<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
NỘI DUNG ÔN TẬP
<b>Phần1:</b>
<b>Phần1:</b>
<b>Ôn tập lí thuyết và các bài tập trắc nghiệm.</b>
<b>Ơn tập lí thuyết và các bài tập trắc nghiệm.</b>
<b>Phần2:</b>
<b>Phần2:</b>
<b>Luyện tập một số dạng toán cơ bản của chương.</b>
<b>Luyện tập một số dạng tốn cơ bản của chương.</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>C©u hái 1:</b>
<b>Câu hỏi 1:</b>
Nêu điều kiện để x là c
ă
n bậc hai số học
của số a không âm?
<b>1)</b>
<b>Nếu CBHSH của một số là</b>
<b>th</b>
<b>ỡ</b>
<b> số đó là:</b>
<b>A. B. 8</b>
<b>C. Khơng có số nào</b>
<b>2)</b>
<b>= -4 th</b>
<b>ì</b>
<b> a b»ng:</b>
<b>A. 16 B. -16 C. Không có số nào</b>
<b>8</b>
<b>Bài tập trắc nghiệm</b>
<b>Phn1:</b>
<b>Phn1:</b>
<b>ễn tp lớ thuyt v cỏc bi tập trắc nghiệm.</b>
<b>Ơn tập lí thuyết và các bài tập trắc nghiệm.</b>
<b>Trảlời</b>
<b>2</b>
<b>a</b>
<b>)</b>
<b>0</b>
<b>Víi</b>
<b>a</b>
<b>(</b>
<b>a</b>
<b>x</b>
<b>0</b>
<b>x</b>
<b>x</b>
<b>2</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b>C©u hái 2:</b>
<b>C©u hái 2:</b>
<b>BiĨu thøc A ph¶i tho¶ m n ®iỊu kiƯn </b>
·
<b>g</b>
<b>ỡ</b>
<b> để xác định ?</b>
<b>A</b>
<b>1)</b>
<b>Biểu thức xác định với các giá trị của x:</b>
<b> A. B. C.</b>
<b>2)</b>
<b> Biểu thức xác định với các giá trị của x:</b>
<b> A. B. C. </b>
2
<i>x</i>
<i>x</i>
2
<i>x</i>
2
2
<i>x</i>
0
<i>x</i>
<i>x</i>
0
<i>x</i>
0
2
1
<i>x</i>
<b>Bài tập trắc nghiệm</b>
<b>Trli</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<b>C©u hái 3:</b>
<b>C©u hái 3:</b>
<b>Chøng minh víi mäi sè a</b>
<b>Bµi tËp 71(b) tr.40 SGK:</b>
<b>Rót gän biĨu thøc sau:</b>
2
2
)
5
3
(
2
3
.
)
10
(
2
,
0
<b>Theo định nghĩa giá trị tuyệt đối th</b>
<b>ỡ</b>
<b> </b>
<b>Ta thấy: Nếu th</b>
<b>ỡ</b>
<b> nên</b>
<b>Nếu a < 0 th</b>
<b>ỡ</b>
<b> , nên = (-a)</b>
<b>2</b>
<b><sub> = a</sub></b>
<b>2</b>
<b>Do đó, với mọi a.</b>
<b>VËy chÝnh lµ CBHSH cña a</b>
<b>2</b>
<b><sub>, tøc</sub></b>
2 2
a
a
a
a
0
a
0
a
a
a
2
a
2 2
a
a
a
a
2
a
<b>Trảlời</b>
a
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
<b>Trảlời</b>
=0,2 -10 3 2 3
5
= 0,2.10 3 2
5
3
<b>Bµi tËp 71(b) tr.40 SGK:</b>
<b>Rót gän biÓu thøc sau:</b>
2
2
)
5
3
(
2
3
.
)
10
(
2
,
0
2 3
2 5
2 3
2 5
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
<b>Trli</b>
<b>ta đ ợc kết quả là:</b>
<b>1/ </b>
<b>Thực hiện phép tính</b>
<b>45</b>
<b>3</b>
<b>20</b>
<b>2</b>
<b>A.</b>
<b>10;</b>
<b>B. - 6</b>
<b>5 ;</b>
<b>C.</b>
<b>0</b>
<b>Bµi tập trắc nghiệm</b>
<b>2/ </b>
<b>Tính</b>
12,1.360
<b>ta đ ợc kết quả lµ:</b>
A. 11
B. 66
<sub>C. 36</sub>
<b>A.B =</b>
<b>A . B</b>
<b>Víi A </b>
<b>≥ 0; B ≥ 0</b>
ta có
<b>Câu 4:</b>
<b>Viết định lý liên hệ giữa phép nhân và </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
<b>Trảlời</b>
<b>Víi A </b>
<b>≥ 0; B > 0</b>
<b>A</b>
<b><sub>B</sub></b>
<b>=</b>
<b>A</b>
<b>B</b>
ta cú
<b>1/ </b>
<b>Tính</b>
2
14
25
<b>ta đ ợc kết quả là:</b>
<b>2a</b>
<b>3</b>
<b>Bài tập trắc nghiệm</b>
<b>2/</b>
<b> Rỳt gn</b>
2 4
2
50
<i>a b</i>
<b><sub>,với a </sub></b>
<b><sub> 0</sub></b>
<b><sub>ta đ ợc kết quả là:</sub></b>
<b>A. </b>
8
<b>B. </b>
<b>C.</b>
5
7
5
28
5
<b>A.</b>
<b><sub>B. </sub></b>
2
<b><sub>C. </sub></b>
5
<i>ab</i>
2
25
<i>ab</i>
5
<i>ab</i>
<b>Câu 5:</b>
<b> </b>
<b>Viết định lý liên hệ giữa phép chia và </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
<b>Các công thức biến đổi căn thức</b>
<b>Các công thức biến đổi căn thức</b>
<b>1</b>
<b>/ A</b>
<b>2</b>
<b>A</b>
<b>/ AB</b>
<b>A B A 0</b>
<b>2</b>
<b> va B 0 </b>
<b>A</b>
<b>A</b>
<b>/ </b>
<b> A 0 va B</b>
<b>B</b>
<b>3</b>
<b>0 </b>
<b>B</b>
<b>2</b>
<b>/ A B A B </b>
<b>4</b>
<b> B 0 </b>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b>2</b>
<b>A B</b>
<b>A B A 0 va B 0</b>
<b>/ </b>
<b> </b>
<b>2</b>
<b>A B</b>
<b>A B A 0 va B 0 </b>
<b>5</b>
<b>A</b>
<b>1</b>
<b>/ </b>
<b>AB AB 0 va </b>
<b>B</b>
<b>6</b>
<b>B 0 </b>
<b>B</b>
<b>A</b>
<b>A B</b>
<b>/ </b>
<b> B 0 </b>
<b>B</b>
<b>B</b>
<b>7</b>
<sub></sub>
<b>C A B</b>
<b>C</b>
<b><sub>2</sub></b>
<b>/ </b>
<b> A 0 va A B </b>
<b>2</b>
<b>A B</b>
<b><sub>B</sub></b>
<b>8</b>
<b>A</b>
<b>C A</b>
<b>B</b>
<b>C</b>
<b>/ </b>
<b> A 0, B 0 va A B </b>
<b>A B</b>
<b>A</b>
<b>B</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
<b>Phần 2:</b>
<b>Phần 2:</b>
<b> Ơn luyện một số dạng tốn.</b>
<b> Ơn luyện một số dạng tốn.</b>
<b>Dạng 1– Phân tích thành nhân tử</b>
<b>Bài tập 72 a,b sgk/40. Phân tích thành nhân </b>
<b>tử (với các số x,y, a, b không âm, a > b)</b>
<b>BÀI GIẢI</b>
72 )
<i>b ax by bx ay</i>
72 )
<i>a xy y x</i>
<i>x</i>
1
<sub></sub>
<sub></sub>
2
1
<i>x y y x</i>
<i>x</i>
<i>y x x</i>
1
<i>x</i>
1
<i>x</i>
1
<i>y x</i>
1
<i>ax ay</i>
<i>bx by</i>
<i>a x y</i>
<i>b x y</i>
<i>x y a b</i>
<b> </b>
<b>Một số điểm cần chú ý khi giải dạng 1</b>
-
<b>Phân tích đề bài dựa trên các phương pháp đã học (lớp 8).</b>
-
<b>Chú ý các đặc diểm riêng của mỗi bài tốn từ đó tìm ra </b>
<b> hướng giải một cách nhanh chóng.</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
<b>Phần 2:</b>
<b>Phần 2:</b>
<b>Ơn luyện một số dạng tốn.</b>
<b>Ơn luyện một số dạng tốn.</b>
<b>A: Rút gọn biểu thức (dng s)</b>
<b>1. Bài tập 70(a, d) tr.40 SGK: T</b>
<b>ỡm</b>
<b> giá trị các biểu </b>
<b>thc sau bng cỏch bin i, rỳt gọn thích hợp:</b>
2
2
25 16 196
a)
d) 21,6 . 810 . 11 5
81 49 9
<b>2.Bµi tËp71atr.40 SGK:Rót gän c¸c biĨu thøc sau:</b>
a) ( 8 3 2
10) 2
5
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
<b>A: Rút gọn biểu thức (dạng số)</b>
BÀI 70 a,
25 16 196
a)
81 49 9
25 16 196
=
.
.
81 49
9
5 4 14
. .
9 7 3
5 4 7.2
. .
9 7 3
40
27
BÀI 70 d,
2 2
d) 21,6 . 810 . 11 5
2 2 2
2
21,6.810.(11 5)(11 5)
21,6.10.81.16.6
216.81.16.6
36.6.6.81.16
36.36.81.16
36 .9 .4
36.9.4 36 1296
a) ( 8 3 2
10) 2
5
4 6 2 5
5
5 2
16 3 4 20 5
BÀI 71 a,
<b>BÀI GIẢI</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
<b> </b>
<b>Một số chú ý khi làm dạng toán A</b>
<b> + </b>
<b>Nhận xét biểu thức trong căn. Phán đốn phân </b>
<b>tích nhanh để đưa ra hướng làm cho loại toán.</b>
<b>+</b>
<b> Vận dụng các phép biến đổi một cách hợp lý và </b>
<b>thành thạo.</b>
<b>+ </b>
<b>Phân tích các biểu thức số, tìm cách để đưa về các </b>
<b>số có căn bậc hai đúng hoặc đưa về hằng đẳng thức </b>
2
<i>A</i>
<i>A</i>
<b>+</b>
<b> Luôn chú ý tới dấu hiệu chia hết để thuận tiện cho </b>
<b>việc phân tích</b>
<b>+</b>
<b> Triệt để sử dụng các phép biến đổi căn thức như: </b>
<b>Nhân chia hai căn thức bậc hai, đưa thừa số vào </b>
<b>trong hay ra ngoài dấu căn, khử mẫu của căn thức, </b>
<b>Phần 2:</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>
<b>Phần 2:</b>
<b>Phần 2:</b>
<b> Ôn luyện một số dạng tốn.</b>
<b> Ơn luyện một số dạng tốn.</b>
<b>Dạng 2. Rút gọn và làm câu hỏi tổng hợp</b>
<b>a b + b a</b>
<b>1</b>
<b>c,</b>
<b>:</b>
<b>= a - b</b>
<b>ab</b>
<b>a - b</b>
<b> (víi a,b > 0 vµ a</b>
<b>b)</b>
<b>B- Chứng minh đẳng</b>
<b>BÀI GIẢI</b>
<b>Biến đổi vế trái, ta có</b>
<b>a b +b a</b>
<b>1</b>
<b>VT =</b>
<b>:</b>
<b>ab</b>
<b>a - b</b>
<b>ab( a + b)</b>
<b>a - b)</b>
<b>ab</b>
<b>=( a + b).( a - b) =a - b= VP</b>
<b>Vậy đẳng thức đ đ ợc chứng minh</b>
ã
<b>.(</b>
<b>Bài 75 c, trang 41 SGK</b>
<b> Chứng minh đẳng thức</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
<b>1</b>
<b>x</b>
<b>x</b>
<b>y</b>
<b> </b>
<b>-xy</b>
<b> </b>
<b> /</b>
<b>a</b>
<b>B</b>
<b>ài tập 72 - SGK</b>
<b>Phân tích thành nhân tử (với x, y, a, b và a b)</b>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b><sub>0</sub></b>
<b><sub>0</sub></b>
<sub></sub>
<b>ay</b>
<b>bx</b>
<b>by</b>
<b> </b>
<b>-ax</b>
<b> </b>
<b> /</b>
<b>b</b>
<b>2</b>
<b>b</b>
<b></b>
<b>-2</b>
<b>a</b>
<b>b</b>
<b>a</b>
<b> </b>
<b> /</b>
<b>c</b>
<b>x</b>
<b></b>
<b>-x</b>
<b></b>
<b>-12</b>
<b> </b>
<b> /</b>
<b>d</b>
<b>KQ : x 1 y x 1</b>
<b>KQ : a</b>
<b>b</b>
<b>x</b>
<b>y</b>
<b>KQ : a b 1</b>
<b>a b</b>
<b>KQ : x 4 3</b>
<b>x</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>
<b>HỆ THỐNG KIẾN THỨC VÀ CÁC DẠNG TOÁN CƠ BẢN TRONG CHƯƠNG</b>
<b>HỆ THỐNG KIẾN THỨC VÀ CÁC DẠNG TOÁN CƠ BẢN TRONG CHƯƠNG</b>
<b>.</b>
<b>.</b>
<b>KIẾN THỨC</b>
<b>KIẾN THỨC</b>
<b>CĂN BẬC HAI</b>
<b>CĂN BẬC HAI</b> <b>CĂN THỨC BẬC HAICĂN THỨC BẬC HAI</b> <b>CĂN BẬC CHẲNCĂN BẬC CHẲN</b>
<b>CĂN BẬC BA</b>
<b>CĂN BẬC BA</b> <b><sub>CĂN BẬC LẼ</sub><sub>CĂN BẬC LẼ</sub></b>
<b>(đk tồn tại, các phép biến đổi)</b>
<b>(đk tồn tại, các phép biến đổi)</b>
<b>(Các tính chất)</b>
<b>(Các tính chất)</b>
<b>CÁC DẠNG TOÁN CƠ BẢN TRONG CHƯƠNG</b>
<b>CÁC DẠNG TOÁN CƠ BẢN TRONG CHƯƠNG</b>
<b>.</b>
<b>.</b>
<b>Thực hiện phép tính bằng số.</b>
<b>Thực hiện phép tính bằng số.</b>
<b>*Rút gọn biểu thức.</b>
<b>*Rút gọn biểu thức.</b>
<b>*Tính giá trị biểu thức.</b>
<b>*Tính giá trị biểu thức.</b>
<b>Chứng minh đẳng thức</b>
<b>Chứng minh đẳng thức</b>
<b>Giải phương trình có ẩn trong căn</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>
<b>HƯỚNG DẨN CÔNG VIỆC Ở NHÀ</b>
<b>HƯỚNG DẨN CÔNG VIỆC Ở NHÀ</b>
<b>.</b>
<b>.</b>
<b>1.Tiết sau tiếp tục ôn tập chương I.</b>
<b>1.Tiết sau tiếp tục ơn tập chương I.</b>
<b>2.Lí thuyết ơn tiếp tục câu 4, 5 SGK và các cơng thức biết đổi.</b>
<b>2.Lí thuyết ôn tiếp tục câu 4, 5 SGK và các công thức biết đổi.</b>
<b>3.Bài tập :</b>
<b>3.Bài tập :</b>
<b>+ Hãy phân dạng các bài tập như đã hướng dẩn .</b>
<b>+ Hãy phân dạng các bài tập như đã hướng dẩn .</b>
<b>+Làm các bài tập 73; 75 Tr 41-42 SGK.</b>
<b>+Làm các bài tập 73; 75 Tr 41-42 SGK.</b>
<b>+ Làm các bài tập 100; 101; 105; 107 Tr 19 -20 SBT.</b>
</div>
<!--links-->