Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.92 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
3/ Với giá trị nào của x thì <i>x</i> 2 có nghĩa:
<b>A. x < 2</b> <b>B. x >2</b> C.
<b>4/ Kết quả khử mẫu của : </b>
1
3
2
là:
A. 3 1 B. A. 3 1 C.
2
1
3
D.
2
1
3
<i>a</i>
<i>a</i> . 9
9 3
<i><b>II. Tự luận (7 điểm)</b></i>
1. Tính :(2đ)
36 16 121
/ . .
64 25 9
/ 12 48 75
<i>a</i>
<i>b</i>
2. Rút gọn:( 3đ)
2
/ (1 3)
/( 12 2 3) 3 2
/ 9 4 5
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
3.Chứng minh(1đ)
(a > 0,a≠1)
4. Tìm x, biết (1đ)
25<i>x</i> 25 16<i>x</i>16 9<i>x</i> 9 <i>x</i>1 15 (<i>x </i>1)
………
………
………
………
………
………
<b>II/ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA:</b>
<b> </b>
<b>Nội dung</b>
<b>Mức độ</b>
<b>Tổng </b>
<b>Nhận biết</b> <b>Thông hiễu</b> <b> Vận dụng</b>
TN TL TN TL TN TL
Căn bậc hai 1; 2
1,5đ
1a
0,75đ
4
0,5đ
2c
0,75đ
3; 2b
1,25đ
7
4,75 đ
Biến đổi đơn giản biểu thức
chứa căn thức bậc hai
2a;b
1,5đ
5
1đ
1b
0,75đ
3; 6
1đ
2a
1đ
7
5,25 đ
<b>Tổng </b> <b>2</b>
<b>1,5 đ</b> <b>32,25đ</b> <b>21,5 đ</b> <b>21,5 đ</b> <b>21 đ</b> <b>32,25 đ</b> 1410 đ
<b> III/ ĐỀ VÀ ĐÁP ÁN</b>
<b>ĐÁP ÁN TOÁN 9 TIẾT 18 ( 10-11 ) ĐỀ 1 </b>
<b>Mỗi ý đúng 0,5 điểm.</b>
<b>1 –B , 2 –A, 3 –D, 4 – A , 5 –B , 6 –B</b>
<b>II/ Tự luận (7 đ)</b>
<b>1/ Tính: ( 2đ) </b>
<b>(0.25đ)</b>
<b>(0.5đ)</b>
<b>(0.25đ)</b>
<b>(0.25đ)</b>
<b>(0.5đ)</b>
<b>(0.25đ)</b>
<b>2/ Rút gọn : (3đ)</b>
<b>(1đ)</b>
<b>(0.5đ)</b>
<b>(0.5đ)</b>
<b>(0.5đ)</b>
<b>(0.5đ)</b>
<b>(a >0)</b>
/ (1 3)
1 3 3 1
/( 12 2 3) 3 2
36 2 9 2
6 2.3 2 2
/ 9 4 5
2 2.2 5 5
(2 5) 5 2
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<b>(0.25đ)</b>
<b>(0.25đ)</b>
<b>(0.25đ)</b>
<b>(0.25đ)</b>
<b>4. Tìm x, biết: (1 đ)</b>
(<i>x </i>1)
<b> </b>
<b>(0.25đ)</b>
<b>(0.25đ)</b>
<b>(0.25đ)</b>
<b>(0.25đ) </b>
25 25 16 16 9 9 1 15
25( 1) 16( 1) 9( 1) 1 15
5 1 4 1 3 1 1 15
3 1 15
1 5 26
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>