Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (346.39 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>2010 - 2011</b>
Chủ đề 2
<b>A/Mơc tiªu</b>
<i> Học xong tiết này HS cần phải đạt đợc :</i>
<i><b> Kiến thức </b></i>
<i>- Học sinh biết sử dụng máy tính bỏ túi để thực hiện các phép tính dới </i>
<i>dng liờn phõn s</i>
<i>- Tìm các số cha biết trong liên phân số</i>
<i>- Bit lp quy trỡnh bm phớm liờn tục để tính giá trị của liên phân số</i>
<i><b> KÜ năng </b></i>
<i>- Rốn k nng s dng mỏy tớnh b túi, kĩ năng phân tích đề bài tìm </i>
<i>h-ớng giải quyết bài toán, kĩ năng kiểm tra kết quả khi thc hin xong</i>
<i>- Rèn kĩ năng trình bày, tính giá trị một biểu thức theo nhiều cách</i>
<i><b> Thỏi </b></i>
<i>- Giáo dục tính cẩn thận, chính xác, khả năng t duy, sáng tạo của HS</i>
<b>B/Chuẩn bị của thầy và trò</b>
<i>- GV: Máy tính bỏ túi</i>
<i>- HS: Mỏy tớnh bỏ túi, đồ dùng học tập, vở ghi </i>
<b>C/TiÕn tr×nh bài dạy</b>
<b>I. </b>
<i><b>III. </b></i>
a)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
c) d)
9
1
8
1
7
1
6
1
5
1
4
1
3
1
2
1
1
2
1
2
*) Hướng d n: ẫ
Cách 1: Nh p toàn b liên phân s ho c gán m t ph n c a liên phân sậ ộ ố ặ ộ ầ ủ ố
n u liên phân s y quá dài mà máy tính khơng nh p ế ố ấ ậ được h tế
Cách 2: S d ng nút ngh ch ử ụ ị đảo c a m t s ủ ộ ố 1
x và tính t dừ ưới lên
Ví dụ: Bài 1c ta nh p nh sau: ậ ư
1 1 1 1 1 1 1 1
9, ,x , ,8, ,x , ,7, ,x , ,6, ,x , ,5, ,x , ,4, ,x , ,3, ,x , ,2, ,x , ,1,
Cách 3: S d ng nút ử ụ ANS nh sau:ư
1 1 1 1 1 1 1
8 , ,7 , ,6 , ,5 , ,4 , ,3 , ,2 , ,
9 Ans Ans Ans Ans Ans Ans
1
1 ,
Ans
- Các bài t p khác hoàn toàn tậ ương t ự
<b>Bà i 2: Tính: </b>
9
8
2
7
3
6
4
5
5
4
6
3
7
2
8
1
9
Hướng d n: Làm tẫ ương t bài t p 1ự ậ
- N u s d ng nút ngh ch ế ử ụ ị đảo c a m t s ủ ộ ố 1
x thì ta th c hi n nh sau:ự ệ ư
1 1 1 1 1
1 1 1
9, ,x , ,8, , 2, ,x , ,7, , 3, ,x , ,6, , 4, ,x , ,5, , 5, ,x , ,4, ,
6, ,x , ,3, , 7, ,x , ,2, , 8, ,x , ,1, , 9,
<b>Bà i 3: L p quy trình b m phím tính giá tr liên phân s sau:</b>ậ ấ ị ố
M =
292
1
1
1
15
1
7
1
3
Hướng d nẫ : Làm tương t bài t p 1; 2 => yêu c u HS lên b ng làmự ậ ầ ả
Chú ý: N u mu n vi t dế ố ế ưới d ng h n s ho c phân s thì ta ch th c hi nạ ỗ ố ặ ố ỉ ự ệ
tính
1
1
7
1
1
1
292
được k t qu : ế ả 3087
21802 => M =
3087
3
21802
<b>Bà i 4: Tính giá tr c a bi u th c và vi t d</b>ị ủ ể ứ ế ưới d ng phân s :ạ ố
1
2
20
5 1
2
2 3
<b>2010 - 2011</b>
Hướng d nẫ : Làm tương t bài t p 3 => yêu c u HS lên b ng làmự ậ ầ ả
<b>B à i 5: Tìm các s t nhiên a và b bi t:</b>ố ự ế
b
1
a
1
5
1
3
1
1051
329
*) Hướng d n: ẫ S d ng nút ngh ch ử ụ ị đảo c a m t s ủ ộ ố 1
x ta th c hi n nhự ệ ư
sau
1 1 1
329 , ,x , , 3, ,x , , 5, ,x ,
1051
được k t qu ế ả 64
9 , ta đổi phân số
này dưới d ng h n s ạ ỗ ố được 7 1
9 => a = 7, b = 9
<b>B à i 6: Tính giá tr c a bi u th c và vi t k t qu d</b>ị ủ ể ứ ế ế ả ưới d ng phân s :ạ ố
a) A =
3
5
2
4
2
5
2
4
2
5
3
b) B =
4
1
3
1
3
1
3
1
7
Hướng d nẫ : Làm tương t bài t p 3;4 => yêu c u HS lên b ng làmự ậ ầ ả
<b>B à i 7: Tính và l p quy trình b m phím c a liên phân s sau: </b>ậ ấ ủ ố
M =
1
1
2
2
1
Hướng d nẫ : Làm tương t bài t p 3 => yêu c u HS lên b ng làmự ậ ầ ả
<b>*) Kàt quà các bài toán liên phân sà</b>
1a)
21
13
1 =
21
34
1b) 3
665
1c) 1
516901
223884
1d) 2
985
408
2) 9
39300
4753
3) 3 3087
21802 4a) A = 8157
104
4b) B =
1807
700
4c) C = 760
137
36
5) a = 7 ; b = 9 6a) A =
382
233
4 6b) B =
142
43
7
7) M = 1
67
49
<b>IV. </b>
- Gi¶i các bài t p sau:ậ
<b>Bài 8: Tính các t ng sau và cho k t qu d</b>ổ ế ả ưới d ng phân s :ạ ố
a) M =
5
1
4
b) N =
2
1
3
1
5
1
7
<b>Bài 9: Th i gian mà qu </b>ờ ả đất quay m t vòng quanh m t tr i ộ ặ ờ được viêt
dưới d ng:ạ
20
1
5
1
3
1
7
1
4
1
D a vào liên phân s này, ngự ố ười ta có th tìm s n m nhu n. Thí d ,ể ố ă ậ ụ
dùng phân s ố
365 +
4
1
thí c 4 n m l i có m t n m nhu n, cịn n u chính xác h n, dùngứ ă ạ ộ ă ậ ế ơ
liên phân s ố 29
7
365
7
1
4
1
365
thì c 29 n m s có 7 n m nhu n.ứ ă ẽ ă ậ
1) Hãy tính giá tr (dị ưới d ng phân s ) c a các liên phân s sau:ạ ố ủ ố
a)
3
1
7
1
4
1
365
; b) 365 +
5
1
3
1
7
1
4
1
; c)
20
2) K t lu n (ngày càng chính xác h n v s n m nhu n d a theo cácế ậ ơ ề ố ă ậ ự
phân s nh n ố ậ được) và so sánh v i cách tính c 4 n m l i có m t n mớ ứ ă ạ ộ ă
nhu n.ậ
<b>Bài 10: </b>
a) Tính A =
1
6
3
5
5
4
b) Tìm a, b = ?, bi tế
667 1
2008 <sub>3</sub> 1
1
95
1
a
b
<b>Bài 11: Tìm a, b, c , d = ?, bi t</b>ế
5584 <sub>a</sub> 1
1051 <sub>b</sub> 1
<b>2010 - 2011</b>
3 381978
3 382007
8
3
8
3
8
3
8
3
8
3
8
3
8
3
8
1
8
1 x
Hướng d n: S d ng nút ngh ch ẫ ử ụ ị đảo c a m t s ủ ộ ố 1
x ta th c hi n nh sau:ự ệ ư
1
381978 , ,x , ,3, , ,8,
382007
ta th c hi n 9 l n ự ệ ầ 1
x , ,3, , ,8,
Lúc này được k t qu c a ế ả ủ 1
1 x , ta ti p t c nh n ế ụ ấ
1
Ans,x , , 1,
=> x = - 1,119632981.
K t qu m t s bài t pế ả ộ ố ậ :
8a)
157
98
8b)
28462
6871
9. 1a) 356
91
22
9. 1b) 365
484
117
9. 1c) 356
9771
2362
10a) 6 181
1007 10b) a = 3, b = 2
11) a = 5, b = 3, c = 5, d = 7, e = 9 12) x = - 1,119632981.
<b>V. </b>
- Xem lại các bài đ chữa<b>Ã</b>
- Giải tiếp các bµi tËp sau:
<b>Bài 13: Đề thi thử HSG đợt I năm 2008 - 2009 : Gia Lộc - Hải Dơng</b>
Tìm x, biết (chỉ nêu đáp số)
x x
4
1 1
1 4
1 1
2 3
1 1
3 2
4 2
Hướng d n: x = ẫ 12556
1459
<b>Bài 14: Đề thi thử HSG đợt I năm 2008 - 2009 : Gia Lộc - Hải Dng</b>
Tìm các số tự nhiên a, b biết:
1719 1
3976 <sub>2</sub> 1
1
3
1
5
1
a
b
Hướng d n: HS cần lập quy trình tẫ ơng tự bài 5, đợc kết quả: a = 8; b = 13
<b>Bài 15: Đề thi thử HSG đợt II năm 2008 - 2009 : Gia Lộc - Hải Dơng</b>
Tìm các số tự nhiên a, b, c biết
1
a, bc.... 1
1
9
1
8
1
1
1
9
1
4
5
Hướng d n: a = b = c = 1ẫ
<b>Bài 16: Đề thi thử HSG đợt I năm 2009 - 2010 : Gia Lộc - Hải Dơng</b>
T×m giá trị của x, y thỏa m n:<b>Ã</b>
y y
2x x
5 ; 2
4 2 1 1
3 1 1 3
6 <sub>3</sub> 4 <sub>4</sub> 1 <sub>5</sub> 1
5
5 6 7
8 <sub>5</sub>
7
7
9 <sub>8</sub>
9
Hng d n:
Phơng trình thứ nhÊt cã d¹ng 5 + Ax = Bx x 5
B A
Tính đợc A = 818 ;B 409
1511 629 . Vậy x = 45,92416672
Phơng trình thứ nhất có d¹ng y y 2 y 2CD
C D CD
Tính đợc C 31 ; D 115
25 36
=> y = 1,786519669
<b>D/Bæ sung </b>
<b>2010 - 2011</b>
<b>2010 - 2011</b>