Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

De KT 45p cuc hay cho truong chuyenlop chon ToanDe 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.18 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>ĐỀ KIỂM TRA 1</b>
<b>TIẾT </b>


<b> Môn : Đại số</b>
<b> </b>


<b>Phần 1: Trắc </b>


<b>nghiệm: (Khoanh tròn các chữ cái đứng trước câu trả</b>
<i>lời đúng)</i>


(3,0đ)


1) Giá trị của biểu thức 8 4 18 2 50  bằng :


A. 20 2 B. 0 C. 24 2 D. 2
2) 5x 4 có nghóa khi :


A. x 4
5


 B. x 4
5


 C. x 5
4


 D.
5


x


4


3) Biểu thức rút gọn của biểu thức x2 6x 9
x 3


 


 với x


< 0 laø :


A. x +3 B. 3– x C. 1 D. -1
4) Phương trình x 3 0  có nghiệm :


A. x = 9 B. x = -9 C. x = 9 hoặc x = -9
D. Vô nghiệm


5) Điền vào chổ (….) để được khẳng định đúng :
Căn bậc hai số học của 49 là ……….. ; Số


……..… không có căn bậc hai
6) Nghiệm của phương trình


2 3 2 3


2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>3</sub>


<i>x</i> +



-= +


+ + - - laø:


A: 2 B: - 2 C: 2 D: -2 E:-1
<b>G:1 Phần2 : Tự luận </b>


<b>Bài 1 : Rút gọn các biểu thức sau:(4,0 điểm)</b>


a) 27+ 75- 500+ 125 b)


(

8 6 3 12- + 24 .2 6

)

+4 162 c) 8 3 32 2 200  

<sub></sub>

3 5 2

<sub></sub>

2


d) <sub>17 12 2</sub><sub>+</sub> <sub>-</sub> <sub>7 2 10</sub><sub>+</sub> <sub>+ -</sub><sub>5 11</sub>


<b>Bài 2: (2,0đ) Cho biểu thức :</b> <sub></sub>  <sub></sub> 


 


 


x x x 4


A .


x 2 x 2 2 2x với


 


x 0; x 4



a) Rút gọn A. b) Tính giá trị của A biết x = 2 2 3
2 c)
Tìm x, biết A = 6


<b>Bài 3: (1,0đ) Cho biểu thức </b> ( 5 3)<i>n</i> ( 5 3)<i>n</i>
<i>n</i>


<i>S </i>    <i> với n là số </i>


nguyên dương. a) Chứng minh rằng 2 2 2 1
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


<i>S</i> <i>S</i> 


 


b) Áp dụng: không sử dụng máy tính, hãy tính S4 và S8.
<b>ĐỀ 2</b>


<b>ĐỀ 1</b>
<b>Trường THCS Nguyễn Thái </b>


<b>Bình</b>


Họ và tên :. . . .
. .


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT </b>


<b> Môn : Đại số</b>


<b> </b>


<b> </b>


<b>Phần 1: Trắc nghiệm: (Khoanh tròn các chữ cái </b>
<i>đứng trước câu trả lời đúng)</i>


(3,0đ)


1) Giá trị của biểu thức <sub>27 4 48 2 12</sub><sub></sub> <sub></sub> bằng :


A. 23 <sub>3</sub> B. 15 <sub>3</sub> C. -15 <sub>3</sub>
D. 15


2) <sub>5 2x</sub> có nghóa khi :


A. x 5


2


 B. x 5


2


 C. x 2


5



 D.


2
x


5


3) Biểu thức rút gọn của biểu thức x2 2x 1


x 1


 


 với x > 1


laø :


A. x -1 B. 1- x C. 1
D. -1


4) Phương trình <sub>2 x 4 0</sub><sub></sub> <sub></sub> có nghiệm :


A. x = 4 B. x = - 4 C. x = 4 hoặc x = -4 D.
Vô nghiệm


5) điền vào chổ (….) để được khẳng định đúng :


Căn bậc hai số học của 64 là ……….. ; Số
………..… có hai căn bậc hai



6) Nghiệm của phương trình


2 2 3 2 3


2 2 3 2 2 3


<i>x</i>


+


-= +


+ + - - laø:


A: 2 B: - 2 C: 2 D: -2 E:-1
<b>G:1 Phần2 : Tự luận </b>


<b>Bài 1 : Rút gọn các biểu thức sau:(4,0 điểm)</b>


a) 20- 75- 300+ 125 b)

(

8 5 3 10- + 20 .2 5 5 72

)

+


c) 1 600 3 300


3- + 2- d) 28 16 3- + 8 2 15- - 5 11+


<b>Bài 2: (2,0đ) Cho biểu thức :</b> <sub></sub>  <sub></sub> 


 



 


x x x 4


A .


x 2 x 2 2 2x với


 


x 0; x 4


a) Rút gọn A. b) Tính giá trị của A biết x = 2 2 3
2 c)
Tìm x, biết A = 6


<b>Bài 3: (1,0đ) Cho biểu thức </b> ( 5 3)<i>n</i> ( 5 3)<i>n</i>
<i>n</i>


<i>S </i>    <i> với n là số </i>


nguyên dương. a) Chứng minh rằng 2 1


2 2


<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


<i>S</i> <i>S</i> 



 


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

×