 1)   2


m. (5 1 1 20 5 4 5) : 2 5


5 2  4 5  n.


3 2


5 <i>a</i> 3 25<i>a</i> 2 36<i>ab</i>  2 9 ,<i>a a</i>0,<i>b</i>0.


o. <i>ab</i> 2 <i>b</i> <i>b</i> 1


<i>a</i> <i>a</i> <i>ab</i>


   (a > 0,b > 0) p. 2 6 2 3 3 3 27


2 1 3


 



 




q. 72 51 4,5 22 2 27


3 3


   r. 1 48 2 75 54 5 11


2    3


s. 1 1 ... 1


1 2  2 3  99 100 t. 0,1 200 2 0,08 0, 4 50  .
<b>Câu 4.</b> Cho biểu thức ( ) 4, 0, 4


2 2 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>A</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




   



 


a. Rút gọn A.
b. Tìm x để A > 4.


<b>Câu 5</b>. Cho biểu thức B =( ) 3 , 0, 1
1


1 1


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i>




   




 


a. Rút gọn B.
b. Tìm x để B = -1


c. Tìm những giá trị nguyên của x để B đạt giá trị nguyên.



<b>Câu 6</b>. Cho biểu thức 1 2 2 5 , 0, 4
4


2 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>C</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


    




 


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 7</b>. Cho biểu thức ( 1 1 ) : ( a 1 a 2), 0, 4, 1


a 1 a 2 a 1


<i>D</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i>



 


     


  


a. Rút gọn D.


b. Tìm a để D dương.


<b>Câu 8.</b> Cho biểu thức E = ( 1 ) :
1


1 1 1 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>  <i>x</i>    <i>x</i>


a. Với giá trị nào của x để E xác định.
b. Rút gọn E.


<b>Câu 9</b>. Cho biểu thức ( 2 <sub>3</sub> 1 )(1 3 ), 0, 1
1 1


1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>F</i> <i>x x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


    


  




a. Rút gọn F.
b. Tìm x để F = 3.


<b>Câu 10</b>. Cho biểu thức 2 9 3 2 1, 0, 4, 9


5 6 2 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>G</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  



     


   


Rút gọn G


<b>Câu 11</b>. Cho biểu thức H =


2
1


1
1


1
1


















 <i><sub>a</sub></i>


<i>a</i>
<i>a</i>


<i>a</i>
<i>a</i>


a. Tìm điều kiện của a để H được xác định
b. Rút gọn H


<b>Câu 12</b>. Cho biểu thức: I = 9 : 3 1 1
9


3 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


 


 


 <sub></sub>  <sub></sub>



 <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>


 


 <sub> </sub> <sub></sub>


a. Rút gọn I :


b. Tìm x sao cho I < -1 .


<b>Câu 13</b>. Cho biểu thức ( 2 3 3) : (2 2 1), 0, 9
9


3 3 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


     





  


a. Rút gọn P.


b. Tìm x để P nhỏ hơn 1
2


c. Tìm giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên.
d. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.


<b>Câu 14</b>.Giải các phương trình sau đây:


a/ <i><sub>x</sub></i>2<sub></sub> <sub>4 4</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub> = x + 1 b/ <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub>4</sub> e/<sub>2 3</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>5 6</sub><sub></sub>


c/ 1


2
5
x
3
x
3


7
x
2








 <sub>d/ </sub>


2 3 0


<i>x</i> <i>x</i>  f/2 (3<i>x</i>6)2 6


<b>Câu 15</b>. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử.
a. <i>ab b a</i>  <i>a</i>1


b. <i><sub>x</sub></i>3 <i><sub>xy</sub></i>2 <i><sub>x y</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>3


  


<b>Câu 16</b>. So sánh.
a. 1 54;1 150


3 5 b.


1 3


15; 2


6 16 c.


3 3


5 4; 4 5



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×